Đề thi vào lớp 10 chuyên tỉnh Ninh Bình năm 2013
Thời gian thi : 120 phút - Số câu hỏi : 11 câu - Số lượt thi : 1949
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Rút gọn biểu thức
Câu 2: Giải hệ phương trình
Cho biểu thức (với x ≥ 0 và x ≠ 1).
Câu 3: Rút gọn A
Câu 4: Tìm giá trị lớn nhất của A.
Cho phương trình x2 – 2(m + 1)x + 2m = 0 (1) (với x là ẩn, m là tham số).
Câu 5: Giải phương trình (1) với m = 0.
Câu 6: Tìm m để phương trình (1) có hai nghiệm là độ dài hai cạnh góc vuông của một tam giác vuông có cạnh huyền bằng
Cho nửa đường tròn tâm O đường kính AB. Một điểm C cố định thuộc đoạn thẳng AO (C khác A và C khác O). Đường thẳng đi qua C và vuông góc với AO cắt nửa đường tròn đã cho tại D. Trên cung BD lấy điểm M (M khác B và M khác D). Tiếp tuyến của nửa đường tròn đã cho tại M cắt đường thẳng CD tại E. Gọi F là giao điểm của AM và CD.
Câu 7: Chứng minh tứ giác BCFM là tứ giác nội tiếp.
Câu 8: Chứng minh EM = EF.
Câu 9: Gọi I là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác FDM. Chứng minh ba điểm D, I, B thẳng hàng, từ đó suy ra góc ABI có số đo không đổi khi M di chuyển trên cung BD.
Câu 10: Chứng minh rằng phương trình (n + 1)x2 + 2x – n(n + 2)(n + 3) = 0 (x là ẩn, n là tham số) luôn có nghiệm hữu tỉ với mọi số nguyên n.
Câu 11: Giải phương trình:
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Oliver Smith | 11 | 11 | 100% | 10.22 |
2 | CSI_999 | 11 | 11 | 100% | 9.63 |
3 | Đệ Rô Béo | 11 | 11 | 100% | 0.62 |
4 | Ccuuôôcc Ssôônngg Mmêênn Thưươơnngg | 11 | 11 | 100% | 1.42 |
5 | wolfnghia99 | 11 | 11 | 100% | 27.68 |
6 | minh | 11 | 11 | 100% | 7.02 |
7 | Len Con BuonChan | 10 | 11 | 91% | 7.58 |
8 | Phan Mai Linh | 10 | 11 | 91% | 9.05 |
9 | Nguyen Duc Anh | 10 | 11 | 91% | 24.78 |
10 | tran trung nam | 10 | 11 | 91% | 5.97 |
11 | Huỳnh Thị Mỹ Ngọc | 10 | 11 | 91% | 12.77 |
12 | phạm hồng hà | 10 | 11 | 91% | 3.48 |
13 | HO NHAT KHA | 9 | 11 | 82% | 2.65 |
14 | nguyen thi thao nguyen | 9 | 11 | 82% | 5.8 |
15 | Baokute Nhontho | 9 | 11 | 82% | 2.2 |
16 | Lê Ngọc Anh | 9 | 11 | 82% | 12.48 |
17 | Nguyễn Sơn Tùng | 9 | 11 | 82% | 3.02 |
18 | Bi Chelsea | 9 | 11 | 82% | 2.62 |
19 | Thành Thật Thà | 9 | 11 | 82% | 13.17 |
20 | Tuyết Mai | 8 | 9 | 89% | 3.68 |
21 | nguyenthanhdong | 8 | 9 | 89% | 27.05 |
22 | Trần Đỗ Thịnh Trung | 7 | 7 | 100% | 0.53 |
23 | Nguyễn Thùy Dung | 8 | 10 | 80% | 7.98 |
24 | tranduc | 8 | 11 | 73% | 21.52 |
25 | Lam Nguyen | 8 | 11 | 73% | 6.55 |
26 | phan văn đạt | 8 | 11 | 73% | 6.87 |
