Đề thi thử đại học môn Lý lần 2 năm 2014 trường THPT chuyên KHTN Hà Nội
Thời gian thi : 90 phút - Số câu hỏi : 49 câu - Số lượt thi : 1737
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Chất phóng xạ pôlôni phát ra tia α và biến đổi thành chì . Cho chu kỳ bán rã của là 138 ngày. Ban đầu (t=0) có một mẫu pôlôni nguyên chất. Tại thời điểm t1 tỉ số giữa số hạt nhân pôlôni và số hạt nhân chì trong mẫu là 1/3. Tại thời điểm t2=t1+276 ngày, tỉ số này là
Câu 2: Chọn đáp án đúng trong các đáp án dưới đây
Câu 3: Mạch chọn sóng dùng để thu các sóng dài có cấu tạo gồm cuộn cảm có độ tự cảm L và tụ điện có điện dung C. Để mạch có thể thu được các sóng trung ta cần phải:
Câu 4: Một con lắc lò xo gồm vật nặng khối lượng m=100g treo vào đầu một lò xo, đầu kia treo vào một điểm cố định. Trong quá trình dao động điều hòa khoảng thời gian ngắn nhất giữa hai vị trí thế năng gấp 3 lần động năng là 1/12 (s). Chọn gốc thời gian lúc vật qua vị trí cân bằng theo chiều dương. Quãng đường vật đi được trong 1,75s kể từ lúc t=0 là 56cm. Phương trình dao động của vật là:
Câu 5: Hai con lắc lò xo đặt cạnh nhau, song song với nhau trên mặt phẳng nằm ngang có chu kỳ dao động lần lượt là 1,4s và 1,8s. Kéo các quả cầu con lắc ra khỏi vị trí cân bằng một đoạn như nhau rồi đồng thời buông nhẹ thì hai con lắc sẽ đồng thời trở lại vị trí này sau thời gian ngắn nhất bằng :
Câu 6: Con lắc đơn có khối lượng m=100g, dài ℓ=1m. Kéo con lắc lệch khỏi vị trí cân bằng góc α0 rồi thả không vận tốc ban đầu để khi dao động thì lực căng dây Tmax=3Tmin. Lấy g=10m/s2, vận tốc của vật khi T=2Tmin là
Câu 7: Một nguồn S phát sóng trên mặt nước. Điểm M cách S một đoạn 2m có phương trình uM=2cos(20πt– π/2) (cm). Điểm N cách nguồn 1.2m có phương trình uN=2cos(20πt– π/3) (cm). Coi biên độ sóng không đổi, phương trình dao động của nguồn S là
Câu 8: Xét sự giao thoa của sóng trên mặt nước phát ra từ hai nguồn sóng kết hợp. Phương trình dao động của hai nguồn là u1=u2=2cos(10πt+π) (cm). Vận tốc truyền sóng trên mặt nước là v=0,6m/s. Biên độ dao động tổng hợp tại vị trí cách hai nguồn những khoảng tương ứng d1=12cm và d2=20cm
Câu 9: Hai nguồn phát sóng trên mặt nước S1 và S2 cách nhau S1S2=7λ phát ra hai sóng có phương trình u1=acos(ωt) và u2=acos(ωt). Biết sóng không suy giảm. Điểm M gần nhất, trên trung trực của S1S2 có dao động đồng pha với 2 nguồn .Cách S một đoạn
Câu 10: Phương trình của sóng dừng trên một sợi dây có dạng u=asin(bx)cos(ωt) (cm), trong đó u là li độ dao động tại thời điểm t của một phần tử trên dây mà vị trí cân bằng của nó cách gốc tọa độ O một khoảng bằng x (x đo bằng m; t đo bằng giây). Cho biết bước sóng λ=0,4m; tần số sóng f=50Hz và biên độ dao động của một phần tử M cách nút sóng 5cm có giá trị là 5mm. Các giá trị của a và b trong phương trình sóng tương ứng là:
Câu 11: Cho mạch điện xoay chiều gồm một cuộn dây không thuần cảm có độ tự cảm L và điện trở R mắc nối tiếp với tụ điện C. Đặt vào hai đầu mạch điện một hiệu điện thế u=100cos(100πt) (V). Khi đó hiệu điện thế hiệu dụng đo được trên hai đầu tụ điện có giá trị gấp 1,2 lần hiệu điện thế trên hai đầu cuộn dây. Nếu nối tắt hai đầu tụ điện thì thấy cường độ dòng điện trong mạch có giá trị hiệu dụng không thay đổi và bằng 0,5A. Hỏi cảm kháng ZL của cuộn dây nhận giá trị nào dưới đây:
Câu 12: Do ma sát, một đồng hồ quả lắc thực hiện dao động tắt dần với chu kỳ T=2s. Biết rằng chỉ sau 5 chu kỳ dao động biên độ của nó giảm từ 50 xuống chỉ còn 40. Dao động của con lắc được duy trì nhờ bộ máy của đồng hồ. Lấy g=10m/s2, công suất của máy đó là:
Câu 13: Trong các kết luận sau, tìm kết luận sai:
Câu 14: Một con lắc đơn gồm dây treo có chiều dài 1m và vật có khối lượng 100g mang điện tích 2.10-5 C. Treo con lắc đơn này trong điện trường đều với vectơ cường độ điện trường hướng theo phương ngang và có độ lớn 5.104 V/m. Trong mặt phẳng thẳng đứng đi qua điểm treo và song song với vectơ cường độ điện trường, kéo vật nhỏ theo chiều của vectơ cường độ điện trường sao cho dây treo hợp với vectơ gia tốc trọng trường một góc 54o rồi buông nhẹ cho con lắc dao động điều hòa. Lấy g=10m/s2. Trong quá trình dao động, tốc độ cực đại của vật nhỏ là
Câu 15: Mạch RLC không phân nhánh gồm cuộn dây thuần cảm, điện trở và tụ điện có điện dung thay đổi được. Đặt vào hai đầu đoạn mạch một hiệu điện thế xoay chiều u=U0cos(ωt). Khi thay đổi điện dung C người ta thấy có hai giá trị C=C1 hoặc C=C2 thì công suất tỏa nhiệt của mạch như nhau. Hỏi với giá trị của C bằng bao nhiêu thì mạch xảy ra cộng hưởng điện:
Câu 16: Đặt hiệu điện thế xoay chiều vào hai đầu đoạn mạch RLC nối tiếp thì hiệu điện thế hiệu dụng trên các phần tử R,L và C lần lượt là 80V, 100V và 160V. Khi thay C bằng tụ C’ để trong mạch xảy ra cộng hưởng điện thì hiệu điện thế hiệu dụng trên R là
Câu 17: Một con lắc đơn có khối lượng m=3kg dao động với biên độ T=2s và biên độ góc lúc bắt đầu dao động là 4o. Do chịu tác dụng của lực cản nên con lắc dao động tắt dần và chỉ sau 16 phút 50 giây thì ngừng dao động. Xem dao động tắt dần này có cùng chu kỳ như chu kỳ của con lắc khi không có lực cản. Lấy g=10m/s2, độ lớn của lực cản tác dụng lên con lắc (xem như không đổi) là
