Đề thi học kì I môn Sinh trường THPT Tràm Chim năm 2012 - 2013
Thời gian thi : 45 phút - Số câu hỏi : 45 câu - Số lượt thi : 2835
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Nội dung nào dưới đây là không đúng?
Câu 2: Một gen dài 0,306 µm, có 2160 liên kết hiđrô. Khi gen này nhân đôi 2 lần liên tiếp tạo nên các gen con. Số lượng nuclêotit từng loại mà môi trường nội bào đã cung cấp để tạo nên các gen con đó là
Câu 3: Một mạch đơn của phân tử ADN có trình tự các nuclêôtit như sau: ….A T G X A T G G X X G X …. Trong quá trình nhân đôi ADN mới được hình thành từ đoạn mạch này sẽ có trình tự:
Câu 4: Một phân tử mARN trưởng thành có chiều dài 5100A0, phân tử prôtêin hoàn chỉnh tổng hợp từ mARN đó có:
Câu 5: Nguyên tắc bổ sung có tầm quan trọng với cơ chế di truyền sau: 1. Nhân đôi ADN, 2. Hình thành mạch đơn, 3. Phiên mã, 4. Tháo xoắn, 5. Dịch mã.
Câu 6: Quá trình dịch mã kết thúc khi:
Câu 7: Cơ chế hoạt động của opêron Lac ở E.coli khi không có chất cảm ứng lactôzơ là:
Câu 8: Một opêron Lac ở E.coli theo mô hình Jacôp và Mônô gồm:
Câu 9: Đột biến gen chỉ ảnh hưởng đến thành phần của một bộ ba là:
Câu 10: Gen có 3900 liên kết hidro bị đột biến liên quan đến 1 cặp nucleotit thành alen mới có 3901 liên kết hidro. Dạng đột biến tạo thành alen trên là:
Câu 11: Chất 5-brôm uraxin (5-BU) gây nên dạng đột biến gen:
Câu 12: Dạng đột biến nào làm tăng cường hoặc giảm bớt mức biểu hiện của tính trạng?
Câu 13: Vai trò của đột biến đảo đoạn NST:
Câu 14: Cấu trúc của NST ở sinh vật nhân thực có các mức xoắn theo trật tự
Câu 15: Cho cây cà chua thân cao tứ bội Aaaa tự thụ phấn, trong trường hợp giảm phân và thụ tinh bình thường, thì tỉ lệ kiểu gen của thế hệ F1 là:
Câu 16: Một tế bào có 4 cặp nhiễm sắc thể được đánh số từ 1 đến 4. Trường hợp nào dưới đây thuộc thể tam bội?
Câu 17: Lai phân tích là phương pháp
Câu 18: Trong một thí nghiệm lai giữa các cây cà chua quả đỏ có kiểu gen dị hợp với nhau người ta thu được 1200 quả đỏ lẫn quả vàng. Biết mỗi gen qui định 1 tính trạng. Số lượng quả vàng có trong số quả trên xấp xỉ là:
Câu 19: Cá thể có kiểu gen AaBbCc khi giảm phân bình thường cho bao nhiêu loại giao tử khác nhau:
Câu 20: Cho biết một gen quy định một tính trạng và gen trội là trội hoàn toàn. Theo lí thuyết, phép lai AABb x aabb cho đời con có
Câu 21: Điều kiện để cho 2 cặp gen di truyền phân li độc lập là:
Câu 22: Một loài thực vật, nếu có cả hai gen A và B trong cùng kiểu gen cho màu hoa đỏ, các kiểu gen khác sẽ cho hoa màu trắng. Cho lai phân tích cá thể dị hợp 2 cặp gen, kết quả ở F2 như thế nào?
Câu 23: Thực chất của hiện tượng tương tác gen giữa các gen không alen là
Câu 24: Phép lai một tính trạng cho đời con phân li theo kiểu hình theo tỉ lệ 15 : 1. Tính trạng này di truyền theo quy luật
Câu 25: Biết hoán vị gen xảy ra với tần số 24%. Theo lí thuyết, cơ thể có kiểu gen AB//ab giảm phân cho ra loại giao tử Ab với tỉ lệ
Câu 26: Khi các gen phân bố càng xa nhau trên cùng 1 NST thì hoán vị gen:
Câu 27: Tần số hoán vị gen như sau: AB = 49%, AC = 36%, BC = 13%, bản đồ gen như thế nào?
