Bảng xếp hạng
Trương Công Dũng
126 điểm
Phạm Dương Nam
127 điểm
Nguyễn Nam
113 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
Phạm Dương Nam
|
Trường THPT Ngô Sỹ Liên | 42 | 39 | 46 | 127 | |
Trương Công Dũng
|
Trường THPT Vĩnh Bảo | 41 | 40 | 45 | 126 | |
|
|
Trường THPT Việt Ba | 33 | 42 | 38 | 113 | |
| 4 |
Huong Vu
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 32 | 42 | 38 | 112 |
| 5 |
|
Trường THPT Nho Quan A | 21 | 46 | 43 | 110 |
| 6 |
Phan Thị Thanh Thảo
|
Trường THPT Phương Xá | 31 | 35 | 43 | 109 |
| 7 |
quochuy
|
Trường THPT Hiệp Hòa 1 | 24 | 42 | 42 | 108 |
| 8 |
Đinh Trọng Tấn
|
Trường THPT Vân Cốc | 29 | 40 | 39 | 108 |
| 9 |
Nguyễn Quang Vinh
|
Trường THPT Nhị Chiểu | 28 | 37 | 41 | 106 |
| 10 |
|
Trường THPT Hàm Rồng | 19 | 43 | 43 | 105 |
| 11 |
Nguyễn Duy Anh
|
Trường THPT Lý Thường Kiệt | 16 | 41 | 44 | 101 |
| 12 |
|
THPT Nông Cống 4 | 25 | 34 | 41 | 100 |
| 13 |
Hà Lương
|
Trường THPT Lê Lai | 32 | 36 | 31 | 99 |
| 14 |
|
Trường THPT Yên Định 1 | 24 | 35 | 37 | 96 |
| 15 |
Ngann Hoang
|
Trường THPT Chuyên Lam Sơn | 15 | 45 | 34 | 94 |
| 16 |
Nguyễn Thục Anh
|
Trường THPT Quang Trung | 17 | 41 | 35 | 93 |
| 17 |
Nguyễn Thu Phương
|
Trường THPT Việt Trì | 21 | 38 | 33 | 92 |
| 18 |
khoa thu trang
|
Trường THPT Trần Nhân Tông | 29 | 31 | 32 | 92 |
| 19 |
|
Trường THPT Thạch Kiệt | 19 | 38 | 34 | 91 |
| 20 |
Vũ Xuân Thảo
|
Trường THPT Uông Bí | 11 | 39 | 41 | 91 |
| 21 |
|
15 | 40 | 34 | 89 | |
| 22 |
Tạ Mai Phương
|
Trường THPT Kim Thành | 14 | 36 | 39 | 89 |
| 23 |
Hoàng quốc việt
|
Trường THPT Võ Thị Sáu | 17 | 38 | 34 | 89 |
| 24 |
Anh Nguyễn Phương
|
Trường THPT Nho Quan B | 21 | 36 | 32 | 89 |
| 25 |
Hoàng Đức Anh
|
Trường THPT Nam Sách | 14 | 38 | 36 | 88 |
| 26 |
41. Nguyễn Ngọc Trang 12D1
|
Trường THPT Việt Đức | 15 | 36 | 37 | 88 |
| 27 |
Hà Linh Trần
|
Trường THPT Lê Lợi | 15 | 34 | 38 | 87 |
| 28 |
Nguyễn Thanh Sơn
|
Trường THPT FPT | 16 | 38 | 32 | 86 |
| 29 |
Nguyễn gia Phong
|
Trường THPT An Dương | 24 | 27 | 35 | 86 |
| 30 |
Vương Thị Ngọc Lan
|
Trường THPT Tùng Thiện | 14 | 34 | 37 | 85 |
| 31 |
|
Trường THPT Chuyên Sơn La | 15 | 36 | 33 | 84 |
| 32 |
|
THPT Chuyên Chu Văn An | 9 | 38 | 37 | 84 |
| 33 |
Trịnh Quỳnh Anh
|
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên | 18 | 39 | 26 | 83 |
| 34 |
Lê Khánh Vy
|
Trường THPT Cửa Ông | 11 | 43 | 29 | 83 |
| 35 |
Trần Thị Lan Anh
|
Trường THPT B Nguyễn Khuyến | 14 | 37 | 31 | 82 |
| 36 |
Nguyễn Thanh Mai
|
Trường THPT B Nguyễn Khuyến | 9 | 36 | 37 | 82 |