Câu 18: Một tấm ván nằm ngang trên đó có đặt một vật tiếp xúc phẳng thực hiện dao động điều hòa với biên độ A=10cm. Biết khi chu kỳ dao động của hệ T < 1s thì vật trượt trên tấm ván. Lấy g=10m/s2, hệ số ma sát trượt giữa vật với tấm ván là
Câu 19: Một động cơ không đồng bộ ba pha mắc hình sao. Khi động cơ hoạt động bình thường ở điện áp pha UP=200V thì công suất tiêu thụ của động cơ P=3240W và cosφ=0,9. Vào thời điểm dòng điện ở một cuộn dây có cường độ i1=3A thì dòng điện ở hai cuộn dây còn lại có cường độ là:
Câu 20: Một trạm phát điện xoay chiều có công suất không đổi, truyền điện đi xa với điện áp hai đầu dây nơi truyền đi là 200kV thì tổn hao điện năng trên đường truyền là 30%. Nếu tăng điện áp truyền tải lên 500kV thì tổn hao điện năng là:
Câu 21: Một thang máy bắt đầu đi xuống, trong 4s đầu vận tốc tăng đều đến 4m/s, trong 8s tiếp theo thang máy chuyển động đều, rồi chuyển động chậm dần đều đến khi dừng lại cũng sau 8s. Trong thang máy có treo đồng hồ quả lắc mà dao động của thanh treo quả lắc xem như dao động điều hòa. Biết đồng hồ chạy đúng giờ khi nó đứng yên hay chuyển động thẳng đều. Lấy g=9,8m/s2. Thời gian chỉ sai của đồng hồ kể từ khi thang máy bắt đầu chuyển động đến khi dừng lại là:
Câu 22: Con lắc lò xo gồm vật nặng khối lượng m=100g treo vào đầu một lò xo, đầu kia treo vào một điểm cố định. Con lắc chịu đồng thời hai dao động x1=2√3cos(5πt) (cm) và x2=4√3 cos(5πt+2π/3) (cm). Lực đàn hồi cực tiểu tá6 dụng vào điểm treo là :
Câu 23: Mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp có tần số f thay đổi (cuộn dây thuần cảm). Khi f=f1=50Hz thì UC=UCmax, khi f=f2=200Hz thì UL=ULmax. Giá trị của tần số để hiệu điện thế hiệu dụng trên điện trở đạt giá trị cực đại là
Câu 24: Chiếu ba bức xạ có bước sóng λ1:λ2:λ3 = 1:2:4 vào ba quả cầu kim loại giống nhau đặt cô lập về điện thì điện thế cực đại của ba quả cầu là V1max:V2max:V3max là k:4:1. Giá trị gần đúng của k là
Câu 25: Trong mạch dao động LC lý tưởng có dao động điện từ tự do. Thời gian ngắn nhất để năng lượng điện trường giảm từ giá trị cực đại xuống còn nửa giá trị cực đại là Δt1. Thời gian ngắn nhất để điện tích trên tụ giảm từ giá trị cực đại xuống còn nửa giá trị cực đại là Δt2. Tỉ số Δt1/Δt2 là:
Câu 26: Một máy phát sóng điện từ đang phát sóng theo phương thẳng đứng hướng lên. Biết tại điểm M trên phương truyền vào thời điểm t, vectơ cảm ứng từ đang cực đại và hướng về phía tây. Vào thời điểm t thì vectơ cường độ điện trường đang:
Câu 27: Điện tích của tụ điện trong mạch LC biến thiên theo phương trình q=2.10-7cos(2000πt+π/6) (C). Tại thời điểm t=10-3/4 (s) thì:
Câu 28: Trong thí nghiệm I-âng về giao thoa ánh sáng có a=2mm, D=2m, khi được chiếu bởi ánh sáng có bước sóng λ1=0,5μm thì trên màn quan sát được độ rộng trường giao thoa là 8,1mm. Nếu chiếu đồng thời thêm ánh sáng có bước sóng λ2 thì thấy vân sáng bậc 4 của nó trùng với vân sáng bậc 6 của ánh sáng λ1. Số vân sáng trùng nhau quan sát được trên màn là:
Câu 29: Một đoạn mạch điện xoay chiều mắc nối tiếp theo thứ tự R – C – L. Thay đổi L của cuộn dây (thuần cảm) người ta thấy khi L=L1=2/π (H) hoặc L=L2=4/π (H) thì điện áp trên hai đầu L là như nhau. Độ tự cảm L để điện áp trên hai đầu RC (uRC) trễ pha hơn điện áp trên hai đầu đoạn mạch góc π/2 là:
Câu 30: Khi nói về dao động cưỡng bức, phát biểu nào sau đây là đúng?
Câu 31: Đặt điện áp xoay chiều uMN=100√2cos(100πt) (V) vào mạch RLC nối tiếp theo thứ tự gồm điện trở R, cuộn thuần cảm có L thay đổi được và tụ C. Khi L=L1=1/π (H) hay L=3L1 thì mạch có cùng công suất nhưng dòng điện i1 và i2 khác pha nhau 2π/3. Biểu thức hiệu điện thế uMB (B nằm giữa cuộn dây và tụ) khi L=L1 là:
Câu 32: Tia Rơn-ghen (tia X) có
Câu 33: Trong thí nghiệm I-âng về giao thoa ánh sáng, nguồn phát đồng thời hai bức xạ đơn sắc có bước sóng λ1=0,68μm (đỏ) và λ2=0,51μm (lam). Trên màn hứng vân giao thoa, trong đoạn giữa 3 vân sáng liên tiếp cùng màu với vân trung tâm có số vân sáng đỏ và vân sáng lam là:
Câu 34: Kim loại dùng làm catốt của một tế bào quang điện có công thoát electron là 1,8eV. Chiếu vào catốt một chùm ánh sáng có bước sóng 600nm từ nguồn sáng có công suất 2mW thì cứ có 1000 phôton đập vào catốt có 2 electron bật ra. Lấy h=6,62.10-34(J.s). Dòng quang điện bão hòa thỏa mãn giá trị nào dưới đây:
Câu 35: Giả sử trong nguyên tử, mức năng lượng của electron trên quỹ đạo dừng thứ n là với E0 là một hằng số dương xác định. Biết rằng khi nguyên tử chuyển từ mức n=6 xuống mức n=1 thì nó phát ra bức xạ có bước sóng 4,5.10-8m. Khi nguyên tử chuyển từ mức n=4 xuống mức n=3 thì nó phát ra bức xạ có bước sóng:
Câu 36: Giá trị năng lượng ở các trạng thái dừng của nguyên tử hiđrô được xác định bởi công thức En = -Eo/n2 với E0=13,6eV, n=1,2,3,.... Số vạch quang phổ lớn nhất của hiđrô có thể xuất hiện khi bắn phá nguyên tử hiđrô ở trạng thái cơ bản bằng chùm electron có động năng 12,5eV là:
