Bảng xếp hạng
Nguyễn Hoàng Lâm
59 điểm
Tony Nguyễn
64 điểm
hiếu
57 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
Tony Nguyễn
|
Trường THPT Tĩnh Gia 2 | 28 | 11 | 25 | 64 | |
|
|
Trường THPT Phúc Thành | 18 | 15 | 26 | 59 | |
hiếu
|
19 | 13 | 25 | 57 | ||
| 4 |
|
Trường THPT Mỹ Tho | 24 | 10 | 23 | 57 |
| 5 |
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 21 | 11 | 25 | 57 |
| 6 |
Đức Toàn
|
Trường TH-THCS-THPT An Viên | 25 | 10 | 21 | 56 |
| 7 |
|
21 | 9 | 25 | 55 | |
| 8 |
09 - Nguyễn Tiến Dũng
|
Trường THCS và THPT chuyên Nguyễn Tất Thành | 24 | 9 | 22 | 55 |
| 9 |
Trịnh quốc Quân
|
Trường THPT Nam Tiền Hải | 15 | 12 | 25 | 52 |
| 10 |
10-Nguyễn Ngọc Dũng
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 15 | 11 | 25 | 51 |
| 11 |
Trương Quang Phi
|
25 | 8 | 18 | 51 | |
| 12 |
Đinh Hoàng Minh Trí
|
Trường THPT Đống Đa | 19 | 12 | 19 | 50 |
| 13 |
Ngô Đức Trí
|
13 | 13 | 24 | 50 | |
| 14 |
Đỗ Huy Thái
|
18 | 11 | 20 | 49 | |
| 15 |
|
Trường THPT Việt Ba | 16 | 11 | 21 | 48 |
| 16 |
Lê Việt Anh
|
Trường THPT An Lão | 18 | 6 | 24 | 48 |
| 17 |
Vũ Xuân Nguyên
|
Trường THCS-THPT Đông Du | 13 | 11 | 24 | 48 |
| 18 |
|
Trường THPT Tô Hiệu | 16 | 11 | 21 | 48 |
| 19 |
Tuna Ngô
|
Trường THPT Việt Trì | 20 | 5 | 22 | 47 |
| 20 |
|
Trường THPT Quốc Oai | 15 | 11 | 21 | 47 |
| 21 |
Ngô Đức Anh
|
Trường THPT Cửa Ông | 14 | 12 | 21 | 47 |
| 22 |
Cường Nguyễn
|
19 | 9 | 19 | 47 | |
| 23 |
UwU PieceMon
|
TH&THCS Quế Lâm2 | 11 | 12 | 24 | 47 |
| 24 |
Nguyễn Duy Quang Anh
|
Trường THPT Ba Đình | 15 | 8 | 23 | 46 |
| 25 |
|
Trường THPT Trần Phú | 14 | 10 | 22 | 46 |
| 26 |
|
17 | 5 | 22 | 44 | |
| 27 |
|
Trường THPT Trung Giã | 8 | 11 | 24 | 43 |
| 28 |
|
Trường THPT Hiệp Thành | 14 | 8 | 21 | 43 |
| 29 |
Đỗ Minh Tuấn
|
Trường THPT Thủ Đức | 14 | 28 | 42 | |
| 30 |
Phạm Việt Hoàn
|
Trường THPT Cửa Ông | 11 | 8 | 23 | 42 |
| 31 |
Lại Dương
|
Trường THPT Vân Nội | 13 | 8 | 21 | 42 |
| 32 |
Ngô quốc hưng
|
Trường THPT Nguyễn Văn Huyên | 11 | 9 | 21 | 41 |
| 33 |
Bùi Thành Nam
|
8 | 11 | 22 | 41 | |
| 34 |
Ngô Đức Hải
|
Trường THPT Thái Thuận | 17 | 9 | 14 | 40 |
| 35 |
Đinh Trọng Tấn
|
Trường THPT Vân Cốc | 23 | 17 | 40 | |
| 36 |
Lã Minh Tú
|
Trường THPT Xuân Đỉnh | 11 | 7 | 20 | 38 |
| 37 |
Nguyen
|
Trường THPT Hàn Thuyên | 15 | 7 | 16 | 38 |
| 38 |
|
Trường THPT Huỳnh Văn Nghệ | 7 | 13 | 18 | 38 |
| 39 |
Nguyễn Đình Dũng
|
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | 18 | 6 | 14 | 38 |
| 40 |
Trần Ngọc Bảo Châu
|
Trường THPT Quang Trung | 4 | 10 | 23 | 37 |
| 41 |
hoang le
|
11 | 7 | 19 | 37 | |
| 42 |
|
Trường THPT Chuyên Chu Văn An | 11 | 6 | 20 | 37 |
| 43 |
|
Trung học phổ thông Bắc Thăng Long | 12 | 6 | 18 | 36 |
| 44 |
Lưu Quỳnh Mai
|
15 | 9 | 11 | 35 | |
| 45 |
Đ.Lâm
|
7 | 8 | 20 | 35 | |
| 46 |
THIỆN Nguyễn Tiến
|
13 | 6 | 16 | 35 | |
| 47 |
Tạ Nguyễn Huy Hoàng
|
Trường THPT Kim Thành | 7 | 11 | 17 | 35 |
| 48 |
|
Trường THPT Ngô Gia Tự | 13 | 6 | 13 | 32 |
| 49 |
Bùi Bảo Ngọc
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 12 | 6 | 14 | 32 |
| 50 |
Võ PHan Hoàng Gia
|
