Bảng xếp hạng

Thi thử toàn quốc: Đánh giá năng lực TP.HCM (V-ACT) - 18-19/1/2025 (Đợt 3)

Nguyễn Hoàng Quân

1000 điểm

Kim Liên

1110 điểm

Phạm Dương

950 điểm

Hạng Họ tên Trường Điểm các phần Tổng điểm
Điểm phần 1 Điểm phần 2 Điểm phần 3
Kim Liên Trường THPT Chuyên Sơn La 570 280 260 1110
Nguyễn Hoàng Quân Trường THPT Thống Nhất B 510 220 270 1000
Phạm Dương Trường THPT An Nhơn 2 460 260 230 950
4 dangthaonguyen02092007 460 230 250 940
5 Nguyễn Đức Minh Hiếu THPT Ngô Gia Tự 460 180 250 890
6 Nguyễn Hoàng Anh 430 220 240 890
7 Trương Ngọc Hà Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha 450 230 200 880
8 Minh Quân Trường THPT Pleiku 460 180 210 850
9 Trần Phạm Gia Bảo VSTAR SCHOOL 400 200 220 820
10 Khanh Nguyen Trường THCS Lương Thế Vinh 480 140 190 810
11 Thế Anh Trường THPT Dầu Tiếng 360 220 230 810
12 Tin Ha Than 430 180 190 800
13 Phương Đặng Minh THPT Nguyễn Đức Cảnh 460 170 170 800
14 tìm lại vinh quang 440 170 190 800
15 Tạ Hải Nguyên 410 160 220 790
16 Phước Phạm Hoàng 440 150 200 790
17 Nguyễn Thái Hoàng Trường THPT Bến Tắm 450 130 190 770
18 anhduyday Trường THPT Trần Quốc Tuấn 470 110 180 760
19 Trương Văn Tấn Anh 390 210 160 760
20 Pham Thảo Vy 420 160 170 750
21 Dương Minh Khôi 410 170 160 740
22 Nguyễn Thái Sơn THPT Võ Văn Tần 350 180 210 740
23 Nguyễn Hà Khanh Trường THPT Linh Trung 410 120 200 730
24 Trần Thị Minh Nguyệt 490 140 100 730
25 Mai Nguyễn Bảo Thắng 310 160 230 700
26 Chanh Hung Vuong 460 110 130 700
27 Văn Minh Khoa 410 70 220 700
28 Nguyễn Tấn Phúc Trường THPT Lê Quý Đôn 370 150 170 690
29 NGUYEN XUAN DIEM QUYNH 390 110 180 680
30 HÀ LÊ HOÀNG ANH THPT Tây Thạnh 400 100 180 680
31 Nguyễn Công Đạt Trường THPT chuyên Lê Khiết 350 120 210 680
32 Phạm Phùng Gia Huy Trường THPT Ngô Gia Tự 330 180 160 670
33 Công Hiếu Trường THPT Hoàng Hoa Thám 310 150 210 670
34 khánh linh Trường THPT Hai Bà Trưng 370 110 190 670
35 hoangnguyen2210 390 110 150 650
36 nguyễn hùng Trường THPT Ngô Gia Tự 400 70 180 650
37 Hưng Priz 370 110 160 640
38 Trần Nguyễn Anh Tuấn 360 80 190 630
39 Trần Thị Thanh Tâm 310 130 190 630
40 Hoàng Đức Minh Thuận 390 140 100 630
41 HoaNguyen 420 110 90 620
42 Võ Nguyễn Kim Ngân 400 30 190 620
43 Trần Hữu Đạt 250 140 220 610
44 Tô Ngọc Lê Trường THPT Lục Ngạn 1 310 160 140 610
45 Văn Đồng Phạm Trường THPT Cát Tiên 320 80 200 600
46 Phạm Thanh Bình Trường THPT Cổ Loa 360 90 150 600
47 Lân Trần Trường THPT Phan Bội Châu 330 100 150 580
48 Bùi Lê Thanh Vân 300 90 180 570
49 Kim diệu Nguyễn 430 40 80 550
50 Ánh Ngọc 360 70 120 550
51 Vinh Huynh Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh 290 80 170 540
52 NgHoang Mai Vy THPT An Thới 300 130 110 540
53 :o Hoàng Lĩnh 290 100 150 540
54 Trương Thảo Trường THPT Quảng Ninh 290 110 120 520
55 Cao Huy Tuấn 240 110 160 510
56 Zina Trần 270 70 120 460
57 danghakhanhdu Trường THPT Thanh Bình 1 250 90 100 440
58 Lê Hoài An 240 70 130 440
59 Nguyen Tran Tú Anh 220 70 120 410
60 Lâm Trương Gia Khoa Trường THPT Hùng Vương 390 390
61 GV Lí - Nguyễn Phương THCS&THPT Hưng Lợi 120 80 180 380
62 Lê Nguyên Vũ 290 40 30 360
63 Tô đăng hoàng yến Trường THPT Nguyễn Huệ 310 20 330
64 GVHT Văn - Nguyễn Quyên Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony 190 50 70 310
65 Ngô Vũ Khang 200 20 90 310
66 GV Lí - Phùng Huyền Trường THPT Yên Lãng 110 70 110 290
67 GVHT-Môn Anh-Thu Trang THPT Cầu Giấy 80 90 90 260
68 GV Sinh - Minh Nguyệt Trường THPT Yên Thế 100 80 70 250
69 GV Hóa - Đinh Thị Phấn Trường THPT Xuân Trường B 80 60 100 240
70 Nhật Minh 190 50 240
71 GVHT Toán - Vũ Ngọc Bích Trường Phổ thông Việt – Úc 80 90 170
72 kim ngan nguyen thi 130 130
73 Đức Nguyễn 100 100
74 Lê Quang Hiếu 60 20 80
75 VÕ THỊ NGỌC LỆ 50 50
76 Nguyen Minh Viet Trường THPT chuyên Hoàng Lê Kha 50 50
77 GVHT - Bạc Hà Trường THPT Hà Nội - Amsterdam 30 30
78 Quốc Bảo Trường THPT Lý Thường Kiệt
79 Vũ Nguyên Bảo
80 9A2 Phong
81 Han Ly THPT Lương Thế Vinh
82 GVHT Tuyensinh247 Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool the Harmony
83 Trương Gia Đồng