Bảng xếp hạng
Tram Anh
9.75 điểm
le huong
10 điểm
Phú Trọng Nguyễn
9.75 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm |
|---|---|---|---|
le huong
|
Trường THPT Chuyên Nguyễn Huệ | 10 | |
|
|
Trường THPT Lê Hữu Trác | 9.75 | |
Phú Trọng Nguyễn
|
9.75 | ||
| 4 |
Trang Nguyễn
|
Trường THPT Tùng Thiện | 9.5 |
| 5 |
|
Trường THPT Vĩnh Yên | 9.5 |
| 6 |
|
9.5 | |
| 7 |
dung nguyen
|
9.5 | |
| 8 |
Nguyễn Như Ngọc
|
9.25 | |
| 9 |
Phạm Khánh Ngọc
|
Trường THPT Gia Viễn B | 9 |
| 10 |
võ thị ny na
|
8.75 | |
| 11 |
Tuyết Kha Phạm
|
8.75 | |
| 12 |
|
Trường THPT Ngô Gia Tự | 8.5 |
| 13 |
Văn Đồng Phạm
|
Trường THPT Cát Tiên | 8.25 |
| 14 |
Tô Trần Thanh Nhã
|
8.25 | |
| 15 |
Hạ Lan
|
7.25 | |
| 16 |
Thúy Vũ
|
7 | |
| 17 |
Hằng Nguyễn
|
6.85 | |
| 18 |
le minhthu
|
6.85 | |
| 19 |
Linh Trần Ngọc
|
6.35 | |
| 20 |
Trịnh Thị Tuyết Mai
|
6.35 | |
| 21 |
Thong Chu The
|
6.35 | |
| 22 |
Nguyễn Cửu Trùng Điệp
|
6.25 | |
| 23 |
|
Trường THPT Trần Hưng Đạo | 6.25 |
| 24 |
Trịnh Diễm Anh Bùi
|
6.1 | |
| 25 |
Nguyet Pham
|
5.5 | |
| 26 |
Thao Nguyen Minh
|
5.35 | |
| 27 |
Huong Trang
|
5.35 | |
| 28 |
Ngô thị thanh thảo
|
5.3 | |
| 29 |
TranDucVuong29
|
5.25 | |
| 30 |
Nguyễn Trường Thịnh
|
5.1 | |
| 31 |
Nguyễn Tiến Chung
|
4.95 | |
| 32 |
Nguyễn Văn Từnq
|
4.9 | |
| 33 |
Đỗ Thị Kim Ngân
|
4.85 | |
| 34 |
danh cong
|
4.75 | |
| 35 |
Phong Quang
|
4.75 | |
| 36 |
Ngô Anh Thư
|
Trường THPT Lý Thái Tổ | 4.6 |
| 37 |
|
4.55 | |
| 38 |
danh
|
4.35 | |
| 39 |
22 00 17 Trần Nhật Quỳnh
|
4.35 | |
| 40 |
Nguyễn Thị A
|
4.25 | |
| 41 |
Nguyễn Văn Từng
|
4.2 | |
| 42 |
Dương Đình Thi
|
3.85 | |
| 43 |
nguyễn hoài nhi
|
3.7 | |
| 44 |
Phan Anh
|
3.25 | |
| 45 |
|
2.85 | |
| 46 |
|
Trường THCS & THPT Nguyễn Tất Thành | 2.5 |
| 47 |
Linh Đỗ Thị Thùy
|
2.3 | |
| 48 |
Zina Trần
|
2.25 | |
| 49 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 2.1 |
| 50 |
Nguyễn Thị Thu
|
Trường THPT Tân Lập | 2.1 |
| 51 |
Bình Trần
|
1.45 | |
| 52 |
|
0 |