Đề thi Đại học môn Toán khối A và khối A1 năm 2013
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 12 câu - Số lượt thi : 684
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số y = -x3 + 3x2 + 3mx – 1 (1), với m là tham số thực. a)Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1) khi m = 0. b)Tìm m để hàm số (1) nghịch biến trên khoảng (0; + ∞).
Câu 2: Giải phương trình 1 + tanx = 2√2sin(x + ).
Câu 3: Giải hệ phương trình (x, y ∈R).
Câu 4: Tính tích phân I = lnxdx.
Câu 5: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A, = 300, SBC là tam giác đều cạnh a và mặt bên SBC vuông góc với đáy. Tính theo a thể tích của khối chóp S.ABC và khoảng cách từ C đến mặt phẳng (SAB).
Câu 6: Cho các số thực dương a, b , c thỏa mãn điều kiện (a + c )(b + c) = 4c2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = + - .
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật ABCD có điểm C thuộc đường thẳng d: 2x + y + 5 = 0 và A(- 4; 8). Gọi M là điểm đối xứng của B qua C, N là hình chiếu vuông góc của B trên đường thẳng MD. Tìm tọa độ các điểm B và C, biết rằng N(5; - 4).
Câu 8: Trong không gian với hệ tọa Oxyz, cho đường thẳng ∆: = = và điểm A(1;7;3). Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với ∆. Tìm tọa độ điểm M thuộc ∆ sao cho AM = 2√30.
Câu 9: Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên gồm ba chữ số phân biệt được chọn từ các chữ số 1;2;3;4;5;6;7. Xác định số phần tử của S. Chọn ngẫu nhiên một số từ S, tính xác suất để số được chọn là số chẵn.
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng ∆: x – y = 0. Đường tròn (C) có bán kính R = √10 cắt ∆ tại hai điểm A và B sao cho AB = 4√2. Tiếp tuyến của C tại A và B cắt nhau tại một điểm thuộc tia Oy. Viết phương trình đường tròn (C ).
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): 2x + 3y + z – 11 = 0 và mặt cầu (S ): x2 + y2 + z2 – 2x + 4y – 2z – 8 = 0 . Chứng minh (P) tiếp xúc với (S). Tìm tọa độ tiếp điểm của (P) và (S).
Câu 12: Cho số phức z = 1 + √3i. Viết dạng lượng giác của z. Tìm phần thực và phần ảo của số phức w = (1 + i)z5.
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | thukhoa2015 | 12 | 12 | 100% | 4.5 |
2 | Nguyễn Minh Tú | 9 | 9 | 100% | 9.8 |
3 | Nguyễn Thế Duy | 9 | 9 | 100% | 3.17 |
4 | Judas | 9 | 9 | 100% | 67.03 |
5 | Tuy Nguyen | 8 | 8 | 100% | 10.15 |
6 | Dang Dinh Quang | 8 | 8 | 100% | 6.62 |
