Bảng xếp hạng
Phạm Dương
8 điểm
Vũ Nhất Thi
9.25 điểm
Minh Khôi
7.25 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
|
|
9.25 | ||
|
|
Trường THPT An Nhơn 2 | 8 | |
Minh Khôi
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 7.25 | |
| 4 |
nguyễn lâm trung tín
|
Trường THPT Bảo Lộc | 6.5 |
| 5 |
|
Trường THCS Lương Thế Vinh | 6.25 |
| 6 |
Trần vân Anh
|
5.95 | |
| 7 |
Anh Lê
|
Trường THPT Kinh Môn | 5.85 |
| 8 |
|
Trường THPT Thống Nhất A | 5.6 |
| 9 |
|
THPT Bỉm Sơn | 5.35 |
| 10 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 4 |
| 11 |
Nguyễn Hải Linh
|
Trường THPT Tân Lập | 3.75 |
| 12 |
Phạm Đặng Nhật Hoàng
|
2.7 | |
| 13 |
GV Hóa - Đinh Thị Phấn
|
Trường THPT Xuân Trường B | 1.6 |
| 14 |
|
Trường THPT Long Phước | 1 |
| 15 |
Nguyễn Hoàng Quốc Nhật
|
0 | |
| 16 |
Nhật Anh
|
Trường THPT Sóc Sơn | 0 |