Câu 37: Trong hiện tượng quang điện cường độ dòng quang điện phụ thuộc vào UAK và được mô tả bởi đường đặc trưng Vôn – Ampe. Ứng với các cường độ chùm sáng kích thích I1 và I2 ta được các đường biểu diễn (1) và (2) khác nhau. Kết luận nào dưới đây là đúng về hai đường này:
Câu 38: Với λ tính theo đơn vị μm thì chiết suất của thủy tinh làm thấu kính thay đổi theo quy luật: n = 1,55 + 0,0096/λ2 . Chiếu vào thấu kính ánh sáng có bước sóng λ1=0,4μm thì tiêu cự của thấu kính là f=50cm. Tiêu cự của thấu kính khi chiếu ánh sáng có bước sóng λ2=0,6μm là:
Câu 39: Việc giải phóng năng lượng hạt nhân chỉ có thể xảy ra trong các phản ứng hạt nhân mà trong đó:
Câu 40: Cho đoạn mạch điện AB theo thứ tự gồm tụ điện có điện dung C=10-3/9π (F) mắc nối tiếp với điện trở R và hộp kín X. Biết X gồm hai trong ba phần tử R,L,C mắc nối tiếp. Gọi M là điểm nằm giữa R và X. Đặt vào hai đầu đoạn mạch AB một hiệu điện thế xoay chiều có hiệu điện thế hiệu dụng U không đổi. Biết khi R=90Ω ta có hiệu điện thế giữa hai điểm A,M là uAM=uRC=60√2cos(100πt-π/2) (V), giữa hai đầu hộp X là uX=60√2cos(100πt) (V). Biểu thức hiệu điện thế của hai đầu đoạn mạch AB là
Câu 41: Cho đoạn mạch điện xoay chiều A,B mắc nối tiếp theo thứ tự gồm điện trở R, cuộn thuần cảm có độ tự cảm L = 0,2/ và tụ điện có điện dung C thay đổi được. Đặt vào hai đầu đoạn mạch hiệu điện thế u=U0cos(ωt) (V). Biến đổi C người ta thấy khi C=C1=10-3/2π F thì dòng điện trong mạch trễ pha π/4 so với uAB. Khi C=C2=10-3/5π F thì UC=UCmax. Giá trị của R và ω tương ứng là:
Câu 42: Mạch RLC nối tiếp, cuộn dây có r=40Ω, độ tự cảm L=1/5π (H), tụ điện có điện dung C=10-3/5π (F), điện áp hai đầu đoạn mạch có tần số f=50Hz. Giá trị của R để công suất tỏa nhiệt trên R đạt cực đại là:
Câu 43: Trong máy quang phổ, ống chuẩn trực có tác dụng
Câu 44: Đồng vị 24Na phóng xạ β- với chu kỳ bán rã T tạo thành hạt nhân con 24Mg. Tại thời điểm bắt đầu khảo sát thì tỉ số khối lượng 24Mg và 24Na là 0,25. Sau thời gian 3T thì tỉ số trên là
Câu 45: Bắn hạt α có động năng 4MeV vào hạt nhân 147N đứng yên thì thu được một hạt prôtôn và một hạt nhân X. Biết mα=4,0015u; mX=16,9947u; mN=13,9992u; mp=1,0073u; 1u=931MeV/c2; c=3.108m/s. Giả sử hai hạt sinh ra có cùng độ lớn vận tốc. Động năng và vận tốc của prôtôn sinh ra là:
Câu 46: Chọn câu đúng:
Câu 47: 146C chất phóng xạ β- và tạo ra 147N. Khối lượng nguyên tử 146C là 14,0059u và khối lượng nguyên tử 147N là 13,9992u. Khối lượng electron là me=0,00054u. Biết u.c2=931MeV. Năng lượng tỏa ra của phản ứng là:
Câu 48: Ở bề mặt một chất lỏng có hai nguồn phát sóng kết hợp S1 và S2 cách nhau 45cm. Hai nguồn này dao động theo phương thẳng đứng với các phương trình lần lượt là u1=5cos(40πt) (mm) và u2=5cos(40πt+π) (mm). Một điểm M dao động với biên độ cực đại nằm trên S1S2 gần trung điểm I của S1S2 nhất và cách I một đoạn 2cm. Số điểm dao động với biên độ cực tiểu nằm giữa hai điểm S1, S2 là:
Câu 49: Trong thí nghiệm giao thoa với khe I-âng có a=0,2mm, D=1m, nguồn sáng S phát ra đồng thời hai bức xạ λ1=0,6μm và λ2. Trên khoảng rộng L=2,4cm trên màn đếm được 17 vạch sáng trong đó có 3 vạch là kết quả trùng nhau của hai hệ vân (biết 2 trong 3 vạch trùng nhau nằm ở ngoài cùng của khoảng L). Bước sóng λ2 là:
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Tuan Vo | 49 | 49 | 100% | 8.23 |
2 | Nguyễn Thanh Tùng | 48 | 49 | 98% | 55.58 |
3 | Minh Hoàng | 44 | 49 | 90% | 5.73 |
4 | Tran Thi Anh Minh | 50 | 50 | 100% | 2.58 |
5 | Ashley Ken | 50 | 50 | 100% | 1.43 |
6 | Nguyễn Thành Tâm | 50 | 50 | 100% | 2.37 |
7 | Optimuz Prime | 49 | 50 | 98% | 4.33 |
8 | Ut Xjnh | 49 | 50 | 98% | 10.98 |
9 | hothihang | 38 | 45 | 84% | 64.48 |
10 | Hoàng Dương | 48 | 50 | 96% | 3.93 |
11 | tuanduc | 46 | 50 | 92% | 2.23 |
12 | Tự tin là điều kiện đầu tiên để làm được những việc lớn lao | 46 | 50 | 92% | 13.45 |
13 | Ngoc Lam | 45 | 50 | 90% | 2.97 |
14 | Sided Love | 45 | 50 | 90% | 58.43 |
15 | luong ba duong | 44 | 49 | 90% | 89.73 |
16 | Đình Văn | 42 | 44 | 95% | 7.08 |
17 | hoang | 41 | 50 | 82% | 10.27 |
18 | dang khoa | 41 | 50 | 82% | 49.27 |
19 | Nguyễn Văn Thân | 39 | 50 | 78% | 2.9 |
20 | Minh Meo Meo Muoi | 34 | 49 | 69% | 15.27 |
21 | Minh Duc Trinh | 38 | 50 | 76% | 90.08 |
22 | tran thanh huyen | 37 | 50 | 74% | 68.95 |
23 | keengs | 34 | 42 | 81% | 72.35 |
24 | tuan | 36 | 50 | 72% | 4.23 |
25 | Võ Hồng Quân | 30 | 36 | 83% | 90.88 |
26 | Nguyễn Văn Thắng | 29 | 34 | 85% | 90.28 |
27 | NGUYỄN HOÀNG ANH TUNG | 34 | 50 | 68% | 86.43 |
28 | nguyen thi ngoc huyen | 32 | 45 | 71% | 16.5 |
29 | pham tuong vi | 33 | 50 | 66% | 0.08 |
30 | BA TÊ | 30 | 48 | 63% | 11.23 |
31 | võ đình tài | 33 | 50 | 66% | 66.83 |
32 | Nguyễn Văn Tài | 26 | 31 | 84% | 90.15 |
33 | phạm thị thủy | 32 | 50 | 64% | 56.7 |
34 | phan trung duc | 32 | 50 | 64% | 43.67 |
35 | Le Minh Tu | 32 | 50 | 64% | 6.45 |
36 | que van huy | 28 | 40 | 70% | 94.47 |
37 | Nga Nguyen | 29 | 44 | 66% | 91.28 |
38 | Lê Mạnh Hùng | 25 | 32 | 78% | 90.78 |
39 | hà thịnh | 16 | 18 | 89% | 50.95 |