27 | Trương Thành Đạt | 8 | 11 | 73% | 3.57 |
28 | Pun Nguyễn | 8 | 11 | 73% | 9.62 |
29 | Chiu Dịu Châu | 8 | 11 | 73% | 5.35 |
30 | tạ quang linh | 8 | 11 | 73% | 2.07 |
31 | Nguyễn Bùi Bảo Khương | 8 | 11 | 73% | 5.9 |
32 | Nguyễn Minh Đức | 8 | 11 | 73% | 6.65 |
33 | tails quach | 6 | 7 | 86% | 8.15 |
34 | Dat Tran | 7 | 11 | 64% | 3.42 |
35 | Nguyễn Thế Duy | 5 | 5 | 100% | 3.35 |
36 | Diep Le | 6 | 8 | 75% | 9.28 |
37 | Nguyệt Hà | 7 | 11 | 64% | 2.75 |
38 | TNT.ShouKa | 7 | 11 | 64% | 12.67 |
39 | nguyen ai quynh | 7 | 11 | 64% | 8.17 |
40 | Bộp Gầy | 7 | 11 | 64% | 3.6 |
41 | Lê Ju Chun | 6 | 9 | 67% | 4.98 |
42 | Minh Khang Nguyễn | 6 | 10 | 60% | 6.6 |
43 | ta quang chuyen | 5 | 7 | 71% | 11.65 |
44 | do thi bich | 6 | 10 | 60% | 14.73 |
45 | Nguyen trung ta | 6 | 11 | 55% | 3.5 |
46 | hoang ngoc nam | 5 | 8 | 63% | 6.5 |
47 | Plant Youmong | 6 | 11 | 55% | 0.87 |
48 | Phan Thị Thu Uyên | 6 | 11 | 55% | 8.68 |
49 | Tú Lê Thanh | 6 | 11 | 55% | 140.42 |
50 | Hoconha Vn | 6 | 11 | 55% | 1.63 |
51 | nguyen duc chien | 3 | 3 | 100% | 1 |
52 | viptuanbg005@gmail.com | 3 | 3 | 100% | 2.43 |
53 | Phạm Thị Phương | 3 | 3 | 100% | 14.78 |
54 | Tống Mỹ Linh | 5 | 10 | 50% | 0.57 |
55 | Nấm Lùn | 5 | 10 | 50% | 5.05 |
56 | Rain Pimento | 2 | 2 | 100% | 1.4 |
57 | hohaimy | 2 | 2 | 100% | 21.23 |
58 | Tai Pro | 5 | 11 | 45% | 7.22 |
59 | nguyen quoc phuong | 2 | 3 | 67% | 3.73 |
60 | chiennk | 3 | 6 | 50% | 6.43 |
61 | Nhoc TinhNghich | 1 | 1 | 100% | 1.28 |
62 | Haloaki Võ | 1 | 1 | 100% | 2.38 |
63 | vuvanduc | 4 | 10 | 40% | 17.97 |
64 | nguyễn trang | 1 | 1 | 100% | 0.2 |
65 | cao thi thu hien | 4 | 11 | 36% | 0.92 |
66 | Dang Yen Vy | 1 | 2 | 50% | 3.43 |
67 | Huy | 2 | 5 | 40% | 18.15 |
68 | TK Đoàn | 10 | 11 | 91% | 8.72 |
69 | Thái Thị Khánh Huyền | 2 | 4 | 50% | 2.72 |
70 | Phạm Lan Anh | 8 | 9 | 89% | 4.23 |
71 | Tấn Khoa | 11 | 11 | 100% | 8.13 |
72 | Mỹ Dung | 6 | 7 | 86% | 1.25 |
73 | Nguyễn Bảo Ngọc | 4 | 4 | 100% | 0.35 |
74 | nghuyen thi huyen trang | 10 | 11 | 91% | 15.15 |
75 | thinhtuyet | 6 | 11 | 55% | 4.78 |
76 | Jungg Kookie | 11 | 11 | 100% | 32.15 |
77 | Nhuyen Thi Thu Huong | 3 | 5 | 60% | 7.93 |
78 | Le Thuong | 9 | 11 | 82% | 27.9 |
79 | nguyễn phương duy | 0 | 0 | 0% | 1.1 |
80 | ShinPark Nguyễn | 10 | 11 | 91% | 50.15 |
81 | Sóc Nhỏ | 8 | 9 | 89% | 11.47 |
82 | Nguyễn Phú Lâm | 10 | 11 | 91% | 16 |
83 | Hoài Bảo | 9 | 11 | 82% | 19.27 |
84 | nguyễn phương linh | 8 | 11 | 73% | 5.8 |
85 | ngô phú định | 7 | 10 | 70% | 39.33 |
