Bảng xếp hạng

Thi thử toàn quốc Đánh giá năng lực Hà Nội (HSA) năm 2026 - Trạm số 1 (HSA2311)

Huong Vu

119 điểm

Trần Thị Vân Anh

126 điểm

Trương Công Dũng

117 điểm

Hạng Họ tên Trường Điểm các phần Tổng điểm
Điểm phần 1 Điểm phần 2 Điểm phần 3
Trần Thị Vân Anh Trường THPT Chuyên Biên Hoà 39 44 43 126
Huong Vu Trường THPT Nguyễn Huệ 36 40 43 119
Trương Công Dũng Trường THPT Vĩnh Bảo 42 40 35 117
4 Tú Phạm Bá Trường THPT Nguyễn Du 45 28 42 115
5 nguyenanhts247 Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 29 40 43 112
6 Phạm Dương Nam Trường THPT Ngô Sỹ Liên 40 30 41 111
7 Đinh Trọng Tấn Trường THPT Vân Cốc 28 39 42 109
8 Hoàng Đức Anh Trường THPT Nam Sách 24 38 44 106
9 Hoàng Mạnh Trường THPT Vùng Cao Việt Bắc 30 30 41 101
10 Bé Anh THPT Chuyên Bạc Liêu 40 26 33 99
11 Mai Nhi Trường THPT Cẩm Phả 24 37 38 99
12 quochuy Trường THPT Hiệp Hòa 1 25 37 37 99
13 Phạm Gia Huy Trường THPT Hòn Gai 26 29 42 97
14 quynhanhpham2008 Trường THPT Nguyễn Huệ 29 31 37 97
15 Nguyễn Quang Vinh Trường THPT Nhị Chiểu 36 26 35 97
16 Phương Nam Trường THCS-THPT Tạ Quang Bửu 25 36 34 95
17 Hung Vuong Trường THPT Phúc Thành 27 34 32 93
18 Trần Đức Khánh Trường THPT Ngọc Hồi 21 36 36 93
19 Tạ Mai Phương Trường THPT Kim Thành 23 31 39 93
20 Giang Vũ Trường THPT Việt Trì 29 34 29 92
21 Dương Tống Thanh Trường THPT Việt Ba 22 30 40 92
22 Phan Thị Thanh Thảo Trường THPT Phương Xá 29 22 40 91
23 Hà Linh Trần Trường THPT Lê Lợi 20 32 39 91
24 Lê Hồng Anh Trường THPT Hàn Thuyên 21 35 35 91
25 Vũ Quỳnh Anh Trường THPT Chuyên Hạ Long 22 29 40 91
26 Vũ Thị Thùy Trang 15 38 38 91
27 Nguyễn quý duy khoa Trường THPT An Lạc 29 25 37 91
28 nom nom Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai 23 30 37 90
29 Lê Khánh Vy Trường THPT Cửa Ông 23 33 34 90
30 Dương Quỳnh Anh Trường THPT Hạ Hòa 17 33 39 89
31 Đức Khiêm Lê Trường THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông 13 32 44 89
32 Nguyễn Thục Anh Trường THPT Quang Trung 24 28 36 88
33 BuiQuangDung0102 Trường THPT A Bình Lục 21 31 36 88
34 Yen Hoang Trường THCS-THPT Tạ Quang Bửu 20 37 30 87
35 Thanh Sơn Trường THPT Thạch Kiệt 13 33 41 87
36 Đinh Hải Anh Trường THPT Võ Thị Sáu - Côn Đảo 19 33 35 87
37 Tuna Ngô Trường THPT Việt Trì 23 28 35 86
38 09 - Nguyễn Tiến Dũng Trường THCS và THPT chuyên Nguyễn Tất Thành 26 28 31 85
39 Hang Nguyen Trường THPT Thanh Hà 20 34 30 84
40 Đặng Nguyễn Tuấn Linh Trường THPT Chuyên Chu Văn An 24 32 28 84
41 Vũ Phạm Đức Anh Trường THPT Nguyễn Du 23 31 30 84
42 khoa thu trang Trường THPT Trần Nhân Tông 24 29 30 83
43 Hoàng Phi Long Trường THPT Hạ Hòa 11 34 38 83
44 Nguyễn Yến Nhi Trường THPT Tràng Định 21 35 27 83
45 Trần Gia Thành Trường THPT FPT 15 29 38 82
46 Lê Thị Diệu Châu Trường THPT Phạm Ngũ Lão 25 25 32 82
