Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about volunteer tourism and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate

Read the following passage about volunteer tourism and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.

The beautiful beaches of Koh Rong have always attracted tourists who want to experience Cambodia's coastal life. Yet beneath the surface of this seeming paradise, a complex dynamic unfolds. Local businesses, who thrive on traditional tourism, now navigate the rising tide of volunteerism — a phenomenon reshaped by demand for more meaningful experiences.
In the narrow streets of the fishing village, 'volunteer houses' have proliferated at an unprecedented rate. (I) These establishments, charging participants substantial fees for the privilege of teaching English or conducting marine conservation work, generate revenue streams that bypass traditional community structures. (II) Market vendors, whose daily income previously averaged 75 dollars, now report earnings below 45 dollars as volunteers, housed in all-inclusive compounds, rarely venture into local establishments. (III) Local restaurants have adapted by offering international menus, though many struggle to attract volunteer residents who receive meals within their compounds. (IV)
The marine conservation sector particularly exemplifies this shifting landscape. Professional dive operators previously employed 45 local guides, paying certification fees exceeding 2,000 dollars per person. Currently, they maintain only 15 positions as volunteer programs offer free diving services. These programs contribute valuable reef monitoring data, collecting over 1,000 marine species records annually. Local dive masters, having invested years in certification and training, find their expertise commanding lower wages - dropping from 60 dollars to 35 dollars per dive session in areas with high volunteer presence.
Cultural preservation initiatives face similar patterns. Traditional craft workshops, which once hosted 200 weekly visitors at 25 dollars per session, now average 80 participants despite reducing fees to 15 dollars. While volunteer programs record 300 weekly participants in craft activities, their standardized sessions run 30 minutes compared to traditional three-hour workshops. Master craftsmen, whose techniques typically require two years to master, observe volunteers teaching simplified versions learned in two-week orientations.

The education sector presents perhaps the most nuanced picture. Local schools receiving volunteer teachers report improved English test scores, rising 25% on average. However, student performance fluctuates by up to 40% with each teaching transition. Established language centers have reduced staff from twenty to twelve instructors, as enrollment declined by 35% following the introduction of free volunteer-taught classes. "We're seeing repeated adjustments in teaching methods," notes headmaster Chan, highlighting monthly changes in classroom approaches.

Local authorities aim to turn the tide through regulatory frameworks, requiring volunteer organizations to demonstrate measurable community benefits. Economic data shows 2 million dollars invested in volunteer facilities in 2023, while traditional business revenue dropped 28%. Community surveys indicate 60% of local enterprises have modified their business models, with 45% reporting reduced profitability despite these adaptations. Local leaders fear the shift may cause irrevocable damage to the traditional economy and cultural practices on the island.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

The phrase "turn the tide" in paragraph 6 could be replaced by ______.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:783537
Phương pháp giải

Đọc - từ thay thế

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Cụm từ “turn the tide” ở đoạn 6 có thể được thay thế bằng ________.
A. cải thiện điều kiện
B. đảo ngược xu hướng
C. đổi hướng
D. giải quyết vấn đề

turn the tide: đảo ngược tình thế = reverse trends
Thông tin:

Local authorities aim to turn the tide through regulatory frameworks, requiring volunteer organizations to demonstrate measurable community benefits.
(Chính quyền địa phương nhằm mục đích đảo ngược tình thế thông qua các khuôn khổ pháp lý, yêu cầu các tổ chức tình nguyện chứng minh lợi ích cộng đồng có thể đo lường được.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:783538
Phương pháp giải

Đọc - câu đồng nghĩa

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân ở đoạn 1?

A. Bên dưới bầu không khí chào đón tồn tại sự chia rẽ sâu sắc giữa các hệ thống cũ và mới.

→ Sai ở “a deepening divide” vì không được đề cập trong câu gốc.

B. Đằng sau điểm đến hấp dẫn là một sự biến động phức tạp ảnh hưởng đến các cộng đồng địa phương.

→ Diễn đạt đúng nhất ý nghĩa của câu gốc.

