Bảng xếp hạng
Minh Anh Đỗ
130 điểm
Bùi Phương Ngọc
134 điểm
Hải Nam Nguyễn
116 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
|
|
41 | 46 | 47 | 134 | ||
|
|
Trường THPT Phan Đình Phùng | 41 | 46 | 43 | 130 | |
Hải Nam Nguyễn
|
40 | 38 | 38 | 116 | ||
| 4 |
Linh Khánh
|
THPT Số 1 Sa Pa | 41 | 34 | 35 | 110 |
| 5 |
|
Trường THPT Chuyên Sơn La | 38 | 42 | 29 | 109 |
| 6 |
Truong NguyenVan
|
37 | 38 | 32 | 107 | |
| 7 |
Nguyễn Đức Duẩn
|
35 | 38 | 33 | 106 | |
| 8 |
|
Trường THPT Minh Châu | 23 | 37 | 44 | 104 |
| 9 |
Nguyễn Lê Hải Anh
|
29 | 40 | 35 | 104 | |
| 10 |
Linh Nguyễn Lưu Hải
|
34 | 33 | 37 | 104 | |
| 11 |
Phú Trọng Nguyễn
|
29 | 38 | 36 | 103 | |
| 12 |
Nhật Tú
|
21 | 41 | 41 | 103 | |
| 13 |
Đào Minh Thế
|
Trường THPT Việt Trì | 31 | 37 | 34 | 102 |
| 14 |
|
Trường THPT Sơn Động | 31 | 34 | 37 | 102 |
| 15 |
|
32 | 37 | 32 | 101 | |
| 16 |
Bùi Khắc Kiên
|
Trường THPT Kim Thành | 31 | 37 | 33 | 101 |
| 17 |
|
THPT Hà Trung | 39 | 35 | 26 | 100 |
| 18 |
|
THPT Phan Đình Phùng | 31 | 30 | 36 | 97 |
| 19 |
|
Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn | 25 | 32 | 38 | 95 |
| 20 |
Vũ Đình Huy
|
30 | 34 | 29 | 93 | |
| 21 |
Lưu Linh
|
20 | 35 | 36 | 91 | |
| 22 |
|
18 | 39 | 34 | 91 | |
| 23 |
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
32 | 33 | 25 | 90 | |
| 24 |
Đức Dương Đỗ
|
25 | 40 | 25 | 90 | |
| 25 |
Nguyên Phạm
|
THPT Tô Hiến Thành | 27 | 33 | 30 | 90 |
| 26 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh
|
18 | 37 | 29 | 84 | |
| 27 |
Mai Vũ Anh Quốc
|
19 | 37 | 27 | 83 | |
| 28 |
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh | 12 | 39 | 31 | 82 |
| 29 |
Nguyễn Hoàng Mạnh
|
Trường THPT Việt Trì | 26 | 31 | 24 | 81 |
| 30 |
Vũ Đức Anh
|
23 | 27 | 30 | 80 | |
| 31 |
|
THPT Bỉm Sơn | 23 | 33 | 24 | 80 |
| 32 |
Nguyenhaphan
|
25 | 27 | 28 | 80 | |
| 33 |
Phạm Anh Thư
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 11 | 34 | 33 | 78 |
| 34 |
|
Trường THPT Ngô Gia Tự | 27 | 33 | 16 | 76 |
| 35 |
Nguyễn Hoàng Phương Minh
|
22 | 31 | 22 | 75 | |
| 36 |
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 13 | 33 | 28 | 74 |
| 37 |
viethoang2006
|
19 | 30 | 22 | 71 | |
| 38 |
Dương Phương Trang
|
Trường THPT Tân Yên 2 | 32 | 32 | 7 | 71 |
| 39 |
|
THPT Đồng Quan | 15 | 28 | 26 | 69 |
| 40 |
Nhan Tran
|
Trường THPT Vạn Xuân - Hoài Đức | 20 | 31 | 17 | 68 |
| 41 |
Nguyễn Thục Khanh
|
10 | 27 | 30 | 67 | |
| 42 |
Tuấn Phạm
|
19 | 37 | 11 | 67 | |
| 43 |
Trần Anh Thư
|
15 | 31 | 20 | 66 | |
| 44 |
Lê Lan Anh
|
8 | 33 | 24 | 65 | |
| 45 |
|
Trường THPT An Nhơn 2 | 43 | 65 | ||
| 46 |
Nguyễn Khánh Ly
|
THPT Chương Mỹ B | 22 | 24 | 17 | 63 |
| 47 |
|
Trường THPT Việt Yên 1 | 14 | 30 | 18 | 62 |
| 48 |
Minh Hiếu Đặng
|
Trường tiểu học, THCS và THPT Archimedes Đông Anh School | 22 | 38 | 1 | 61 |
| 49 |
|
Trường THPT Tân Trào | 8 | 31 | 59 | |
| 50 |
|
20 | 30 | 8 | 58 | |
| 51 |
Dũng Nguyễn Tiến
|
18 | 29 | 11 | 58 | |
| 52 |
Dũng Tạ
|
16 | 26 | 16 | 58 | |
| 53 |
|
Trường THPT Trần Hưng Đạo | 14 | 26 | 17 | 57 |
| 54 |
Zina Trần
|
11 | 28 | 17 | 56 | |
| 55 |
Nguyễn Hương Trà
|
15 | 35 | 4 | 54 | |
| 56 |
Dothimychinh
|
16 | 21 | 15 | 52 | |
| 57 |
|
THPT Lương Đắc Bằng | 17 | 18 | 16 | 51 |
| 58 |
|
Trường THPT Nguyễn Du | 27 | 7 | 51 | |
| 59 |
|
Trường THPT Lục Ngạn 1 | 30 | 19 | 49 | |
| 60 |
Phạm Trần Bảo Ninh
|
Trường THPT Bố Hạ | 28 | 19 | 47 | |
| 61 |
|
Trường THPT Chu Văn An | 25 | 11 | 11 | 47 |
| 62 |
Nguyendinhanh1705
|
Trường TH&THCS Minh Châu | 2 | 27 | 44 | |
| 63 |
|
THPT Cờ Đỏ | 11 | 28 | 3 | 42 |
| 64 |
Mai thị phương Thảo
|
1 | 26 | 11 | 38 | |
| 65 |
Đức Anh Trịnh
|
23 | 35 | |||
| 66 |
Huyền Lưu Thị Ngọc
|
THPT Yên Lãng | 1 | 28 | 5 | 34 |
| 67 |
水母
|
26 | 4 | 30 | ||
| 68 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 10 | 4 | 7 | 21 |
| 69 |
Tô Sỹ Việt Anh
|
Trường THPT Phù Cừ | 21 | 21 | ||
| 70 |
Nguyễn Đức Kiên
|
6 | 2 | 1 | 9 | |
| 71 |
le hoang an
|
Trường THPT Quang Trung | 2 | 3 | ||
| 72 |
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | 1 | 1 | ||
| 73 |
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | ||||
| 74 |
|
THPT Đào Duy Từ | ||||
| 75 |
Nguyễn Kim Đạt
|
|||||
| 76 |
|
GDTX Thanh Xuân | ||||
| 77 |
Minh Long
|
|||||
| 78 |
Nguyen Huong Giang
|
|||||
| 79 |
HOÀNG MINH HƯNG
|
|||||
| 80 |
Thuỷ Tạ
|
|||||
| 81 |
Anh Linh Phan
|
THPT Nông Cống 3 | ||||
| 82 |
|
|||||
| 83 |
Nguyễn Hồng Anh
|
|||||