47 Huấn Trần Công Trường THPT Khoái Châu 24 29 29 82
48 Bùi Ngọc Sơn Trường THPT Hàm Rồng 23 33 25 81
49 Tuấn Đạt Phạm Trường THPT Nguyễn Trãi 9 31 40 80
50 Phạm Huy Minh Trường THPT Hoàng Văn Thụ 23 30 27 80
51 thang nguyen huy Trường THPT Ba Đình 27 30 23 80
52 Chau Anh 20 31 28 79
53 Tạ Hồng Anh Trường THPT Xuân Mai 28 29 21 78
54 Nông Hải Việt Trường THPT DTNT Lạng Sơn 18 30 30 78
55 Ngo Hue Anh Trường THPT Dương Xá 14 27 36 77
56 Đoàn Trường Sơn Trường THPT Lê Quý Đôn 13 29 35 77
57 Đỗ Thị Bích Vân THPT Vân Tảo 19 27 31 77
58 Lê Yến Vi Trường THPT Nguyễn Trãi 24 28 23 75
59 Vũ Thùy Trang Trường THPT Yên Mỹ 31 26 18 75
60 Lê huy Nguyễn Trường THPT TTGDTX Võ Nhai 22 31 21 74
61 Nguyễn Phương Thảo Trường THPT Dương Quảng Hàm 18 32 24 74
62 Minh chau Nguyen Trường THPT Tam Dương 2 20 31 23 74
63 Hoàng Thảo Linh Trường THPT Hoằng Hóa 2 23 24 26 73
64 Học sinh 2k8 Trường THPT Ứng Hòa B 13 35 25 73
65 Mai Trung Kiên Trường THPT Hoàng Lệ Kha 19 27 27 73
66 Lục Lường Minh Phương Trường THPT Vùng Cao Việt Bắc 15 32 25 72
67 Nguyễn Hà Vy Trường THPT B Duy Tiên 19 30 23 72
68 minh thu Trường THPT Trung Nghĩa 18 31 23 72
69 Nguyễn Hồng Phúc Trường THPT Hoàng Quốc Việt 21 30 21 72
70 Nguyễn Thảo Ly 23 30 18 71
71 Hoàng quốc việt Trường THPT Võ Thị Sáu 14 26 31 71
72 Phạm Hương Giang Trung học phổ thông Bắc Thăng Long 20 28 23 71
73 Phùng Quang Trung Trường THPT Đinh Tiên Hoàng 20 31 20 71
74 Trần hà ninh Trường THPT Trần Nhân Tông 12 22 35 69
75 Trung Dũng Bùi Trường THPT Mộc Lỵ 12 26 30 68
76 Bạc Trần Hoài Sơn Trường THPT Mường Giôn 14 30 24 68
77 Nguyễn Xuân Minh Đức Trường THPT Triệu Sơn 1 18 27 23 68
78 Gia Thái Bùi Trường THPT Lương Thế Vinh 14 26 28 68
79 Minh Hằng Tạ Trường THPT Lý Thái Tổ 21 27 19 67
80 Đỗ Minh Ngọc Trường THPT Yên Lạc 22 25 20 67
81 Đặng Hoàng Bách Trường THPT Chuyên Hà Giang 14 28 25 67
82 Dương Quốc Phong Trường THPT Đa Phúc 26 22 18 66
83 Nguyễn Đình Dũng Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng 18 31 17 66
84 trần mạnh cường Trường THPT Vùng Cao Việt Bắc 20 24 20 64
85 Nguyễn Đức Thành Trường THPT Chương Mỹ A 9 36 18 63
86 Bùi Vũ Anh Thư Trường THPT Việt Trì 12 26 24 62
87 Quang Truong Trường THPT Yên Định 2 15 26 21 62
88 Hoang Anh Trường THPT Văn Giang 10 23 29 62
89 Vũ Thị Ánh Tuyết Trường THPT Thanh Oai A 12 28 21 61
90 Ptp Duyn Trường THPT Quốc Oai 15 29 17 61
91 Hà Quang Linh Trường THPT Cửa Ông 15 24 22 61
92 Nguyễn Thị Loan Trường THPT DL Quế Võ 1 24 22 15 61
93 Mai Khánh Linh Trường THPT Cẩm Giàng 19 25 16 60
94 Dinh Bao Nam Trường THPT Thanh Miện 12 30 17 59
95 Đặng Huy Mạnh Trường THPT Hạ Hòa 2 33 24 59
96 Nguyễn Lê Anh Thư Trường THPT Văn Giang 17 31 11 59
97 Khue Minh Trường THPT Thái Thuận 12 25 19 56
98 Hà Linh Lê Trường THPT Chuyên Thái Bình 10 32 14 56
