Đề thi thử ĐH môn Toán lần 1 năm 2014 -Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 11 câu - Số lượt thi : 602
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số: với m là tham số thực. a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số khi m=1. (hs tự giải) b) Tìm các giá trị của m để hàm số có cực đại , cực tiểu mà các điểm cực đại, cực tiếu của đồ thị tạo thành tam giác có diện tích bằng 1.
Câu 2: Giải phương trình:
Câu 3: Giải bất phương trình:
Câu 4: Tính tích phân:
Câu 5: Cho a,b,c là các số thực dương thoả mãn: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P=a+b+c+48
Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho 2 đường thẳng : 2x-3y+1=0, : 4x+y-5=0. Gọi A là giao điểm của và . Tìm toạ độ điểm B trên và toạ độ điểm C trên sao cho có trọng tâm G(3;5)
Câu 7: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M(0;-1;1) và có véc tơ chỉ phương ; điểm A(-1;2;3). Viết phương trình mặt phẳng (p) chứa đường thẳng d sao cho khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (P) bằng 3
Câu 8: Giải phương trình:
Câu 9: Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho tam giác ABC vuông tại A(3;2), tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là I(1;) và đỉnh C thuộc đường thẳng d: x-2y-1=0. Tìm toạ độ các đỉnh B và C
Câu 10: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): x+y+z=0. Lập phương trình mặt phẳng (Q) đi qua gốc toạ độ, vuông góc với (P) và cách điểm M(1;2;-1) một khoảng bằng
Câu 11: Giải bất phương trình:
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Do Quang Hung | 8 | 8 | 100% | 74 |
2 | Khoảng Cách | 8 | 9 | 89% | 9.98 |
3 | nguyenphuonghue | 7 | 8 | 88% | 0.45 |
4 | tranhoangtrong | 6 | 6 | 100% | 42.72 |
5 | hoang hung | 6 | 6 | 100% | 114.32 |
6 | nguyen van hien | 6 | 6 | 100% | 37.05 |
7 | Optimuz Prime | 7 | 9 | 78% | 38.08 |
8 | nguyen chi | 7 | 9 | 78% | 19.25 |
9 | Lê Thị Thương | 6 | 6 | 100% | 5.57 |
10 | nguyen canh tuan | 6 | 7 | 86% | 145.05 |
11 | nguyễn nhân tâm | 6 | 9 | 67% | 37.22 |
12 | Linh Chi | 5 | 6 | 83% | 47.52 |
13 | nguyễn nga | 6 | 9 | 67% | 73.18 |
14 | Nguyen Ngoc Thuy Anh | 6 | 9 | 67% | 91.32 |
15 | phambahoang | 5 | 9 | 56% | 0.37 |
16 | Vũ Ngọc Anh | 3 | 3 | 100% | 36.17 |
17 | Lý Thành Nhân | 3 | 4 | 75% | 166.35 |
18 | Nguyễn Tất Tường | 2 | 2 | 100% | 93.28 |
19 | Nguyễn Văn Hòa | 4 | 8 | 50% | 23.2 |
20 | Pham Thi bac | 4 | 8 | 50% | 2.23 |
21 | nguyễn hương | 4 | 9 | 44% | 9.62 |
22 | Xuân Quân | 4 | 9 | 44% | 61.93 |
23 | Trần Đức Hiếu | 4 | 9 | 44% | 7.9 |
24 | Tonny Nguyễn | 2 | 3 | 67% | 23.68 |
25 | th | 4 | 9 | 44% | 31.02 |
26 | mr la | 3 | 7 | 43% | 42.05 |
27 | Mot Thoi DE Nho | 1 | 2 | 50% | 0.55 |
28 | le ngoc long | 0 | 0 | 0% | 0.58 |
29 | Le Thi Minh Hang | 3 | 9 | 33% | 33.58 |
30 | La Văn Nam | 0 | 0 | 0% | 6.63 |
31 | thanky | 0 | 0 | 0% | 5.17 |
32 | Takkehoa QH | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
33 | lê anh | 3 | 9 | 33% | 0.37 |
34 | phuockieu | 0 | 0 | 0% | 18.18 |
35 | jenny | 0 | 0 | 0% | 0.37 |
36 | Tiểu SuSu | 3 | 9 | 33% | 16.37 |
37 | Phan Minh Thiện | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
38 | Tien Phong | 3 | 4 | 75% | 34.13 |
39 | Trung Nu | 2 | 9 | 22% | 4.85 |
40 | Trương Quang Đô | 2 | 9 | 22% | 0.75 |
41 | Nguyễn Nghĩa | 1 | 8 | 13% | 3.5 |
42 | Tai Nguyễn | 1 | 9 | 11% | 2.12 |
43 | Tấn Ngân Võ | 1 | 9 | 11% | 0.42 |
44 | Nguyễn Thu Hà | 1 | 9 | 11% | 1.68 |
45 | Thành Nguyễn | 1 | 9 | 11% | 0.62 |
46 | Se Se | 1 | 9 | 11% | 0.32 |
47 | Sợ Anh | 0 | 9 | 0% | 1.55 |
48 | Smile Smile | 0 | 9 | 0% | 1.27 |