Bảng xếp hạng
Lê Đăng Huỳnh Bắc
5.5 điểm
Vũ Thị Thu Trang
6 điểm
Ánh Nguyễn Phước Hồng
5.5 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
|
|
Trường THPT Nguyễn Du | 6 | |
|
|
Trường THPT Thới Bình | 5.5 | |
Ánh Nguyễn Phước Hồng
|
Trường THPT Bùi Thị Xuân | 5.5 | |
| 4 |
|
Trường THPT Tân Dân | 5.5 |
| 5 |
Hoàng quốc việt
|
Trường THPT Võ Thị Sáu | 5 |
| 6 |
Huệ Anh Ngô
|
Trường THPT Dương Xá | 4.75 |
| 7 |
Đoàn Trường Sơn
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 4.5 |
| 8 |
Vương Huỳnh Thế Hào
|
Trường THPT Phú Quốc | 4.5 |
| 9 |
Nguyễn Đặng Tuyết Mai
|
Trường THPT Kontum | 4.25 |
| 10 |
Yến Hải
|
Trường THPT Vân Nội | 4.1 |
| 11 |
|
Trường THPT TTGDTX Bình Chánh | 3.5 |
| 12 |
Minh Nguyễn
|
Trường THPT TTGDTX Văn Giang | 1.95 |
| 13 |
|
Trường THPT B Phủ Lý | 1.95 |
| 14 |
Trương Anh Kiệt
|
Trường THPT Tắc Vân | 1 |
| 15 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 0 |