Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Robots are increasingly being used to teach students in the classroom for a number of subjects across science, maths and language. But our research shows that while students enjoy learning with robots, teachers are slightly reluctant to use them in the classroom.

In our study, which saw staff and students interact with the Nao humanoid robot, teachers said they had doubts about robots being integrated into the classroom. They preferred the robot to not have full autonomy and instead take on restricted roles in the classroom. Besides, they did not trust the technical capabilities of the robot and wanted the robot to function and behave as a learning “buddy” of children and not as a teacher. We think this reluctance may have occurred primarily due to an uncertainty of how best to incorporate robots in the class, and a concern that robots may eventually replace teachers.

The students, on the other hand, were much more enthusiastic about a robot in their classroom, enjoying the human-like interaction. However, they wanted the robot to adapt its behaviour to their feelings and display a wide range of emotions and expressions. For example, some of the children felt the robot’s voice was unnatural and did not adapt to situations by changing tone or pitch. The children preferred as natural behaviour from the robot as possible, even to the extent that they were untroubled by the robot making mistakes, such as forgetting. It was clear the children were imagining the robot in the role of their teacher.

Numerous types of robots are being used in education. They range from simple robots to humanoids (robots that resemble humans). Humanoids have the ability to provide real-time feedback, and their physical shape increases engagement. This often leads to a personal connection with the student, which research shows can help resolve issues related to shyness, reluctance, confidence and frustration that may arise in dealing with a human teacher. For example, a robot will not get tired no matter how many mistakes a child makes.

Humanoid robots are still a fair way away from being autonomously situated in schools due mainly to technological limitations such as inaccurate speech or emotion recognition. However, the intention of most researchers in robotics is not for robots to replace teachers. Rather, the design goals of most robots are to function as an aid in the classroom and to enhance their value as an engaging educational tool.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Which of the following would be the best title for the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:771696
Phương pháp giải
Đọc – ý chính
Giải chi tiết

Tiêu đề nào sau đây sẽ là tiêu đề hay nhất cho đoạn văn?

A. Sự miễn cưỡng của giáo viên đối với việc tích hợp robot vào giáo dục

B. Khả năng sử dụng robot như một công cụ học tập trong lớp học

C. Thách thức và cơ hội của việc triển khai robot trong giáo dục

D. Vai trò tương lai của người máy trong việc định hình tương tác trong lớp học

Dựa vào các bằng chứng sau đây: In our study, which saw staff and students interact with the Nao humanoid robot, teachers said they had doubts about robots being integrated into the classroom. They preferred the robot to not have full autonomy and instead take on restricted roles in the classroom. (Trong nghiên cứu của chúng tôi, trong đó nhân viên và học sinh tương tác với robot hình người Nao, giáo viên cho biết họ nghi ngờ về việc robot được tích hợp vào lớp học. Họ thích robot không có toàn quyền tự chủ và thay vào đó đảm nhận các vai trò hạn chế trong lớp học.)

The students, on the other hand, were much more enthusiastic about a robot in their classroom, enjoying the human-like interaction. (Ngược lại, học sinh tỏ ra hào hứng hơn nhiều khi có robot trong lớp học của mình, thích thú với sự tương tác giống như con người.)

Tạm dịch: VR có thể dẫn đến một ngành công nghiệp du lịch ảo, giúp mọi người có thể trải nghiệm những địa điểm mà họ có thể không bao giờ có cơ hội nhìn thấy trực tiếp.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

What is the main reason for teachers’ doubt about integrating robots in the classroom in paragraph 2?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:771697
Phương pháp giải
Đọc – chi tiết
Giải chi tiết

Lý do chính khiến giáo viên nghi ngờ về việc tích hợp robot vào lớp học trong đoạn 2 là gì?

A. sự không chắc chắn về khả năng kỹ thuật của robot

B. sự ưu tiên cho robot có toàn quyền tự chủ

C. mối quan tâm về vai trò hạn chế của robot trong lớp học

D. sự thiếu quan tâm đến việc tích hợp robot vào lớp học

Thông tin: Besides, they did not trust the technical capabilities of the robot and wanted the robot to function and behave as a learning “buddy” of children and not as a teacher.

Tạm dịch: Hơn nữa, họ không tin tưởng vào khả năng kỹ thuật của robot và muốn robot hoạt động và cư xử như một "người bạn học" của trẻ em thay vì một giáo viên.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The word ‘reluctance’ in paragraph 2 is closest in meaning to _______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:771698
Phương pháp giải
Đọc – từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

Từ ‘reluctance’ trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với _______.

A. do dự

B. nhiệt tình

C. sẵn lòng

D. kích thích

Thông tin: Besides, they did not trust the technical capabilities of the robot and wanted the robot to function and behave as a learning “buddy” of children and not as a teacher. We think this reluctance may have occurred primarily due to an uncertainty of how best to incorporate robots in the class, and a concern that robots may eventually replace teachers.

