Bảng xếp hạng
Nguyễn Thu Phương
9.25 điểm
09 - Nguyễn Tiến Dũng
9.5 điểm
Nguyễn Thuỳ Chi
9.25 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
09 - Nguyễn Tiến Dũng
|
Trường THCS và THPT chuyên Nguyễn Tất Thành | 9.5 | |
Nguyễn Thu Phương
|
Trường THPT Việt Trì | 9.25 | |
Nguyễn Thuỳ Chi
|
Trường THPT Ân Thi | 9.25 | |
| 4 |
|
Trường THPT Phúc Thành | 9 |
| 5 |
quynhanhpham2008
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 9 |
| 6 |
Tô Hà Phương
|
Trường THPT BTVH Yên Sở | 8.85 |
| 7 |
10-Nguyễn Ngọc Dũng
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 8.75 |
| 8 |
Phan Bảo Nguyên
|
Trường THPT Phùng Khắc Khoan | 8.75 |
| 9 |
|
Trường THPT Hoàng Lệ Kha | 8.5 |
| 10 |
Phạm Gia Huy
|
Trường THPT Hòn Gai | 8.5 |
| 11 |
|
THPT Chuyên Bạc Liêu | 8.5 |
| 12 |
Lê Việt Anh
|
Trường THPT An Lão | 8.25 |
| 13 |
Nguyễn Trần Tuấn Anh
|
Trường THPT Phạm Ngũ Lão | 8.25 |
| 14 |
|
Trường THPT Việt Ba | 8.25 |
| 15 |
Trần Văn Thức
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 8.25 |
| 16 |
|
Trường THPT Chu Văn An | 8.25 |
| 17 |
Lê Hồng Anh
|
Trường THPT Hàn Thuyên | 8.1 |
| 18 |
Vu Nhat Minh Kiet Vu
|
Trường THPT Kiệm Tân | 8 |
| 19 |
|
Trường THPT Nghĩa Lộ | 8 |
| 20 |
Trần Đức Thịnh
|
Trường THPT Tân Kỳ | 8 |
| 21 |
Lê Bá Kiên
|
Trường THPT Quảng Xương 3 | 8 |
| 22 |
Đỗ Minh Tuấn
|
Trường THPT Thủ Đức | 7.75 |
| 23 |
c1Ngo Quyen Nguyen Thi Hue
|
Trường THPT Bạch Đằng | 7.75 |
| 24 |
Tuyền Trần
|
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng | 7.5 |
| 25 |
|
THPT Chuyên Chu Văn An | 7.5 |
| 26 |
|
Trường THPT Phương Sơn | 7.5 |
| 27 |
Yên Bình ngô
|
Trường THPT Phan Bội Châu | 7.5 |
| 28 |
|
Trường THPT Trung Nghĩa | 7.35 |
| 29 |
Sơn Bách Trương
|
Trường THPT Phan Châu Trinh | 7.25 |
| 30 |
Trịnh Quốc Khánh
|
Trường THPT Lê Thị Riêng | 7.25 |
| 31 |
|
Trường THPT Thạch Bàn | 7.25 |
| 32 |
Huỳnh Hồ Minh Quân
|
Trường THPT Chuyên Lê Khiết | 7.25 |
| 33 |
Đỗ Thị Hảo
|
7.25 | |
| 34 |
|
Trường THPT Trần Đăng Ninh | 7 |
| 35 |
Bùi Duy Đạt
|
Trường THCS và THPT Vạn Tường | 7 |
| 36 |
Nông Hải Việt
|
Trường THPT DTNT Lạng Sơn | 6.75 |
| 37 |
Thanh Bình Nguyễn
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 6.75 |
| 38 |
Hoàng Ngọc Thiện
|
Trường THPT Sơn Động | 6.75 |
| 39 |
|
Trường THPT Phủ Lý A | 6.75 |
| 40 |
|
Trường THPT Quỳnh Côi | 6.5 |
| 41 |
Sồng A Tông
|
Trường THPT Sốp Cộp | 6.5 |
| 42 |
Cao Dạ Linh
|
