Bảng xếp hạng
tekachi
9.5 điểm
Nguyễn Mạnh Phát
10 điểm
nguyễn viết khoa
9.5 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
Nguyễn Mạnh Phát
|
Trường THPT Phan Đình Phùng | 10 | |
tekachi
|
Trường THPT Kinh Môn II | 9.5 | |
nguyễn viết khoa
|
Trường THPT Phan Chu Trinh | 9.5 | |
| 4 |
lecongnhat123
|
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | 9 |
| 5 |
Triệu Thái Sơn
|
Trường THPT Quế Lâm | 8.25 |
| 6 |
Anh Nguyễn
|
THPT Phạm Văn Đồng | 8 |
| 7 |
phamhonghai2010
|
Trường THPT Mỹ Tho | 7.75 |
| 8 |
|
Trường THCS & THPT Thạnh Thắng | 7.75 |
| 9 |
nguyen huynh tue man
|
Trường THPT Cao Lãnh 1 | 7.5 |
| 10 |
|
Trường THPT Nguyễn Thiện Thuật | 7.25 |
| 11 |
Nt T
|
Trường THPT Xuân Diệu | 6.75 |
| 12 |
Bảo Lưu
|
Trường THPT Yên Mỹ | 6 |
| 13 |
|
6 | |
| 14 |
Quốc Huỳnh Văn
|
Trường THPT Ngô Sĩ Liên | 5.5 |
| 15 |
|
Trường THPT Công nghiệp Việt Trì | 5.25 |
| 16 |
Tôn Nhã Thanh
|
Trường THPT Chê Ghêvara | 5.25 |
| 17 |
|
THPT Phạm Văn Đồng | 5 |
| 18 |
Trút Bùi
|
Trường THPT Nguyễn Viết Xuân | 4.75 |
| 19 |
Nguyễn Duy Tiến
|
Trường THPT Ba Vì | 4.7 |
| 20 |
Long Nguyễn
|
Trường THPT Tôn Đức Thắng | 3.5 |
| 21 |
|
Trường THPT Yên Thế | 2.55 |
| 22 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 2.45 |
| 23 |
Phạm Hoài Phương
|
Trường THPT Bàu Bàng | 1.5 |
| 24 |
|
Trường THPT Cấp 2, 3 Thủ Thiêm | 0.25 |
| 25 |
Quang Huy Trần
|
Trường THPT Phan Đình Phùng | 0.25 |
| 26 |
hung le
|
Trường THPT Long Châu Sa | 0.25 |