Câu 28: Phép lai giúp Moocgan phát hiện ra quy luật liên kết gen là lai phân tích
Câu 29: Hai phép lai sau: ♀cá chép có râu x ♂cá diếc không râu --> F1 có râu, ♀cá diếc không râu x ♂cá chép có râu --> F1 không râu. Mô tả quy luật:
Câu 30: Kết quả của phép lai thuận nghịch cho tỉ lệ kiểu hình giống nhau ở hai giới thì gen quy định tính trạng:
Câu 31: Tính trạng số lượng không có đặc điểm nào sau đây?
Câu 32: Chương trình cơ bản: Opêron Lac ở E.coli chuyển sang trạng thái hoạt động được là nhờ chất cảm ứng:
Câu 33: Chương trình cơ bản: Một gen có chiều dài 5100Å, có số nucleotit loại adênin chiếm 20% tổng số nucleotit của gen, bị đột biến mất 1 cặp A-T. Số liên kết hydro của gen đột biến là:
Câu 34: Chương trình cơ bản: Đột biến thay thế cặp nuclêôtit này bằng cặp nuclêôtit khác ở trong gen nhưng không làm thay đổi trình tự axit amin trong prôtêin được tổng hợp. Nguyên nhân là do
Câu 35: Chương trình cơ bản: Ở một loài thực vật, gen A quy định thân cao trội hoàn toàn so với alen a quy định thân thấp, gen B quy định quả tròn trội hoàn toàn so với alen b quy định quả bầu dục; các gen liên kết hoàn toàn với nhau. Phép lai nào sau đây cho tỉ lệ kiểu hình 1 : 2 : 1?
Câu 36: Nòi thỏ Himalaya có bộ lông trắng, riêng ở tai, đuôi và chân có lông đen. Màu sắc lông của thỏ đuợc giải thích như sau:
Câu 37: Chương trình cơ bản: Phép lai sau đây cho tỉ lệ kiểu hình 1 : 1 là:
Câu 38: Chương trình cơ bản: Ở phép lai 2 cặp tính trạng, phân tích tỉ lệ kiểu hình ở từng cặp tính trạng thì thấy tỉ lệ vỏ trơn/ vỏ nhăn = 9/7; hạt vàng/ hạt xanh = 7/1. Nếu 2 cặp tính trạng di truyền phân li độc lập thì kiểu hình vỏ nhăn, hạt xanh chiếm tỉ lệ bao nhiêu?
Câu 39: Chương trình nâng cao: Ở người gen qui định màu mắt có 2 alen ( A, a ), gen qui định dạng tóc có 2 alen (B, b) gen qui định nhóm máu có 3 alen ( IA. IB, IO ). Cho biết các gen nằm trên nhiễm sắc thể thường khác nhau. Số kiểu gen khác nhau có thể tạo ra từ 3 gen nói trên ở quần thể người là:
Câu 40: Chương trình nâng cao: Một gen gồm 2 alen A và a trên NST thường. Thế hệ P có kiểu hình trội chiếm 70%. Sau 2 thế hệ tự thụ, kiểu hình lặn của QT = 52,5%. QT nào sau đây có cấu trúc phù hợp với P ?
Câu 41: Chương trình nâng cao: Khi nói về quần thể ngẫu phối , điều nào không đúng?
Câu 42: Chương trình nâng cao: Giả thuyết về trạng thái siêu trội cho rằng cơ thể lai có các tính trang tốt nhất có kiểu gen
Câu 43: Chương trình nâng cao: Trình tự các bước tiến hành quy trình chuyển gen
1-Chuyển ADN tái tổ hợp vào tế bào nhận
2- Tạo ADN tái tổ hợp
3- Tách dòng tế bào chứa ADN tái tổ hợp
Phương án đúng là
Câu 44: Chương trình nâng cao: Phương pháp gây đột biến nhân tạo được sử dụng phổ biến ở các nhóm sinh vật nào?
Câu 45: Hội chứng Đao có thể dễ dàng phát hiện bằng phương pháp nào sau đây?