Trường THPT Võ Văn Kiệt | 14 | 17 | 31 | |
| 51 |
|
Trường THPT Thạch Thất | 12 | 8 | 10 | 30 |
| 52 |
|
Trường THPT Thạch Kiệt | 15 | 12 | 27 | |
| 53 |
Huệ Anh Ngô
|
Trường THPT Dương Xá | 6 | 7 | 12 | 25 |
| 54 |
vt t
|
Trường THPT B Duy Tiên | 14 | 11 | 25 | |
| 55 |
|
7 | 5 | 13 | 25 | |
| 56 |
|
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | 6 | 6 | 9 | 24 |
| 57 |
Nguyễn Tiến Dũng
|
Trường THPT Phạm Ngũ Lão | 13 | 10 | 23 | |
| 58 |
Đỗ Thế Mạnh Anh
|
Trường THPT Nam Sách | 23 | 23 | ||
| 59 |
Thân Ngọc Mai
|
Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 16 | 5 | 21 | |
| 60 |
|
Trường THPT Nho Quan A | 14 | 7 | 21 | |
| 61 |
Thảo Đồng Nguyễn Thanh
|
21 | 21 | |||
| 62 |
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 14 | 6 | 20 | |
| 63 |
Khánh Hòa Nguyễn
|
19 | 19 | |||
| 64 |
Trịnh Phùng Ngọc Quân
|
Trường THPT Yên Mô A | 8 | 9 | 2 | 19 |
| 65 |
phương thảo cao
|
Trường THPT Cẩm Phả | 3 | 3 | 12 | 18 |
| 66 |
GV Lí - Phùng Huyền
|
Trường THPT Yên Lãng | 4 | 2 | 11 | 17 |
| 67 |
nhã lê
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám | 10 | 5 | 1 | 16 |
| 68 |
Lê Dung Thảo
|
Trường THPT A Duy Tiên | 7 | 8 | 15 | |
| 69 |
Ngọc Huân
|
14 | 1 | 15 | ||
| 70 |
Đức Hiền Nguyễn
|
15 | 15 | |||
| 71 |
Sơn Vũ
|
14 | 14 | |||
| 72 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 7 | 1 | 6 | 14 |
| 73 |
Phạm Quốc Cường
|
Trường THCS&THPT Đồng Tiến | 13 | 13 | ||
| 74 |
Hằng Phan
|
4 | 7 | 11 | ||
| 75 |
GV Hóa - Dương Thị Thanh Thảo
|
Trường THPT Phú Xuyên A | 9 | 9 | ||
| 76 |
|
Trường THPT Phạm Hồng Thái | 4 | 4 | 8 | |
| 77 |
Lê Đức Anh
|
Trường THPT A Duy Tiên | 7 | 7 | ||
| 78 |
|
THPT Ninh Bình - Bạc Liêu | 6 | 6 | ||
| 79 |
Minh Nguyễn
|
Trường THPT TTGDTX Văn Giang | 5 | 5 | ||
| 80 |
GVHT Văn - Phạm Phương
|
2 | 1 | 3 | ||
| 81 |
|
1 | 1 | 2 | ||
| 82 |
|
Trường THPT Thanh Bình | 2 | 2 | ||
| 83 |
Thuận Dương
|
Trường THPT Lê Hồng Phong | 1 | 1 | ||
| 84 |
|
Trường THPT Mạc Đỉnh Chi | ||||
| 85 |
Trường Nguyễn Văn
|
Trường THPT Lương Thúc Kỳ | ||||
| 86 |
Phạm Việt Huy
|
|||||
| 87 |
Đức Hoàng
|
Trường THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ | ||||
| 88 |
Nguyễn quý duy khoa
|
Trường THPT An Lạc | ||||
| 89 |
Phamphuonglinh0707
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | ||||
| 90 |
|
Trường THPT Phùng Khắc Khoan | ||||
| 91 |
vanminh
|
Trường THPT BC Vĩnh Bảo | ||||
| 92 |
GV Lí - Nguyễn Phương
|
THCS&THPT Hưng Lợi | ||||
| 93 |
Mai Minh Mạnh
|
Trường THPT Lý Tử Tấn | ||||
| 94 |
|
|||||
| 95 |
|
Trường THPT Hoàng Lệ Kha | ||||
| 96 |
Lê Vũ Việt Trinh
|
Trường THPT Khoái Châu | ||||
| 97 |
PieceMon Gaming
|
|||||
| 98 |
Cao Đức Phú
|
Trường THPT Chu Văn An | ||||
| 99 |
Cao Dạ Linh
|
Trường THPT Anh Sơn 3 | ||||
| 100 |
|
Trường THPT Yên Thế | ||||
| 101 |
Hoàng Gia Bình
|
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng | ||||
| 102 |
lesyduy2008
|
Trường THPT Tĩnh Gia 3 | ||||
| 103 |
nguyễn thị thanh tuyền
|
Trường THPT Bá Thước | ||||
| 104 |
Lê Nguyễn Mỹ Anh
|
Trường THPT Hồng Quang | ||||
| 105 |
Trang Như Trâm Nhung Hiếu
|
Trường THPT Mỹ Đức A | ||||