40 | Azwraith Pham | 27 | 41 | 66% | 90.08 |
41 | Hoàn | 30 | 50 | 60% | 69.9 |
42 | Siêu Nhân Bắn Chim | 29 | 50 | 58% | 86.22 |
43 | Huynh Bao Ngan | 19 | 27 | 70% | 101.4 |
44 | Trần Hải Bằng | 28 | 50 | 56% | 54.1 |
45 | Ngôk Pé | 20 | 27 | 74% | 58.43 |
46 | nguyen duy nhat | 23 | 37 | 62% | 90.13 |
47 | phạm uyên | 17 | 23 | 74% | 51.18 |
48 | duongvanhai | 17 | 19 | 89% | 36.42 |
49 | Nguyễn Thị Tú Ngữ | 20 | 27 | 74% | 33.63 |
50 | Hà Ngô Duy | 20 | 30 | 67% | 77.57 |
51 | huyennguyen | 19 | 28 | 68% | 9296.43 |
52 | truong van cong | 19 | 28 | 68% | 90.08 |
53 | Pom Lùn | 26 | 50 | 52% | 4.48 |
54 | ta thi thu xuyen | 23 | 41 | 56% | 90.28 |
55 | MInh NgOc | 26 | 50 | 52% | 100.72 |
56 | Trần Vũ Hồng Tân | 23 | 41 | 56% | 65.67 |
57 | Trịnh Công Anh | 26 | 50 | 52% | 37.53 |
58 | Phạm Quyền Anh | 20 | 32 | 63% | 33.23 |
59 | pham văn huy | 25 | 48 | 52% | 92.42 |
60 | nguyễn lý trọng | 22 | 39 | 56% | 90.08 |
61 | nguyển trọng hải | 18 | 27 | 67% | 33.25 |
62 | Lê Trần Thế Toản | 16 | 21 | 76% | 90.73 |
63 | Thao Chu Thi | 23 | 43 | 53% | 90.08 |
64 | Hồng Diệp | 17 | 25 | 68% | 90.68 |
65 | Phạm Công Thành | 25 | 50 | 50% | 90.08 |
66 | đình tuấn | 25 | 50 | 50% | 82.03 |
67 | nguyen van a | 25 | 50 | 50% | 54.7 |
68 | Nghiêm Việt Anh | 25 | 50 | 50% | 192.78 |
69 | Đi Đến Ước Mơ | 25 | 50 | 50% | 4.68 |
70 | đô hưu | 25 | 50 | 50% | 88.38 |
71 | Thao Tran | 25 | 50 | 50% | 50.5 |
72 | NINH HUNG | 16 | 23 | 70% | 92.25 |
73 | ôn đại học | 24 | 48 | 50% | 40.12 |
74 | Mjmjn Giang | 15 | 22 | 68% | 34.23 |
75 | leducduan | 17 | 28 | 61% | 56.22 |
76 | vũ văn nhật | 16 | 25 | 64% | 49.43 |
77 | Ma Van Tuan | 23 | 46 | 50% | 90.12 |
78 | Nguyen Ngoc Linh | 24 | 49 | 49% | 30.1 |
79 | huỳnh minh triết | 13 | 17 | 76% | 68.57 |
80 | cuong | 13 | 17 | 76% | 49.25 |
81 | VuducDai | 24 | 50 | 48% | 79.9 |
82 | Trương Anh | 11 | 12 | 92% | 9.22 |
83 | Thu Phong | 13 | 18 | 72% | 65.38 |
84 | vuonghien | 13 | 19 | 68% | 58.88 |
85 | Cuộc Tình Thuê Mướn | 10 | 10 | 100% | 28.2 |
86 | tranthao | 23 | 50 | 46% | 72.6 |
87 | Nguyễn Văn A | 16 | 29 | 55% | 90.08 |
88 | Nguyễn Hữu Nam | 23 | 50 | 46% | 89.58 |
89 | Xinlỗianhchỉ Cầmholychen | 13 | 20 | 65% | 90.05 |
90 | Công Công | 23 | 50 | 46% | 55.72 |
91 | Nguyen Thi Thu Thuy | 23 | 50 | 46% | 7.67 |
92 | thanh kakao | 23 | 50 | 46% | 84.93 |
93 | Huy Đặng | 12 | 17 | 71% | 26.48 |
94 | Le Thi Minh Hang | 23 | 50 | 46% | 90.08 |
95 | nhoc | 13 | 21 | 62% | 76.53 |
96 | Thủy Đỗ | 13 | 21 | 62% | 90.12 |
97 | Ann Nguyen | 13 | 22 | 59% | 52.1 |
98 | nguyễn đức hiệp | 22 | 49 | 45% | 12.12 |
99 | CSH - 516 | 10 | 13 | 77% | 9.87 |
100 | Nguyễn Tiến Dũng | 22 | 50 | 44% | 67.53 |
101 | Triệu Thái | 22 | 50 | 44% | 56.78 |
102 | ItalyMin Shim | 11 | 16 | 69% | 23.1 |
103 | nguyenvantuyen | 9 | 11 | 82% | 30.53 |
104 | pham | 22 | 50 | 44% | 88.97 |
105 | Khoảng Cách | 11 | 17 | 65% | 42.23 |
106 | Oanh Hyuk | 16 | 32 | 50% | 81.3 |
107 | Nga Nguyen | 10 | 14 | 71% | 21.7 |
108 | le van quy | 22 | 50 | 44% | 71.7 |
109 | Sakura Pham | 10 | 14 | 71% | 42.05 |
110 | Zzn.3 | 22 | 50 | 44% | 74.3 |
111 | Tuấn Kiệt Võ Văn | 22 | 50 | 44% | 5.07 |
112 | Ngạc Kim Sang | 19 | 41 | 46% | 2.3 |
113 | nguyen thanh | 22 | 50 | 44% | 69.2 |
114 | nguyễn công mạnh | 22 | 50 | 44% | 72.73 |
115 | Chung Nguyen Huu | 22 | 50 | 44% | 76.3 |
116 | Hoai Tut Huynh | 22 | 50 | 44% | 13.63 |
117 | Hiển Nguyễn | 10 | 15 | 67% | 34.77 |
118 | Ngô Đăng Hoàn Thiện | 8 | 9 | 89% | 11.62 |
119 | Mây Gà | 20 | 37 | 54% | 80.52 |
120 | nguyenvantruong | 5 | 6 | 83% | 12.4 |
121 | Captain America 96 | 13 | 25 | 52% | 84.57 |
122 | Pham Thi bac | 21 | 49 | 43% | 77.18 |
123 | Nguyễn quang minh | 17 | 37 | 46% | 56.77 |
124 | pham thi thanh mai | 13 | 25 | 52% | 6.8 |
125 | Pro Cola | 8 | 11 | 73% | 23.38 |
126 | Huỳnh Mai Thiên Huy | 21 | 50 | 42% | 22.3 |
127 | Khỏe Bờm | 21 | 50 | 42% | 62.52 |
128 | Hong Hai Nhi | 21 | 50 | 42% | 78.68 |
129 | Tuan Anh Pham | 9 | 14 | 64% | 56.4 |
130 | Xuân Quân | 25 | 49 | 51% | 51.97 |
131 | Quang Lười | 12 | 23 | 52% | 63.83 |
132 | Cương Cao Cả | 21 | 50 | 42% | 14.43 |
133 | Nguyễn Văn Trường | 21 | 50 | 42% | 86.15 |
134 | SV Nghèo | 8 | 11 | 73% | 38.15 |
135 | nguyen van kha | 7 | 8 | 88% | 1.08 |
136 | Đinh Văn Sơn | 14 | 29 | 48% | 91.15 |
137 | phùng văn mạnh | 8 | 12 | 67% | 86.83 |
138 | Đặng Xuân Vân | 8 | 12 | 67% | 56.63 |
139 | Giấc Mơ Cuối | 9 | 15 | 60% | 2.52 |
140 | Yumi Hằng | 8 | 12 | 67% | 58.85 |
141 | Cú Mèo | 8 | 12 | 67% | 41.5 |
142 | Chí Thành Trần | 8 | 13 | 62% | 8.25 |
143 | Trần Thị Hòa | 7 | 10 | 70% | 16.35 |
144 | Bùi Anh Tú | 6 | 7 | 86% | 25.12 |
145 | S Ơn Sơn | 7 | 10 | 70% | 90.18 |
146 | Thanh Bằng Khúc | 6 | 7 | 86% | 21.13 |
147 | tran thi linh | 8 | 13 | 62% | 9.15 |
148 | Lê Văn Sang | 7 | 11 | 64% | 32.25 |
149 | Phùng Thanh Hoàng | 20 | 50 | 40% | 76.47 |
150 | Thuấn Nguyễn | 20 | 50 | 40% | 58.33 |
151 | la thị ngoc mai | 9 | 17 | 53% | 37.55 |