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Miu Miu | 38 | 45 | 84% | 5.58 |
2 | Huỳnh Nguyễn Trung Thong | 31 | 37 | 84% | 8.25 |
3 | dao duy manh | 3 | 7 | 43% | 2.77 |
4 | Trang Suoh | 31 | 45 | 69% | 21.98 |
5 | LÊ HOÀNG ÂN | 33 | 45 | 73% | 22.47 |
6 | Cẩm Vân Đinh | 37 | 45 | 82% | 32.37 |
7 | Lưu Quỳnh Thảo | 39 | 45 | 87% | 22.3 |
8 | Dương Thị Thu Miền | 32 | 45 | 71% | 21.98 |
9 | tram dola | 16 | 45 | 36% | 8.7 |
10 | Hằng Nguyễn | 29 | 45 | 64% | 41.93 |
11 | Lê Sơn Tùng | 16 | 45 | 36% | 34.83 |
12 | Hoàn Minh | 23 | 45 | 51% | 16.4 |
13 | Nguyễn Sơn | 12 | 42 | 29% | 21.53 |
14 | bui thi thuy hoan | 33 | 44 | 75% | 40.68 |
15 | tuyetnga | 22 | 45 | 49% | 31.55 |
16 | Tô Tiền | 20 | 35 | 57% | 26.4 |
17 | Trần Huỳnh Đức Thiện | 28 | 45 | 62% | 20.95 |
18 | Tuân | 30 | 45 | 67% | 29.05 |
19 | Nguyễn thị minh nguyệt | 15 | 39 | 38% | 45.35 |
20 | Huỳnh Đào | 16 | 29 | 55% | 43.85 |
21 | Lộc Cristiano | 19 | 45 | 42% | 37.65 |
22 | dang ha thao linh | 1 | 8 | 13% | 4.02 |
23 | Thuan Nguyen | 18 | 45 | 40% | 30.1 |
24 | Nguyễn Thị Hoài | 12 | 42 | 29% | 25.78 |
25 | Khổ Lại Đời Sao | 27 | 43 | 63% | 34.45 |
26 | Hoa Truong | 21 | 45 | 47% | 40 |
27 | Loan Ham Học | 17 | 43 | 40% | 39.08 |
28 | Nguyễn Xuân Phúc | 18 | 44 | 41% | 22.63 |
29 | Phương Thúy | 17 | 33 | 52% | 13.05 |
30 | trịnh thanh lâm | 19 | 45 | 42% | 15.68 |
31 | Hồng Diễm | 26 | 37 | 70% | 44.05 |
32 | Thuan Miijun | 10 | 22 | 45% | 45.27 |
33 | Nguyễn Văn Tiến | 17 | 43 | 40% | 26.82 |
34 | Hân Nguyễn | 24 | 45 | 53% | 45.82 |
35 | Đinh Duy Dũng | 8 | 18 | 44% | 15.27 |
36 | Xupap Bùi | 21 | 45 | 47% | 17.75 |
37 | Nguyễn Đức Toàn | 8 | 28 | 29% | 46.37 |
38 | Nam Tiến | 1 | 1 | 100% | 43.82 |
39 | Diễm Huỳnh | 32 | 42 | 76% | 25.4 |
40 | Hangul Nhung | 29 | 41 | 71% | 15.63 |
41 | Nguyễn văn Sơn | 21 | 35 | 60% | 45.42 |
42 | phong | 19 | 45 | 42% | 22.03 |
43 | Cây Xương Rồng | 32 | 45 | 71% | 45.13 |
44 | Na Sii | 37 | 45 | 82% | 40.48 |
45 | Tân Nguyễn | 17 | 45 | 38% | 10.7 |
46 | Útt Đao | 10 | 33 | 30% | 28.95 |
47 | Phương Nguyen | 34 | 42 | 81% | 27.68 |
48 | nguyen phu vinh | 18 | 21 | 86% | 7.37 |
49 | Hoài Choa | 11 | 27 | 41% | 46.47 |
50 | Thái Đại Ngàn | 10 | 45 | 22% | 13.07 |
51 | trần trí dũng | 33 | 39 | 85% | 19.07 |
52 | Vũ Minh Hiền | 17 | 45 | 38% | 25.98 |
53 | Hương Hương | 27 | 39 | 69% | 26.07 |
54 | LiLi Jackson's | 37 | 45 | 82% | 14 |
55 | PhạmThịLien | 14 | 43 | 33% | 27.9 |
