Bảng xếp hạng

Tram Anh

10 điểm

Hồ Trung Quân

10 điểm

Ngân Bùi

10 điểm

Hạng Họ tên Trường Điểm
Hồ Trung Quân 10
Tram Anh Trường THPT Lê Hữu Trác 10
Ngân Bùi 10
4 le huong Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ 10
5 Anh Quyen 10
6 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 9a2 9.75
7 Vân Anh Nguyễn Hoàng 9.75
8 CaoMinhDuc0812 9.5
9 Bảo Kha THPT Nguyễn Du 9.25
10 Linh Tường 9.25
11 Ánh Dương Nguyễn Thị 9.25
12 Nguyễn Nguyễn Khánh 9.25
13 Light 9.25
14 Nguyễn Như Ngọc 9.25
15 Phương Anh Nguyễn 9
16 Anh Dinh 9
17 Nguyễn Thị Hải Linh THPT Quỳnh Côi 8.75
18 Long Nghiem Trường THPT chuyên Lê Khiết 8.5
19 Tom Gaming 8.25
20 Tin Ha Than 8.25
21 Lê Minh Khôi 8.25
22 Nguyễn Tấn Dũng 8.25
23 Selena Vũ 8.25
24 Ngo HT 8.25
25 Thế Phong Vu 8.25
26 Minh Long Cao 8.25
27 Nguyễn Diệu Hiền 8.25
28 HoaNguyen 8
29 Nguyễn Minh Trường THPT Quang Trung 8
30 Lê Anh Trí 8
31 Dung Phạm T. 8
32 Nguyễn Nhi 8
33 Phạm Diệu Linh Trường THPT Trần Nhân Tông 8
34 Nguyễn Ngọc Thiện 7.75
35 Lê Quốc Duy 7.75
36 Quadruple 7.75
37 Sunar Snow 7.75
38 Phước Phạm Hoàng 7.75
39 Trần Khan 7.75
40 Nghi Nguyễn 7.5
41 Pủi Pủi 7.5
42 tìm lại vinh quang 7.5
43 Đức Mạnh Nguyễn 7.5
44 Nguyễn Trần Thảo Quyên 7.5
45 Linh Trần Ngọc 7.5
46 Nhật Uy Trần 7.25
47 Thư 7.25
48 Hải Hà 7.25
49 Phúc Đại 7.25
50 Minh Hiếu 7.25
51 Thomas Bui 7.25
52 Trịnh Quốc Huy 7.25
53 Nguyễn Thu Hiền 7.25
54 Hằng Nguyễn 7.25
55 Vu Dao Duc Anh 7.25
56 Nguyễn Hữu Trí 7.25
57 Vũ Thùy Dương Trường THPT Hồng Quang 7.25
58 Mỹ nga Nguyễn hoàng 7
59 Minh Quân Trường THPT Pleiku 7
60 Lê Nguyễn Minh Khôi Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu 7
61 Winter 7
62 vouyenphuong2007 THPT Đông Sơn 1 7
63 Lê Tấn Đạt 7
64 Nghi Phạm 7
65 Mai Khôi 7
66 Đào Ngọc Khánh 7
67 Nguyễn Hoàng Quân Trường THPT Thống Nhất B 7
68 Thái Mai Anh 7
69 ngo tran hoang phuc 7
70 tra my huynh nguyen 7
71 Ánh Ngọc 7
72 Trần Ngọc Quang 6.75
73 Minh Hoàng 6.75
74 Vi Ngô THPT Hoài Đức B 6.75
75 Hồng Nhung 6.75
76 Pham Thảo Vy 6.75
77 Hải Bình Phạm Quang 6.75
78 Do Ha Chi 6.75
79 Thanh Hong 6.75
80 Duy Bảoo 6.75
81 Nguyễn Thiên An 6.75
82 Như Ýy 6.75
83 Lại Bìnhh 6.75
84 Ngô thị thanh thảo 6.5
85 Hạ Lan 6.5
86 Ngọc Anh 6.5
87 Trần Trung Đức 6.25
88 Hydra Demonic 6.25
89 Trâm 6.25
90 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 6.25
91 Quawy :3 6.25
92 Nghiêm Khánh Linh 6.25
93 Thái Phương Anh Trường PTTH Xuân Phương 6.25
94 Ngô Quang Đạt Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn 6
95 Hoàng Nguyễn Trường THPT Lý Thường Kiệt 6
96 Tạ Quang Huy Trường THPT DL Ngô Tất Tố 6
97 Trịnh Diễm Anh Bùi 6
98 Win 6
99 Nguyễn Hà My 6
100 Huyền Nguyễn 5.75
101 Nguyễn Duy An 5.75
102 NGUYEN XUAN DIEM QUYNH 5.75
103 Phương Chi Trường THCS Trảng Dài 5.75
104 Thao Nguyen Minh 5.75
105 Huệ Minh 5.75
106 Phan Bảo Long 5.75
107 Lưu Linh 5.75
108 Khanh Hue THPT Đại Từ 5.5
109 Chi Mai 5.25
110 Nguyễn Thị Trà My THPT Kim Liên 5.25
111 Trần Ly 5.25
112 Hạ An Chi Trường THPT Trần Hưng Đạo 5.25
113 Ngô Mạnh Dũng 5
114 Nguyễn Đăng Khoa 4.75
115 Nguyễn Hoàng Mạnh Trường THPT Việt Trì 4.75
116 Khanh Huyen 4.5
117 Võ Nguyễn Thanh Thuỷ 4.25
118 Vũ Thị Yến Nhi 4.25
119 Hứa Hạnh Trường THPT Kim Thành 2 4
120 Hồng Trường THPT Cao Bá Quát 4
121 Quang Minh 4
122 Đặng Nhật Hạ 3.75
123 mai lê hiểu 3.5
124 GVHT - Bạc Hà Trường THPT Hà Nội - Amsterdam 3
125 GVHT-Môn Anh-Thu Trang THPT Cầu Giấy 3
126 Nguyet Pham 3
127 Nguyễn Thành Duy 3
128 Doan Yen Nhi 2.75
129 Zina Trần 2.25
130 Luân Phan Hoàng 1.5
131 Nguyễn phước Thành Trường THPT Cần Giuộc 1
132 nguyễn trần ngọc ánh 0
133 Nguyễn Đức Thịnh 0
134 ax Vyu 0
135 Nguyễn Thái Hoàng Trường THPT Bến Tắm 0
136 Nhan Phan 0
137 Nguyen hoang hai 0
138 Bảo Hân 0
139 Đặng Lê Gia Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 0