152 | Đặng Trần Thuỳ Linh | 7 | 11 | 64% | 28.68 |
153 | Lee Nguyên | 20 | 50 | 40% | 60.32 |
154 | Mít Tờ Cấc Lấc | 8 | 14 | 57% | 21.82 |
155 | vu thikimdung | 5 | 5 | 100% | 3.07 |
156 | trantrieui | 20 | 50 | 40% | 58.57 |
157 | Vu Kim Anh | 7 | 11 | 64% | 9.52 |
158 | Johnny | 10 | 15 | 67% | 5.62 |
159 | Chung | 20 | 50 | 40% | 37.52 |
160 | Trần Thế Anh Cristiano | 20 | 50 | 40% | 48.55 |
161 | QUỐC TUẤN | 8 | 13 | 62% | 40.52 |
162 | Như Ngọc | 14 | 33 | 42% | 87.88 |
163 | nkoz trax | 9 | 18 | 50% | 82.73 |
164 | nguyễn khánh | 6 | 9 | 67% | 32.72 |
165 | Lê Vương | 7 | 12 | 58% | 44.8 |
166 | Vu le Van | 10 | 21 | 48% | 47.98 |
167 | Thương Hoài | 19 | 49 | 39% | 88.83 |
168 | nguyennhuthoa | 5 | 7 | 71% | 9.07 |
169 | phuu | 19 | 49 | 39% | 19.98 |
170 | vutieuhuong | 6 | 10 | 60% | 39.6 |
171 | FiMo Love | 6 | 8 | 75% | 16.83 |
172 | lê anh sơn | 6 | 13 | 46% | 22.55 |
173 | nguyễn huyền trang | 6 | 10 | 60% | 23.77 |
174 | Nguyễn Hữu Dũng | 19 | 50 | 38% | 39.35 |
175 | chuong | 4 | 5 | 80% | 3.23 |
176 | thanh sang | 7 | 14 | 50% | 85.75 |
177 | Dynamo Cường | 4 | 5 | 80% | 22.65 |
178 | Sơn | 4 | 5 | 80% | 4.7 |
179 | Chinh Phạm | 19 | 50 | 38% | 3.38 |
180 | Thỏ Ngọc | 19 | 50 | 38% | 13.27 |
181 | Nguyen Thanh Cong | 6 | 8 | 75% | 11.2 |
182 | vũ thị hương | 8 | 18 | 44% | 90.73 |
183 | Ngô Minh Quân | 4 | 6 | 67% | 35.8 |
184 | nguyen cuong | 4 | 6 | 67% | 1.25 |
185 | Thi Thanh Huyen Nguyen | 6 | 12 | 50% | 90.05 |
186 | thanky | 4 | 6 | 67% | 31.33 |
187 | Châu Phan Ngọc | 5 | 9 | 56% | 63.55 |
188 | HeHe Rockkit | 3 | 3 | 100% | 7.7 |
189 | trinh thai bao | 4 | 6 | 67% | 13.92 |
190 | cà thị hà thanh | 7 | 16 | 44% | 31.52 |
191 | Trường Xuân | 5 | 10 | 50% | 25.42 |
192 | Le Duy Hai | 3 | 4 | 75% | 5.75 |
193 | Tí Chuột | 3 | 4 | 75% | 18.02 |
194 | Bảo Bối Lạc | 1 | 1 | 100% | 1.23 |
195 | Bao Le | 3 | 4 | 75% | 91.87 |
196 | lê văn sang | 5 | 10 | 50% | 6.85 |
197 | Khánh Trân | 3 | 4 | 75% | 3.38 |
198 | cuong | 8 | 19 | 42% | 50.18 |
199 | Hoàng Bão | 18 | 49 | 37% | 5.83 |
200 | Cao Sang Ước Mơ | 5 | 10 | 50% | 53.88 |
201 | Trần Vân Anh | 6 | 13 | 46% | 37.27 |
202 | Zym | 8 | 15 | 53% | 9.62 |
203 | Nguyễn Công Anh | 18 | 49 | 37% | 1.9 |
204 | Lê Viết Nghĩa | 9 | 22 | 41% | 17.02 |
205 | Võ Văn Thạnh | 4 | 7 | 57% | 18.83 |
206 | ĐỖ THỊ THỦY | 4 | 7 | 57% | 16.82 |
207 | ryguy | 18 | 50 | 36% | 5.37 |
208 | Kiều Takamoto | 18 | 50 | 36% | 11.98 |
209 | Minh Thuc Nguyen | 3 | 5 | 60% | 7 |
210 | Lam Tu Dau | 18 | 50 | 36% | 3.9 |
211 | Thắng Trần | 2 | 2 | 100% | 2.62 |
212 | hà | 2 | 2 | 100% | 1.95 |
213 | usain | 3 | 5 | 60% | 3.55 |
214 | Bùi Công Huy | 3 | 5 | 60% | 25.03 |
215 | Quân Chelsea | 18 | 50 | 36% | 1.3 |
216 | Nguyễn Văn Mạnh | 5 | 11 | 45% | 47.73 |
217 | Tran Anh Han | 18 | 50 | 36% | 74.35 |
218 | vothibichphuong | 18 | 50 | 36% | 7.97 |
219 | Cháu Nấm Lùn | 18 | 50 | 36% | 1.75 |
220 | dadadada | 18 | 50 | 36% | 30.87 |
221 | Len Ji | 3 | 5 | 60% | 19.07 |
222 | Nguyễn Văn Quang | 2 | 2 | 100% | 3.25 |
223 | Cao Hồng Quân | 18 | 50 | 36% | 89.97 |
224 | Quang Pham | 18 | 50 | 36% | 62.2 |
225 | lương quốc huy | 2 | 2 | 100% | 14.6 |
226 | Ngan Truong | 18 | 50 | 36% | 3.75 |
227 | Phạm Đức Toàn | 13 | 35 | 37% | 42.1 |
228 | truong my nhung | 3 | 6 | 50% | 36.85 |
229 | Dương Phong Tử | 9 | 24 | 38% | 56.73 |
230 | pham hoa | 3 | 6 | 50% | 17.63 |
231 | hoàng mạnh trường | 2 | 3 | 67% | 5.08 |
232 | huynh thanh | 8 | 21 | 38% | 57.48 |
233 | Thu Trang Lê | 3 | 6 | 50% | 31.52 |
234 | Tạ Minh Lộc | 3 | 6 | 50% | 19.15 |
235 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1 | 3 | 33% | 54.13 |
236 | Dương Thị Hải Anh | 5 | 12 | 42% | 31.85 |
237 | nguyen cong dat | 3 | 6 | 50% | 19.75 |
238 | Lê Nghị | 10 | 27 | 37% | 44.25 |
239 | bui van tien | 2 | 3 | 67% | 10.22 |
240 | Trần Vỹ | 2 | 3 | 67% | 6.75 |
241 | Minh Huy | 13 | 36 | 36% | 65.77 |
242 | doan dac minh | 9 | 24 | 38% | 58.47 |
243 | phạm thị nga | 2 | 4 | 50% | 12.58 |
244 | nguyenthan13031992@gmail.com | 1 | 1 | 100% | 0.25 |
245 | Quang Hồ | 1 | 1 | 100% | 2.67 |
246 | Triển Chiêu | 15 | 43 | 35% | 51.7 |
247 | Đinh Trọng Hiền | 1 | 1 | 100% | 0.88 |
248 | Vô Vị | 6 | 16 | 38% | 90.73 |
249 | Ngoc Lan | 1 | 1 | 100% | 4.9 |
250 | Nguyễn Văn Hiệp | 1 | 1 | 100% | 8.95 |
251 | nguyen bich ngoc | 8 | 15 | 53% | 39.62 |
252 | hương lê | 3 | 7 | 43% | 9.63 |
253 | Đức DAra | 1 | 1 | 100% | 0.08 |
254 | Đức Long | 2 | 4 | 50% | 0.7 |
255 | Thales Dương | 2 | 2 | 100% | 90.38 |
256 | nguyen van quan | 2 | 4 | 50% | 3.8 |
257 | Bông Bằng Lăng Đỏ | 1 | 1 | 100% | 6.18 |
258 | Danh Nguyễn | 1 | 1 | 100% | 1.45 |
259 | nguyen huyen | 2 | 4 | 50% | 6.28 |
260 | sdgcxbcvvb | 2 | 4 | 50% | 16.97 |
261 | vu ngoc anh | 6 | 16 | 38% | 42.35 |
262 | Hồ Tuấn | 1 | 1 | 100% | 1.25 |
263 | Nguyễn Nhật Long | 17 | 49 | 35% | 16.75 |
264 | Cương Lường Anh | 1 | 1 | 100% | 5.55 |
265 | Minh tai | 2 | 5 | 40% | 63.83 |
266 | Ky Ho | 1 | 2 | 50% | 1.63 |
267 | Nguyễn Văn Tuấn | 17 | 50 | 34% | 7.77 |