56 | Dao Thi Hong May | 34 | 43 | 79% | 22.17 |
57 | Kỳ Phan | 1 | 1 | 100% | 1.9 |
58 | Thương CoCo'ss | 35 | 42 | 83% | 45.22 |
59 | Tsằn Lý Bảo Châu | 30 | 45 | 67% | 23.92 |
60 | Đạt Đơn Độc | 29 | 45 | 64% | 35.62 |
61 | Ngô Hoàng Mỷ | 3 | 5 | 60% | 45.45 |
62 | Lê Sĩ Cần | 42 | 45 | 93% | 23.58 |
63 | Đỗ Hiếu | 20 | 39 | 51% | 22.98 |
64 | Mai KingStar | 37 | 45 | 82% | 20.67 |
65 | Phạm Toàn | 40 | 45 | 89% | 32.17 |
66 | Bảo Thi | 17 | 33 | 52% | 45.08 |
67 | Lê Thủy | 38 | 45 | 84% | 36.95 |
68 | Khoa Doan | 33 | 42 | 79% | 45.53 |
69 | Nguyễn Hiển | 26 | 33 | 79% | 46.48 |
70 | Quỳnh Như | 25 | 38 | 66% | 36.58 |
71 | Kẹo Mút | 35 | 44 | 80% | 27.38 |
72 | Nguyen Thi Hoa | 40 | 45 | 89% | 19.5 |
73 | Annh Anhh | 19 | 42 | 45% | 28.45 |
74 | Dung Nguyễn | 7 | 23 | 30% | 45.22 |
75 | Uyên Thái | 12 | 38 | 32% | 16.8 |
76 | Lê Phượng | 29 | 45 | 64% | 34.48 |
77 | Bò Cạp Lửa | 22 | 44 | 50% | 45.43 |
78 | Thuy Nhi | 20 | 31 | 65% | 9.08 |
79 | Mũ Len Nhỏ | 42 | 45 | 93% | 23.3 |
80 | Khoa Lữ | 11 | 45 | 24% | 7.58 |
81 | Tr | 12 | 28 | 43% | 17.5 |
82 | Hoài Lê | 35 | 45 | 78% | 16 |
83 | Mạnh Hùng | 32 | 44 | 73% | 45.28 |
84 | nguyễn lê tố uyên | 7 | 20 | 35% | 12.22 |
85 | Yến Nhi | 4 | 14 | 29% | 10.1 |
86 | ngọc vỡ ngói lành | 34 | 45 | 76% | 45.47 |
87 | Vũ Hậu | 27 | 39 | 69% | 45.4 |
88 | Toni's Tran | 0 | 1 | 0% | 3.03 |
89 | serik | 5 | 20 | 25% | 42.9 |
90 | 샌디지권 | 19 | 45 | 42% | 14.98 |
91 | Cu Teo | 23 | 45 | 51% | 44.03 |
92 | Trần Vân | 37 | 45 | 82% | 6.97 |
93 | Lê Bảo Quốc | 27 | 45 | 60% | 17.08 |
94 | Vimay Timtaodau | 19 | 38 | 50% | 26.37 |
95 | Nguyễn Thành Đức | 37 | 45 | 82% | 33.9 |
96 | hoàng bảo ngọc trâm | 31 | 45 | 69% | 39.3 |
97 | GIANG THẾ NAM | 35 | 45 | 78% | 16.88 |
98 | Trần Thu Hằng | 26 | 38 | 68% | 27.62 |
99 | Đoàn Thanh Phi | 16 | 25 | 64% | 45.07 |
100 | Hajun Mylee | 23 | 31 | 74% | 31.67 |
101 | Đoan Trinh | 17 | 35 | 49% | 26.45 |
102 | hồng nhiên | 14 | 30 | 47% | 18.12 |
103 | Cố Sơ | 30 | 45 | 67% | 31.87 |
104 | Xóa Đi Kí Ức | 12 | 45 | 27% | 31.08 |
105 | Lê Duy Đạt | 5 | 8 | 63% | 6.15 |
106 | Quốc Tiến | 30 | 45 | 67% | 46.6 |
107 | Tony Thắng | 12 | 44 | 27% | 14.53 |
108 | Nga Nguyen | 1 | 5 | 20% | 2.48 |
109 | Tuấn Thành Nguyễn | 40 | 44 | 91% | 24.93 |
110 | Anh Nghiem | 37 | 45 | 82% | 14.75 |
111 | Không Bắt Buộc | 16 | 45 | 36% | 30.98 |
112 | Thắng Đức | 35 | 45 | 78% | 45.13 |
113 | Zet Ù | 3 | 10 | 30% | 3.85 |
