Bảng xếp hạng
Phúc An
66 điểm
dũng nguyễn
69 điểm
Lại Dương
65 điểm
| Hạng | Họ tên | Trường | Điểm các phần | Tổng điểm | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Điểm phần 1 | Điểm phần 2 | Điểm phần 3 | ||||
|
|
Trường THPT Mỹ Tho | 24 | 19 | 26 | 69 | |
Phúc An
|
Trường THPT Minh Khai | 27 | 16 | 23 | 66 | |
Lại Dương
|
Trường THPT Vân Nội | 24 | 14 | 27 | 65 | |
| 4 |
Lê Việt Anh
|
Trường THPT An Lão | 22 | 16 | 26 | 64 |
| 5 |
Nguyễn Hữu Đại
|
Trường THPT Chuyên Biên Hoà | 24 | 14 | 24 | 62 |
| 6 |
Nguyễn Quân Anh
|
Trường THPT Lý Thường Kiệt | 19 | 15 | 27 | 61 |
| 7 |
Tuna Ngô
|
Trường THPT Việt Trì | 21 | 16 | 23 | 60 |
| 8 |
|
Trường THPT Thạch Thành 3 | 27 | 10 | 20 | 57 |
| 9 |
Thân Ngọc Mai
|
Trường THPT Chuyên Bắc Giang | 20 | 13 | 24 | 57 |
| 10 |
Ngô Đức Anh
|
Trường THPT Cửa Ông | 16 | 17 | 23 | 56 |
| 11 |
Nguyễn Trần Tuấn Anh
|
Trường THPT Phạm Ngũ Lão | 16 | 14 | 26 | 56 |
| 12 |
|
Trường THPT Việt Ba | 20 | 13 | 19 | 52 |
| 13 |
|
Trường THPT Kinh Môn | 18 | 14 | 18 | 50 |
| 14 |
10-Nguyễn Ngọc Dũng
|
Trường THPT Nguyễn Trãi | 14 | 17 | 18 | 49 |
| 15 |
Phạm Việt Hoàn
|
Trường THPT Cửa Ông | 10 | 16 | 23 | 49 |
| 16 |
|
Trường THPT Chu Văn An | 2 | 18 | 20 | 40 |
| 17 |
Lương Thị Quỳnh Trang
|
Trường THPT Nguyễn Văn Cừ | 9 | 12 | 13 | 34 |
| 18 |
|
22 | 22 | |||
| 19 |
|
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 10 | 10 | ||
| 20 |
Nhi Lê
|
Trường THPT Thạch Thành 1 | 10 | 10 | ||
| 21 |
Đạt Nguyễn viết
|
Trường THPT Anh Sơn 1 | 9 | 9 | ||
| 22 |
|
Trường THPT Hà Nội - Amsterdam | 2 | 1 | 1 | 5 |
| 23 |
Đỗ Minh Tuấn
|
Trường THPT Thủ Đức | 4 | 4 | ||
| 24 |
|
Trường THPT Nguyễn Du | 1 | 1 | ||
| 25 |
Lê Đức Anh
|
Trường THPT A Duy Tiên | ||||
| 26 |
Nguyễn Tuấn Việt
|
Trường THPT Chuyên Phan Bội Châu | ||||
| 27 |
Hưng Nguyễn Văn
|
Trường THPT Hà Huy Tập | ||||