Bảng xếp hạng
Nguyễn Hoàng Quân
1000 điểm
Kim Liên
1110 điểm
Phạm Dương
950 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
|
|
Trường THPT Chuyên Sơn La | 570 | 280 | 260 | 1110 | |
Nguyễn Hoàng Quân
|
Trường THPT Thống Nhất B | 510 | 220 | 270 | 1000 | |
|
|
Trường THPT An Nhơn 2 | 460 | 260 | 230 | 950 | |
| 4 |
|
460 | 230 | 250 | 940 | |
| 5 |
|
THPT Ngô Gia Tự | 460 | 180 | 250 | 890 |
| 6 |
Nguyễn Hoàng Anh
|
430 | 220 | 240 | 890 | |
| 7 |
|
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha | 450 | 230 | 200 | 880 |
| 8 |
|
Trường THPT Pleiku | 460 | 180 | 210 | 850 |
| 9 |
|
VSTAR SCHOOL | 400 | 200 | 220 | 820 |
| 10 |
|
Trường THCS Lương Thế Vinh | 480 | 140 | 190 | 810 |
| 11 |
|
Trường THPT Dầu Tiếng | 360 | 220 | 230 | 810 |
| 12 |
Tin Ha Than
|
430 | 180 | 190 | 800 | |
| 13 |
|
THPT Nguyễn Đức Cảnh | 460 | 170 | 170 | 800 |
| 14 |
tìm lại vinh quang
|
440 | 170 | 190 | 800 | |
| 15 |
Tạ Hải Nguyên
|
410 | 160 | 220 | 790 | |
| 16 |
Phước Phạm Hoàng
|
440 | 150 | 200 | 790 | |
| 17 |
|
Trường THPT Bến Tắm | 450 | 130 | 190 | 770 |
| 18 |
anhduyday
|
Trường THPT Trần Quốc Tuấn | 470 | 110 | 180 | 760 |
| 19 |
Trương Văn Tấn Anh
|
390 | 210 | 160 | 760 | |
| 20 |
Pham Thảo Vy
|
420 | 160 | 170 | 750 | |
| 21 |
Dương Minh Khôi
|
410 | 170 | 160 | 740 | |
| 22 |
|
THPT Võ Văn Tần | 350 | 180 | 210 | 740 |
| 23 |
Nguyễn Hà Khanh
|
Trường THPT Linh Trung | 410 | 120 | 200 | 730 |
| 24 |
Trần Thị Minh Nguyệt
|
490 | 140 | 100 | 730 | |
| 25 |
Mai Nguyễn Bảo Thắng
|
310 | 160 | 230 | 700 | |
| 26 |
|
460 | 110 | 130 | 700 | |
| 27 |
Văn Minh Khoa
|
410 | 70 | 220 | 700 | |
| 28 |
Nguyễn Tấn Phúc
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 370 | 150 | 170 | 690 |
| 29 |
NGUYEN XUAN DIEM QUYNH
|
390 | 110 | 180 | 680 | |
| 30 |
HÀ LÊ HOÀNG ANH
|
THPT Tây Thạnh | 400 | 100 | 180 | 680 |
| 31 |
Nguyễn Công Đạt
|
Trường THPT chuyên Lê Khiết | 350 | 120 | 210 | 680 |
| 32 |
|
Trường THPT Ngô Gia Tự | 330 | 180 | 160 | 670 |
| 33 |
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám | 310 | 150 | 210 | 670 |
| 34 |
khánh linh
|
Trường THPT Hai Bà Trưng | 370 | 110 | 190 | 670 |
| 35 |
hoangnguyen2210
|
390 | 110 | 150 | 650 | |
| 36 |
|
Trường THPT Ngô Gia Tự | 400 | 70 | 180 | 650 |
| 37 |
Hưng Priz
|
370 | 110 | 160 | 640 | |
| 38 |
Trần Nguyễn Anh Tuấn
|
360 | 80 | 190 | 630 | |
| 39 |
Trần Thị Thanh Tâm
|
310 | 130 | 190 | 630 | |
| 40 |
Hoàng Đức Minh Thuận
|