114 | Nguyễn Thị Hồng Độ | 37 | 45 | 82% | 38.12 |
115 | Hồ Thị Thu Thảo | 29 | 40 | 73% | 46.02 |
116 | Toàn Nguyễn Khánh | 3 | 5 | 60% | 46.55 |
117 | Hoa Nguyễn | 37 | 44 | 84% | 33.53 |
118 | Ngu Học Khôn | 25 | 32 | 78% | 12.47 |
119 | Lê Văn Toàn | 12 | 19 | 63% | 9.2 |
120 | Hải Trần | 30 | 43 | 70% | 35.4 |
121 | nguyễn bảo yến | 13 | 45 | 29% | 29.97 |
122 | Nguyen trang | 40 | 45 | 89% | 24.43 |
123 | Gượng Cười | 43 | 45 | 96% | 8.22 |
124 | Blair Montgomery | 17 | 44 | 39% | 19.07 |
125 | Phan Thị Thủy | 7 | 11 | 64% | 8.4 |
126 | Vô Danh | 42 | 44 | 95% | 31.9 |
127 | Trần Khánh Huyền | 39 | 45 | 87% | 9.1 |
128 | Phạm Ngọc | 16 | 23 | 70% | 46.57 |
129 | may mắn | 22 | 40 | 55% | 34.65 |
130 | Phạm Thủy | 12 | 43 | 28% | 17.18 |
131 | Tống Phương Uyên | 22 | 24 | 92% | 45.35 |
132 | Love Cherry | 32 | 45 | 71% | 26.35 |
133 | Minh Mèo | 32 | 44 | 73% | 30.95 |
134 | đoàn thị nga | 33 | 45 | 73% | 25.6 |
135 | hà thị trúc linh | 14 | 44 | 32% | 30.15 |
136 | Trần Thị Thương | 13 | 24 | 54% | 45.27 |
137 | nguyen hoang luan | 11 | 27 | 41% | 12.45 |
138 | Yến Nhii | 12 | 45 | 27% | 6.6 |
139 | Doi Giay Pha Le | 14 | 33 | 42% | 32.63 |
140 | Nguyên Kim | 19 | 34 | 56% | 45.33 |
141 | nguyễn thị vân anh | 18 | 42 | 43% | 45.12 |
142 | Ny Na | 5 | 22 | 23% | 14.43 |
143 | Tis Pio | 9 | 17 | 53% | 45.27 |
144 | Phan Kim Hướng | 24 | 42 | 57% | 14.07 |
145 | nguyen thi hoa | 24 | 44 | 55% | 38.88 |
146 | Phạm Lê Bảo Ngân | 0 | 0 | 0% | 1.25 |
147 | Jordan | 32 | 45 | 71% | 25.92 |
148 | Chan Chan | 10 | 15 | 67% | 45.27 |
149 | vinguyen | 24 | 45 | 53% | 36.95 |
150 | phan thị thanh nguyệt | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
151 | Tăng Hương | 34 | 45 | 76% | 11.22 |
152 | Trung | 11 | 44 | 25% | 23.42 |
153 | Ma Kết December | 0 | 0 | 0% | 0.35 |
154 | Hà Văn Phước | 34 | 45 | 76% | 39.68 |
155 | Phan Đình Thành | 13 | 45 | 29% | 3.55 |
156 | phan hong nhung | 22 | 45 | 49% | 16.3 |
157 | Võ Trần Thùy Diễm | 40 | 45 | 89% | 17.18 |
158 | Nhóc Duy | 26 | 45 | 58% | 15.95 |
159 | Đoàn Văn Tôn | 0 | 0 | 0% | 0.72 |
160 | Đặng Huân | 2 | 6 | 33% | 5.85 |
161 | Nam Lucius | 19 | 38 | 50% | 29.72 |
162 | Trịnh Võ Thị Yến | 27 | 45 | 60% | 22.17 |
163 | Trần Minh Thảo Nguyên | 24 | 29 | 83% | 13.48 |
164 | Long Le | 26 | 45 | 58% | 36.12 |
165 | dương ngọc giáng tiên | 19 | 45 | 42% | 31.32 |
166 | lam thi tho | 14 | 45 | 31% | 16.53 |
