Đề thi Đại học môn Toán khối B năm 2013
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 12 câu - Số lượt thi : 560
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số y = 2x3 - 3(m + 1)x2 + 6mx (1), với m là tham số thực. a)Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi m = -1. b)Tìm m để đồ thị hàm số (1) có hai điểm cực trị A và B sao cho đường thẳng AB vuông góc với đường thẳng y = x + 2.
Câu 2: Giải phương trình sin5x + 2cos2x = 1.
Câu 3: Giải hệ phương trình (x; y ∈R).
Câu 4: Tính tích phân \(I = \int\limits_0^1 {x\sqrt {2 - {x^2}} dx} \).
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt đáy . Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABCD và khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCD).
Câu 6: Cho a, b , c là các số thực dương. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = - .
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình thang cân ABCD có hai đường chéo vuông góc với nhau và AD = 3BC. Đường thẳng BD có phương trình x + 2y – 6 = 0 và tam giác ABD có trực tâm là H(-3; 2). Tìm tọa độ các đỉnh C và D.
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(3; 5; 0) và mặt phẳng (P): 2x + 3y – z – 7 = 0. Viết phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P). Tìm tọa độ điểm đối xứng của A qua (P).
Câu 9: Có hai chiếc hộp chứa bi. Hộp thứ nhất chứa 4 viên bi đỏ và 3 viên bi trắng , hộp thứ hai chứa hai viên bi đỏ và 4 viên bi trắng. Lấy ngẫu nhiên từ mỗi hộp ra 1 viên bi , tính xác suất để hai viên bi được lấy ra có cùng màu.
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có chân đường cao hạ từ đỉnh A là H( ; - ), chân đường phân giác trong của góc A là D(5;3) và trung điểm của cạnh AB là M(0;1). Tìm tọa độ đỉnh C.
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A(1; -1;1), B(-1;2;3) và đường thẳng ∆: = = . Viết phương trình đường thẳng đi qua A, vuông góc với hai đường thẳng AB và ∆.
Câu 12: Giải hệ phương trình :
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Nguyễn Duy Anh | 9 | 9 | 100% | 3.7 |
2 | Phạm Coutinho | 9 | 9 | 100% | 24.23 |
3 | BoyNgeo | 9 | 9 | 100% | 3.95 |
4 | Đào Thị Hải Yến | 8 | 9 | 89% | 51 |
5 | Xuân Quân | 8 | 9 | 89% | 27.62 |
6 | Tú Anh Nguyễn | 8 | 9 | 89% | 24.9 |
7 | trần đoan trang | 7 | 7 | 100% | 76.47 |
8 | hoàng mạnh trường | 7 | 8 | 88% | 52.37 |
9 | Lượng Trần | 7 | 9 | 78% | 0.43 |
10 | Như Ngọc | 5 | 5 | 100% | 73.73 |
11 | mr la | 5 | 5 | 100% | 26.65 |
12 | Vô Vị | 6 | 9 | 67% | 69.55 |
13 | Võ Thị Việt Trinh | 6 | 9 | 67% | 1.25 |
14 | Tien Dinh Duc Dinh | 4 | 4 | 100% | 75.35 |
15 | zen | 3 | 3 | 100% | 3.3 |
16 | laikimoanh | 4 | 7 | 57% | 43.97 |
17 | Nhiep_Phong | 3 | 4 | 75% | 56.65 |
18 | Tui Tên Ty | 4 | 9 | 44% | 22.78 |
19 | Lanh Nguyễn | 4 | 9 | 44% | 13.33 |
20 | Ngok Ngok | 2 | 3 | 67% | 23.53 |
21 | Lê Thanh Bình | 1 | 1 | 100% | 38.07 |
22 | Tuy Nguyen | 1 | 1 | 100% | 12.72 |
23 | Tran Huu Vy | 1 | 1 | 100% | 23.52 |
24 | Bình Lê | 5 | 10 | 50% | 28.58 |
25 | Jannet | 5 | 12 | 42% | 0.47 |
26 | Hồng Quy | 0 | 0 | 0% | 3.2 |
27 | Candy Glacial | 3 | 9 | 33% | 2.48 |
28 | Se Se | 3 | 9 | 33% | 0.35 |
29 | hoang nhu y | 0 | 0 | 0% | 1.08 |
30 | trinh gia huy | 0 | 0 | 0% | 0.22 |
31 | Trần Thanh Khiết | 4 | 4 | 100% | 51.4 |
32 | tuan | 0 | 0 | 0% | 0.18 |
33 | Quyền Nguyễn | 2 | 6 | 33% | 0.7 |
34 | nguyen thi lan anh | 4 | 12 | 33% | 1.47 |
35 | thidaihoc | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
36 | kiên chí linh | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
37 | Anh hồng | 2 | 12 | 17% | 3.12 |
38 | Khang Nguyen | 8 | 12 | 67% | 14.05 |
39 | Vũ Ngọc Anh | 0 | 1 | 0% | 7.8 |
40 | Until You | 1 | 5 | 20% | 1.03 |
41 | Nguyễn Văn Hòa | 2 | 9 | 22% | 17.9 |
42 | nguyen di hai | 2 | 9 | 22% | 2.28 |
43 | Xem XOng XÓa | 2 | 9 | 22% | 1.52 |
44 | The Vu | 1 | 9 | 11% | 4.65 |
45 | dreamcatcher | 1 | 9 | 11% | 1.38 |