Bảng xếp hạng

Hải Tô

10 điểm

Tú Phạm Bá

10 điểm

Lê Việt Anh

10 điểm

Hạng Họ tên Trường Điểm
Tú Phạm Bá Trường THPT Nguyễn Du 10
Hải Tô Trường THPT Nguyễn Du 10
Lê Việt Anh Trường THPT An Lão 10
4 Quando Anh Trường THPT Lê Quý Đôn 9.5
5 Nguyễn Thụy Quỳnh Anh Trường THPT Tạ Quang Bửu 9.5
6 hiếu 9.5
7 Trần Đức Huy Trường THPT chuyên Võ Nguyên Giáp 9.5
8 Minh Đỗ Nhật Trường THPT Tam Phước 9.5
9 quynhanhpham2008 Trường THPT Nguyễn Huệ 9.25
10 Hoangtrankienan Trường THPT Vĩnh Thuận 9.25
11 Ngọc Nguyên Trường TH, THCS, THPT Văn Lang 9.25
12 Đạt Nguyễn viết Trường THPT Anh Sơn 1 9
13 Đặng Nguyễn Tuấn Linh Trường THPT Chuyên Chu Văn An 9
14 Lê Thế Anh Trường THPT Chuyên Lương Văn Tụy 8.75
15 LQĐ Thủ khoa Trường THPT Lê Quý Đôn 8.75
16 Phạm Việt Hoàn Trường THPT Cửa Ông 8.75
17 Đinh Trọng Tấn Trường THPT Vân Cốc 8.75
18 10-Nguyễn Ngọc Dũng Trường THPT Nguyễn Trãi 8.75
19 Vũ Thị Thu Trang Trường THPT Nguyễn Du 8.75
20 Đào Kiên Cường Trường THPT Trần Hưng Đạo 8.5
21 Hoàng Thiện Trường THPT Kinh Môn 8.5
22 Vu Nhat Minh Kiet Vu Trường THPT Kiệm Tân 8.25
23 Đăng Hải Trường THPT Thanh Thủy 8.25
24 09 - Nguyễn Tiến Dũng Trường THCS và THPT chuyên Nguyễn Tất Thành 8.25
25 Nguyễn Hoài Thương Trường THPT Ngô Quyền 8.25
26 Truong Quynh Chi Trường THPT Trần Nguyên Hãn 8.25
27 Thái Minh Hiếu Nguyễn Trường THPT Hùng Vương 8.25
28 Quynhchi Vu Trường THPT Trần Văn ơn 8.25
29 Hiếu Nguyễn Trường THPT Hàn Thuyên 8
30 c1Ngo Quyen Nguyen Thi Hue Trường THPT Bạch Đằng 8
31 BÙI HOÀNG HIẾU Trường THPT Trấn Biên 8
32 Phạm Văn Gia Huy Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu 8
33 41. Nguyễn Ngọc Trang 12D1 Trường THPT Việt Đức 8
34 Nguyenhuynhat0102 Trường THPT Mạc Đỉnh Chi 8
35 Minh Nguyệt Trường THPT Văn Giang 8
36 Châu Thị Sang Sang Trường THPT Khánh Lâm 8
37 Yến Bùi Trường THPT Phúc Thọ 8
38 Anh Tuấn Trường THPT Nhơn Trạch 7.75
39 Đoàn Trường Sơn Trường THPT Lê Quý Đôn 7.75
40 hoang pham Trường THPT Lê Quý Đôn 7.75
41 Vũ hồng quân gay Trường THPT Phủ Lý A 7.75
42 Trần Bảo Uyên Trường THPT Chuyên Lê Thánh Tông 7.75
43 Yến Hải Trường THPT Vân Nội 7.75
44 Nguyễn Thị Trang My Trường THPT Nam Sách 7.5
45 Đỗ bảo quốc huy Trường THPT Lê Thị Pha 7.5
46 Phạm Gia Huy Trường THPT Hòn Gai 7.5