167 | May Be | 28 | 44 | 64% | 30.52 |
168 | trần nguyễn thị hoài phương | 11 | 18 | 61% | 45.15 |
169 | Bảo Trân | 38 | 45 | 84% | 27.67 |
170 | Con Nít Ranh | 24 | 42 | 57% | 45.12 |
171 | Trần Thị Diễm My | 29 | 45 | 64% | 43.38 |
172 | Dai Shogun | 42 | 45 | 93% | 21.98 |
173 | Bảo Vy Anh Trần | 25 | 45 | 56% | 30.62 |
174 | pham quoc vuong | 19 | 45 | 42% | 30.55 |
175 | Ngọc Hưng | 13 | 37 | 35% | 19.05 |
176 | Lê Trường An | 6 | 44 | 14% | 4.87 |
177 | Nguyễn Phương | 29 | 45 | 64% | 38.12 |
178 | Hoàng Công Thuận | 38 | 45 | 84% | 30.55 |
179 | PhanTaa | 0 | 3 | 0% | 7.9 |
180 | Nguyễn thị mỹ ngân | 0 | 0 | 0% | 0.3 |
181 | LAn ANh | 15 | 42 | 36% | 29.52 |
182 | Duyên Duyên | 19 | 35 | 54% | 16.65 |
183 | An Mỹ Hạnh | 6 | 15 | 40% | 14.27 |
184 | Nguyễn Hữu Quang | 24 | 41 | 59% | 40 |
185 | Jegy Pink | 27 | 38 | 71% | 24.62 |
186 | Mai Anh Sơn | 30 | 38 | 79% | 10.13 |
187 | Huỳnh Ngọc Ân Trạch | 10 | 32 | 31% | 37 |
188 | ngôkimthoa | 16 | 45 | 36% | 20.28 |
189 | Hung Nguyen | 13 | 38 | 34% | 37.97 |
190 | Thanh Diệu | 13 | 17 | 76% | 16.3 |
191 | vo tan loi | 24 | 44 | 55% | 41.1 |
192 | Master Liuty | 27 | 39 | 69% | 33.2 |
193 | Trantran97 | 21 | 31 | 68% | 24.9 |
194 | Sarah | 20 | 37 | 54% | 27.45 |
195 | My Pham | 18 | 45 | 40% | 19.9 |
196 | Nam Suneo | 19 | 45 | 42% | 41.13 |
197 | Nguyễn Văn Chính | 9 | 13 | 69% | 4.52 |
198 | Yến Milk | 9 | 25 | 36% | 14.33 |
199 | Ngoc Hìên | 9 | 40 | 23% | 42.78 |
200 | Thảo Trần | 9 | 22 | 41% | 5.9 |
201 | Chỉ Là Trắng Đen | 33 | 45 | 73% | 25.5 |
202 | Hoàng Thị Linh | 26 | 39 | 67% | 21.9 |
203 | Mai Hoàng Thúy Quỳnh | 20 | 44 | 45% | 31.1 |
204 | HAnh Phạm | 27 | 38 | 71% | 19.28 |
205 | Phan Thanh Hào | 37 | 45 | 82% | 34.12 |
206 | Chân Trời Tuyết | 16 | 37 | 43% | 45.28 |
207 | Huyền Nguyễn | 21 | 39 | 54% | 17.12 |
208 | ngodat | 26 | 45 | 58% | 10.47 |
209 | Thiều Ngọc Công | 13 | 33 | 39% | 45.3 |
210 | Trình Cao Thiên | 0 | 2 | 0% | 3.82 |
211 | le hoang huy | 31 | 43 | 72% | 32.15 |
212 | phạm tây | 28 | 44 | 64% | 29.7 |
213 | Hồng Ydsdream | 0 | 1 | 0% | 0.9 |
214 | Dung Tran | 33 | 43 | 77% | 21.8 |
215 | Diệp Khả Ngân | 29 | 45 | 64% | 36.42 |
216 | Hổ Con | 14 | 45 | 31% | 25.67 |
217 | Cô Nhók Tinh Nghịch | 4 | 13 | 31% | 1.67 |
218 | Tạ Linh | 16 | 40 | 40% | 23.47 |
219 | Huỳnh Lê Chiêu Dương | 23 | 45 | 51% | 28.82 |
220 | lê hoàng kim | 19 | 30 | 63% | 45.05 |
221 | Thảo Neko | 26 | 32 | 81% | 6.75 |
