Bảng xếp hạng
Huong Vu
119 điểm
Trần Thị Vân Anh
126 điểm
Trương Công Dũng
117 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
|
|
Trường THPT Chuyên Biên Hoà | 39 | 44 | 43 | 126 | |
Huong Vu
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 36 | 40 | 43 | 119 | |
Trương Công Dũng
|
Trường THPT Vĩnh Bảo | 42 | 40 | 35 | 117 | |
| 4 |
Tú Phạm Bá
|
Trường THPT Nguyễn Du | 45 | 28 | 42 | 115 |
| 5 |
nguyenanhts247
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 29 | 40 | 43 | 112 |
| 6 |
Phạm Dương Nam
|
Trường THPT Ngô Sỹ Liên | 40 | 30 | 41 | 111 |
| 7 |
Đinh Trọng Tấn
|
Trường THPT Vân Cốc | 28 | 39 | 42 | 109 |
| 8 |
Hoàng Đức Anh
|
Trường THPT Nam Sách | 24 | 38 | 44 | 106 |
| 9 |
|
Trường THPT Vùng Cao Việt Bắc | 30 | 30 | 41 | 101 |
| 10 |
|
THPT Chuyên Bạc Liêu | 40 | 26 | 33 | 99 |
| 11 |
Mai Nhi
|
Trường THPT Cẩm Phả | 24 | 37 | 38 | 99 |
| 12 |
quochuy
|
Trường THPT Hiệp Hòa 1 | 25 | 37 | 37 | 99 |
| 13 |
Phạm Gia Huy
|
Trường THPT Hòn Gai | 26 | 29 | 42 | 97 |
| 14 |
quynhanhpham2008
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 29 | 31 | 37 | 97 |
| 15 |
Nguyễn Quang Vinh
|
Trường THPT Nhị Chiểu | 36 | 26 | 35 | 97 |
| 16 |
Phương Nam
|
Trường THCS-THPT Tạ Quang Bửu | 25 | 36 | 34 | 95 |
| 17 |
|
Trường THPT Phúc Thành | 27 | 34 | 32 | 93 |
| 18 |
Trần Đức Khánh
|
Trường THPT Ngọc Hồi | 21 | 36 | 36 | 93 |
| 19 |
Tạ Mai Phương
|
Trường THPT Kim Thành | 23 | 31 | 39 | 93 |
| 20 |
|
Trường THPT Việt Trì | 29 | 34 | 29 | 92 |
| 21 |
Dương Tống Thanh
|
Trường THPT Việt Ba | 22 | 30 | 40 | 92 |
| 22 |
Phan Thị Thanh Thảo
|
Trường THPT Phương Xá | 29 | 22 | 40 | 91 |
| 23 |
Hà Linh Trần
|
Trường THPT Lê Lợi | 20 | 32 | 39 | 91 |
| 24 |
Lê Hồng Anh
|
Trường THPT Hàn Thuyên | 21 | 35 | 35 | 91 |
| 25 |
Vũ Quỳnh Anh
|
Trường THPT Chuyên Hạ Long | 22 | 29 | 40 | 91 |
| 26 |
Vũ Thị Thùy Trang
|
15 | 38 | 38 | 91 | |
| 27 |
Nguyễn quý duy khoa
|
Trường THPT An Lạc | 29 | 25 | 37 | 91 |
| 28 |
nom nom
|
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 23 | 30 | 37 | 90 |
| 29 |
Lê Khánh Vy
|
Trường THPT Cửa Ông | 23 | 33 | 34 | 90 |
| 30 |
Dương Quỳnh Anh
|
Trường THPT Hạ Hòa | 17 | 33 | 39 | 89 |
| 31 |
Đức Khiêm Lê
|
Trường THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông | 13 | 32 | 44 | 89 |
| 32 |
Nguyễn Thục Anh
|
Trường THPT Quang Trung | 24 | 28 | 36 | 88 |
| 33 |
BuiQuangDung0102
|
Trường THPT A Bình Lục | 21 | 31 | 36 | 88 |
| 34 |
Yen Hoang
|
Trường THCS-THPT Tạ Quang Bửu | 20 | 37 | 30 | 87 |
| 35 |
|
Trường THPT Thạch Kiệt | 13 | 33 | 41 | 87 |
| 36 |
Đinh Hải Anh
|
