Bảng xếp hạng
Kim Liên
1010 điểm
Phạm Dương
1060 điểm
Nguyễn Hoàng Anh
990 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
|
|
Trường THPT An Nhơn 2 | 560 | 250 | 250 | 1060 | |
|
|
Trường THPT Chuyên Sơn La | 530 | 290 | 190 | 1010 | |
Nguyễn Hoàng Anh
|
490 | 220 | 280 | 990 | ||
| 4 |
|
VSTAR SCHOOL | 460 | 250 | 260 | 970 |
| 5 |
|
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha | 470 | 270 | 230 | 970 |
| 6 |
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh | 500 | 240 | 210 | 950 |
| 7 |
Nguyễn Hoàng Quân
|
Trường THPT Thống Nhất B | 450 | 240 | 240 | 930 |
| 8 |
|
Trường THPT Bến Tắm | 430 | 200 | 280 | 910 |
| 9 |
Dương Minh Khôi
|
420 | 260 | 230 | 910 | |
| 10 |
anhduyday
|
Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 410 | 250 | 240 | 900 |
| 11 |
|
Trường THCS Lương Thế Vinh | 450 | 190 | 240 | 880 |
| 12 |
Phước Phạm Hoàng
|
460 | 150 | 250 | 860 | |
| 13 |
|
Trường THPT Dầu Tiếng | 330 | 250 | 270 | 850 |
| 14 |
Nguyễn Công Đạt
|
Trường THPT chuyên Lê Khiết | 390 | 260 | 190 | 840 |
| 15 |
Lê Anh Trí
|
490 | 160 | 180 | 830 | |
| 16 |
Trần Hữu Đạt
|
330 | 250 | 240 | 820 | |
| 17 |
VŨ ĐỨC LƯƠNG
|
450 | 180 | 190 | 820 | |
| 18 |
|
Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu | 430 | 180 | 210 | 820 |
| 19 |
Trần Nguyễn Anh Tuấn
|
470 | 180 | 160 | 810 | |
| 20 |
hoangnguyen2210
|
410 | 170 | 200 | 780 | |
| 21 |
Phạm Minh Anh
|
380 | 160 | 230 | 770 | |
| 22 |
Đức Nguyễn
|
210 | 240 | 290 | 740 | |
| 23 |
Nguyễn Hà Khanh
|
Trường THPT Linh Trung | 400 | 120 | 190 | 710 |
| 24 |
Win
|
390 | 130 | 190 | 710 | |
| 25 |
Lê Nhật Thư
|
340 | 240 | 130 | 710 | |
| 26 |
Đặng Nhật Duy
|
380 | 130 | 190 | 700 | |
| 27 |
|
Trường THPT Bình Phục Nhứt | 320 | 180 | 190 | 690 |
| 28 |
Hydra Demonic
|
390 | 140 | 160 | 690 | |
| 29 |
Nguyễn Tấn Phúc
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 370 | 200 | 110 | 680 |
| 30 |
|
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha | 340 | 140 | 200 | 680 |
| 31 |
NGUYEN XUAN DIEM QUYNH
|
360 | 90 | 220 | 670 | |
| 32 |
Tạ Hải Nguyên
|
300 | 180 | 190 | 670 | |
| 33 |
EsplendordeEstrellas
|
Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn | 450 | 10 | 190 | 650 |
| 34 |
Hưng Priz
|
320 | 150 | 170 | 640 | |
| 35 |
|
Trường THPT Võ Trường Toản | 340 | 140 | 150 | 630 |
| 36 |
|
230 | 180 | 170 | 580 | |
| 37 |
Zina Trần
|
360 | 90 | 100 | 550 | |
| 38 |
|
Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh | 310 | 90 | 140 | 540 |
| 39 |
:o Hoàng Lĩnh
|
280 | 130 | 130 | 540 | |
| 40 |
Thu Thủy Lê Thị
|
390 | 50 | 90 | 530 | |
| 41 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 150 | 90 | 100 | 343 |
| 42 |
Trần Thị Thanh Tâm
|
280 | 30 | 310 | ||
| 43 |
|
Trường THPT Trần Bình Trọng | 110 | 110 | ||
| 44 |
Nguyễn Hoàng Phước
|
Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | 40 | 40 | ||
| 45 |
Phạm Tấn Minh
|
10 | 10 | |||
| 46 |
Nhật Anh
|
Trường THPT Sóc Sơn | ||||
| 47 |
|
THPT Lương Thế Vinh | ||||
| 48 |
HOÀNG MINH HƯNG
|
|||||
| 49 |
|
|||||
| 50 |
HÀ LÊ HOÀNG ANH
|
THPT Tây Thạnh | ||||
| 51 |
Huyền Ngọc
|
|||||
| 52 |
Trương Gia Đồng
|
|||||