Tạm dịch: Bên cạnh đó, họ không tin tưởng vào khả năng kỹ thuật của robot và muốn robot hoạt động và hành xử như một "người bạn" học tập của trẻ em chứ không phải như một giáo viên. Chúng tôi nghĩ rằng sự miễn cưỡng này có thể xảy ra chủ yếu do không chắc chắn về cách tốt nhất để đưa robot vào lớp học và lo ngại rằng robot cuối cùng có thể thay thế giáo viên.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

The word ‘they’ in paragraph 3 refers to _______.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:771699
Phương pháp giải
Đọc – đại từ thay thế
Giải chi tiết

Từ ‘they’ trong đoạn 3 ám chỉ _______.

A. hành vi

B. tình huống

C. rô-bốt

D. trẻ em

Thông tin: The children preferred as natural behaviour from the robot as possible, even to the extent that they were untroubled by the robot making mistakes, such as forgetting.

Tạm dịch: Trẻ em thích hành vi tự nhiên nhất có thể của robot, thậm chí đến mức chúng không bận tâm đến việc robot mắc lỗi, chẳng hạn như quên.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Which of the following is stated in paragraph 3?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:771700
Phương pháp giải
Đọc – chi tiết
Giải chi tiết

Câu nào sau đây được nêu trong đoạn 3?

A. Học sinh thờ ơ với việc có một con rô-bốt trong lớp học của mình.

B. Học sinh cảm thấy bực bội khi con rô-bốt mắc lỗi.

C. Học sinh muốn con rô-bốt thay đổi giọng nói thường xuyên.

D. Học sinh mong muốn con rô-bốt thích ứng hơn với cảm xúc của mình.

Thông tin: However, they wanted the robot to adapt its behaviour to their feelings and display a wide range of emotions and expressions.

Tạm dịch: Tuy nhiên, trẻ em muốn robot thích nghi với cảm xúc của chúng và thể hiện nhiều loại cảm xúc và biểu cảm khác nhau.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

The word ‘resemble’ in paragraph 4 is closest in meaning to _______.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:771701
Phương pháp giải
Đọc – từ đồng nghĩa
Giải chi tiết

Từ ‘resemble’ trong đoạn 4 có nghĩa gần nhất với _______.

A. kích động

B. trông giống như

C. kích hoạt

D. phục vụ

Thông tin: They range from simple robots to humanoids (robots that resemble humans).

Tạm dịch: Chúng bao gồm từ những robot đơn giản đến những robot hình người (robot trông giống con người).

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

What is NOT mentioned as a potential impact of humanoids according to paragraph 4?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:771702
Phương pháp giải
Đọc – chi tiết
Giải chi tiết

Theo đoạn 4, điều gì KHÔNG được đề cập đến như là tác động tiềm tàng của người máy?

A. cung cấp phản hồi theo thời gian thực

B. ngăn ngừa mệt mỏi

C. hỗ trợ kết nối xã hội

D. thúc đẩy sự tham gia

Thông tin: Humanoids have the ability to provide real-time feedback, and their physical shape increases engagement. This often leads to a personal connection with the student, which research shows can help resolve issues related to shyness, reluctance, confidence and frustration that may arise in dealing with a human teacher.

Tạm dịch: Robot hình người có khả năng cung cấp phản hồi theo thời gian thực và hình dạng vật lý của chúng giúp tăng cường sự tham gia. Điều này thường dẫn đến một kết nối cá nhân với học sinh, mà nghiên cứu cho thấy có thể giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến sự nhút nhát, do dự, tự tin và thất vọng khi làm việc với giáo viên con người.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

All of the following mention limitations of robots EXCEPT _______.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:771703
Phương pháp giải
Đọc – chi tiết
Giải chi tiết

Tất cả những điều sau đây đề cập đến những hạn chế của robot TRỪ _______.

A. giọng nói không tự nhiên => dẫn chứng: some of the children felt the robot’s voice was unnatural and did not adapt to situations by changing tone or pitch.

B. nhận dạng giọng nói không chính xác => Humanoid robots are still a fair way away from being autonomously situated in schools due mainly to technological limitations such as inaccurate speech or emotion recognition.

C. không thể tiếp cận

D. không thích ứng => dẫn chứng: …did not adapt to situations by changing tone or pitch.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage about robots?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:771704
Phương pháp giải
Đọc – suy luận
Giải chi tiết

Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn về rô-bốt?

A. Học sinh mong đợi rô-bốt có hành vi tự nhiên mà không mắc lỗi.

B. Giáo viên và học sinh có quan điểm trái ngược nhau về việc sử dụng rô-bốt trong lớp học.

C. Các nhà nghiên cứu về rô-bốt xác nhận rằng rô-bốt không thể thay thế giáo viên trong lớp học.

D. Học sinh thích học với người máy hơn là với giáo viên là con người.

Thông tin: The students, on the other hand, were much more enthusiastic about a robot in their classroom, enjoying the human-like interaction. However, teachers said they had doubts about robots being integrated into the classroom.

