Bảng xếp hạng

Thi thử toàn quốc: Đánh giá năng lực Hà Nội (HSA) (28-29/12) (Trả phí lần 2)

Minh Anh Đỗ

130 điểm

Bùi Phương Ngọc

134 điểm

Hải Nam Nguyễn

116 điểm

Hạng Họ tên Trường Điểm các phần Tổng điểm
Điểm phần 1 Điểm phần 2 Điểm phần 3
Bùi Phương Ngọc 41 46 47 134
Minh Anh Đỗ Trường THPT Phan Đình Phùng 41 46 43 130
Hải Nam Nguyễn 40 38 38 116
4 Linh Khánh THPT Số 1 Sa Pa 41 34 35 110
5 Kim Liên Trường THPT Chuyên Sơn La 38 42 29 109
6 Truong NguyenVan 37 38 32 107
7 Nguyễn Đức Duẩn 35 38 33 106
8 Phạm Yến Nhi Trường THPT Minh Châu 23 37 44 104
9 Nguyễn Lê Hải Anh 29 40 35 104
10 Linh Nguyễn Lưu Hải 34 33 37 104
11 Phú Trọng Nguyễn 29 38 36 103
12 Nhật Tú 21 41 41 103
13 Đào Minh Thế Trường THPT Việt Trì 31 37 34 102
14 Luat Hoang Trường THPT Sơn Động 31 34 37 102
15 Anh Dinh 32 37 32 101
16 Bùi Khắc Kiên Trường THPT Kim Thành 31 37 33 101
17 Diệu Linh THPT Hà Trung 39 35 26 100
18 Thiện Lê THPT Phan Đình Phùng 31 30 36 97
19 Ngô Quang Đạt Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn 25 32 38 95
20 Vũ Đình Huy 30 34 29 93
21 Lưu Linh 20 35 36 91
22 Trịnh Ngọc Thư 18 39 34 91
23 Nguyễn Trọng Nghĩa 32 33 25 90
24 Đức Dương Đỗ 25 40 25 90
25 Nguyên Phạm THPT Tô Hiến Thành 27 33 30 90
26 Nguyễn Thị Ngọc Linh 18 37 29 84
27 Mai Vũ Anh Quốc 19 37 27 83
28 Phương Đặng Minh THPT Nguyễn Đức Cảnh 12 39 31 82
29 Nguyễn Hoàng Mạnh Trường THPT Việt Trì 26 31 24 81
30 Vũ Đức Anh 23 27 30 80
31 Hoàng Ngọc THPT Bỉm Sơn 23 33 24 80
32 Nguyenhaphan 25 27 28 80
33 Phạm Anh Thư Trường THPT Nguyễn Trãi 11 34 33 78
34 Ngọc Vũ Bảo Trường THPT Ngô Gia Tự 27 33 16 76
35 Nguyễn Hoàng Phương Minh 22 31 22 75
36 Nguyễn Hữu Liêm Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 13 33 28 74
37 viethoang2006 19 30 22 71
38 Dương Phương Trang Trường THPT Tân Yên 2 32 32 7 71
39 Khiết Vũ minh THPT Đồng Quan 15 28 26 69
40 Nhan Tran Trường THPT Vạn Xuân - Hoài Đức 20 31 17 68
41 Nguyễn Thục Khanh 10 27 30 67
42 Tuấn Phạm 19 37 11 67
43 Trần Anh Thư 15 31 20 66
44 Lê Lan Anh 8 33 24 65
45 Phạm Dương Trường THPT An Nhơn 2 43 65
46 Nguyễn Khánh Ly THPT Chương Mỹ B 22 24 17 63
47 Nguyễn Minh Chiến Trường THPT Việt Yên 1 14 30 18 62
48 Minh Hiếu Đặng Trường tiểu học, THCS và THPT Archimedes Đông Anh School 22 38 1 61
49 Ngọc Bích Đỗ Trường THPT Tân Trào 8 31 59
50 Đăng Khang 20 30 8 58
51 Dũng Nguyễn Tiến 18 29 11 58
52 Dũng Tạ 16 26 16 58
53 Nguyễn Trang Nhung Trường THPT Trần Hưng Đạo 14 26 17 57
54 Zina Trần 11 28 17 56
55 Nguyễn Hương Trà 15 35 4 54
56 Dothimychinh 16 21 15 52
57 Đinh T Tây THPT Lương Đắc Bằng 17 18 16 51
58 Nguyễn Trung Dũng Trường THPT Nguyễn Du 27 7 51
59 Tô Ngọc Lê Trường THPT Lục Ngạn 1 30 19 49
60 Phạm Trần Bảo Ninh Trường THPT Bố Hạ 28 19 47
61 Khổng Đức Cường Trường THPT Chu Văn An 25 11 11 47
62 Nguyendinhanh1705 Trường TH&THCS Minh Châu 2 27 44
63 aulinhchi THPT Cờ Đỏ 11 28 3 42
64 Mai thị phương Thảo 1 26 11 38
65 Đức Anh Trịnh 23 35
66 Huyền Lưu Thị Ngọc THPT Yên Lãng 1 28 5 34
67 水母 26 4 30
68 GVHT - Bạc Hà Trường THPT Hà Nội - Amsterdam 10 4 7 21
69 Tô Sỹ Việt Anh Trường THPT Phù Cừ 21 21
70 Nguyễn Đức Kiên 6 2 1 9
71 le hoang an Trường THPT Quang Trung 2 3
72 T.Phong Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony 1 1
73 GVHT Tuyensinh247 Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony
74 Vũ Minh Khôi THPT Đào Duy Từ
75 Nguyễn Kim Đạt
76 Tiktok: dailylifeofagambler GDTX Thanh Xuân
77 Minh Long
78 Nguyen Huong Giang
79 HOÀNG MINH HƯNG
80 Thuỷ Tạ
81 Anh Linh Phan THPT Nông Cống 3
82 Đức Mạnh
83 Nguyễn Hồng Anh