Đề thi môn Tóan vào lớp 10 Hải Phòng năm 2013
Thời gian thi : 120 phút - Số câu hỏi : 19 câu - Số lượt thi : 1900
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Tìm điều kiện xác định của biểu thức
Câu 2: Nếu điểm A(1;-2) thuộc đường thẳng (d) : y =5x + m thì m bằng :
Câu 3: Phương trình nào sau đây có nghiệm kép?
Câu 4: Hai số -5 và 3 là nghiệm của phương trình nào sau đây ?
Câu 5: Cho ∆ABC vuông tại A có AH ⊥ BC, AB = 8, BH = 4. Độ dài cạnh BC bằng
Câu 6: Cho tam giác ABC có =700 ; = 600 nội tiếp đường tròn tâm O. Số đo của góc AOB bằng
Câu 7: Cho tam giác ABC vuông tại A có = 300, BC = a Độ dài cạnh AB bằng
Câu 8: Rút gọn biểu thức M = (3√50 - 5√18 + 3√8)√2
Câu 9: Rút gọn biểu thức
N = -
Câu 10: Cho đường thẳng (d) : y = 4x – 3 và parabol (P) : y = x2 . Tìm tọa độ giao điểm của (d) và (P)
Câu 11: Giải bất phương trình : ≤ + x
Cho hệ phương trình : (1) (m là tham sô)
Câu 12: Giải hệ phương trình (1) khi m = 1
Câu 13: Tìm m để hệ (1) có nghiệm duy nhất (x;y) thỏa mãn x + y = -3
Câu 14: Một khu vườn hình chữ nhật có chiều dài lớn hơn chiều rộng 3m và diện tích bằng 270m2. Tim chiều dài, chiều rộng của khu vườn
Cho tam giác nhọn ABC nội tiếp đường tròn (O), các đường cao AD, BE, CF cắt nhau tại H (D ∈ BC, E ∈ AC, F ∈ AB)
Câu 15: Chứng minh các tứ giác BDHF, BFEC nội tiếp
Câu 16: Đường thẳng EF cắt đường tròn (O) tại M và N (F nằm giữa M và E). Chứng minh =
Câu 17: Chứng minh AM là tiếp tuyến của đường tròn ngoại tiếp tam giác MHD
Câu 18: Cho x, y là các số dương. Chứng minh rằng :
x + y - 2(√x + √y) + 2 ≥ 0. Dấu "-" xảy ra khi nào ?
Câu 19: Tìm cặp số (x;y) thỏa mãn
x2 + y2 = (x + y)( √x + √y – 1) với x > ; y >
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | hoang ngoc nam | 20 | 20 | 100% | 19.43 |
2 | anh đây | 19 | 20 | 95% | 5.52 |
3 | Thành Thật Thà | 19 | 20 | 95% | 11.53 |
4 | Jehnna Anne | 19 | 20 | 95% | 14.27 |
5 | abcdefghik | 19 | 20 | 95% | 12.93 |
6 | Lam Nguyen | 19 | 20 | 95% | 18.93 |
7 | lgiang | 19 | 20 | 95% | 19.37 |
8 | Lê Ngọc Anh | 19 | 20 | 95% | 18.18 |
9 | phạm mỹ hà | 17 | 17 | 100% | 15.93 |
10 | vu lac hoan | 18 | 20 | 90% | 17.7 |
11 | le thi kim oanh | 18 | 20 | 90% | 12.33 |
12 | Lê Tiến Đại | 18 | 20 | 90% | 26.27 |
13 | Nhã Uyênn | 17 | 19 | 89% | 1.88 |
14 | Phương Hướng Dương | 17 | 20 | 85% | 6.03 |
15 | Nguyễn Thùy Dung | 17 | 20 | 85% | 21.03 |
16 | nguyentientoi | 17 | 20 | 85% | 49.17 |
17 | Oliver Smith | 16 | 20 | 80% | 10.7 |