99 Đỗ Hà Anh Trường PTTH Xuân Phương 10 31 14 55
100 thanhtruc008 Trường THPT Đồng Đăng 10 34 9 53
101 Hoanganh Nguyen Nguyen Nguyen Trường THPT Bắc Cạn 14 24 14 52
102 Nguyễn Văn Lâm Trường THPT Nguyễn Du 9 23 19 51
103 Bùi Nga Trường THPT Bình Giang 15 26 10 51
104 Mai Dương Trường THPT Hai Bà Trưng 10 29 12 51
105 Bách Nguyễn Trường THPT Bình Xuyên 14 25 12 51
106 hiếu 11 19 20 50
107 Nguyễn Ngọc Hà Linh Trường THPT Ngô Sỹ Liên 14 19 15 48
108 Phan Trịnh Phương Anh Trường THPT Lê Lợi 5 29 13 47
109 ha my dam Trường THPT Vùng Cao Việt Bắc 15 13 19 47
110 Tô Hà Phương Trường THPT BTVH Yên Sở 15 24 8 47
111 Nguyễn Thu Thảo Trường TH, THCS và THPT Quách Đình Bảo 7 23 14 44
112 Pumkin2080 Trường THPT Quỳ Hợp 1 7 10 26 43
113 minh hiền Trường THPT Đống Đa 15 27 42
114 Nguyễn Thanh Mai Trường THPT B Nguyễn Khuyến 11 13 16 40
115 Trinh Nguyen Trường THPT Số 1 TX Sa Pa 22 9 8 39
116 Duy Vũ Trường THPT Hậu Lộc 3 22 15 2 39
117 Ngọc Huyền Trường THPT Nho Quan B 7 27 1 35
118 Đặng Mai Chi Trường THPT Chuyên Thái Bình 1 30 4 35
119 Trung Nguyễn Quốc Trường THPT Trần Phú 14 8 13 35
120 Trần Hoàng Linh Trường THPT Mường Lát 26 9 35
121 Đinh Diệu Thảo Trường THPT Nam Sách 4 26 4 34
122 Như Thảo Trường THPT Phan Đình Phùng 1 26 7 34
123 Thành Nguyễn Tiến Trường THPT Vùng Cao Việt Bắc 21 9 30
124 duonghavy2008 Trường THPT Phủ Lý B 15 7 8 30
125 PVV Trường THPT Phan Huy Chú 7 23 30
126 Phuongg Anhh Trường THPT B Phủ Lý 1 17 5 23
127 GVHT Tuyensinh247 Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony 8 5 9 22
128 Lê Huy Nguyễn Trường THPT Võ Nhai 1 13 7 21
129 vt t Trường THPT B Duy Tiên 7 9 16
130 Hoàng Trung Hiếu Trường THPT Xuân Mai 3 10 1 14
131 Nghĩa Nguyễn Trường THPT Quế Võ 1 13 13
132 Đoàn Nghĩa Trường THPT Chu Văn An 11 11
133 ඞ ඞ ඞ Trường THPT Kiến An 9 9
134 Lê Thị Như Trang Trường THPT Ân Thi 8 8
135 Hao Le Trường THPT Lê Thành Phương 8 8
136 bamboo Trường THPT Lý Nhân 2 2
137 Nguyễn Thụy Quỳnh Anh Trường THPT Tạ Quang Bửu
138 Nguyễn Nam Trường THPT Việt Ba
139 Tuấn Anh Trường THPT Hai Bà Trưng
140 Thanh Bình Nguyễn Trường THPT Nguyễn Trãi
141 Đào Văn Lộc
142 41. Nguyễn Ngọc Trang 12D1 Trường THPT Việt Đức
143 Qmay ng Trường THPT Lý Thái Tổ
144 Thanhtruc1001 Trường THPT Ngô Thì Nhậm
145 Nguyễn Thị Trang My Trường THPT Nam Sách
146 Đạt Bùi Trường THPT Nguyễn Huệ
147 Toàn Ngọc Nhi Trường THPT Bố Hạ
148 Thành Trung Trường THPT Lương Ngọc Quyến
149 Duy Duy Trường THPT Hậu Lộc 3
150 Bánh Bao Nướng Trường THPT Lạng Giang 1
151 Nguyễn Lâm Vũ Trường THPT Nho Quan A
152 Nguyễn Thị Phương Anh Trường THPT Mỹ Hào
153 Nguyễn Thu Phương Trường THPT Việt Trì
154 Vuong Nguyenminh Trường THPT Chu Văn An
155 Triệu Thành Long
156 Nguyễn Trung Thông Trường THPT Chuyên Sơn La