Bảng xếp hạng
Nguyễn Hoàng Quân
870 điểm
Trần Thị Minh Nguyệt
1010 điểm
Trịnh Trọng Trăm
870 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
Trần Thị Minh Nguyệt
|
450 | 280 | 280 | 1010 | ||
Nguyễn Hoàng Quân
|
Trường THPT Thống Nhất B | 430 | 220 | 220 | 870 | |
|
|
THPT Nguyễn Chí Thanh | 400 | 200 | 270 | 870 | |
| 4 |
|
THPT Lương Thế Vinh | 450 | 170 | 250 | 870 |
| 5 |
|
Trường THPT An Nhơn 2 | 320 | 260 | 270 | 850 |
| 6 |
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh | 440 | 200 | 210 | 850 |
| 7 |
Minh Nguyen
|
390 | 270 | 170 | 830 | |
| 8 |
|
Trường THCS Lương Thế Vinh | 400 | 180 | 250 | 830 |
| 9 |
Lê Anh Trí
|
470 | 150 | 150 | 770 | |
| 10 |
|
450 | 170 | 150 | 770 | |
| 11 |
anhduyday
|
Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 320 | 180 | 260 | 760 |
| 12 |
Dương Thuỳ Trang
|
320 | 220 | 220 | 760 | |
| 13 |
VŨ ĐỨC LƯƠNG
|
410 | 150 | 190 | 750 | |
| 14 |
Văn Minh Khoa
|
360 | 120 | 250 | 730 | |
| 15 |
Trần Nguyễn Anh Tuấn
|
380 | 180 | 150 | 710 | |
| 16 |
Xuân Thành
|
160 | 260 | 270 | 690 | |
| 17 |
Huyền Ngọc
|
370 | 150 | 170 | 690 | |
| 18 |
Nguyễn phước Thành
|
Trường THPT Cần Giuộc | 360 | 150 | 180 | 690 |
| 19 |
Nguyễn Hà Khanh
|
Trường THPT Linh Trung | 350 | 130 | 200 | 680 |
| 20 |
|
Trường THPT Ngô Gia Tự | 340 | 120 | 220 | 680 |
| 21 |
HoaNguyen
|
350 | 150 | 150 | 650 | |
| 22 |
Phước Phạm Hoàng
|
430 | 220 | 650 | ||
| 23 |
Đặng Nhật Duy
|
300 | 140 | 200 | 640 | |
| 24 |
|
Trường THPT Phú Lâm | 380 | 80 | 180 | 640 |
| 25 |
Bùi Lê Thanh Vân
|
290 | 150 | 180 | 620 | |
| 26 |
Trần Hữu Đạt
|
220 | 230 | 170 | 620 | |
| 27 |
Nguyễn Hoàng Quốc Nhật
|
380 | 140 | 90 | 610 | |
| 28 |
|
380 | 110 | 100 | 590 | |
| 29 |
|
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha | 280 | 150 | 160 | 590 |
| 30 |
Lê Tấn Phát
|
THPT Tân An | 240 | 140 | 200 | 580 |
| 31 |
Nguyễn Công Đạt
|
Trường THPT chuyên Lê Khiết | 290 | 100 | 160 | 550 |
| 32 |
Cao Huy Tuấn
|
250 | 100 | 190 | 540 | |
| 33 |
Nhật Huy
|
330 | 90 | 110 | 530 | |
| 34 |
|
Trường PTTH Phúc Lợi | 210 | 170 | 150 | 530 |
| 35 |
|
370 | 20 | 130 | 520 | |
| 36 |
Dương Minh Khôi
|
330 | 120 | 70 | 520 | |
| 37 |
laankhang10012007
|
290 | 80 | 140 | 510 | |
| 38 |
:o Hoàng Lĩnh
|
180 | 130 | 200 | 510 | |
| 39 |
ductran2007
|
Trường THPT Duy Tân | 260 | 130 | 100 | 490 |
| 40 |
Thành Đạt
|
230 | 110 | 140 | 480 | |
| 41 |
Nguyễn Đức Việt
|