C. Trong môi trường hài hòa xuất hiện một mô hình thay đổi cấu trúc cộng đồng.
→ Sai ở “a shifting pattern of community structures” vì không được đề cập trong câu gốc.

D. Ngoài khung cảnh đẹp như tranh vẽ còn phát triển một sự chuyển tiếp văn hóa phức tạp. → Sai ở “an intricate web of cultural transitions” vì không được đề cập trong câu gốc.

Thông tin:

Yet beneath the surface of this seeming paradise, a complex dynamic unfolds.
(Tuy nhiên, bên dưới bề mặt có vẻ như thiên đường này, một sự biến động phức tạp đang diễn ra.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Which of the following best summarizes paragraph 4?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:783539
Phương pháp giải

Đọc - tóm tắt

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 4?

A. Các hình thức hội thảo đã phát triển để phù hợp với nhu cầu thay đổi của người tham gia.

→ Sai vì đoạn văn không đề cập đến sự phát triển của hội thảo để thích nghi với nhu cầu mới.

B. Bảo tồn văn hóa cân bằng giữa khối lượng và chất lượng giảng dạy.

→ Sai vì đoạn văn không đề cập đến việc cân bằng giữa số lượng và chất lượng giảng dạy.

C. Các buổi học thủ công do tình nguyện viên giảng dạy ảnh hưởng đến cả thu nhập hội thảo và bảo tồn kỹ năng.

→ Đúng vì tóm tắt đầy đủ ý của đoạn.

D. Sự tham gia tình nguyện gia tăng đã phá vỡ các mô hình giảng dạy truyền thống.

→ Sai vì đoạn văn không đề cập đến các mô hình giảng dạy truyền thống.

Thông tin:

Cultural preservation initiatives face similar patterns. Traditional craft workshops, which once hosted 200 weekly visitors at 25 dollars per session, now average 80 participants despite reducing fees to 15 dollars. While volunteer programs record 300 weekly participants in craft activities, their standardized sessions run 30 minutes compared to traditional three-hour workshops. Master craftsmen, whose techniques typically require two years to master, observe volunteers teaching simplified versions learned in two-week orientations.

(Các sáng kiến bảo tồn văn hóa cũng phải đối mặt với những mô hình tương tự. Các hội thảo thủ công truyền thống, nơi từng đón 200 khách tham quan hằng tuần với mức phí 25 USD/buổi, giờ đây có trung bình 80 người tham gia mặc dù đã giảm phí xuống còn 15 USD. Trong khi các chương trình tình nguyện ghi nhận 300 người tham gia các hoạt động thủ công hằng tuần, các buổi học tiêu chuẩn của họ kéo dài 30 phút so với các buổi hội thảo truyền thống kéo dài ba giờ. Những người thợ thủ công bậc thầy, những người có kỹ thuật thường cần hai năm để thành thạo, quan sát các tình nguyện viên dạy các phiên bản đơn giản học được trong buổi định hướng kéo dài hai tuần.)

→ Đoạn 4 đề cập đến việc các chương trình tình nguyện viên đã ảnh hưởng đến thu nhập và chất lượng của các hội thảo thủ công truyền thống. Bên cạnh đó, các kỹ thuật truyền thống bị đơn giản hóa trong các buổi học của các tình nguyện viên có nguy cơ làm mai một nghề thủ công.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

Where in paragraph 2 does the following sentence best fit?
"This economic change has affected the community’s traditional sources of income."

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:783540
Phương pháp giải

Đọc - tìm vị trí thích hợp

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 2?

"Sự thay đổi kinh tế này đã ảnh hưởng đến các nguồn thu nhập truyền thống của cộng đồng."

A. (IV) B. (III) C. (I) D. (II)

Thông tin:

This economic change has affected the community's traditional sources of income. Market vendors, whose daily income previously averaged 75 dollars, now report earnings below 45 dollars as volunteers, housed in all-inclusive compounds, rarely venture into local establishments.

