Bảng xếp hạng

Thi thử toàn quốc Đánh giá năng lực Hà Nội (HSA) - Trạm số 2 (HSA1412)

Trương Công Dũng

126 điểm

Phạm Dương Nam

127 điểm

Nguyễn Nam

113 điểm

Hạng Họ tên Trường Điểm các phần Tổng điểm
Điểm phần 1 Điểm phần 2 Điểm phần 3
Phạm Dương Nam Trường THPT Ngô Sỹ Liên 42 39 46 127
Trương Công Dũng Trường THPT Vĩnh Bảo 41 40 45 126
Nguyễn Nam Trường THPT Việt Ba 33 42 38 113
4 Huong Vu Trường THPT Nguyễn Huệ 32 42 38 112
5 Nguyễn Lâm Vũ Trường THPT Nho Quan A 21 46 43 110
6 Phan Thị Thanh Thảo Trường THPT Phương Xá 31 35 43 109
7 quochuy Trường THPT Hiệp Hòa 1 24 42 42 108
8 Đinh Trọng Tấn Trường THPT Vân Cốc 29 40 39 108
9 Nguyễn Quang Vinh Trường THPT Nhị Chiểu 28 37 41 106
10 Lê Hương Giang Trường THPT Hàm Rồng 19 43 43 105
11 Nguyễn Duy Anh Trường THPT Lý Thường Kiệt 16 41 44 101
12 Trần Thị Hồng Nhung THPT Nông Cống 4 25 34 41 100
13 Hà Lương Trường THPT Lê Lai 32 36 31 99
14 Nguyễn Bình Minh Trường THPT Yên Định 1 24 35 37 96
15 Ngann Hoang Trường THPT Chuyên Lam Sơn 15 45 34 94
16 Nguyễn Thục Anh Trường THPT Quang Trung 17 41 35 93
17 Nguyễn Thu Phương Trường THPT Việt Trì 21 38 33 92
18 khoa thu trang Trường THPT Trần Nhân Tông 29 31 32 92
19 Thanh Sơn Trường THPT Thạch Kiệt 19 38 34 91
20 Vũ Xuân Thảo Trường THPT Uông Bí 11 39 41 91
21 Đào Văn Lộc 15 40 34 89
22 Tạ Mai Phương Trường THPT Kim Thành 14 36 39 89
23 Hoàng quốc việt Trường THPT Võ Thị Sáu 17 38 34 89
24 Anh Nguyễn Phương Trường THPT Nho Quan B 21 36 32 89
25 Hoàng Đức Anh Trường THPT Nam Sách 14 38 36 88
26 41. Nguyễn Ngọc Trang 12D1 Trường THPT Việt Đức 15 36 37 88
27 Hà Linh Trần Trường THPT Lê Lợi 15 34 38 87
28 Nguyễn Thanh Sơn Trường THPT FPT 16 38 32 86
29 Nguyễn gia Phong Trường THPT An Dương 24 27 35 86
30 Vương Thị Ngọc Lan Trường THPT Tùng Thiện 14 34 37 85
31 Đặng Trang Trường THPT Chuyên Sơn La 15 36 33 84
32 Đặng Nguyễn Tuấn Linh THPT Chuyên Chu Văn An 9 38 37 84
33 Trịnh Quỳnh Anh Trường THPT Chuyên Thái Nguyên 18 39 26 83
34 Lê Khánh Vy Trường THPT Cửa Ông 11 43 29 83
35 Trần Thị Lan Anh Trường THPT B Nguyễn Khuyến 14 37 31 82
36 Nguyễn Thanh Mai Trường THPT B Nguyễn Khuyến 9 36 37 82
37 Hà Quang Linh Trường THPT Cửa Ông 17 28 36 81
38 Lê Thị Diệu Châu Trường THPT Phạm Ngũ Lão 17 34 30 81
39 Đỗ Minh Ngọc Trường THPT TTGDTX Hoài Đức 20 32 28 80
40 Hoàng Trọng Nhân Trường THPT Bỉm Sơn 23 26 30 79
41 Bạc Trần Hoài Sơn Trường THPT Mường Giôn 18 38 22 78
42 Nguyễn Hồng Phúc Trường THPT Hoàng Quốc Việt 18 30 29 77
43 Mai Nhi Trường THPT Cẩm Phả 6 34 35 75
44 Dinh Thi Phuong Anh Trường THPT Nam Sách 13 34 26 73
45 Nguyễn Ngọc Hà Linh Trường THPT Ngô Sỹ Liên 14 31 28 73
46 Hung Vuong Trường THPT Phúc Thành 9 30 32 71
47 Hang Nguyen Trường THPT Thanh Hà 11 34 26 71
48 Ptp Duyn Trường THPT Quốc Oai 16 28 25 69
49 Nguyễn Hà Vy Trường THPT B Duy Tiên 22 34 13 69
50 Nguyễn Thị Kim Thoa 8 34 26 68
51 Đinh Thị Thao Trường THPT Thạch Thành 2 10 31 25 66
52 Nguyễn Quốc Hùng Trường THPT Phụ Dực 15 34 15 64
53 Nghĩa Nguyễn Trường THPT Quế Võ 1 11 26 20 57
54 Nguyễn Văn Lâm Trường THPT Nguyễn Du 14 27 16 57
55 nguyenductrung2008 10 30 16 56
56 Lê Vũ Huyền Trang Trường THPT Nguyễn Công Trứ 13 20 22 55
57 Nguyễn Thu Thảo Trường TH, THCS và THPT Quách Đình Bảo 8 35 12 55
58 Lại Dương Trường THPT Vân Nội 19 20 16 55
59 Đặng Hoàng Bách Trường THPT Chuyên Hà Giang 15 38 53
60 Hà Linh Trường THCS &THPT Lương Thế Vinh - cơ sở Tân Triều 5 38 8 51
61 Nguyễn Yến Nhi Trường THPT Tràng Định 34 17 51
62 Nguyễn Thị Vân Anh Trường THPT Ngô Thì Nhậm 13 38 51
63 Tuấn Anh Trường THPT Hai Bà Trưng 2 36 5 43
64 Vũ Thùy Linh Trường THPT B Nghĩa Hưng 13 9 12 34
65 Lã Minh Tú Trường THPT Xuân Đỉnh 10 24 34
66 Nguyễn Xuân Minh Đức Trường THPT Triệu Sơn 1 10 13 10 33
67 Trần Uyên Trường THPT Tô Hiệu 5 24 29
68 vt t Trường THPT B Duy Tiên 10 9 4 23
69 Trần Thùy Linh 1 18 19
70 Đoàn Nghĩa Trường THPT Chu Văn An 13 13
71 Nâu Nâu Trường THPT Chuyên Quốc Học 6 6
72 Dương Minh Nhật Trường THPT Đông Anh
73 Bách Nguyễn Trường THPT Bình Xuyên
74 Trần Gia Thành Trường THPT FPT
75 Loan Nguyen