Trường THPT Võ Thị Sáu - Côn Đảo | 19 | 33 | 35 | 87 |
| 37 |
Tuna Ngô
|
Trường THPT Việt Trì | 23 | 28 | 35 | 86 |
| 38 |
09 - Nguyễn Tiến Dũng
|
Trường THCS và THPT chuyên Nguyễn Tất Thành | 26 | 28 | 31 | 85 |
| 39 |
Hang Nguyen
|
Trường THPT Thanh Hà | 20 | 34 | 30 | 84 |
| 40 |
|
Trường THPT Chuyên Chu Văn An | 24 | 32 | 28 | 84 |
| 41 |
Vũ Phạm Đức Anh
|
Trường THPT Nguyễn Du | 23 | 31 | 30 | 84 |
| 42 |
khoa thu trang
|
Trường THPT Trần Nhân Tông | 24 | 29 | 30 | 83 |
| 43 |
Hoàng Phi Long
|
Trường THPT Hạ Hòa | 11 | 34 | 38 | 83 |
| 44 |
Nguyễn Yến Nhi
|
Trường THPT Tràng Định | 21 | 35 | 27 | 83 |
| 45 |
Trần Gia Thành
|
Trường THPT FPT | 15 | 29 | 38 | 82 |
| 46 |
Lê Thị Diệu Châu
|
Trường THPT Phạm Ngũ Lão | 25 | 25 | 32 | 82 |
| 47 |
Huấn Trần Công
|
Trường THPT Khoái Châu | 24 | 29 | 29 | 82 |
| 48 |
Bùi Ngọc Sơn
|
Trường THPT Hàm Rồng | 23 | 33 | 25 | 81 |
| 49 |
Tuấn Đạt Phạm
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 9 | 31 | 40 | 80 |
| 50 |
Phạm Huy Minh
|
Trường THPT Hoàng Văn Thụ | 23 | 30 | 27 | 80 |
| 51 |
thang nguyen huy
|
Trường THPT Ba Đình | 27 | 30 | 23 | 80 |
| 52 |
|
20 | 31 | 28 | 79 | |
| 53 |
Tạ Hồng Anh
|
Trường THPT Xuân Mai | 28 | 29 | 21 | 78 |
| 54 |
Nông Hải Việt
|
Trường THPT DTNT Lạng Sơn | 18 | 30 | 30 | 78 |
| 55 |
|
Trường THPT Dương Xá | 14 | 27 | 36 | 77 |
| 56 |
Đoàn Trường Sơn
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 13 | 29 | 35 | 77 |
| 57 |
Đỗ Thị Bích Vân
|
THPT Vân Tảo | 19 | 27 | 31 | 77 |
| 58 |
Lê Yến Vi
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 24 | 28 | 23 | 75 |
| 59 |
Vũ Thùy Trang
|
Trường THPT Yên Mỹ | 31 | 26 | 18 | 75 |
| 60 |
Lê huy Nguyễn
|
Trường THPT TTGDTX Võ Nhai | 22 | 31 | 21 | 74 |
| 61 |
Nguyễn Phương Thảo
|
Trường THPT Dương Quảng Hàm | 18 | 32 | 24 | 74 |
| 62 |
Minh chau Nguyen
|
Trường THPT Tam Dương 2 | 20 | 31 | 23 | 74 |
| 63 |
Hoàng Thảo Linh
|
Trường THPT Hoằng Hóa 2 | 23 | 24 | 26 | 73 |
| 64 |
Học sinh 2k8
|
Trường THPT Ứng Hòa B | 13 | 35 | 25 | 73 |
| 65 |
|
Trường THPT Hoàng Lệ Kha | 19 | 27 | 27 | 73 |
| 66 |
Lục Lường Minh Phương
|
Trường THPT Vùng Cao Việt Bắc | 15 | 32 | 25 | 72 |
| 67 |
|
Trường THPT B Duy Tiên | 19 | 30 | 23 | 72 |
| 68 |
|
Trường THPT Trung Nghĩa | 18 | 31 | 23 | 72 |
| 69 |
Nguyễn Hồng Phúc
|
Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 21 | 30 | 21 | 72 |
| 70 |
Nguyễn Thảo Ly
|
23 | 30 | 18 | 71 | |
| 71 |
Hoàng quốc việt
|
Trường THPT Võ Thị Sáu | 14 | 26 | 31 | 71 |
| 72 |
|
Trung học phổ thông Bắc Thăng Long | 20 | 28 | 23 | 71 |
| 73 |
Phùng Quang Trung
|
