Bảng xếp hạng
phamhonghai2010
9.75 điểm
Lê Nguyễn Anh Thư
9.75 điểm
Vũ Chí Tùng Dương
9.25 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
|
|
Trường TH, THCS & THPT Trần Đại Nghĩa | 9.75 | |
phamhonghai2010
|
Trường THPT Mỹ Tho | 9.75 | |
Vũ Chí Tùng Dương
|
Trường THPT Trần Phú | 9.25 | |
| 4 |
Lều Huệ Mẫn
|
Trường THPT Nguyễn Đức Cảnh | 8.75 |
| 5 |
Phạm Trà My
|
Trường THPT Sông Công | 8.5 |
| 6 |
LeCamTu482
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 8.25 |
| 7 |
Nguyễn Gia Bách
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 8.25 |
| 8 |
vũ thị mỹ trúc
|
Trường THPT Nguyễn Trãi (Ninh Thuận cũ) | 8.25 |
| 9 |
Anh Nguyễn
|
THPT Phạm Văn Đồng | 8 |
| 10 |
|
Trường THPT Đông Thụy Anh | 7.75 |
| 11 |
|
Trường THPT Công nghiệp Việt Trì | 7.75 |
| 12 |
|
Trường THCS & THPT Thạnh Thắng | 7.75 |
| 13 |
|
Trường THPT Can Lộc | 7.75 |
| 14 |
Triệu Thái Sơn
|
Trường THPT Quế Lâm | 7.35 |
| 15 |
Bùi Đức Thắng
|
Trường THPT Đồng Xoài | 7 |
| 16 |
nguyen huynh tue man
|
Trường THPT Cao Lãnh 1 | 5.85 |
| 17 |
|
Trường THPT Cấp 2, 3 Thủ Thiêm | 5.5 |
| 18 |
Nguyễn Đoàn Hài Dương
|
Trường THPT Tân Thông Hội | 5.5 |
| 19 |
Tôn Nhã Thanh
|
Trường THPT Chê Ghêvara | 5.25 |
| 20 |
nguyenduytien129
|
Trường THPT Ba Vì | 0.25 |
| 21 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 0 |
| 22 |
Nguyễn Hữu Đức Hải
|
Trường THPT Lương Tài 2 | 0 |