Bảng xếp hạng

Thi thử toàn quốc: Đánh giá năng lực TP.HCM (V-ACT) (28-29/12) (Trả phí lần 2)

Kim Liên

1010 điểm

Phạm Dương

1060 điểm

Nguyễn Hoàng Anh

990 điểm

Hạng Họ tên Trường Điểm các phần Tổng điểm
Điểm phần 1 Điểm phần 2 Điểm phần 3
Phạm Dương Trường THPT An Nhơn 2 560 250 250 1060
Kim Liên Trường THPT Chuyên Sơn La 530 290 190 1010
Nguyễn Hoàng Anh 490 220 280 990
4 Trần Phạm Gia Bảo VSTAR SCHOOL 460 250 260 970
5 Trương Ngọc Hà Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha 470 270 230 970
6 Phương Đặng Minh THPT Nguyễn Đức Cảnh 500 240 210 950
7 Nguyễn Hoàng Quân Trường THPT Thống Nhất B 450 240 240 930
8 Nguyễn Thái Hoàng Trường THPT Bến Tắm 430 200 280 910
9 Dương Minh Khôi 420 260 230 910
10 anhduyday Trường THPT Trần Quốc Tuấn 410 250 240 900
11 Khanh Nguyen Trường THCS Lương Thế Vinh 450 190 240 880
12 Phước Phạm Hoàng 460 150 250 860
13 Thế Anh Trường THPT Dầu Tiếng 330 250 270 850
14 Nguyễn Công Đạt Trường THPT chuyên Lê Khiết 390 260 190 840
15 Lê Anh Trí 490 160 180 830
16 Trần Hữu Đạt 330 250 240 820
17 VŨ ĐỨC LƯƠNG 450 180 190 820
18 Lê Nguyễn Minh Khôi Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu 430 180 210 820
19 Trần Nguyễn Anh Tuấn 470 180 160 810
20 hoangnguyen2210 410 170 200 780
21 Phạm Minh Anh 380 160 230 770
22 Đức Nguyễn 210 240 290 740
23 Nguyễn Hà Khanh Trường THPT Linh Trung 400 120 190 710
24 Win 390 130 190 710
25 Lê Nhật Thư 340 240 130 710
26 Đặng Nhật Duy 380 130 190 700
27 Trương Thị Khả Quyên Trường THPT Bình Phục Nhứt 320 180 190 690
28 Hydra Demonic 390 140 160 690
29 Nguyễn Tấn Phúc Trường THPT Lê Quý Đôn 370 200 110 680
30 Nguyen Minh Viet Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha 340 140 200 680
31 NGUYEN XUAN DIEM QUYNH 360 90 220 670
32 Tạ Hải Nguyên 300 180 190 670
33 EsplendordeEstrellas Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn 450 10 190 650
34 Hưng Priz 320 150 170 640
35 Thục Nhi Trường THPT Võ Trường Toản 340 140 150 630
36 Nguyễn Duy 230 180 170 580
37 Zina Trần 360 90 100 550
38 Vinh Huynh Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh 310 90 140 540
39 :o Hoàng Lĩnh 280 130 130 540
40 Thu Thủy Lê Thị 390 50 90 530
41 GVHT - Bạc Hà Trường THPT Hà Nội - Amsterdam 150 90 100 343
42 Trần Thị Thanh Tâm 280 30 310
43 Xuân Danh Trường THPT Trần Bình Trọng 110 110
44 Nguyễn Hoàng Phước Trường THPT Nguyễn Trường Tộ 40 40
45 Phạm Tấn Minh 10 10
46 Nhật Anh Trường THPT Sóc Sơn
47 Han Ly THPT Lương Thế Vinh
48 HOÀNG MINH HƯNG
49 Mạnh Duy
50 HÀ LÊ HOÀNG ANH THPT Tây Thạnh
51 Huyền Ngọc
52 Trương Gia Đồng