Bảng xếp hạng
Minh Anh Đỗ
127 điểm
Bùi Phương Ngọc
140 điểm
Phạm Dương
120 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
|
|
45 | 47 | 48 | 140 | ||
|
|
Trường THPT Phan Đình Phùng | 44 | 42 | 41 | 127 | |
|
|
Trường THPT An Nhơn 2 | 39 | 49 | 32 | 120 | |
| 4 |
Hải Nam Nguyễn
|
41 | 39 | 38 | 118 | |
| 5 |
Vân kích
|
20 | 42 | 39 | 101 | |
| 6 |
Trang Phạm
|
24 | 38 | 36 | 98 | |
| 7 |
|
THPT Hà Trung | 28 | 36 | 34 | 98 |
| 8 |
Đào Minh Thế
|
Trường THPT Việt Trì | 27 | 39 | 32 | 98 |
| 9 |
Nguyên Phạm
|
THPT Tô Hiến Thành | 36 | 32 | 30 | 98 |
| 10 |
Duong Nguyen
|
18 | 35 | 41 | 94 | |
| 11 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh
|
25 | 36 | 33 | 94 | |
| 12 |
Phạm Hà Phương Anh
|
Trường THPT Việt Nam - Ba Lan | 22 | 42 | 27 | 91 |
| 13 |
Đặng Minh Anh
|
36 | 21 | 34 | 91 | |
| 14 |
Nguyen Huong Giang
|
13 | 39 | 38 | 90 | |
| 15 |
Lê Lan Anh
|
21 | 39 | 29 | 89 | |
| 16 |
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám | 18 | 36 | 35 | 89 |
| 17 |
Nguyễn Kim Đạt
|
18 | 32 | 39 | 89 | |
| 18 |
Vũ Đình Huy
|
19 | 37 | 32 | 88 | |
| 19 |
Bùi Khắc Kiên
|
Trường THPT Kim Thành | 17 | 35 | 35 | 87 |
| 20 |
|
Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn | 21 | 33 | 33 | 87 |
| 21 |
|
THPT Đào Duy Từ | 16 | 32 | 37 | 85 |
| 22 |
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
35 | 29 | 21 | 85 | |
| 23 |
Lưu Linh
|
14 | 37 | 33 | 84 | |
| 24 |
|
Trường THPT Cổ Loa | 12 | 36 | 36 | 84 |
| 25 |
Phú Trọng Nguyễn
|
21 | 42 | 21 | 84 | |
| 26 |
Anh Nguyễn
|
Trường THPT Đoàn Thị Điểm | 19 | 33 | 30 | 82 |
| 27 |
|
THPT Đồng Quan | 16 | 36 | 29 | 81 |
| 28 |
Vũ Quang Vinh
|
Trường THPT Xuân Đỉnh | 20 | 38 | 23 | 81 |
| 29 |
Dũng Tạ
|
15 | 34 | 31 | 80 | |
| 30 |
Đặng Gia Linh
|
17 | 36 | 80 | ||
| 31 |
Nhật Tuệ Nguyễn Đức
|
Trường THPT Ngô Thì Nhậm | 17 | 29 | 33 | 79 |
| 32 |
Trương Văn Tấn Anh
|
14 | 28 | 36 | 78 | |
| 33 |
Nguyễn Thị Ngọc Mai
|
21 | 33 | 21 | 75 | |
| 34 |
Bảo Ngọc
|
8 | 32 | 35 | 75 | |
| 35 |
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 16 | 31 | 27 | 74 |
| 36 |
Nguyễn Khánh
|
12 | 28 | 33 | 73 | |
| 37 |
Vũ Minh Ngọc
|
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn | 9 | 33 | 31 | 73 |
| 38 |
vân nguyễn
|
THPT TP Hưng Yên | 12 | 27 | 32 | 71 |
| 39 |
Nguyễn Hồng Anh
|
