Bảng xếp hạng
Kim Liên
130 điểm
Phan Anh
137 điểm
Phạm Như Quỳnh
118 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
Phan Anh
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 44 | 46 | 47 | 137 | |
|
|
Trường THPT Chuyên Sơn La | 44 | 44 | 42 | 130 | |
|
|
41 | 37 | 40 | 118 | ||
| 4 |
Đinh Văn Toàn
|
36 | 39 | 36 | 111 | |
| 5 |
Phú Trọng Nguyễn
|
30 | 37 | 40 | 107 | |
| 6 |
Phạm Như Quỳnh
|
Trường THPT Kim Bảng C | 32 | 38 | 31 | 101 |
| 7 |
Vũ Hoàng
|
31 | 36 | 32 | 99 | |
| 8 |
Minh Lê
|
25 | 38 | 36 | 99 | |
| 9 |
|
20 | 37 | 40 | 97 | |
| 10 |
Đỗ Thanh Thư
|
Trường THPT Trần Hưng Đạo | 26 | 35 | 36 | 97 |
| 11 |
Đồng Nguyễn Viết
|
27 | 36 | 30 | 93 | |
| 12 |
Lê Lan Anh
|
24 | 40 | 28 | 92 | |
| 13 |
Đức PHẠM MINH
|
25 | 35 | 32 | 92 | |
| 14 |
Lưu Linh
|
24 | 39 | 28 | 91 | |
| 15 |
Tuệ Nhi
|
23 | 29 | 37 | 89 | |
| 16 |
Duy Trần Hoàng
|
23 | 37 | 25 | 85 | |
| 17 |
Hằng Nguyễn
|
33 | 24 | 27 | 84 | |
| 18 |
|
THPT Bỉm Sơn | 26 | 30 | 28 | 84 |
| 19 |
Hoàng Minh
|
25 | 32 | 26 | 83 | |
| 20 |
Trần Vũ Ngọc Nhi
|
19 | 33 | 30 | 82 | |
| 21 |
nguyễn lan châu
|
23 | 31 | 27 | 81 | |
| 22 |
Như Ý Phạm
|
27 | 29 | 24 | 80 | |
| 23 |
Thị Phương Bình Nguyễn
|
20 | 37 | 22 | 79 | |
| 24 |
Nguyễn Thục Khanh
|
14 | 32 | 32 | 78 | |
| 25 |
Lê Phương Dung
|
17 | 34 | 77 | ||
| 26 |
vuongthuy2007
|
10 | 34 | 26 | 70 | |
| 27 |
|
11 | 35 | 23 | 69 | |
| 28 |
Nguyễn Thanh Thảo
|
24 | 30 | 13 | 67 | |
| 29 |
Nguyễn Hoàng Nam
|
16 | 6 | 43 | 65 | |
| 30 |
Trần Anh Thư
|
11 | 31 | 16 | 58 | |
| 31 |
Nguyễn Diệu Anh
|
18 | 35 | 1 | 54 | |
| 32 |
Bình Như
|
10 | 32 | 10 | 52 | |
| 33 |
|
THPT Cờ Đỏ | 19 | 28 | 3 | 50 |
| 34 |
Anh Duy
|
25 | 24 | 49 | ||
| 35 |
|
THPT Ngô Sỹ Liên | 23 | 21 | 44 | |
| 36 |
|
9 | 22 | 31 | ||
| 37 |
Hà Tường An
|
24 | 24 | |||
| 38 |
Phan Anh
|
16 | 16 | |||
| 39 |
|
3 | 9 | 4 | 16 | |
| 40 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 1 | 14 | 15 | |
| 41 |
Đạt Ngô
|
|||||
| 42 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh
|
|||||
| 43 |
Trịnh Phát
|
|||||
| 44 |
Nguyễn Hoàng Mạnh
|
Trường THPT Việt Trì | ||||
| 45 |
|
|||||