Bảng xếp hạng
Trà My Nguyễn
9 điểm
Nguyễn thị xuân
9 điểm
Anh Quyen
9 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
Nguyễn thị xuân
|
9 | ||
|
|
Trường THPT Như Xuân 2 | 9 | |
Anh Quyen
|
9 | ||
| 4 |
|
9 | |
| 5 |
Hồ Trung Quân
|
8.75 | |
| 6 |
Thảo Nhi Vương
|
8.75 | |
| 7 |
Quang Anh
|
8.75 | |
| 8 |
Nguyễn Xuân Hiếu
|
8.75 | |
| 9 |
Nguyễn Diệu Hiền
|
8.75 | |
| 10 |
Trần Minh Thảo
|
8.75 | |
| 11 |
Bùi Phương Ngân
|
8.5 | |
| 12 |
Nguyễn Thị Ngọc Khánh 9a2
|
8.5 | |
| 13 |
|
8.25 | |
| 14 |
|
Trường THPT An Nhơn 2 | 8.25 |
| 15 |
Mạc Ann
|
8.25 | |
| 16 |
Nguyễn Hữu Trí
|
8.25 | |
| 17 |
ĐỨC TRẦN QUANG
|
THPT Diễn Châu 4 | 8 |
| 18 |
Phạm Gia Anh
|
8 | |
| 19 |
CaoMinhDuc0812
|
8 | |
| 20 |
Thành An
|
8 | |
| 21 |
|
8 | |
| 22 |
Trần Hữu Đạt
|
7.75 | |
| 23 |
khôi truong thanh
|
7.75 | |
| 24 |
Thanh Dat Luu
|
7.75 | |
| 25 |
|
THPT Đông Sơn 1 | 7.75 |
| 26 |
Nguyễn Tấn Dũng
|
7.75 | |
| 27 |
Anh Linh Phan
|
THPT Nông Cống 3 | 7.5 |
| 28 |
|
Trường THPT Lê Hữu Trác | 7.35 |
| 29 |
HoaNguyen
|
7.25 | |
| 30 |
|
THPT Nguyễn Du | 7.25 |
| 31 |
Hoàng Trung Dũng
|
7.25 | |
| 32 |
|
7.25 | |
| 33 |
Đồng Nguyễn Viết
|
7.25 | |
| 34 |
gnouc
|
7.25 | |
| 35 |
Huyền Vũ
|
7.1 | |
| 36 |
tìm lại vinh quang
|
7 | |
| 37 |
Quadruple
|
7 | |
| 38 |
|
7 | |
| 39 |
Lê Kiên
|
7 | |
| 40 |
Anh Hoang
|
7 | |
| 41 |
Phạm Bằng Trang
|
7 | |
| 42 |
|
THPT Tống Duy Tân | 6.85 |
| 43 |
Kim diệu Nguyễn
|
6.75 | |
| 44 |
Dương Minh Khôi
|
6.75 | |
| 45 |
Phong Lại
|
6.75 | |
| 46 |
Trần Ngọc Quang
|
6.6 | |
| 47 |
Minh Giang Thành
|
6.5 | |
| 48 |
Nguyễn Ngọc Thiện
|
6.5 | |
| 49 |
Đức Tú Phùng
|
Trường THPT Quang Trung | 6.5 |
| 50 |
|
6.5 | |
| 51 |
Thùy Linh Lê Thị
|
6.5 | |
| 52 |
|
6.5 | |
| 53 |
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám | 6.5 |
| 54 |
Dương Bảo
|
6.5 | |
| 55 |
Trương Thái Minh
|
6.5 | |
| 56 |
Cao Duy Đức
|
6.5 | |
| 57 |
choi thu
|
Trường THPT Nguyễn Du | 6.35 |
| 58 |
Hoàng Nguyễn
|
Trường THPT Lý Thường Kiệt | 6.25 |
| 59 |
Nguyễn Mạnh Dũng
|
THPT Nguyễn Hữu Cầu | 6.25 |
| 60 |
Vũ Đình Huy
|
6.25 | |
| 61 |
Ngô Mạnh Dũng
|
6.25 | |
| 62 |
Hoàng Cao
|
6.25 | |
| 63 |
Minh Anh
|
6.25 | |
| 64 |
Chử thị thanh bình
|
6.25 | |
| 65 |
An Nguyễn
|
6.25 | |
| 66 |
Nguyễn Vân Phi
|
6.25 | |
| 67 |
Nguyễn Hà My
|
6.25 | |
| 68 |
|
Trường THPT Lục Ngạn 1 | 6.1 |
| 69 |
nguyễn trần ngọc ánh
|
6.1 | |
| 70 |
Nguyễn Thiên An
|
6.1 | |
| 71 |
Hưng
|
6 | |
| 72 |
dat nguyen