Tạm dịch: Ngược lại, học sinh tỏ ra hào hứng hơn nhiều về việc có một robot trong lớp học của mình, thích thú với sự tương tác giống con người. Tuy nhiên, giáo viên nói rằng họ có những nghi ngờ về việc tích hợp robot vào lớp học.

=> Giáo viên và học sinh có quan điểm trái ngược về việc sử dụng robot trong lớp học.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 10:
Nhận biết

Which of the following is NOT true according to the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:771705
Phương pháp giải
Đọc – chi tiết
Giải chi tiết

Theo đoạn văn, câu nào sau đây KHÔNG đúng?

A. Giáo viên thích robot trở thành “người bạn” học tập của trẻ em trong lớp học.

B. Người máy có thể cho phép học sinh giải quyết các vấn đề liên quan đến cảm xúc của học sinh.

C. Người máy hiện đang hoàn toàn tự chủ trong trường học mặc dù có những hạn chế về công nghệ.

D. Giáo viên lo sợ rằng robot sẽ sớm thay thế vai trò của họ trong lớp học.

Thông tin: Humanoid robots are still a fair way away from being autonomously situated in schools due mainly to technological limitations such as inaccurate speech or emotion recognition.

Tạm dịch: Robot hình người vẫn còn một chặng đường dài trước khi có thể hoạt động tự động trong trường học, chủ yếu do các hạn chế công nghệ như nhận diện giọng nói hoặc cảm xúc không chính xác.

=> Robot hình người chưa hoàn toàn tự động trong trường học, do đó đáp án C là sai.

Chú ý khi giải

Nội dung dịch:

Robot ngày càng được sử dụng để giảng dạy học sinh trong lớp học cho nhiều môn học khác nhau, bao gồm khoa học, toán học và ngôn ngữ. Tuy nhiên, nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng mặc dù học sinh thích học với robot, nhưng giáo viên lại có phần e dè khi sử dụng chúng trong lớp học.

Trong nghiên cứu của chúng tôi, nơi giáo viên và học sinh tương tác với robot hình người Nao, các giáo viên bày tỏ sự nghi ngờ về việc tích hợp robot vào lớp học. Họ thích robot không có toàn quyền tự chủ mà chỉ đảm nhận các vai trò hạn chế trong lớp học. Ngoài ra, họ không tin tưởng vào khả năng kỹ thuật của robot và muốn robot hoạt động như một "người bạn học" của trẻ em hơn là một giáo viên. Chúng tôi cho rằng sự do dự này chủ yếu xuất phát từ sự không chắc chắn về cách tốt nhất để tích hợp robot vào lớp học và mối lo ngại rằng robot có thể sẽ thay thế giáo viên trong tương lai.

Ngược lại, học sinh tỏ ra hào hứng hơn nhiều với việc có một robot trong lớp học của mình, thích thú với sự tương tác giống con người. Tuy nhiên, các em muốn robot thích nghi với cảm xúc của mình và thể hiện nhiều loại cảm xúc, biểu cảm khác nhau. Ví dụ, một số trẻ em cảm thấy giọng nói của robot không tự nhiên và không thay đổi giọng điệu hoặc cao độ theo tình huống. Các em mong muốn robot hành xử tự nhiên nhất có thể, thậm chí không bận tâm nếu robot mắc lỗi, chẳng hạn như quên điều gì đó. Điều này cho thấy rõ ràng rằng trẻ em đang tưởng tượng robot trong vai trò của một giáo viên thực thụ.

Nhiều loại robot đang được sử dụng trong giáo dục, từ các robot đơn giản đến robot hình người (robot có hình dạng giống con người). Robot hình người có khả năng cung cấp phản hồi theo thời gian thực, và hình dạng vật lý của chúng giúp tăng cường sự tham gia của học sinh. Điều này thường dẫn đến sự kết nối cá nhân với học sinh, mà nghiên cứu cho thấy có thể giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến sự nhút nhát, do dự, thiếu tự tin và thất vọng khi phải đối mặt với giáo viên con người. Ví dụ, một robot sẽ không cảm thấy mệt mỏi dù học sinh có mắc bao nhiêu lỗi đi chăng nữa.

Tuy nhiên, robot hình người vẫn còn một chặng đường dài trước khi có thể được triển khai hoàn toàn tự động trong các trường học, chủ yếu do các hạn chế về công nghệ như nhận diện giọng nói hoặc cảm xúc không chính xác. Tuy nhiên, mục đích của hầu hết các nhà nghiên cứu về robot không phải là thay thế giáo viên. Thay vào đó, hầu hết các robot được thiết kế để hỗ trợ trong lớp học và tăng giá trị của chúng như một công cụ giáo dục hấp dẫn.

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com