268 | Hiệp Lee | 17 | 50 | 34% | 28.87 |
269 | Bột Vivien | 2 | 5 | 40% | 13.43 |
270 | td28 | 17 | 50 | 34% | 8.37 |
271 | trần văn thắng | 9 | 26 | 35% | 91.72 |
272 | đinh thoa | 3 | 8 | 38% | 15.53 |
273 | tran van tuan | 4 | 11 | 36% | 47.52 |
274 | Tuan Anh Ngo | 4 | 11 | 36% | 35.93 |
275 | Jen Jen | 2 | 5 | 40% | 0.7 |
276 | Trần Ngọc Cường | 1 | 1 | 100% | 1.53 |
277 | Pham Nhung | 17 | 50 | 34% | 81.18 |
278 | Nguyễn Thành Đạt | 2 | 5 | 40% | 12.6 |
279 | Siêu Nhân Quang | 1 | 2 | 50% | 0.12 |
280 | pham ha nam | 1 | 2 | 50% | 4.58 |
281 | Bùi Trung Hoàng | 6 | 17 | 35% | 33.2 |
282 | nguyễn thị oanh | 7 | 20 | 35% | 23.9 |
283 | Manh Thê | 1 | 2 | 50% | 29.43 |
284 | Nguyenthanh Duc | 4 | 11 | 36% | 42.55 |
285 | mr la | 8 | 23 | 35% | 35.55 |
286 | Lâm Chấn Lột | 17 | 50 | 34% | 16.12 |
287 | Cơm Cơm | 17 | 50 | 34% | 58.5 |
288 | Nhi Yến | 6 | 17 | 35% | 3.72 |
289 | Darknight | 17 | 50 | 34% | 59.22 |
290 | Anh Trang | 17 | 50 | 34% | 4.9 |
291 | TìnhYêu DiệuKỳ | 17 | 50 | 34% | 64.05 |
292 | gia pos | 17 | 50 | 34% | 83.07 |
293 | trần thị hiếu | 2 | 5 | 40% | 5.87 |
294 | Hội Hâyhôha | 3 | 8 | 38% | 21.85 |
295 | Cường Phạm | 17 | 50 | 34% | 9.3 |
296 | Trần Mạnh Tiến | 1 | 3 | 33% | 2.63 |
297 | 0919956507 | 31 | 45 | 69% | 12.07 |
298 | Mit Sus | 0 | 0 | 0% | 0.75 |
299 | Le Dinh Phu | 4 | 6 | 67% | 13.83 |
300 | Nguyễn Quang Minh | 7 | 16 | 44% | 13.77 |
301 | ngô ngọc | 0 | 0 | 0% | 2.7 |
302 | Ku Lương | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
303 | pham mai linh | 0 | 0 | 0% | 0.68 |
304 | Mai Long | 1 | 4 | 25% | 5.43 |
305 | Chí Phèo | 28 | 47 | 60% | 12.8 |
306 | huynhminhvuong | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
307 | YuJi Đại Đế | 1 | 1 | 100% | 0.4 |
308 | Thuận Dương | 0 | 0 | 0% | 0.62 |
309 | phamxuandung | 1 | 3 | 33% | 8.55 |
310 | kim hae sang | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
311 | tran thi huyen | 34 | 49 | 69% | 83.47 |
312 | Ta Đánh Mất Nhau | 21 | 48 | 44% | 85.65 |
313 | Triệu Tường An | 0 | 0 | 0% | 0.23 |
314 | Yen Bui | 0 | 0 | 0% | 14.4 |
315 | nguyen hai linh | 34 | 49 | 69% | 54.42 |
316 | Vu Dinh | 0 | 0 | 0% | 5.02 |
317 | Nguyễn Văn Hải | 0 | 0 | 0% | 0.2 |
318 | NgỌc ThỦy Lê | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
319 | Su Phạm | 0 | 1 | 0% | 1.35 |
320 | Phạm Linh An | 8 | 24 | 33% | 42.13 |
321 | laikimoanh | 6 | 18 | 33% | 87.52 |
322 | Quang Anh Shyn | 25 | 49 | 51% | 71.97 |
323 | Tiny Olaf | 25 | 36 | 69% | 12.28 |
324 | tranthanhtai | 16 | 48 | 33% | 16.22 |
325 | Hồ Lyy | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
326 | Nhân Mã | 1 | 3 | 33% | 1.83 |
327 | tuấn anh | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
328 | Vẫn Như Thế | 0 | 0 | 0% | 1.2 |
329 | Nguyễn Đình Huy | 0 | 0 | 0% | 0.57 |
330 | Ông Nội Mày | 15 | 47 | 32% | 5.47 |
331 | cu | 4 | 12 | 33% | 30.57 |
332 | Sao Phải Xoắn Hd | 0 | 0 | 0% | 3.02 |
333 | Phan Minh Thiện | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
334 | Nguyễn Khắc Giang | 0 | 0 | 0% | 0.48 |
335 | huy hoang | 0 | 0 | 0% | 0.68 |
336 | Nguyễn Tùng Xuyên | 2 | 6 | 33% | 10.93 |
337 | mai dieu | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
338 | dfdsfgsdfsdfsd | 0 | 0 | 0% | 1.67 |
339 | Không Tên | 4 | 10 | 40% | 10.58 |
340 | Nguyễn Hữu Hùng | 22 | 38 | 58% | 6.07 |
341 | Trần Cônq Danh | 7 | 8 | 88% | 90.38 |
342 | Anh Hua | 13 | 49 | 27% | 3.35 |
343 | Nguyen tien dat | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
344 | Ngo Huy Hoang | 0 | 0 | 0% | 2.72 |
345 | nguyen anh tuan | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
346 | han tae woong | 0 | 0 | 0% | 0.43 |
347 | Le Trong Hai | 1 | 7 | 14% | 90.52 |
348 | Lucky Luke | 16 | 49 | 33% | 13.08 |
349 | Lan Hương | 0 | 0 | 0% | 3.05 |
350 | Kiệt Đỗ Tuấn | 2 | 6 | 33% | 28.58 |
351 | Nguyễn Thị Dạ Thảo | 12 | 49 | 24% | 8.8 |
352 | Kẹo Béo | 0 | 0 | 0% | 0.77 |
353 | Oanh Nguyễn | 37 | 49 | 76% | 27.38 |
354 | Nguyễn Hữu Tân | 3 | 9 | 33% | 0.32 |
355 | Thầy Phạm Quốc Vượng | 0 | 0 | 0% | 1.63 |
356 | Vu Tran | 30 | 35 | 86% | 64.97 |
357 | minh thu | 12 | 48 | 25% | 6.9 |
358 | Judas | 0 | 0 | 0% | 90.67 |
359 | kei | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
360 | Phan Đình Trường | 0 | 0 | 0% | 1.23 |
361 | văn cường | 0 | 0 | 0% | 0.22 |
362 | Xeko Hi | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
363 | maido | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
364 | NGUYỄN DOÃN LÂM | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
365 | Cẩm Thúy | 15 | 48 | 31% | 5.88 |
366 | Heo Bugi | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
367 | Thegjan Pun | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
368 | Hữu Nhân | 0 | 0 | 0% | 204 |
369 | Đinh Thị Thu Trang | 0 | 0 | 0% | 90.13 |
370 | Lê Hoàng Tân | 0 | 1 | 0% | 0.95 |
371 | Diệp Anh Ốc Vít | 17 | 31 | 55% | 45.37 |
372 | Ngoc Pro | 16 | 48 | 33% | 0.97 |
373 | Nguyễn Khương Duy | 0 | 0 | 0% | 0.75 |