7 | Võ Thị Việt Trinh | 8 | 9 | 89% | 97.75 |
8 | Tri Minh Aoe | 8 | 9 | 89% | 3.32 |
9 | Vì Sao Thế | 8 | 9 | 89% | 2.2 |
10 | le van quy | 8 | 9 | 89% | 68.13 |
11 | Nguyễn Kim Chi | 7 | 7 | 100% | 45.8 |
12 | Mua Phun Mua Đong | 7 | 7 | 100% | 1.57 |
13 | trần đoan trang | 7 | 8 | 88% | 75.43 |
14 | gà hust | 7 | 8 | 88% | 2.22 |
15 | Phan Thị Hoa Lài | 7 | 8 | 88% | 24.72 |
16 | Hồng Quy | 6 | 6 | 100% | 122.03 |
17 | Nhiep_Phong | 6 | 6 | 100% | 76.13 |
18 | Nguyen Ngoc Thuy Anh | 7 | 9 | 78% | 70.07 |
19 | Khoảng Cách | 7 | 9 | 78% | 32.95 |
20 | Be Nhi | 8 | 12 | 67% | 7.73 |
21 | le dinh quang | 6 | 7 | 86% | 77.7 |
22 | Tien Dinh Duc Dinh | 5 | 5 | 100% | 98.37 |
23 | PhongKangkang Ta | 6 | 9 | 67% | 27.33 |
24 | Doankimtai Cristiano | 5 | 6 | 83% | 73.17 |
25 | laikimoanh | 6 | 9 | 67% | 0.73 |
26 | phạm thị thanh thuý | 6 | 9 | 67% | 7.68 |
27 | thanglq | 5 | 7 | 71% | 16.02 |
28 | Đức Long | 4 | 5 | 80% | 48.68 |
29 | Nguyễn Văn Hòa | 5 | 9 | 56% | 12.57 |
30 | Mai Hương | 5 | 9 | 56% | 1.03 |
31 | Xuân Quân | 5 | 9 | 56% | 73.3 |
32 | Thánh Họ | 3 | 3 | 100% | 32.05 |
33 | Lớp Trưởng Máu Lửa | 4 | 6 | 67% | 76.85 |
34 | Rua Hong | 4 | 7 | 57% | 149.38 |
35 | Vũ Ngọc Anh | 3 | 4 | 75% | 31.83 |
36 | jaybui | 3 | 4 | 75% | 27.23 |
37 | nguyen van truong | 4 | 7 | 57% | 115.37 |
38 | pham duy lam | 4 | 8 | 50% | 26.27 |
39 | Lê Thanh Bình | 3 | 5 | 60% | 135.28 |
40 | Trái Tim Cô Đơn | 3 | 5 | 60% | 104.63 |
41 | Thu Hoài | 2 | 2 | 100% | 42.38 |
42 | phung anh tu | 4 | 8 | 50% | 41.92 |
43 | Thu Hương | 4 | 9 | 44% | 32.57 |
44 | Nguyễn Thị Thu Hảo | 4 | 9 | 44% | 1.72 |
45 | Trung Chelsea | 3 | 6 | 50% | 65.08 |
46 | Aiden Trần | 4 | 9 | 44% | 2.87 |
47 | Tấn Ngân Võ | 5 | 12 | 42% | 1.38 |
48 | zingvinh | 4 | 9 | 44% | 1.45 |
49 | Na Ny | 5 | 12 | 42% | 4.93 |
50 | lê phương nam | 4 | 9 | 44% | 2.6 |
51 | Công Tử Họ Trần | 4 | 9 | 44% | 8.17 |
52 | đỗ thị lan | 4 | 9 | 44% | 45.42 |
53 | pham van dat | 1 | 1 | 100% | 3.83 |
54 | nguyen thanh tung | 1 | 1 | 100% | 9.53 |
55 | Ichimaru Gin | 1 | 1 | 100% | 2.83 |
56 | nguyen van duc | 1 | 1 | 100% | 11.67 |
57 | Mr Sơn | 3 | 8 | 38% | 27.58 |
58 | lê thị thảo | 1 | 2 | 50% | 43.85 |
59 | nguyen duc phong | 3 | 9 | 33% | 2.82 |
60 | Ngu Học | 1 | 1 | 100% | 6.52 |
61 | Linh Li Lom | 0 | 0 | 0% | 3.43 |
62 | pham thanh tuan | 0 | 0 | 0% | 4.28 |