47 Thảo Nguyễn Trường THPT Chuyên Biên Hoà 7.25
48 Bùi Duy Đạt Trường THCS và THPT Vạn Tường 7.25
49 Khúc Linh Trường THPT TRẦN CAO VÂN 7.25
50 Trinh Nguyen Trường THPT Số 1 TX Sa Pa 7.25
51 Nông Hải Việt Trường THPT DTNT Lạng Sơn 7.25
52 Huệ Anh Ngô Trường THPT Dương Xá 7.25
53 Minh Hải Nguyễn Trường THPT Văn Giang 7.25
54 hung le Trường THPT Long Châu Sa 7.25
55 Việt Hà Trường THPT Thạch Bàn 7
56 Lê Đăng Huỳnh Bắc Trường THPT Thới Bình 7
57 Phấn Vũ Trường THPT A Hải Hậu 7
58 Nhật Linh Trường THPT Nguyễn Trãi 6.75
59 Anh Nguyen Trường THPT Nguyễn Viết Xuân 6.75
60 Đỗ Huyền Linh Trường THPT Tam Phước 6.5
61 Nguyễn An Bình Trường THPT Chuyên Nguyễn Quang Diêu 6.5
62 Hưng Phí Trường THPT Thái Thuận 6.5
63 Nguyễn Lê Anh Thư Trường THPT Văn Giang 6.5
64 Hà Linh Trần Trường THPT Lê Lợi 6.5
65 Uyên Trần Trường THPT Tô Hiệu 6.5
66 Nguyễn Minh Tuấn Trường THPT Nguyễn Trãi 6.25
67 Hoang Anh Trường THPT Văn Giang 6.25
68 Học sinh 2k8 Trường THPT Ứng Hòa B 6
69 Phùng Thị Minh Châu Trường THPT Cát Bà 5.75
70 Nguyễn Dung Trường THPT Trần Đăng Ninh 5.75
71 quynhanhle2k8 Trường THPT Thủ Đức 5.5
72 Trần Mỹ Hằng Nguyễn Trường THPT Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh 5.5
73 Phuongg Anhh Trường THPT B Phủ Lý 5.25
74 Huỳnh Thiên Phú Trường THPT Nguyễn Hiền 5.25
75 Nguyễn Thảo My Trường THPT Tân Dân 5
76 Trung Dũng Trường THPT Phan Đình Phùng 5
77 Bùi Thị Ngân Trường THPT Hoàng Lệ Kha 4.75
78 Nguyễn Thị Thu Hồng Trường THPT TTGDTX Phú Bình 4.75
79 Lành Vũ Trường THPT Thái Ninh 4.6
80 Vũ Hồng Nhung Trường THPT Trực Ninh B 4.5
81 Nguyễn Hạnh Tuyền Trường THPT Hà Huy Tập 4.5
82 Như Phúc Trường THPT Thanh Đa 4.5
83 Tng Ngn Trường Tiểu học, THCS và THPT FPT Bắc Ninh 4.25
84 Đinh Quang Vĩ Trường THPT Trần Quốc Tuấn 4.25
85 Nguyễn Thảo My Trường THPT Tân Dân 4
86 Ngọc Huyền Trường THPT Nho Quan B 3.75
87 minh thu Trường THPT Trung Nghĩa 3.6
88 Kao Ri Trường THPT Hùng Vương 3.5
89 Cao văn Tỷ Trường THPT TTGDTX Bình Chánh 3.25
90 Chi Nguyễn Trường THPT Nguyễn Du 3.1
91 Ly Loc Trường THPT Lộc Bình 3
92 Huy Trần Gia Trường THPT Cẩm Phả 2.25
93 GVHT - Bạc Hà Trường THPT Hà Nội - Amsterdam 0
94 ඞ ඞ ඞ Trường THPT Kiến An 0
95 Ly Hoang Anh Trường THPT Vĩnh Chân 0