222 | Hun Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 0.58 |
223 | Mạt Hàn Vy | 16 | 43 | 37% | 24.12 |
224 | Dinh Xuan Phuc | 39 | 44 | 89% | 45.17 |
225 | Mai Quốc Hoàng | 4 | 14 | 29% | 3.55 |
226 | Tiểu Bạch Long | 23 | 34 | 68% | 45.38 |
227 | Dương Minh Hào | 20 | 45 | 44% | 31.57 |
228 | Hero Pater | 6 | 16 | 38% | 45.78 |
229 | Vi Huynh | 21 | 45 | 47% | 41.03 |
230 | Qúy Lê | 38 | 44 | 86% | 4.7 |
231 | Trần Thanh Nhàn | 19 | 39 | 49% | 45.28 |
232 | Tuyết Trắng | 16 | 45 | 36% | 14.03 |
233 | Nhựt Minh Phan | 19 | 45 | 42% | 23.78 |
234 | Nhung Socola | 9 | 28 | 32% | 44.23 |
235 | Phan Thi Ha | 36 | 45 | 80% | 42.48 |
236 | nguyễn hoài | 0 | 1 | 0% | 0.95 |
237 | Trần duy thao | 41 | 45 | 91% | 34.97 |
238 | Nguyen Van Dat | 15 | 32 | 47% | 45.88 |
239 | Nguyễn Thị Tú Uyên | 19 | 29 | 66% | 11.58 |
240 | Út Đoàn | 15 | 35 | 43% | 45.23 |
241 | Trăng Khuyết | 29 | 41 | 71% | 21.17 |
242 | lê nguyễn thanh trúc | 29 | 45 | 64% | 21.32 |
243 | Anh Nguyen | 29 | 45 | 64% | 36.55 |
244 | nguyễn anh dũng | 17 | 45 | 38% | 22.25 |
245 | zan nguyen | 26 | 37 | 70% | 24.85 |
246 | Lương Trần Minh Tiến | 45 | 45 | 100% | 17.3 |
247 | Thanh Lanh Chanh | 15 | 45 | 33% | 9.17 |
248 | Châu Hoàng Nam | 19 | 45 | 42% | 40.83 |
249 | Phương Vũ | 12 | 21 | 57% | 46.42 |
250 | Nguyễn Quang Nhật | 18 | 39 | 46% | 42.1 |
251 | to trang | 8 | 34 | 24% | 9.95 |
252 | Juni Juni | 24 | 40 | 60% | 46.88 |
253 | hà minh trí | 10 | 33 | 30% | 45.72 |
254 | ngô thị tú1998 | 0 | 1 | 0% | 0.55 |
255 | le quang huy | 15 | 26 | 58% | 45.07 |
256 | nguyen thac trong | 13 | 45 | 29% | 16.25 |
257 | Anh Thi | 14 | 22 | 64% | 16.08 |
258 | Thanh | 16 | 42 | 38% | 37.95 |
259 | Trọng Lâm | 35 | 45 | 78% | 14.5 |
260 | Nako Nodate | 17 | 39 | 44% | 27.13 |
261 | Cười Cái Coi | 14 | 21 | 67% | 10.05 |
262 | Súp Lơ Trắng | 31 | 45 | 69% | 16.2 |
263 | Đăng Xuân | 10 | 26 | 38% | 23.17 |
264 | Lâm Lan Anh | 14 | 22 | 64% | 11.82 |
265 | Bluerose | 0 | 0 | 0% | 0.33 |
266 | SưƠng's SưƠng's | 18 | 42 | 43% | 14.9 |
267 | Park Min Young | 12 | 19 | 63% | 7.97 |
268 | Đã từng.. | 40 | 45 | 89% | 26.23 |
269 | Nguyễn Quoc Quan | 14 | 25 | 56% | 12.13 |
270 | nguyễn thị lan | 13 | 45 | 29% | 7.35 |
271 | Hwang Hee Chan | 40 | 45 | 89% | 15.15 |
272 | lê hưng | 16 | 45 | 36% | 26.55 |
273 | Tatsuya Shiba | 11 | 43 | 26% | 45.42 |
274 | Đường Tam Tạng | 15 | 35 | 43% | 13.67 |
275 | nguyen tuan viet | 28 | 42 | 67% | 21.87 |