Trường THPT Anh Sơn 3 | 6.5 |
| 43 |
Hà Linh Trần
|
Trường THPT Lê Lợi | 6.35 |
| 44 |
duonghavy2008
|
Trường THPT Phủ Lý B | 6.25 |
| 45 |
|
Trường THPT Quốc Oai | 6.25 |
| 46 |
|
Trường THPT Thới Bình | 6.25 |
| 47 |
nhã lê
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám | 6.25 |
| 48 |
LYTHIENHUONG
|
Trường THPT Hiệp Bình | 6.25 |
| 49 |
Đinh Trọng Tấn
|
Trường THPT Vân Cốc | 6.25 |
| 50 |
Dinh Thi Phuong Anh
|
Trường THPT Nam Sách | 6.25 |
| 51 |
Võ Thanh Thiên
|
Trường THPT Phạm Văn Đồng | 6 |
| 52 |
Lê Thị Mỹ Kiều
|
Trường THPT Sơn Hà | 6 |
| 53 |
Phan Thị Thanh Thảo
|
Trường THPT Phương Xá | 6 |
| 54 |
|
Trường THPT Thanh Đa | 6 |
| 55 |
nguyễn thị thanh tuyền
|
Trường THPT Bá Thước | 5.85 |
| 56 |
Phạm Quý Nhân
|
5.75 | |
| 57 |
Nguyễn Tuyền Hậu
|
Trường THPT Trương Vĩnh Ký | 5.75 |
| 58 |
Vũ Xuân Thảo
|
Trường THPT Uông Bí | 5.75 |
| 59 |
Nguyễn Mai Quyên
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 5.75 |
| 60 |
ඞ ඞ ඞ
|
Trường THPT Kiến An | 5.6 |
| 61 |
Nguyenhuynhat0102
|
Trường THPT Mạc Đỉnh Chi | 5.5 |
| 62 |
quynhanhle2k8
|
Trường THPT Thủ Đức | 5.5 |
| 63 |
Nguyễn Thị Phương Anh
|
Trường THPT Nam Duyên Hà | 5.5 |
| 64 |
|
Trường THPT B Duy Tiên | 5.25 |
| 65 |
Thuận Dương
|
Trường THPT Lê Hồng Phong | 5.25 |
| 66 |
|
Trường THPT Ứng Hòa B | 5.25 |
| 67 |
Mi Trịnh Trà
|
Trường THPT Hoài Ân | 5.1 |
| 68 |
Anh Nguyen
|
Trường THPT Nguyễn Viết Xuân | 5.1 |
| 69 |
Nguyễn Thị Kim Hằng
|
Trường THPT Và THCS Xuân Trường | 5.1 |
| 70 |
Bùi Thành Nam
|
5 | |
| 71 |
Hoangtrankienan
|
Trường THPT Vĩnh Thuận | 5 |
| 72 |
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 4.75 |
| 73 |
Bách Nguyễn
|
Trường THPT Bình Xuyên | 4.75 |
| 74 |
Nguyễn Phương Thảo
|
Trường THPT Duy Tiên B | 4.7 |
| 75 |
Pumkin2080
|
Trường THPT Quỳ Hợp 1 | 4.6 |
| 76 |
|
Trường THPT BC Chu Văn An | 4.6 |
| 77 |
|
Trường THPT Lê Chân | 4.5 |
| 78 |
Huỳnh Võ Tường Vy
|
Trường THPT Nguyễn Viết Xuân | 4.5 |
| 79 |
|
Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 4.5 |
| 80 |
Dũng Nguyễn Tiến
|
4.25 | |
| 81 |
|
Trường THPT TTGDTX Bình Chánh | 4.25 |
| 82 |
Mai Thanh Trúc
|
Trường THPT Tây Tiền Hải | 4.25 |
| 83 |
|
Trường THPT Châu Thành | 4 |
| 84 |
Dui né
|
Trường THPT Nguyễn Thái Bình | 3.75 |
| 85 |
|
Trường THPT Mỹ Tho | 3.25 |
| 86 |
|
Trường THPT Chuyên Quốc Học | 0 |
| 87 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 0 |