Bảng xếp hạng
Hồ Trung Quân
9.5 điểm
Bùi Phương Ngọc
10 điểm
Thảo Nhi Vương
9.5 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
|
|
10 | ||
Hồ Trung Quân
|
9.5 | ||
Thảo Nhi Vương
|
9.5 | ||
| 4 |
Ánh Dương Nguyễn Thị
|
9.5 | |
| 5 |
Nguyễn Xuân Hiếu
|
9.5 | |
| 6 |
Nguyễn thị xuân
|
9.25 | |
| 7 |
ngocdung
|
9.25 | |
| 8 |
Bùi Phương Ngân
|
9.25 | |
| 9 |
|
Trường THPT An Nhơn 2 | 9 |
| 10 |
|
Trường THPT Như Xuân 2 | 9 |
| 11 |
Phạm Thị Hạ
|
9 | |
| 12 |
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám | 9 |
| 13 |
Thảo Hoàng
|
9 | |
| 14 |
Vân Anh Nguyễn Hoàng
|
9 | |
| 15 |
Phan Bảo Long
|
8.75 | |
| 16 |
Quadruple
|
8.75 | |
| 17 |
gnouc
|
8.75 | |
| 18 |
Minh Giang Thành
|
8.5 | |
| 19 |
Huyền Vũ
|
8.5 | |
| 20 |
Nguyễn Vân Phi
|
8.5 | |
| 21 |
Chinh Hồ Thị
|
8.25 | |
| 22 |
Chử thị thanh bình
|
8.25 | |
| 23 |
Light
|
8.25 | |
| 24 |
Đồng Nguyễn Viết
|
8.25 | |
| 25 |
|
8 | |
| 26 |
|
8 | |
| 27 |
Nguyễn Nhật Đăng
|
8 | |
| 28 |
๖ۣۜM¡nlazy NNM
|
7.75 | |
| 29 |
Nguyễn Hải Nam
|
7.75 | |
| 30 |
|
7.5 | |
| 31 |
Ngô Mạnh Dũng
|
7.5 | |
| 32 |
Dương Minh Khôi
|
7.5 | |
| 33 |
Hoàng Tấn
|
7.5 | |
| 34 |
Bùi Gia Khang
|
7.5 | |
| 35 |
|
Trường THPT Lê Hữu Trác | 7.35 |
| 36 |
Hưng
|
7.25 | |
| 37 |
Hoàng Trung Dũng
|
7.25 | |
| 38 |
Anh Linh Phan
|
THPT Nông Cống 3 | 7.25 |
| 39 |
|
7.25 | |
| 40 |
Lê Kiên
|
7.25 | |
| 41 |
|
7 | |
| 42 |
kim uyên phạm ngọc
|
7 | |
| 43 |
|
6.85 | |
| 44 |
Hong Nhung
|
Trường THPT Trực Ninh A | 6.75 |
| 45 |
Lý Hải Quân
|
6.75 | |
| 46 |
|
Trường THPT Tam Nông | 6.75 |
| 47 |
Trần Nguyễn Anh Tuấn
|
6.75 | |
| 48 |
Nguyễn Đức Lương
|
Trường THPT Kim Động | 6.75 |
| 49 |
|
6.75 | |
| 50 |
Phạm Gia Anh
|
6.6 | |
| 51 |
Trung Nhân Nguyễn Đoàn
|
6.5 | |
| 52 |
|
Trường THPT Thống Nhất A | 6.5 |
| 53 |
Lê Thị Thùy Trâm
|
6.5 | |
| 54 |
danle2306
|
6.25 | |
| 55 |
le van khoi
|
6.25 | |
| 56 |
An Nguyễn
|
6.25 | |
| 57 |
Hồng Ngân Nguyễn Thị
|
6.25 | |
| 58 |
Trịnh Diễm Anh Bùi
|
6.25 | |
| 59 |
|
6 | |
| 60 |
Duy Anh
|
6 | |
| 61 |
Hoàng Cao
|
6 | |
| 62 |
Linh Nhâm Nguyễn Thị
|
5.75 | |
| 63 |
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
|
5.7 | |
| 64 |
|
5.7 | |
| 65 |
Diễm Phạm Thành
|
5.6 | |
| 66 |
Bao Han Nguyen
|
5.5 | |
| 67 |
Nguyễn Thiên An
|
5.5 | |
| 68 |
|
THPT Kim Liên | 5.5 |
| 69 |
Trần Thị Thanh Tâm
|
5.35 | |
| 70 |
choi thu
|
Trường THPT Nguyễn Du | 5.25 |
| 71 |
Nguyen thi muoi
|
5.25 | |
| 72 |
NGUYEN XUAN DIEM QUYNH
|
5.2 | |
| 73 |
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 5.1 |
| 74 |
•Asaky•
|
4.75 | |
| 75 |
Hồng Lam Nguyễn
|
4.7 | |
| 76 |
Thùy Linh Lê Thị
|
4.35 | |
| 77 |
Trần Ngọc Quang
|
4.1 | |
| 78 |
hải anh hoàng
|
3.85 | |
| 79 |
Minh Hưng Tô
|
3.6 | |
| 80 |
Nguyễn Hồng Anh
|
3.5 | |
| 81 |
|
3.35 | |
| 82 |
Hoàng Anh Nguyễn
|
3.25 | |
| 83 |
Thảo Trần
|
3.25 | |
| 84 |
Đức Tú Phùng
|
Trường THPT Quang Trung | 2.75 |
| 85 |
Zina Trần
|
2.75 | |
| 86 |
Lê Hoài An
|
2.5 | |
| 87 |
|
2.1 | |
| 88 |
|
THPT Cờ Đỏ | 2 |
| 89 |
Nguyễn Lê Tiến Đạt
|
2 | |
| 90 |
QuangHien Tran
|
1 | |
| 91 |
|
0.75 | |
| 92 |
Ngo HT
|
0.5 | |
| 93 |
Nguyet Pham
|
0.25 | |
| 94 |
Nam
|
0 | |
| 95 |
|
0 |