|
6 | |
| 73 |
ngo tran hoang phuc
|
6 | |
| 74 |
Trịnh Diễm Anh Bùi
|
6 | |
| 75 |
Anh Tài Hồ
|
6 | |
| 76 |
Minh Ngọc Nguyễn
|
6 | |
| 77 |
Lê Thị Thùy Trâm
|
5.85 | |
| 78 |
Nguyễn Đăng Khoa
|
5.85 | |
| 79 |
Huệ Minh
|
5.75 | |
| 80 |
Win
|
5.75 | |
| 81 |
Minh Long Cao
|
5.75 | |
| 82 |
|
5.75 | |
| 83 |
Minh Trần
|
5.75 | |
| 84 |
Minh Hưng Tô
|
5.6 | |
| 85 |
Thảo Hoàng
|
5.6 | |
| 86 |
|
Trường THPT Nguyễn Xuân Ôn | 5.5 |
| 87 |
|
5.45 | |
| 88 |
Chinh Hồ Thị
|
5.25 | |
| 89 |
|
5.25 | |
| 90 |
Đức Hùng Legends
|
5.25 | |
| 91 |
Hoàng Anh Nguyễn
|
5.2 | |
| 92 |
Nguyet Pham
|
5.1 | |
| 93 |
Trần Nguyễn Anh Tuấn
|
5.1 | |
| 94 |
KhangVTB
|
5.1 | |
| 95 |
GV Lí - Phùng Huyền
|
Trường THPT Yên Lãng | 5 |
| 96 |
Kiều Chinh
|
5 | |
| 97 |
|
5 | |
| 98 |
Anhh Thư Nguyễn Thị
|
5 | |
| 99 |
Ánh Ngọc
|
5 | |
| 100 |
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 4.85 |
| 101 |
Trâm
|
4.75 | |
| 102 |
Mỹ nga Nguyễn hoàng
|
4.75 | |
| 103 |
Trần Thị Thanh Tâm
|
4.75 | |
| 104 |
Nguyễn Đình Trí
|
4.75 | |
| 105 |
|
4.7 | |
| 106 |
|
Trường THPT Hòn Gai | 4.45 |
| 107 |
Nguyễn Hoàng Mạnh
|
Trường THPT Việt Trì | 4.35 |
| 108 |
Nguyen Huong Giang
|
4.35 | |
| 109 |
Đậu Trung Phong
|
4.25 | |
| 110 |
|
4.2 | |
| 111 |
hải anh hoàng
|
4.2 | |
| 112 |
Nguyễn Tiến Chung
|
4.2 | |
| 113 |
|
THPT Cờ Đỏ | 4 |
| 114 |
Zina Trần
|
4 | |
| 115 |
|
4 | |
| 116 |
Hồng Ngân Nguyễn Thị
|
3.85 | |
| 117 |
|
THPT Bỉm Sơn | 3.85 |
| 118 |
QuangHien Tran
|
3.75 | |
| 119 |
Trà Myy
|
3.75 | |
| 120 |
Tuyên Bảo
|
3.6 | |
| 121 |
Lê đại huỳnh
|
3.35 | |
| 122 |
Hứa Hạnh
|
Trường THPT Kim Thành 2 | 3.25 |
| 123 |
GV Lí - Nguyễn Phương
|
THCS&THPT Hưng Lợi | 2.75 |
| 124 |
Nguyễn Tự Hồng Phúc
|
2.75 | |
| 125 |
|
2.75 | |
| 126 |
Nguyễn Lê Tiến Đạt
|
2.45 | |
| 127 |
|
2.35 | |
| 128 |
Dũng Trung
|
2.25 | |
| 129 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 2.05 |
| 130 |
Thảo Trần
|
1.85 | |
| 131 |
Nguyễn Trần Khánh Đăng
|
1.6 | |
| 132 |
Trương Ngọc Lâm
|
1.6 | |
| 133 |
Lê Hoài An
|
1.5 | |
| 134 |
Phạm Nhật Bon
|
1.25 | |
| 135 |
Ngo HT
|
0.5 | |
| 136 |
Vũ Kim Nhật Minh
|
0.25 | |
| 137 |
Thai Binh Ho
|
0.25 | |
| 138 |
|
0.25 | |
| 139 |
Bùi Gia Khang
|
0.25 | |
| 140 |
|
Trường THPT Tam Nông | 0 |
| 141 |
Vũ Ngọc Lanh
|
0 | |
| 142 |
|
Trường THPT Thống Nhất A | 0 |
| 143 |
Nguyen Tam
|
0 | |
| 144 |
Yuu Shalee
|
0 | |
| 145 |
|
0 | |
| 146 |
|
0 | |
| 147 |
Trịnh thành công
|
0 |