Bảng xếp hạng
Vo Ngoc Vang
8.75 điểm
Chang Chang
9.75 điểm
Nguyen Minh Viet
7.75 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
|
|
Trường THPT Nguyễn Đức Thuận | 9.75 | |
Vo Ngoc Vang
|
Trường TH-THCS-THPT Tương Lai | 8.75 | |
|
|
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha | 7.75 | |
| 4 |
Lê Chí Mạnh
|
Trường THPT An Phú | 7 |
| 5 |
Loan Nguyễn Thị Thanh
|
Trường THPT Quảng Oai | 6.1 |
| 6 |
Phước
|
Trường THPT Long Hữu | 5.35 |
| 7 |
|
Trường THPT Ứng Hòa A | 4.75 |
| 8 |
Nguyễn Anh Xuân
|
Trường THPT BC Quỳnh Phụ | 3.75 |