390 | 140 | 100 | 630 | |
| 41 |
HoaNguyen
|
420 | 110 | 90 | 620 | |
| 42 |
Võ Nguyễn Kim Ngân
|
400 | 30 | 190 | 620 | |
| 43 |
Trần Hữu Đạt
|
250 | 140 | 220 | 610 | |
| 44 |
|
Trường THPT Lục Ngạn 1 | 310 | 160 | 140 | 610 |
| 45 |
Văn Đồng Phạm
|
Trường THPT Cát Tiên | 320 | 80 | 200 | 600 |
| 46 |
|
Trường THPT Cổ Loa | 360 | 90 | 150 | 600 |
| 47 |
Lân Trần
|
Trường THPT Phan Bội Châu | 330 | 100 | 150 | 580 |
| 48 |
Bùi Lê Thanh Vân
|
300 | 90 | 180 | 570 | |
| 49 |
Kim diệu Nguyễn
|
430 | 40 | 80 | 550 | |
| 50 |
Ánh Ngọc
|
360 | 70 | 120 | 550 | |
| 51 |
|
Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh | 290 | 80 | 170 | 540 |
| 52 |
|
THPT An Thới | 300 | 130 | 110 | 540 |
| 53 |
:o Hoàng Lĩnh
|
290 | 100 | 150 | 540 | |
| 54 |
|
Trường THPT Quảng Ninh | 290 | 110 | 120 | 520 |
| 55 |
Cao Huy Tuấn
|
240 | 110 | 160 | 510 | |
| 56 |
Zina Trần
|
270 | 70 | 120 | 460 | |
| 57 |
|
Trường THPT Thanh Bình 1 | 250 | 90 | 100 | 440 |
| 58 |
Lê Hoài An
|
240 | 70 | 130 | 440 | |
| 59 |
|
220 | 70 | 120 | 410 | |
| 60 |
Lâm Trương Gia Khoa
|
Trường THPT Hùng Vương | 390 | 390 | ||
| 61 |
GV Lí - Nguyễn Phương
|
THCS&THPT Hưng Lợi | 120 | 80 | 180 | 380 |
| 62 |
Lê Nguyên Vũ
|
290 | 40 | 30 | 360 | |
| 63 |
Tô đăng hoàng yến
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 310 | 20 | 330 | |
| 64 |
GVHT Văn - Nguyễn Quyên
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | 190 | 50 | 70 | 310 |
| 65 |
Ngô Vũ Khang
|
200 | 20 | 90 | 310 | |
| 66 |
GV Lí - Phùng Huyền
|
Trường THPT Yên Lãng | 110 | 70 | 110 | 290 |
| 67 |
GVHT-Môn Anh-Thu Trang
|
THPT Cầu Giấy | 80 | 90 | 90 | 260 |
| 68 |
|
Trường THPT Yên Thế | 100 | 80 | 70 | 250 |
| 69 |
GV Hóa - Đinh Thị Phấn
|
Trường THPT Xuân Trường B | 80 | 60 | 100 | 240 |
| 70 |
Nhật Minh
|
190 | 50 | 240 | ||
| 71 |
GVHT Toán - Vũ Ngọc Bích
|
Trường Phổ thông Việt – Úc | 80 | 90 | 170 | |
| 72 |
kim ngan nguyen thi
|
130 | 130 | |||
| 73 |
Đức Nguyễn
|
100 | 100 | |||
| 74 |
Lê Quang Hiếu
|
60 | 20 | 80 | ||
| 75 |
VÕ THỊ NGỌC LỆ
|
50 | 50 | |||
| 76 |
|
Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha | 50 | 50 | ||
| 77 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 30 | 30 | ||
| 78 |
Quốc Bảo
|
Trường THPT Lý Thường Kiệt | ||||
| 79 |
Vũ Nguyên Bảo
|
|||||
| 80 |
9A2 Phong
|
|||||
| 81 |
|
THPT Lương Thế Vinh | ||||
| 82 |
|
Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony | ||||
| 83 |
Trương Gia Đồng
|
|||||