18 | Lê Thị Phương Nhung | 16 | 20 | 80% | 13.95 |
19 | Hai Do Hoang | 13 | 13 | 100% | 9.97 |
20 | do thi bich | 15 | 20 | 75% | 22.12 |
21 | Minh Lê | 13 | 19 | 68% | 35.73 |
22 | Nguyệt Hà | 11 | 14 | 79% | 10 |
23 | pham the truong | 13 | 20 | 65% | 23.9 |
24 | nguyenphuongluan | 13 | 20 | 65% | 8.48 |
25 | nguyễn hữu hưng | 13 | 20 | 65% | 24.02 |
26 | Ngô Văn Tuyến | 13 | 20 | 65% | 17.18 |
27 | Jung Ji Rim | 10 | 13 | 77% | 24.38 |
28 | Duong Le Huu | 12 | 20 | 60% | 11.78 |
29 | pham thi thu hien | 9 | 17 | 53% | 6.75 |
30 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 6 | 10 | 60% | 6.22 |
31 | Boy Nhà Nghèo | 8 | 19 | 42% | 11.75 |
32 | Baokute Nhontho | 8 | 20 | 40% | 0.5 |
33 | Žëñ Þrïñçë | 3 | 6 | 50% | 24.2 |
34 | Trương Xuân Chiểu | 7 | 20 | 35% | 3.8 |
35 | Ngô Đức Thuận | 7 | 20 | 35% | 69.48 |
36 | Hoàng Thu Trang | 1 | 5 | 20% | 1.23 |
37 | Hun Nguyễn | 17 | 18 | 94% | 31.23 |
38 | Dương Thùy Linh | 1 | 3 | 33% | 0.6 |
39 | lê thị phương hà | 10 | 18 | 56% | 10.42 |
40 | pham ngoc diep | 9 | 17 | 53% | 7.55 |
41 | Hồ Văn Thành | 19 | 19 | 100% | 11 |
42 | TK Đoàn | 18 | 19 | 95% | 6.27 |
43 | Vũ Thanh Lam | 10 | 13 | 77% | 18.18 |
44 | Phạm Lan Anh | 10 | 10 | 100% | 9.33 |
45 | lê anh nhật | 11 | 19 | 58% | 20.02 |
46 | Nguyễn Thị Thu Hà | 7 | 18 | 39% | 4.47 |
47 | Phạm Thị Ái Vân | 8 | 14 | 57% | 10.65 |
48 | Nguyen tuan hung | 15 | 18 | 83% | 22.15 |
49 | nguyenvuhuonggiang | 8 | 20 | 40% | 3.82 |
50 | Duy Hidai Mrd | 11 | 11 | 100% | 4.15 |
51 | Candy Ngot Ngao | 11 | 19 | 58% | 14.75 |
52 | Hoànqq QuỲnh Ah | 11 | 15 | 73% | 37.4 |
53 | Tuấn Nguyễn | 11 | 18 | 61% | 21.75 |
54 | Le Dai Khanh | 7 | 16 | 44% | 12.02 |
55 | Ngố Sociu | 6 | 18 | 33% | 12.33 |
56 | ngô phú định | 14 | 18 | 78% | 23.33 |
57 | Trần Thị Minh Ngọc | 16 | 16 | 100% | 8.63 |
58 | Cát Cánh | 11 | 19 | 58% | 25.12 |
59 | Ti Lo | 18 | 20 | 90% | 21.6 |
60 | nguyen thi van anh | 10 | 19 | 53% | 5.33 |
61 | Lê Như Hoa | 13 | 19 | 68% | 14.95 |
62 | Phạm thu huyền | 10 | 19 | 53% | 4.95 |
63 | Nguyễn Tiến Hung | 7 | 19 | 37% | 2.78 |
64 | Nguyễn Tuấn Hiệp | 13 | 16 | 81% | 11.3 |
65 | Tuyết Nguyễn | 14 | 19 | 74% | 9.95 |
66 | Khoa Sinradia | 11 | 19 | 58% | 13.23 |
67 | Nguyễn Hằng | 0 | 0 | 0% | 0.4 |
68 | Trí Nguyễn | 17 | 18 | 94% | 10.23 |
69 | Trai's Đểu Xì Tin's | 14 | 19 | 74% | 4.7 |
70 | Bùi Tất Cảnh | 17 | 20 | 85% | 1.77 |
