Bảng xếp hạng
hiếu
61 điểm
Đạt Nguyễn viết
64 điểm
Tuna Ngô
59 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
Đạt Nguyễn viết
|
Trường THPT Anh Sơn 1 | 26 | 7 | 31 | 64 | |
hiếu
|
19 | 10 | 32 | 61 | ||
Tuna Ngô
|
Trường THPT Việt Trì | 21 | 11 | 27 | 59 | |
| 4 |
Nguyễn Thảo Nguyên
|
Trường THPT Đại Mỗ | 17 | 19 | 21 | 57 |
| 5 |
Nguyễn Trần Tuấn Anh
|
Trường THPT Phạm Ngũ Lão | 16 | 10 | 28 | 54 |
| 6 |
Trần minh vũ
|
Trường THPT Nam Tiền Hải | 16 | 11 | 27 | 54 |
| 7 |
Nguyễn Quân Anh
|
Trường THPT Lý Thường Kiệt | 18 | 11 | 23 | 52 |
| 8 |
10-Nguyễn Ngọc Dũng
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 16 | 9 | 26 | 51 |
| 9 |
Phạm Văn Gia Huy
|
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 12 | 10 | 29 | 51 |
| 10 |
|
Trường THPT Việt Ba | 11 | 8 | 28 | 47 |
| 11 |
|
Trường THPT Phạm Hồng Thái | 13 | 12 | 22 | 47 |
| 12 |
Ngô Đức Anh
|
Trường THPT Cửa Ông | 14 | 7 | 24 | 45 |
| 13 |
Lê Dung Thảo
|
Trường THPT A Duy Tiên | 11 | 10 | 21 | 42 |
| 14 |
Phạm Việt Hoàn
|
Trường THPT Cửa Ông | 8 | 8 | 24 | 40 |
| 15 |
Trinh Nguyen
|
Trường THPT Số 1 TX Sa Pa | 16 | 8 | 15 | 39 |
| 16 |
09 - Nguyễn Tiến Dũng
|
Trường THCS và THPT chuyên Nguyễn Tất Thành | 14 | 6 | 17 | 37 |
| 17 |
Strike Freedom
|
Trường THPT A Kim Bảng | 9 | 9 | 19 | 37 |
| 18 |
Nguyễn Tiến Dũng
|
Trường THPT Phạm Ngũ Lão | 15 | 10 | 9 | 34 |
| 19 |
Nguyễn Bảo An
|
Trường THPT Nghi Lộc 5 | 26 | 5 | 2 | 33 |
| 20 |
Đỗ Thế Mạnh Anh
|
Trường THPT Nam Sách | 14 | 8 | 10 | 32 |
| 21 |
Lê Việt Anh
|
Trường THPT An Lão | 18 | 10 | 28 | |
| 22 |
Lê Trung Kiên
|
Trường THPT Nguyễn Văn Huyên | 12 | 7 | 9 | 28 |
| 23 |
Lương Thị Quỳnh Trang
|
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ | 8 | 8 | 9 | 25 |
| 24 |
|
Trường THPT Thạch Bàn | 5 | 9 | 10 | 24 |
| 25 |
|
Trường THPT ỷ La | 5 | 8 | 5 | 18 |
| 26 |
Võ Xuân Cường
|
Trường THPT Hương Khê | 13 | 13 | ||
| 27 |
Nguyễn Tuấn Việt
|
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 11 | 11 | ||
| 28 |
quynhanhpham2008
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 1 | 8 | 9 | |
| 29 |
Đỗ Minh Tuấn
|
Trường THPT Thủ Đức | 5 | 5 | ||
| 30 |
|
Trường THPT Nho Quan A | 4 | 4 | ||
| 31 |
Pham Hung Cuong
|
Trường THCS Khương Mai | 3 | 3 | ||
| 32 |
|
Trường THPT Nguyễn Du | 2 | 1 | 3 | |
| 33 |
GV Lí - Phùng Huyền
|
Trường THPT Yên Lãng | 2 | 2 | ||
| 34 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 1 | 1 | ||
| 35 |
Tuấn Anh
|
Trường THPT Hai Bà Trưng | ||||
| 36 |
|
Trường THPT Chuyên Hưng Yên | ||||
| 37 |
GVHT Văn - Phạm Phương
|
|||||
| 38 |
GVHT Vật lí - Thu An
|
Trường THCS &THPT Lương Thế Vinh - cơ sở Tân Triều | ||||
| 39 |
|
|||||