Trường THPT Di Linh | 250 | 90 | 140 | 480 |
| 42 |
Nguyễn Thành Duy
|
270 | 80 | 120 | 470 | |
| 43 |
Văn Đồng Phạm
|
Trường THPT Cát Tiên | 230 | 90 | 140 | 460 |
| 44 |
Hưng Priz
|
170 | 110 | 180 | 460 | |
| 45 |
HÀ LÊ HOÀNG ANH
|
THPT Tây Thạnh | 350 | 90 | 440 | |
| 46 |
Nguyễn Phương Vy
|
230 | 90 | 120 | 440 | |
| 47 |
|
Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh | 240 | 80 | 100 | 420 |
| 48 |
Quốc Bảo
|
Trường THPT Lý Thường Kiệt | 130 | 150 | 140 | 420 |
| 49 |
Trần Thị Thanh Tâm
|
190 | 190 | 30 | 410 | |
| 50 |
|
Trường THPT Võ Trường Toản | 330 | 80 | 410 | |
| 51 |
Bùi Thị Quỳnh Như
|
Trường THPT Lý Thường Kiệt | 180 | 140 | 80 | 400 |
| 52 |
NGUYEN XUAN DIEM QUYNH
|
370 | 20 | 390 | ||
| 53 |
|
Trường THPT Pleiku | 170 | 200 | 370 | |
| 54 |
|
Trường THPT Phan Đình Phùng | 280 | 20 | 300 | |
| 55 |
Lê Nguyên Vũ
|
200 | 90 | 290 | ||
| 56 |
|
Trường THPT Thuận Hưng | 130 | 60 | 70 | 260 |
| 57 |
VÕ THỊ NGỌC LỆ
|
170 | 30 | 60 | 260 | |
| 58 |
Giang Lê
|
Trường THPT Số 2 Mộ Đức | 230 | 30 | 260 | |
| 59 |
Nguyễn Duy
|
250 | 10 | 260 | ||
| 60 |
GVHT Toán - Vũ Ngọc Bích
|
Trường Phổ thông Việt – Úc | 40 | 100 | 30 | 229 |
| 61 |
GVHT Văn - Nguyễn Quyên
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | 20 | 80 | 40 | 191 |
| 62 |
|
Trường THPT Lê Hồng Phong | 180 | 180 | ||
| 63 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 50 | 70 | 160 | |
| 64 |
Phan Minh Khôi
|
150 | 150 | |||
| 65 |
|
Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 80 | 70 | 150 | |
| 66 |
|
Trường THPT A Thanh Liêm | 80 | 60 | 140 | |
| 67 |
|
Trường THPT Lê Hồng Phong | 120 | 10 | 10 | 140 |
| 68 |
Bùi Gia Bảo
|
50 | 30 | 80 | ||
| 69 |
Nguyễn Thị Thu
|
Trường THPT Tân Lập | 30 | 41 | ||
| 70 |
GV Hóa - Dương Thị Thanh Thảo
|
Trường THPT Phú Xuyên A | 20 | 26 | ||
| 71 |
TUẤN VŨ
|
20 | 20 | |||
| 72 |
meowwwwwwwwww
|
THPT Phú Nhuận | 10 | 10 | ||
| 73 |
GV Lí - Nguyễn Phương
|
THCS&THPT Hưng Lợi | ||||
| 74 |
Minh Tri
|
|||||
| 75 |
Trung Chinh Phan
|
|||||
| 76 |
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | ||||
| 77 |
Huỳnh hà minh trí
|
Trường THPT Trần Quang Khải | ||||
| 78 |
Đặng Phương Lộc
|
Trường THPT Di Linh | ||||
| 79 |
khánh linh
|
Trường THPT Hai Bà Trưng | ||||
| 80 |
|
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha | ||||
| 81 |
Nguyễn Tấn Phúc
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | ||||