374 | Hoai Nguyen | 1 | 3 | 33% | 5.25 |
375 | Tung Hua | 21 | 49 | 43% | 20.2 |
376 | Hoàng Văn Thiện | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
377 | Dương Hoàng Phương | 0 | 0 | 0% | 2.02 |
378 | nguyen duc phong | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
379 | tuan | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
380 | Đắc Tâm - Hỗ trợ chung | 4 | 12 | 33% | 0.87 |
381 | NGUYEN HUY LONG | 0 | 0 | 0% | 3.25 |
382 | nguyenducminh | 6 | 19 | 32% | 41.4 |
383 | dothukhoa | 3 | 10 | 30% | 6.28 |
384 | Sem Tran | 16 | 49 | 33% | 11.27 |
385 | Sliver Bluet | 5 | 16 | 31% | 36.75 |
386 | nguyễn thị hằng | 3 | 10 | 30% | 4.02 |
387 | Hoàng Trung Phong | 0 | 1 | 0% | 0.13 |
388 | Chi Pheo | 2 | 7 | 29% | 16.33 |
389 | Tào Lao | 3 | 10 | 30% | 0.47 |
390 | Nguyen van binh | 0 | 1 | 0% | 6.08 |
391 | Dang Thi Chung | 3 | 10 | 30% | 0.35 |
392 | Nguyễn Thanh Toàn | 0 | 1 | 0% | 0.15 |
393 | Trần Đức Tuyên | 0 | 1 | 0% | 3.27 |
394 | Pham Son | 3 | 10 | 30% | 13.05 |
395 | Nguyễn Huỳnh Mai Nhi | 0 | 1 | 0% | 0.12 |
396 | Linh Mèo Lười | 2 | 7 | 29% | 28.93 |
397 | Manh Quan Vu | 0 | 1 | 0% | 0.1 |
398 | Le Thanh Tung | 16 | 49 | 33% | 1.48 |
399 | pham | 0 | 1 | 0% | 9.92 |
400 | Tin Huu | 0 | 1 | 0% | 10.7 |
401 | Em Rốc | 0 | 1 | 0% | 0.38 |
402 | Socola Đắng | 16 | 49 | 33% | 4.25 |
403 | tok.love.hotboy@gmail.com | 0 | 1 | 0% | 5.52 |
404 | Hoàng Hiệp | 0 | 1 | 0% | 0.07 |
405 | Nguyen Quoc Anh | 0 | 1 | 0% | 2.72 |
406 | Diep Ha | 0 | 1 | 0% | 1.12 |
407 | tuan ngo | 0 | 1 | 0% | 0.38 |
408 | Phong Ngo | 5 | 16 | 31% | 19.37 |
409 | Huynh Ai Van | 1 | 4 | 25% | 25.12 |
410 | HOÁ HỌC | 1 | 4 | 25% | 0.12 |
411 | Se Se | 16 | 49 | 33% | 1.75 |
412 | Con Dê | 16 | 50 | 32% | 66.12 |
413 | xuân hiếu | 0 | 2 | 0% | 0.33 |
414 | tran manh hung | 0 | 2 | 0% | 6.4 |
415 | Trần Thị Hương | 16 | 50 | 32% | 12.43 |
416 | Ngọc Quyên | 16 | 50 | 32% | 14.77 |
417 | Nguyễn Quang Khải | 0 | 2 | 0% | 1.07 |
418 | Hứa Văn Cường | 16 | 50 | 32% | 84.55 |
419 | Nguyen Van An | 16 | 50 | 32% | 82.83 |
420 | phạm minh hiếu | 16 | 50 | 32% | 63.03 |
421 | Trang Chuppy | 15 | 47 | 32% | 1.87 |
422 | Dương Hường Dương | 16 | 50 | 32% | 45.62 |
423 | Luyến Ếch | 1 | 5 | 20% | 3.6 |
424 | sprise defend | 1 | 5 | 20% | 0.1 |
425 | Bé Ngốc | 4 | 14 | 29% | 3.6 |
426 | Bi Nino | 16 | 50 | 32% | 1.73 |
427 | Sy Phu | 1 | 3 | 33% | 22.28 |
428 | Kim Na Na | 0 | 2 | 0% | 0.4 |
429 | Quang Vinh Nguyễn | 2 | 8 | 25% | 0.5 |
430 | nguyen huynh | 1 | 5 | 20% | 0.65 |
431 | nguyen thi thanh loan | 2 | 5 | 40% | 11.93 |
432 | Ngô Trung | 2 | 8 | 25% | 30.35 |
433 | Truong Dong Phan | 5 | 18 | 28% | 57.67 |
434 | Đinh Thị Hồi | 0 | 3 | 0% | 1.33 |
435 | ngô linh | 0 | 3 | 0% | 8.52 |
436 | dinhngocninh | 2 | 9 | 22% | 0.5 |
437 | Hae White | 1 | 6 | 17% | 0.73 |
438 | nguyen long | 0 | 4 | 0% | 5.47 |
439 | Tiểu Bạch Long | 15 | 49 | 31% | 5.1 |
440 | Đạt Nô Bi | 15 | 49 | 31% | 4.82 |
441 | Nguyễn Gia Phước | 0 | 4 | 0% | 113.82 |
442 | Chelsea Vs Torres | 15 | 49 | 31% | 90.17 |
443 | kutinho | 1 | 7 | 14% | 31.77 |
444 | than | 15 | 49 | 31% | 3.62 |
445 | Giang Thu Vu | 15 | 49 | 31% | 7.95 |
446 | bui thi hai yen | 2 | 10 | 20% | 6.1 |
447 | Tùng Đỗ | 15 | 50 | 30% | 12.12 |
448 | Tuệ Nguyễn Văn | 2 | 11 | 18% | 90.18 |
449 | DangHaiHuyen | 15 | 50 | 30% | 25.78 |
450 | Duong Quang Hung | 15 | 50 | 30% | 77.4 |
451 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 15 | 50 | 30% | 10.07 |
452 | Hồng Hạnh | 14 | 47 | 30% | 2.57 |
453 | Nhiep_Phong | 15 | 50 | 30% | 43.53 |
454 | khanh | 3 | 14 | 21% | 63.48 |
455 | jaybui | 0 | 3 | 0% | 29.17 |
456 | Ken Single | 15 | 50 | 30% | 16.9 |
457 | Tâm Lê | 15 | 50 | 30% | 1.8 |
458 | Nguyệt Fanie | 15 | 50 | 30% | 2.08 |
459 | Giang KÒy | 15 | 50 | 30% | 25.45 |
460 | phan quynh nhu | 15 | 50 | 30% | 3.35 |
461 | Đỗ Thị Phượng | 15 | 50 | 30% | 16 |
462 | Tùng Quán | 15 | 50 | 30% | 18.35 |
463 | Hà Văn Mạnh | 15 | 50 | 30% | 27.2 |
464 | Đình Kỷ | 15 | 50 | 30% | 54.38 |
465 | Nguyen Thanh Cong | 15 | 50 | 30% | 1.4 |
466 | đỗ đại học | 4 | 17 | 24% | 2.05 |
467 | Khánh Nguyễn | 1 | 8 | 13% | 9.05 |
468 | Imma Heartbreak | 3 | 14 | 21% | 7.95 |
469 | tranvantuong2411 | 13 | 45 | 29% | 2.03 |
470 | Đợi Một Tình Yêu | 14 | 48 | 29% | 5.43 |
471 | Ebi Tran | 14 | 48 | 29% | 9.1 |
472 | vo dangkhoa | 4 | 18 | 22% | 3.48 |
473 | Tien Dinh Duc Dinh | 4 | 18 | 22% | 41.97 |
474 | nguyễn doãn đạo | 8 | 30 | 27% | 7.65 |
475 | Dâu Ngộ Nghĩnh | 14 | 49 | 29% | 13.57 |
476 | Máu Lạnh | 14 | 49 | 29% | 3.9 |
477 | le van anh | 13 | 46 | 28% | 2 |
478 | Nguyễn Tài | 14 | 49 | 29% | 2.25 |
479 | đặng dương phương trinh | 14 | 50 | 28% | 11.7 |
480 | Hoàng Hải | 14 | 50 | 28% | 2.65 |
481 | Nguyễn Nghĩa | 14 | 50 | 28% | 2.1 |
482 | Hai ViênBi | 14 | 50 | 28% | 2.53 |
483 | Nương Diễm | 14 | 50 | 28% | 22.78 |
484 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 14 | 50 | 28% | 1.82 |
485 | Tưởng Không Phê | 13 | 47 | 28% | 2.03 |
486 | Nhu Maj Nguyen | 14 | 50 | 28% | 3.8 |
