Bảng xếp hạng
Phạm Yến Nhi
57 điểm
Trần Đức Trí
69 điểm
Nguyễn Văn A
57 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
Trần Đức Trí
|
25 | 14 | 30 | 69 | ||
|
|
Trường THPT Minh Châu | 20 | 12 | 25 | 57 | |
Nguyễn Văn A
|
Trường THPT Kim Động | 22 | 12 | 23 | 57 | |
| 4 |
tuyensinh247conym207
|
19 | 12 | 24 | 55 | |
| 5 |
|
Trường Trung học phổ thông chuyên Vĩnh Phúc | 23 | 11 | 20 | 54 |
| 6 |
|
THPT Nguyễn Gia Thiều | 19 | 9 | 23 | 51 |
| 7 |
Minh Giang Thành
|
15 | 12 | 23 | 50 | |
| 8 |
Lê Minh Đức
|
Trường THCS Yên Thường | 14 | 12 | 21 | 47 |
| 9 |
Lê Hải Giang
|
Trường THCS Trương Định Công | 13 | 10 | 22 | 45 |
| 10 |
Lê Việt Anh
|
7 | 13 | 20 | 40 | |
| 11 |
Nguyễn Minh Tuệ
|
24 | 7 | 7 | 38 | |
| 12 |
Nguyễn Kim Đạt
|
19 | 12 | 4 | 35 | |
| 13 |
|
CĐ Xây dựng Nam Định | 8 | 13 | 14 | 35 |
| 14 |
Phùng Đăng Doanh
|
7 | 13 | 15 | 35 | |
| 15 |
|
Trường THPT Thạch Kiệt | 8 | 12 | 12 | 32 |
| 16 |
Nghiêm Đình Trung Dũng
|
20 | 11 | 31 | ||
| 17 |
Nguyễn Hồng Anh
|
Trường THPT Chu Văn An | 14 | 13 | 4 | 31 |
| 18 |
BÙI HOÀNG HIẾU
|
Trường THPT Trấn Biên | 16 | 13 | 1 | 30 |
| 19 |
|
Trường Tiểu học A Xuân Vinh | 21 | 4 | 25 | |
| 20 |
|
THPT Đào Duy Từ | 13 | 3 | 8 | 24 |
| 21 |
Vũ Quang Vinh
|
Trường THPT Xuân Đỉnh | 19 | 19 | ||
| 22 |
Vũ Thị Thảo Ngân
|
19 | 19 | |||
| 23 |
Nguyễn Ánh Ngọc
|
Trường THPT Phù Ninh | 8 | 7 | 4 | 19 |
| 24 |
|
Trường THCS & THPT Nguyễn Tất Thành | 7 | 7 | 4 | 18 |
| 25 |
GVHT Toán - Vũ Ngọc Bích
|
Trường Phổ thông Việt – Úc | 7 | 4 | 5 | 16 |
| 26 |
|
14 | 14 | |||
| 27 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 5 | 4 | 4 | 13 |
| 28 |
GVHT Văn - Nguyễn Quyên
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | 3 | 3 | 5 | 11 |
| 29 |
09 - Nguyễn Tiến Dũng
|
Trường THCS và THPT chuyên Nguyễn Tất Thành | 7 | 1 | 8 | |
| 30 |
GV Hóa - Đinh Thị Phấn
|
Trường THPT Xuân Trường B | 4 | 5 | ||
| 31 |
GV Lí - Nguyễn Phương
|
THCS&THPT Hưng Lợi | 2 | 2 | 4 | |
| 32 |
Minh Hiển
|
Trường THPT Nguyễn Du | 4 | 4 | ||
| 33 |
Linh Diệu
|
|||||