63 | phamtan | 1 | 3 | 33% | 11.4 |
64 | Võ Giang Xuân | 11 | 12 | 92% | 19.43 |
65 | Vinh Le | 1 | 2 | 50% | 0.73 |
66 | Nguyễn Hữu Khánh | 3 | 9 | 33% | 1.25 |
67 | pham van truong | 3 | 9 | 33% | 66.48 |
68 | Tôi Là Sơn | 2 | 12 | 17% | 1.28 |
69 | Cường Huy | 2 | 6 | 33% | 31.13 |
70 | nguyen thi thuan | 3 | 9 | 33% | 1.48 |
71 | Anh hồng | 5 | 12 | 42% | 11.52 |
72 | cuongno1 | 3 | 9 | 33% | 0.93 |
73 | Ku Pi | 3 | 9 | 33% | 0.55 |
74 | Linh Yu | 4 | 12 | 33% | 7.15 |
75 | vuquynhluu | 3 | 4 | 75% | 0.87 |
76 | Vũ Nhài | 3 | 9 | 33% | 1.55 |
77 | vũ tuấn anh | 3 | 9 | 33% | 7.52 |
78 | ʚɞViệt Thắngʚɞ | 3 | 9 | 33% | 3.6 |
79 | Hoa Rơi Cửa Phật | 2 | 12 | 17% | 1.17 |
80 | Tiệp Tồ | 3 | 9 | 33% | 1.02 |
81 | Trang Bii's | 5 | 12 | 42% | 9.12 |
82 | BạnBè GọiTớ Là Thắng | 7 | 10 | 70% | 59.4 |
83 | Lưu Thy Đức | 3 | 12 | 25% | 0.92 |
84 | Cô Hạnh Toán | 2 | 3 | 67% | 2.85 |
85 | ammaka | 3 | 9 | 33% | 5.32 |
86 | mguyen van duong | 1 | 4 | 25% | 15.62 |
87 | Nguyễn Thị Thạo | 3 | 9 | 33% | 12.42 |
88 | boy ngeo co don | 0 | 1 | 0% | 0.77 |
89 | Nguyễn Quang Vũ | 0 | 1 | 0% | 16.2 |
90 | hovietluan | 0 | 1 | 0% | 1.03 |
91 | tranmaudon | 2 | 8 | 25% | 0.52 |
92 | Nguyễn Thế Hùng | 0 | 2 | 0% | 0.58 |
93 | Vu Thien | 1 | 6 | 17% | 9.9 |
94 | Bùi Ngọc Hiếu | 2 | 9 | 22% | 0.95 |
95 | nguyen thi thanh hien | 2 | 9 | 22% | 2.13 |
96 | Lanh Nguyễn | 2 | 9 | 22% | 4.53 |
97 | yennhi | 2 | 9 | 22% | 2.47 |
98 | Nguyen Thi Kim Quyen | 2 | 9 | 22% | 0.77 |
99 | Mai Myu | 2 | 9 | 22% | 11.63 |
100 | Luu Khanh Billgate | 2 | 9 | 22% | 0.82 |
101 | BoyNgeo | 2 | 9 | 22% | 0.53 |
102 | Trần Tường | 1 | 6 | 17% | 1.52 |
103 | hoang nhu y | 2 | 9 | 22% | 0.38 |
104 | Nguyễn Hưng | 2 | 9 | 22% | 7.62 |
105 | Đặng Phước Hải | 2 | 9 | 22% | 1.43 |
106 | El Classical | 1 | 6 | 17% | 1.12 |
107 | đô hưu | 1 | 6 | 17% | 2.77 |
108 | Duong Thi Hong Linh | 0 | 3 | 0% | 1.27 |
109 | MaiQuỳnh | 1 | 7 | 14% | 0.5 |
110 | Bé Ngốc | 1 | 7 | 14% | 7.28 |
111 | vanthai | 1 | 9 | 11% | 1.37 |
112 | đỗ đại học | 1 | 9 | 11% | 0.92 |
113 | mailan | 2 | 12 | 17% | 2.45 |
114 | nguyễn lực | 1 | 9 | 11% | 5.1 |
115 | Cầu Thiên Xích | 1 | 9 | 11% | 1.03 |
116 | Vũ Tuấn Nam | 1 | 9 | 11% | 0.92 |
117 | Anh Trung | 0 | 8 | 0% | 10.97 |
118 | Đỗ Tiến Lộc | 0 | 9 | 0% | 1.42 |
119 | Hãy Đợi Đấy | 0 | 9 | 0% | 43.63 |
120 | Sinichi Kudoloan | 0 | 9 | 0% | 1.08 |