487 | Nguyễn Đức | 14 | 50 | 28% | 4.18 |
488 | đinh văn vũ | 1 | 11 | 9% | 20.83 |
489 | Quang Quyen | 14 | 50 | 28% | 2.38 |
490 | chut | 14 | 50 | 28% | 1.83 |
491 | vu ngoc ha | 14 | 50 | 28% | 3.12 |
492 | Cỏ May | 14 | 50 | 28% | 4.27 |
493 | Hồng Kendy | 14 | 50 | 28% | 16.87 |
494 | Thế Dũng | 0 | 8 | 0% | 14.22 |
495 | dinh van cuong | 14 | 50 | 28% | 19.95 |
496 | Bienmuadong Vi | 12 | 45 | 27% | 11.12 |
497 | Hồ Mai Đâng Khoa | 16 | 48 | 33% | 56.73 |
498 | Đổi Tên Rồi | 1 | 12 | 8% | 0.67 |
499 | Rhymes D Ust | 10 | 39 | 26% | 0.52 |
500 | Lương Khắc Tùng | 14 | 49 | 29% | 90.03 |
501 | vu hong son | 13 | 49 | 27% | 9.07 |
502 | Alexander Duy | 13 | 49 | 27% | 4.87 |
503 | Hiền Nguyễn | 13 | 50 | 26% | 16.47 |
504 | Linh Tròn | 13 | 50 | 26% | 15.97 |
505 | ChUn Ôc | 13 | 50 | 26% | 2.25 |
506 | Nguyễn Sơn | 13 | 50 | 26% | 2.67 |
507 | Nguyên Trực | 13 | 50 | 26% | 27.33 |
508 | Phuc Dang | 13 | 50 | 26% | 13.37 |
509 | Minh Ngo | 13 | 50 | 26% | 2.47 |
510 | Tuan Phan | 13 | 50 | 26% | 7.35 |
511 | vuthily | 16 | 49 | 33% | 1.02 |
512 | Tiểu Tiểu Yêu Ngốc | 5 | 27 | 19% | 42.93 |
513 | Trâm Cầy | 20 | 49 | 41% | 71.83 |
514 | nguyenhien | 12 | 49 | 24% | 2.28 |
515 | Hoa Tiêu | 12 | 49 | 24% | 32.62 |
516 | tranphuhuyen | 12 | 49 | 24% | 9 |
517 | minh thang | 12 | 49 | 24% | 7.8 |
518 | Phạm Công | 12 | 50 | 24% | 1.28 |
519 | ainhule | 12 | 50 | 24% | 2.98 |
520 | Nguyen Duyen | 12 | 50 | 24% | 7.63 |
521 | Quỳnh Nga | 12 | 50 | 24% | 2.33 |
522 | dang binh | 12 | 50 | 24% | 9.3 |
523 | nguyễn thu trinh | 12 | 50 | 24% | 3.12 |
524 | Moon Thảo | 12 | 50 | 24% | 1.95 |
525 | Hưng Phạm | 12 | 50 | 24% | 3.13 |
526 | Bụi Bay Mù Mắt | 12 | 50 | 24% | 9.95 |
527 | Van Duc Lam | 12 | 50 | 24% | 4.98 |
528 | Bích Trần | 12 | 50 | 24% | 14.9 |
529 | Trần Tiến Đạt | 12 | 50 | 24% | 7.5 |
530 | Sốngchậmlại NghỉkhácĐi YêuthươngnhiềuHơn | 12 | 50 | 24% | 1.18 |
531 | lê thị phương | 13 | 49 | 27% | 2.8 |
532 | Gërmany Dũng | 12 | 50 | 24% | 4.53 |
533 | Nhok Kelvin | 12 | 50 | 24% | 8.33 |
534 | Phan Linh | 12 | 50 | 24% | 5.57 |
535 | nguyen ngoc duy | 16 | 49 | 33% | 88.77 |
536 | Sinh Từ Đâu Đến | 12 | 50 | 24% | 3.08 |
537 | nguyễn viết bình | 12 | 50 | 24% | 6.23 |
538 | duongxuanngoc | 12 | 50 | 24% | 79.22 |
539 | Phong Vo | 12 | 50 | 24% | 5.23 |
540 | đinh hương | 12 | 50 | 24% | 37.38 |
541 | Nguyen Lam Son | 11 | 48 | 23% | 2.42 |
542 | lê tấn phát | 10 | 45 | 22% | 8.03 |
543 | Truong Hoang | 11 | 49 | 22% | 15.47 |
544 | nguyễn thị ngọc | 11 | 49 | 22% | 3.02 |
545 | huynhvietvuhao | 11 | 49 | 22% | 4.23 |
546 | Phạm Thanh Phong | 16 | 49 | 33% | 47.63 |
547 | Đỗ Hồng Phúc | 11 | 50 | 22% | 1.12 |
548 | Lê Văn Quý | 11 | 50 | 22% | 9.2 |
549 | Võ Hoàng Bin | 11 | 50 | 22% | 0.88 |
550 | Ly Kon | 11 | 50 | 22% | 4.05 |
551 | Nguyen Khac Nghia | 11 | 50 | 22% | 14.08 |
552 | Phan Tran Vu Minh | 11 | 50 | 22% | 6.18 |
553 | Nguyen tan phong | 11 | 50 | 22% | 1.22 |
554 | toancao | 11 | 50 | 22% | 5.7 |
555 | Hoàng Quang Khánh | 11 | 50 | 22% | 66.17 |
556 | Nhạt Nhòa | 11 | 50 | 22% | 2.8 |
557 | Xuân Nguyễn | 11 | 50 | 22% | 18.75 |
558 | phạm quang tiến | 11 | 50 | 22% | 23.18 |
559 | Thuỷ Tshoop | 10 | 48 | 21% | 4.98 |
560 | Sanh Sí Soạn | 15 | 49 | 31% | 12.65 |
561 | Le Hoang Son | 10 | 49 | 20% | 19.85 |
562 | Lăng Thuật | 10 | 49 | 20% | 4.42 |
563 | Yunho Dam | 14 | 49 | 29% | 4.1 |
564 | Nguyễn Hoàng Tuấn Minh | 10 | 49 | 20% | 3.77 |
565 | Hoàng Mạnh | 9 | 46 | 20% | 3.58 |
566 | Mai Hà | 10 | 50 | 20% | 31.57 |
567 | Loly Perua | 10 | 50 | 20% | 2.82 |
568 | Nguyễn Nhật Quang | 10 | 50 | 20% | 14.25 |
569 | nguyen hang | 10 | 50 | 20% | 3.08 |
570 | đỗ quang vũ | 10 | 50 | 20% | 1.62 |
571 | Thỏ Láu | 10 | 50 | 20% | 2.55 |
572 | Đặng Thu Hiền | 10 | 50 | 20% | 29.07 |
573 | Nguyễn Văn Hoàng | 10 | 50 | 20% | 3.75 |
574 | thanglq | 10 | 50 | 20% | 31.9 |
575 | Tấn Ngân Võ | 10 | 50 | 20% | 2.73 |
576 | Tran Hoang Phuc | 9 | 48 | 19% | 1.42 |
577 | lê hữu dũng | 8 | 46 | 17% | 9.52 |
578 | vũ đình thành nhân | 9 | 50 | 18% | 9.68 |
579 | Bảo Vi Tiểu | 9 | 50 | 18% | 38.77 |
580 | Nguyen Thien Trung | 9 | 50 | 18% | 18.42 |
581 | tnt | 9 | 50 | 18% | 2.77 |
582 | lê thị nguyệt | 9 | 50 | 18% | 3.48 |
583 | Nobita Ngết | 9 | 50 | 18% | 1.27 |
584 | Tìm Lại | 9 | 50 | 18% | 12.63 |
585 | Duyên Bờm | 9 | 50 | 18% | 36.77 |
586 | Tim Lee | 8 | 48 | 17% | 3.63 |
587 | Gia Thương | 8 | 49 | 16% | 11.2 |
588 | Phương Tuấn | 8 | 50 | 16% | 12.83 |
589 | TN KenDu | 8 | 50 | 16% | 2.28 |
590 | Ngoc Hue | 8 | 50 | 16% | 11.2 |
591 | Phuong Dieu | 8 | 50 | 16% | 3.65 |
592 | Tran Huy Hoang | 13 | 49 | 27% | 4.7 |
593 | MY HiRt Cold | 8 | 50 | 16% | 4.9 |
594 | Khoa Trần | 7 | 50 | 14% | 5.47 |
595 | Bảo | 9 | 49 | 18% | 5.08 |
596 | nguyễn thị mai | 11 | 49 | 22% | 1.9 |
597 | Huy TR | 6 | 50 | 12% | 4.17 |
598 | Tuấn Nguyễn Minh | 6 | 50 | 12% | 78.52 |
599 | Nguyễn Văn Quốc Tuấn | 6 | 50 | 12% | 2.92 |
600 | hoàng tiến dũng | 10 | 49 | 20% | 29.95 |