Bảng xếp hạng
Trương Công Dũng
79 điểm
Nguyễn Thị Khánh Hân
85 điểm
dũng nguyễn
76 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
Nguyễn Thị Khánh Hân
|
Trường THPT An Nhơn 3 | 30 | 16 | 39 | 85 | |
Trương Công Dũng
|
Trường THPT Vĩnh Bảo | 28 | 17 | 34 | 79 | |
|
|
Trường THPT Mỹ Tho | 29 | 15 | 32 | 76 | |
| 4 |
LQĐ Thủ khoa
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 30 | 13 | 22 | 65 |
| 5 |
Nguyễn Tiến Dũng
|
Trường THPT Phạm Ngũ Lão | 23 | 15 | 27 | 65 |
| 6 |
09 - Nguyễn Tiến Dũng
|
Trường THCS và THPT chuyên Nguyễn Tất Thành | 24 | 13 | 27 | 64 |
| 7 |
Nguyễn Quân Anh
|
Trường THPT Lý Thường Kiệt | 20 | 17 | 27 | 64 |
| 8 |
|
Trường THPT Việt Ba | 24 | 11 | 27 | 62 |
| 9 |
Đạt Nguyễn viết
|
Trường THPT Anh Sơn 1 | 25 | 11 | 26 | 62 |
| 10 |
|
Trường THPT Trần Phú | 19 | 15 | 27 | 61 |
| 11 |
Tuna Ngô
|
Trường THPT Việt Trì | 25 | 12 | 23 | 60 |
| 12 |
Lê Việt Anh
|
Trường THPT An Lão | 24 | 9 | 26 | 59 |
| 13 |
|
Trường THPT Mỹ Tho | 23 | 9 | 27 | 59 |
| 14 |
lesyduy2008
|
Trường THPT Tĩnh Gia 3 | 25 | 9 | 22 | 56 |
| 15 |
Phạm Quốc Cường
|
Trường THCS&THPT Đồng Tiến | 22 | 12 | 21 | 55 |
| 16 |
Thân Ngọc Mai
|
Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 23 | 10 | 19 | 52 |
| 17 |
|
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 19 | 11 | 21 | 51 |
| 18 |
|
Trường THPT Trung Giã | 12 | 15 | 24 | 51 |
| 19 |
|
Trường THPT Tĩnh Gia 3 | 12 | 13 | 25 | 50 |
| 20 |
Trinh Nguyen
|
Trường THPT Số 1 TX Sa Pa | 14 | 11 | 25 | 50 |
| 21 |
quynhanhpham2008
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 21 | 7 | 20 | 48 |
| 22 |
Quando Anh
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 27 | 4 | 15 | 46 |
| 23 |
Ngô Đức Anh
|
Trường THPT Cửa Ông | 12 | 14 | 20 | 46 |
| 24 |
|
Trường THPT Hoàng Lệ Kha | 14 | 12 | 20 | 46 |
| 25 |
|
Trường THPT Quốc Oai | 13 | 12 | 19 | 44 |
| 26 |
Phạm Việt Hoàn
|
Trường THPT Cửa Ông | 13 | 8 | 23 | 44 |
| 27 |
Hà Linh Trần
|
Trường THPT Lê Lợi | 10 | 12 | 19 | 41 |
| 28 |
nguyễn thị thanh tuyền
|
Trường THPT Bá Thước | 17 | 9 | 13 | 39 |
| 29 |
Nguyễn Bảo An
|
Trường THPT Nghi Lộc 5 | 18 | 8 | 13 | 39 |
| 30 |
Đỗ Thế Mạnh Anh
|
Trường THPT Nam Sách | 21 | 5 | 12 | 38 |
| 31 |
Ngô quốc hưng
|
Trường THPT Nguyễn Văn Huyên | 10 | 13 | 15 | 38 |
| 32 |
Việt Nông
|
Trường THPT DTNT Lạng Sơn | 13 | 12 | 13 | 38 |
| 33 |
Minh Nguyễn
|
Trường THPT TTGDTX Văn Giang | 15 | 11 | 11 | 37 |
| 34 |
Đỗ Minh Tuấn
|
Trường THPT Thủ Đức | 19 | 16 | 35 | |
| 35 |
Học sinh 2k8
|
Trường THPT Ứng Hòa B | 9 | 12 | 14 | 35 |
| 36 |
Văn Khánh Tú Trinh
|
Trường Tiểu học, THCS và THPT Ngôi Sao Hà Nội - Hoàng Mai | 10 | 14 | 11 | 35 |
| 37 |
Nguyễn Đình Dũng
|
Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | 14 | 3 | 15 | 32 |
| 38 |
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | 31 | 31 | ||
| 39 |
Nguyễn Đình Tùng
|
Trường THPT Chuyên Hưng Yên | 27 | 27 | ||
| 40 |
|
Trường THCS &THPT Lương Thế Vinh - cơ sở Tân Triều | 26 | 26 | ||
| 41 |
|
Trường THCS &THPT Lương Thế Vinh - cơ sở Tân Triều | 23 | 1 | 24 | |
| 42 |
|
Trường THPT Phạm Hồng Thái | 10 | 12 | 1 | 23 |
| 43 |
|
23 | 23 | |||
| 44 |
Hiếu Trần
|
Trường THCS & THPT M.V. Lô-mô-nô-xốp | 20 | 20 | ||
| 45 |
Lê Vũ Việt Trinh
|
Trường THPT Khoái Châu | 5 | 3 | 11 | 19 |
| 46 |
|
Trường THPT ỷ La | 10 | 8 | 1 | 19 |
| 47 |
Nguyễn quý duy khoa
|
Trường THPT An Lạc | 18 | 18 | ||
| 48 |
Đức Toàn
|
Trường TH-THCS-THPT An Viên | 16 | 1 | 1 | 18 |
| 49 |
GVHT Toán - Vũ Ngọc Bích
|
Trường Phổ thông Việt – Úc | 4 | 4 | 9 | 17 |
| 50 |
hoang pham
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 16 | 16 | ||
| 51 |
Nguyễn Anh Duy
|
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ | 13 | 13 | ||
| 52 |
|
Trường THPT Kinh Môn | 12 | 12 | ||
| 53 |
thuy Nguyen xuan
|
Trường THPT Lê Hồng Phong | 3 | 3 | ||
| 54 |
GV Lí - Nguyễn Phương
|
THCS&THPT Hưng Lợi | 1 | 1 | ||
| 55 |
1.Trần An
|
Trường THPT Quang Trung | 1 | 1 | ||
| 56 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | ||||
| 57 |
|
Trường THPT Thuận Hưng | ||||
| 58 |
Lương Thị Quỳnh Trang
|
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ | ||||
| 59 |
Lê Đức Anh
|
Trường THPT A Duy Tiên | ||||
| 60 |
|
Trường THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt | ||||
| 61 |
|
Trường THPT TTGDTX Bình Chánh | ||||
| 62 |
Nông Hải Việt
|
Trường THPT DTNT Lạng Sơn | ||||
| 63 |
Tâm Nguyễn
|
Trường THPT Chuyên Bắc Ninh | ||||
| 64 |
10-Nguyễn Ngọc Dũng
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | ||||
| 65 |
|
Trường THPT Chuyên Hà Tĩnh | ||||
| 66 |
GV Hóa - Dương Thị Thanh Thảo
|
Trường THPT Phú Xuyên A | ||||
| 67 |
|
Trường THPT Thạch Bàn | ||||