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng | 20 | 31 | 20 | 71 |
| 74 |
Trần hà ninh
|
Trường THPT Trần Nhân Tông | 12 | 22 | 35 | 69 |
| 75 |
Trung Dũng Bùi
|
Trường THPT Mộc Lỵ | 12 | 26 | 30 | 68 |
| 76 |
|
Trường THPT Mường Giôn | 14 | 30 | 24 | 68 |
| 77 |
Nguyễn Xuân Minh Đức
|
Trường THPT Triệu Sơn 1 | 18 | 27 | 23 | 68 |
| 78 |
Gia Thái Bùi
|
Trường THPT Lương Thế Vinh | 14 | 26 | 28 | 68 |
| 79 |
Minh Hằng Tạ
|
Trường THPT Lý Thái Tổ | 21 | 27 | 19 | 67 |
| 80 |
Đỗ Minh Ngọc
|
Trường THPT Yên Lạc | 22 | 25 | 20 | 67 |
| 81 |
Đặng Hoàng Bách
|
Trường THPT Chuyên Hà Giang | 14 | 28 | 25 | 67 |
| 82 |
Dương Quốc Phong
|
Trường THPT Đa Phúc | 26 | 22 | 18 | 66 |
| 83 |
Nguyễn Đình Dũng
|
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | 18 | 31 | 17 | 66 |
| 84 |
trần mạnh cường
|
Trường THPT Vùng Cao Việt Bắc | 20 | 24 | 20 | 64 |
| 85 |
Nguyễn Đức Thành
|
Trường THPT Chương Mỹ A | 9 | 36 | 18 | 63 |
| 86 |
Bùi Vũ Anh Thư
|
Trường THPT Việt Trì | 12 | 26 | 24 | 62 |
| 87 |
|
Trường THPT Yên Định 2 | 15 | 26 | 21 | 62 |
| 88 |
|
Trường THPT Văn Giang | 10 | 23 | 29 | 62 |
| 89 |
Vũ Thị Ánh Tuyết
|
Trường THPT Thanh Oai A | 12 | 28 | 21 | 61 |
| 90 |
|
Trường THPT Quốc Oai | 15 | 29 | 17 | 61 |
| 91 |
Hà Quang Linh
|
Trường THPT Cửa Ông | 15 | 24 | 22 | 61 |
| 92 |
Nguyễn Thị Loan
|
Trường THPT DL Quế Võ 1 | 24 | 22 | 15 | 61 |
| 93 |
Mai Khánh Linh
|
Trường THPT Cẩm Giàng | 19 | 25 | 16 | 60 |
| 94 |
Dinh Bao Nam
|
Trường THPT Thanh Miện | 12 | 30 | 17 | 59 |
| 95 |
|
Trường THPT Hạ Hòa | 2 | 33 | 24 | 59 |
| 96 |
Nguyễn Lê Anh Thư
|
Trường THPT Văn Giang | 17 | 31 | 11 | 59 |
| 97 |
Khue Minh
|
Trường THPT Thái Thuận | 12 | 25 | 19 | 56 |
| 98 |
Hà Linh Lê
|
Trường THPT Chuyên Thái Bình | 10 | 32 | 14 | 56 |
| 99 |
Đỗ Hà Anh
|
Trường PTTH Xuân Phương | 10 | 31 | 14 | 55 |
| 100 |
thanhtruc008
|
Trường THPT Đồng Đăng | 10 | 34 | 9 | 53 |
| 101 |
|
Trường THPT Bắc Cạn | 14 | 24 | 14 | 52 |
| 102 |
Nguyễn Văn Lâm
|
Trường THPT Nguyễn Du | 9 | 23 | 19 | 51 |
| 103 |
|
Trường THPT Bình Giang | 15 | 26 | 10 | 51 |
| 104 |
Mai Dương
|
Trường THPT Hai Bà Trưng | 10 | 29 | 12 | 51 |
| 105 |
Bách Nguyễn
|
Trường THPT Bình Xuyên | 14 | 25 | 12 | 51 |
| 106 |
hiếu
|
11 | 19 | 20 | 50 | |
| 107 |
Nguyễn Ngọc Hà Linh
|
Trường THPT Ngô Sỹ Liên | 14 | 19 | 15 | 48 |
| 108 |
Phan Trịnh Phương Anh
|
Trường THPT Lê Lợi | 5 | 29 | 13 | 47 |
| 109 |
ha my dam
|
Trường THPT Vùng Cao Việt Bắc | 15 | 13 | 19 | 47 |
| 110 |
Tô Hà Phương
|
Trường THPT BTVH Yên Sở | 15 | 24 | 8 | 47 |
| 111 |
Nguyễn Thu Thảo
|
Trường TH, THCS và THPT Quách Đình Bảo | 7 | 23 | 14 | 44 |