| 37 |
Hà Quang Linh
|
Trường THPT Cửa Ông | 17 | 28 | 36 | 81 |
| 38 |
Lê Thị Diệu Châu
|
Trường THPT Phạm Ngũ Lão | 17 | 34 | 30 | 81 |
| 39 |
Đỗ Minh Ngọc
|
Trường THPT TTGDTX Hoài Đức | 20 | 32 | 28 | 80 |
| 40 |
|
Trường THPT Bỉm Sơn | 23 | 26 | 30 | 79 |
| 41 |
|
Trường THPT Mường Giôn | 18 | 38 | 22 | 78 |
| 42 |
Nguyễn Hồng Phúc
|
Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 18 | 30 | 29 | 77 |
| 43 |
Mai Nhi
|
Trường THPT Cẩm Phả | 6 | 34 | 35 | 75 |
| 44 |
Dinh Thi Phuong Anh
|
Trường THPT Nam Sách | 13 | 34 | 26 | 73 |
| 45 |
Nguyễn Ngọc Hà Linh
|
Trường THPT Ngô Sỹ Liên | 14 | 31 | 28 | 73 |
| 46 |
|
Trường THPT Phúc Thành | 9 | 30 | 32 | 71 |
| 47 |
Hang Nguyen
|
Trường THPT Thanh Hà | 11 | 34 | 26 | 71 |
| 48 |
|
Trường THPT Quốc Oai | 16 | 28 | 25 | 69 |
| 49 |
|
Trường THPT B Duy Tiên | 22 | 34 | 13 | 69 |
| 50 |
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
8 | 34 | 26 | 68 | |
| 51 |
Đinh Thị Thao
|
Trường THPT Thạch Thành 2 | 10 | 31 | 25 | 66 |
| 52 |
Nguyễn Quốc Hùng
|
Trường THPT Phụ Dực | 15 | 34 | 15 | 64 |
| 53 |
Nghĩa Nguyễn
|
Trường THPT Quế Võ 1 | 11 | 26 | 20 | 57 |
| 54 |
Nguyễn Văn Lâm
|
Trường THPT Nguyễn Du | 14 | 27 | 16 | 57 |
| 55 |
nguyenductrung2008
|
10 | 30 | 16 | 56 | |
| 56 |
Lê Vũ Huyền Trang
|
Trường THPT Nguyễn Công Trứ | 13 | 20 | 22 | 55 |
| 57 |
Nguyễn Thu Thảo
|
Trường TH, THCS và THPT Quách Đình Bảo | 8 | 35 | 12 | 55 |
| 58 |
Lại Dương
|
Trường THPT Vân Nội | 19 | 20 | 16 | 55 |
| 59 |
Đặng Hoàng Bách
|
Trường THPT Chuyên Hà Giang | 15 | 38 | 53 | |
| 60 |
Hà Linh
|
Trường THCS &THPT Lương Thế Vinh - cơ sở Tân Triều | 5 | 38 | 8 | 51 |
| 61 |
Nguyễn Yến Nhi
|
Trường THPT Tràng Định | 34 | 17 | 51 | |
| 62 |
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Trường THPT Ngô Thì Nhậm | 13 | 38 | 51 | |
| 63 |
Tuấn Anh
|
Trường THPT Hai Bà Trưng | 2 | 36 | 5 | 43 |
| 64 |
Vũ Thùy Linh
|
Trường THPT B Nghĩa Hưng | 13 | 9 | 12 | 34 |
| 65 |
Lã Minh Tú
|
Trường THPT Xuân Đỉnh | 10 | 24 | 34 | |
| 66 |
Nguyễn Xuân Minh Đức
|
Trường THPT Triệu Sơn 1 | 10 | 13 | 10 | 33 |
| 67 |
|
Trường THPT Tô Hiệu | 5 | 24 | 29 | |
| 68 |
vt t
|
Trường THPT B Duy Tiên | 10 | 9 | 4 | 23 |
| 69 |
Trần Thùy Linh
|
1 | 18 | 19 | ||
| 70 |
|
Trường THPT Chu Văn An | 13 | 13 | ||
| 71 |
|
Trường THPT Chuyên Quốc Học | 6 | 6 | ||
| 72 |
Dương Minh Nhật
|
Trường THPT Đông Anh | ||||
| 73 |
Bách Nguyễn
|
Trường THPT Bình Xuyên | ||||
| 74 |
Trần Gia Thành
|
Trường THPT FPT | ||||
| 75 |
Loan Nguyen
|
|||||