Trường THPT Chu Văn An | 11 | 33 | 27 | 71 |
| 40 |
|
19 | 34 | 15 | 68 | |
| 41 |
|
17 | 37 | 14 | 68 | |
| 42 |
|
14 | 28 | 25 | 67 | |
| 43 |
|
Trường THPT Lộc Bình | 17 | 31 | 19 | 67 |
| 44 |
nguyenhuongly2007
|
16 | 30 | 20 | 66 | |
| 45 |
|
Trường THCS Cầu Giấy | 15 | 25 | 25 | 65 |
| 46 |
Thuỷ Tạ
|
10 | 33 | 22 | 65 | |
| 47 |
Trương Thái Minh
|
19 | 22 | 62 | ||
| 48 |
Lê Hoài An
|
11 | 28 | 20 | 59 | |
| 49 |
GVHT - Phương Thảo
|
Trường Tiểu học Ba Đình | 9 | 25 | 23 | 57 |
| 50 |
GVHT Văn - Nguyễn Quyên
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | 9 | 31 | 15 | 55 |
| 51 |
Nguyễn Thị Huệ
|
16 | 20 | 18 | 54 | |
| 52 |
Linh Nguyễn Lưu Hải
|
22 | 32 | 54 | ||
| 53 |
Zina Trần
|
13 | 21 | 18 | 52 | |
| 54 |
|
Trường THPT Yên Thế | 8 | 23 | 14 | 45 |
| 55 |
nguyencanhduong2007
|
4 | 27 | 14 | 45 | |
| 56 |
GV Lí - Phùng Huyền
|
Trường THPT Yên Lãng | 9 | 18 | 17 | 44 |
| 57 |
Nguyễn Thị Trà Giang
|
Trường THPT Thạch Thất | 7 | 30 | 3 | 40 |
| 58 |
Đặng Vũ Trường Giang
|
7 | 30 | 2 | 39 | |
| 59 |
GV Hóa - Đinh Thị Phấn
|
Trường THPT Xuân Trường B | 11 | 13 | 13 | 37 |
| 60 |
GVHT-Môn Anh-Thu Trang
|
THPT Cầu Giấy | 9 | 10 | 15 | 34 |
| 61 |
GVHT Toán - Vũ Ngọc Bích
|
Trường Phổ thông Việt – Úc | 11 | 10 | 11 | 32 |
| 62 |
GV Lí - Nguyễn Phương
|
THCS&THPT Hưng Lợi | 7 | 14 | 11 | 32 |
| 63 |
Nguyễn Văn Tuân
|
7 | 14 | 8 | 29 | |
| 64 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 8 | 12 | 8 | 28 |
| 65 |
|
Trường THCS Quang Trung | 9 | 19 | 28 | |
| 66 |
|
10 | 11 | 7 | 28 | |
| 67 |
Nguyễn Thục Khanh
|
2 | 21 | 23 | ||
| 68 |
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh | 14 | 21 | ||
| 69 |
|
Trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ | 5 | 3 | 11 | 19 |
| 70 |
|
Trường THPT Trương Định | 9 | 9 | ||
| 71 |
TOP 1 THỦ KHOA HUST
|
THPT Nguyễn Công Trứ | 5 | 1 | 6 | |
| 72 |
|
THPT Cờ Đỏ | 4 | 4 | ||
| 73 |
Nguyễn Thị Thu
|
Trường THPT Tân Lập | ||||
| 74 |
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | ||||
| 75 |
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | ||||
| 76 |
Minh Trịnh Đức
|
Trường THPT Kim Thành | ||||
| 77 |
|
Trường THPT Lục Ngạn 1 | ||||
| 78 |
|
THPT Mê Linh | ||||
| 79 |
|
Trường PTTH Xuân Phương | ||||
| 80 |
|
Trường THPT Chuyên Sơn La | ||||
| 81 |
Minh Dat
|
THPT Hoài Đức A | ||||