| 112 |
Pumkin2080
|
Trường THPT Quỳ Hợp 1 | 7 | 10 | 26 | 43 |
| 113 |
minh hiền
|
Trường THPT Đống Đa | 15 | 27 | 42 | |
| 114 |
Nguyễn Thanh Mai
|
Trường THPT B Nguyễn Khuyến | 11 | 13 | 16 | 40 |
| 115 |
Trinh Nguyen
|
Trường THPT Số 1 TX Sa Pa | 22 | 9 | 8 | 39 |
| 116 |
|
Trường THPT Hậu Lộc 3 | 22 | 15 | 2 | 39 |
| 117 |
|
Trường THPT Nho Quan B | 7 | 27 | 1 | 35 |
| 118 |
Đặng Mai Chi
|
Trường THPT Chuyên Thái Bình | 1 | 30 | 4 | 35 |
| 119 |
Trung Nguyễn Quốc
|
Trường THPT Trần Phú | 14 | 8 | 13 | 35 |
| 120 |
Trần Hoàng Linh
|
Trường THPT Mường Lát | 26 | 9 | 35 | |
| 121 |
Đinh Diệu Thảo
|
Trường THPT Nam Sách | 4 | 26 | 4 | 34 |
| 122 |
Như Thảo
|
Trường THPT Phan Đình Phùng | 1 | 26 | 7 | 34 |
| 123 |
Thành Nguyễn Tiến
|
Trường THPT Vùng Cao Việt Bắc | 21 | 9 | 30 | |
| 124 |
duonghavy2008
|
Trường THPT Phủ Lý B | 15 | 7 | 8 | 30 |
| 125 |
PVV
|
Trường THPT Phan Huy Chú | 7 | 23 | 30 | |
| 126 |
|
Trường THPT B Phủ Lý | 1 | 17 | 5 | 23 |
| 127 |
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | 8 | 5 | 9 | 22 |
| 128 |
Lê Huy Nguyễn
|
Trường THPT Võ Nhai | 1 | 13 | 7 | 21 |
| 129 |
vt t
|
Trường THPT B Duy Tiên | 7 | 9 | 16 | |
| 130 |
|
Trường THPT Xuân Mai | 3 | 10 | 1 | 14 |
| 131 |
Nghĩa Nguyễn
|
Trường THPT Quế Võ 1 | 13 | 13 | ||
| 132 |
|
Trường THPT Chu Văn An | 11 | 11 | ||
| 133 |
ඞ ඞ ඞ
|
Trường THPT Kiến An | 9 | 9 | ||
| 134 |
|
Trường THPT Ân Thi | 8 | 8 | ||
| 135 |
Hao Le
|
Trường THPT Lê Thành Phương | 8 | 8 | ||
| 136 |
bamboo
|
Trường THPT Lý Nhân | 2 | 2 | ||
| 137 |
Nguyễn Thụy Quỳnh Anh
|
Trường THPT Tạ Quang Bửu | ||||
| 138 |
|
Trường THPT Việt Ba | ||||
| 139 |
Tuấn Anh
|
Trường THPT Hai Bà Trưng | ||||
| 140 |
Thanh Bình Nguyễn
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | ||||
| 141 |
|
|||||
| 142 |
41. Nguyễn Ngọc Trang 12D1
|
Trường THPT Việt Đức | ||||
| 143 |
|
Trường THPT Lý Thái Tổ | ||||
| 144 |
Thanhtruc1001
|
Trường THPT Ngô Thì Nhậm | ||||
| 145 |
Nguyễn Thị Trang My
|
Trường THPT Nam Sách | ||||
| 146 |
Đạt Bùi
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | ||||
| 147 |
Toàn Ngọc Nhi
|
Trường THPT Bố Hạ | ||||
| 148 |
Thành Trung
|
Trường THPT Lương Ngọc Quyến | ||||
| 149 |
|
Trường THPT Hậu Lộc 3 | ||||
| 150 |
Bánh Bao Nướng
|
Trường THPT Lạng Giang 1 | ||||
| 151 |
|
Trường THPT Nho Quan A | ||||
| 152 |
|
Trường THPT Mỹ Hào | ||||
| 153 |
Nguyễn Thu Phương
|
Trường THPT Việt Trì | ||||
| 154 |
Vuong Nguyenminh
|
Trường THPT Chu Văn An | ||||
| 155 |
|
|||||
| 156 |
Nguyễn Trung Thông
|
Trường THPT Chuyên Sơn La | ||||