Bảng xếp hạng

Thi thử toàn quốc: Đánh giá năng lực Hà Nội (HSA) - 18-19/1/2025 (Đợt 3)

Minh Anh Đỗ

127 điểm

Bùi Phương Ngọc

140 điểm

Phạm Dương

120 điểm

Hạng Họ tên Trường Điểm các phần Tổng điểm
Điểm phần 1 Điểm phần 2 Điểm phần 3
Bùi Phương Ngọc 45 47 48 140
Minh Anh Đỗ Trường THPT Phan Đình Phùng 44 42 41 127
Phạm Dương Trường THPT An Nhơn 2 39 49 32 120
4 Hải Nam Nguyễn 41 39 38 118
5 Vân kích 20 42 39 101
6 Trang Phạm 24 38 36 98
7 Diệu Linh THPT Hà Trung 28 36 34 98
8 Đào Minh Thế Trường THPT Việt Trì 27 39 32 98
9 Nguyên Phạm THPT Tô Hiến Thành 36 32 30 98
10 Duong Nguyen 18 35 41 94
11 Nguyễn Thị Ngọc Linh 25 36 33 94
12 Phạm Hà Phương Anh Trường THPT Việt Nam - Ba Lan 22 42 27 91
13 Đặng Minh Anh 36 21 34 91
14 Nguyen Huong Giang 13 39 38 90
15 Lê Lan Anh 21 39 29 89
16 Công Hiếu Trường THPT Hoàng Hoa Thám 18 36 35 89
17 Nguyễn Kim Đạt 18 32 39 89
18 Vũ Đình Huy 19 37 32 88
19 Bùi Khắc Kiên Trường THPT Kim Thành 17 35 35 87
20 Ngô Quang Đạt Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn 21 33 33 87
21 Vũ Minh Khôi THPT Đào Duy Từ 16 32 37 85
22 Nguyễn Trọng Nghĩa 35 29 21 85
23 Lưu Linh 14 37 33 84
24 Phạm Thanh Bình Trường THPT Cổ Loa 12 36 36 84
25 Phú Trọng Nguyễn 21 42 21 84
26 Anh Nguyễn Trường THPT Đoàn Thị Điểm 19 33 30 82
27 Khiết Vũ minh THPT Đồng Quan 16 36 29 81
28 Vũ Quang Vinh Trường THPT Xuân Đỉnh 20 38 23 81
29 Dũng Tạ 15 34 31 80
30 Đặng Gia Linh 17 36 80
31 Nhật Tuệ Nguyễn Đức Trường THPT Ngô Thì Nhậm 17 29 33 79
32 Trương Văn Tấn Anh 14 28 36 78
33 Nguyễn Thị Ngọc Mai 21 33 21 75
34 Bảo Ngọc 8 32 35 75
35 Nguyễn Hữu Liêm Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 16 31 27 74
36 Nguyễn Khánh 12 28 33 73
37 Vũ Minh Ngọc Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn 9 33 31 73
38 vân nguyễn THPT TP Hưng Yên 12 27 32 71
39 Nguyễn Hồng Anh Trường THPT Chu Văn An 11 33 27 71
40 Phạm Nguyễn Mỹ Hạnh 19 34 15 68
41 Trịnh Ngọc Thư 17 37 14 68
42 Nguyen Tran Tú Anh 14 28 25 67
43 Trần Vũ Anh Hoa Trường THPT Lộc Bình 17 31 19 67
44 nguyenhuongly2007 16 30 20 66
45 Pham Quang Minh Trường THCS Cầu Giấy 15 25 25 65
46 Thuỷ Tạ 10 33 22 65
47 Trương Thái Minh 19 22 62
48 Lê Hoài An 11 28 20 59
49 GVHT - Phương Thảo Trường Tiểu học Ba Đình 9 25 23 57
50 GVHT Văn - Nguyễn Quyên Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony 9 31 15 55
51 Nguyễn Thị Huệ 16 20 18 54
52 Linh Nguyễn Lưu Hải 22 32 54
53 Zina Trần 13 21 18 52
54 GV Sinh - Minh Nguyệt Trường THPT Yên Thế 8 23 14 45
55 nguyencanhduong2007 4 27 14 45
56 GV Lí - Phùng Huyền Trường THPT Yên Lãng 9 18 17 44
57 Nguyễn Thị Trà Giang Trường THPT Thạch Thất 7 30 3 40
58 Đặng Vũ Trường Giang 7 30 2 39
59 GV Hóa - Đinh Thị Phấn Trường THPT Xuân Trường B 11 13 13 37
60 GVHT-Môn Anh-Thu Trang THPT Cầu Giấy 9 10 15 34
61 GVHT Toán - Vũ Ngọc Bích Trường Phổ thông Việt – Úc 11 10 11 32
62 GV Lí - Nguyễn Phương THCS&THPT Hưng Lợi 7 14 11 32
63 Nguyễn Văn Tuân 7 14 8 29
64 GVHT - Bạc Hà Trường THPT Hà Nội - Amsterdam 8 12 8 28
65 Daiphu Duduc Trường THCS Quang Trung 9 19 28
66 Tú Hoàng 10 11 7 28
67 Nguyễn Thục Khanh 2 21 23
68 Phương Đặng Minh THPT Nguyễn Đức Cảnh 14 21
69 Nguyễn Ngọc Tuấn Tú Trường THPT chuyên Hoàng Văn Thụ 5 3 11 19
70 Lê Thành Long Trường THPT Trương Định 9 9
71 TOP 1 THỦ KHOA HUST THPT Nguyễn Công Trứ 5 1 6
72 aulinhchi THPT Cờ Đỏ 4 4
73 Nguyễn Thị Thu Trường THPT Tân Lập
74 T.Phong Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony
75 GVHT Tuyensinh247 Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony
76 Minh Trịnh Đức Trường THPT Kim Thành
77 Tô Ngọc Lê Trường THPT Lục Ngạn 1
78 Phạm Quang Duy THPT Mê Linh
79 Thái Phương Anh Trường PTTH Xuân Phương
80 Kim Liên Trường THPT Chuyên Sơn La
81 Minh Dat THPT Hoài Đức A