86 | Mạnh Nguyễn | 5 | 9 | 56% | 2.12 |
87 | KiM's DuNg | 7 | 11 | 64% | 0.87 |
88 | thiều tiến lưu | 7 | 11 | 64% | 6.25 |
89 | Phê-rô Tuấn Vũ | 10 | 11 | 91% | 16 |
90 | Đỗ Thanh Hòa | 7 | 11 | 64% | 2.73 |
91 | Trang Nguyễn | 2 | 4 | 50% | 4.52 |
92 | Dinh Quoc Thai | 9 | 11 | 82% | 5.82 |
93 | Candy Ngot Ngao | 5 | 10 | 50% | 3.15 |
94 | Ngo Truong Vinh Loc | 2 | 2 | 100% | 1.17 |
95 | Thái An Bình | 9 | 11 | 82% | 3.95 |
96 | Phạm Đăng Hoa | 6 | 11 | 55% | 1.75 |
97 | Quang Dai | 7 | 11 | 64% | 10.43 |
98 | Bá Quang Dự | 9 | 11 | 82% | 13.97 |
99 | Silvers Rayleigh | 2 | 3 | 67% | 1.85 |
100 | Dương Thùy Linh | 6 | 10 | 60% | 11.15 |
101 | Phạm Minh Anh Hữu | 7 | 11 | 64% | 2.18 |
102 | Quỳnh Mi | 1 | 1 | 100% | 0.2 |
103 | Phạm Văn Huy | 8 | 11 | 73% | 2.78 |
104 | dinh tat anh | 8 | 11 | 73% | 3.95 |
105 | Trang Hoang | 8 | 10 | 80% | 38.92 |
106 | Quý Huỳnh | 8 | 11 | 73% | 3 |
107 | Hoàng Bảo Thiên | 4 | 6 | 67% | 10.55 |
108 | Duy Vũ | 8 | 11 | 73% | 5.12 |
109 | ngoducchien | 7 | 11 | 64% | 6.78 |
110 | Nguyen Minh Huy | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
111 | Trần Thị Cẩm Trinh | 7 | 11 | 64% | 2.42 |
112 | Hoàng Hiệp | 1 | 1 | 100% | 0.45 |
113 | Nguyễn Huỳnh Hoàng Duy | 9 | 11 | 82% | 3.65 |
114 | ☼Cu Hiếu⌂⌂⌂☼⌂☼⌂☼ | 7 | 11 | 64% | 1.47 |
115 | Xoài Dơ | 8 | 11 | 73% | 38.18 |
116 | Lưu Thiên Trường | 9 | 11 | 82% | 3.13 |
117 | Đinh Hữu Phong | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
118 | Lê vũ | 9 | 11 | 82% | 4.52 |
119 | GIAP QUANG MINH | 6 | 11 | 55% | 16.88 |
120 | Anh VuiTính | 5 | 9 | 56% | 6.58 |
121 | Trần Anh Hùng | 8 | 11 | 73% | 15.3 |
122 | Nguyễn Minh Đức | 8 | 8 | 100% | 12.3 |
123 | Lê Văn Toàn | 4 | 4 | 100% | 2.48 |
124 | Toàn Thắng Nguyễn | 7 | 8 | 88% | 3.87 |
125 | Thánh Long Đại Nhân | 2 | 2 | 100% | 1.08 |
126 | Lâm Nga | 2 | 3 | 67% | 2.2 |
127 | bùi quốc đạt | 6 | 11 | 55% | 4.4 |
128 | trần thị hương yên | 6 | 6 | 100% | 13.37 |
129 | Huyền Trang | 10 | 11 | 91% | 9.22 |
130 | Hieu Bui | 0 | 0 | 0% | 0.37 |
131 | Lê Thu | 9 | 11 | 82% | 19.53 |
132 | Trai's Đểu Xì Tin's | 1 | 1 | 100% | 0.08 |
133 | Hoàng Thu Trang | 7 | 11 | 64% | 4.73 |
134 | Linh Linh'ss | 8 | 10 | 80% | 4.15 |
135 | 안연 | 8 | 11 | 73% | 16.17 |
136 | Trọng Nguyên Quản | 10 | 11 | 91% | 26.85 |
137 | Nguyễn Thùy Dương | 9 | 11 | 82% | 8.8 |
138 | Tiến Dũng | 11 | 11 | 100% | 2.48 |
139 | Cô Bé Mùa Đông | 8 | 11 | 73% | 10.23 |
140 | vũ trung tuấn | 8 | 11 | 73% | 8.6 |
141 | Danh Tuấn | 4 | 10 | 40% | 0.57 |