Bảng xếp hạng
Ngô Đức Anh
9.25 điểm
Tú Phạm Bá
9.75 điểm
Trần Anh Chuẩn
9.25 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
Tú Phạm Bá
|
Trường THPT Nguyễn Du | 9.75 | |
Ngô Đức Anh
|
Trường THPT Cửa Ông | 9.25 | |
|
|
Trường THPT Quỳ Hợp 2 | 9.25 | |
| 4 |
Tuyền Trần
|
Trường THPT Đinh Tiên Hoàng | 9.25 |
| 5 |
quynhanhpham2008
|
Trường THPT Nguyễn Huệ | 9 |
| 6 |
Lê Việt Anh
|
Trường THPT An Lão | 9 |
| 7 |
Bùi Ngọc Sơn
|
Trường THPT Hàm Rồng | 8.75 |
| 8 |
Vũ Đăng
|
Trường THPT Tân An | 8.5 |
| 9 |
|
Trường THPT Phúc Thọ | 8.5 |
| 10 |
Phạm Văn Gia Huy
|
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | 8.5 |
| 11 |
Thái Minh Hiếu Nguyễn
|
Trường THPT Hùng Vương | 8.5 |
| 12 |
|
Trường THPT Nguyễn Du | 8.35 |
| 13 |
Đinh Trọng Tấn
|
Trường THPT Vân Cốc | 8.25 |
| 14 |
Nguyễn Quân Anh
|
Trường THPT Lý Thường Kiệt | 8.25 |
| 15 |
UwU PieceMon
|
TH&THCS Quế Lâm2 | 8.25 |
| 16 |
Đạt Nguyễn viết
|
Trường THPT Anh Sơn 1 | 8.25 |
| 17 |
Đăng Hải
|
Trường THPT Thanh Thủy | 8.1 |
| 18 |
Hải Tô
|
Trường THPT Nguyễn Du | 7.85 |
| 19 |
Lương Ngọc Ánh
|
Trường THPT BC Thanh Sơn | 7.75 |
| 20 |
LQĐ Thủ khoa
|
Trường THPT Lê Quý Đôn | 7.5 |
| 21 |
|
Trường THPT Chuyên Chu Văn An | 6.85 |
| 22 |
Đoàn Trọng Nhân
|
Trường THPT Hoàng Văn Thụ | 6.25 |
| 23 |
Vu Nhat Minh Kiet Vu
|
Trường THPT Kiệm Tân | 6.25 |
| 24 |
Minh Nguyễn
|
Trường THPT TTGDTX Văn Giang | 5 |
| 25 |
|
Trường THPT Trần Đăng Ninh | 4.7 |
| 26 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 1.35 |
| 27 |
Lê Thị Ngọc Ánh
|
Trường THPT Hưng Hóa | 0.75 |
| 28 |
Nhật Linh
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 0 |