71 | Bun Điện | 7 | 16 | 44% | 11.8 |
72 | Kubin Hoàng Nguyễn | 8 | 19 | 42% | 4.92 |
73 | Đinh Thu Huyên | 10 | 11 | 91% | 22.45 |
74 | Vũ Ngọc Lan | 11 | 19 | 58% | 13.05 |
75 | Hào Nguyễn | 18 | 20 | 90% | 19.77 |
76 | tran thi thu ngan | 14 | 19 | 74% | 18.62 |
77 | Trang Nguyễn | 16 | 19 | 84% | 14.98 |
78 | Trang Nguyễn | 10 | 18 | 56% | 13.18 |
79 | Bá Quang Dự | 15 | 18 | 83% | 16.9 |
80 | Trần Khánh Linh | 13 | 19 | 68% | 26.53 |
81 | Trái Tim Lạnh Lùng | 19 | 19 | 100% | 17.17 |
82 | Bùi Thị Trang | 0 | 3 | 0% | 2.17 |
83 | Đinh Thị Thương | 7 | 17 | 41% | 7.17 |
84 | Abu Nguyễn | 0 | 2 | 0% | 2.57 |
85 | lương tấn lực | 7 | 19 | 37% | 5.68 |
86 | Danh Tuấn | 15 | 18 | 83% | 20.78 |
87 | Hong Minh Pham | 0 | 0 | 0% | 0.97 |
88 | Quang Dai | 13 | 19 | 68% | 9.95 |
89 | Trần Thị Phương Thảo | 17 | 19 | 89% | 7.5 |
90 | Nguyễn Thị Tú Anh | 11 | 14 | 79% | 23.88 |
91 | Nhung Nguyen | 9 | 12 | 75% | 13.1 |
92 | Phạm Thị Mỹ Ngọc | 15 | 19 | 79% | 15.9 |
93 | Phạm Cross | 15 | 20 | 75% | 29.63 |
94 | Nguyễn Hoài Thương | 1 | 2 | 50% | 1.38 |
95 | nguyễn thị phương nam | 4 | 6 | 67% | 13.27 |
96 | Nga Trương | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
97 | le xuan khai | 12 | 19 | 63% | 9.12 |
98 | Hà Nguyễn | 12 | 19 | 63% | 12 |
99 | Hà Thanh Huyền | 17 | 18 | 94% | 18.93 |
100 | Nguyễn Quang Tùng | 17 | 19 | 89% | 7.07 |
101 | Linh Chi | 8 | 9 | 89% | 6.33 |
102 | Lê vũ | 6 | 19 | 32% | 4 |
103 | Cao Huyền Trang | 14 | 18 | 78% | 7.8 |
104 | Lê Văn Toàn | 10 | 11 | 91% | 6.12 |
105 | Hườngg Sally's | 18 | 19 | 95% | 14.83 |
106 | vu trung tuan | 9 | 18 | 50% | 7.72 |
107 | Thùy Dương | 7 | 7 | 100% | 6.9 |
108 | Nguyễn Minh Đức | 19 | 19 | 100% | 11.73 |
109 | Vương Thiên Vũ | 19 | 19 | 100% | 11.27 |
110 | Bà Hoàng Tâm Trạng | 10 | 19 | 53% | 1.03 |
111 | Trangg Kurii | 12 | 19 | 63% | 7.52 |
112 | Trần Trà My | 9 | 17 | 53% | 21.92 |
113 | Dinh Quoc Thai | 8 | 19 | 42% | 7.4 |
114 | phan diệu linh | 13 | 17 | 76% | 14.92 |
115 | Nguyễn Mai Lan | 16 | 20 | 80% | 21.83 |
116 | Tuấn'x Oanh'x | 10 | 18 | 56% | 20.12 |
117 | Trần Anh Hùng | 8 | 19 | 42% | 8.7 |
118 | nguyễn phương duy | 0 | 0 | 0% | 8.87 |
119 | Nguyễn Đào Kim Uyên | 19 | 19 | 100% | 8.4 |
120 | Hậu Hóng Hớt | 6 | 19 | 32% | 5.68 |
121 | Duyên Trần | 18 | 19 | 95% | 13.08 |
122 | NGUYEN THANH DAT | 8 | 19 | 42% | 6.83 |
123 | Ly Thi Thuy Tien | 9 | 19 | 47% | 6.2 |
124 | Bộp Gầy | 0 | 2 | 0% | 1.4 |