(Sự thay đổi kinh tế này đã ảnh hưởng đến các nguồn thu nhập truyền thống của cộng đồng. Những người bán hàng ở chợ, trước đây có thu nhập trung bình hằng ngày là 75 USD, hiện báo cáo thu nhập dưới 45 USD vì các tình nguyện viên, sống trong các khu phức hợp trọn gói, hiếm khi mạo hiểm đầu tư vào các cơ sở địa phương.)

Câu cần điền phù hợp nhất ở vị trí (II) vì câu đang nói về ảnh hưởng kinh tế của các tình nguyện viên và các cơ sở tình nguyện viên lên các nguồn thu nhập truyền thống, liên kết với câu sau đang nói về việc những người bán hàng ở chợ bị giảm doanh thu do các tình nguyện viên không chi tiêu trong cộng đồng.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

The word "they" in paragraph 3 refers to ______.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:783541
Phương pháp giải

Đọc - từ thay thế

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Từ “they” trong đoạn 3 đề cập đến _______.

A. các chương trình

B. các hướng dẫn viên

C. các nhà điều hành

D. các vị trí

Từ “they” trong đoạn 3 đề cập đến “operators”.

Thông tin:

Professional dive operators previously employed 45 local guides, paying certification fees exceeding 2,000 dollars per person. Currently, they maintain only 15 positions as volunteer programs offer free diving services.

(Các nhà điều hành lặn chuyên nghiệp trước đây đã tuyển dụng 45 hướng dẫn viên địa phương, trả phí chứng nhận vượt quá 2.000 USD mỗi người. Hiện tại, họ chỉ duy trì 15 vị trí do các chương trình tình nguyện cung cấp dịch vụ lặn miễn phí.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:783542
Phương pháp giải

Đọc - tóm tắt

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất bài đọc?

A. Việc thực hiện các chương trình du lịch tình nguyện tạo ra những tác động nhiều mặt đến nền kinh tế truyền thống, đòi hỏi các cộng đồng phải cân bằng lợi ích tiềm năng với các tập quán đã có từ trước. → Đúng vì tóm tắt đầy đủ nội dung bài đọc.
B. Sự chuyển đổi bối cảnh kinh doanh địa phương thông qua du lịch tình nguyện thể hiện sự tác động lẫn nhau phức tạp giữa các cơ hội kinh tế và nỗ lực bảo tồn cộng đồng. → Sai vì chưa đề cập rõ ràng đến tác động tiêu cực và tích cực của du lịch tình nguyện và “community preservation efforts” không phải trọng tâm chính của bài đọc.
C. Sự xuất hiện của du lịch tình nguyện ở Koh Rong chứng tỏ các nền kinh tế truyền thống thích ứng với các lực lượng thị trường mới như thế nào trong khi vẫn duy trì tính xác thực về văn hóa thông qua sự giám sát của cơ quan quản lý → Sai ở “traditional economies adapt to new market forces” vì kinh tế truyền thống không chỉ đơn thuần là thích nghi mà thực tế họ đang vật lộn để tồn tại.
D. Sự phát triển của các mô hình du lịch trong cộng đồng ven biển cho thấy các sáng kiến tình nguyện có thể vừa nâng cao vừa thách thức các cấu trúc kinh tế và xã hội hiện có như thế nào. → Sai vì chưa đề cập đến việc chính quyền địa phương đang cố gắng cân bằng lợi ích như phương án A đề cập.

Tóm tắt:

Đoạn 1: Bãi biển Koh Rong tuyệt diễm thu hút du khách, nhưng sự gia tăng du lịch tình nguyện đang tác động đến nền kinh tế địa phương.

Đoạn 2: Các cơ sở tình nguyện thu phí cao từ người tham gia, nhưng lại làm giảm thu nhập của người dân địa phương vì các tình nguyện viên thường không chi tiêu tại các cửa hàng, chợ và nhà hàng địa phương.
Đoạn 3: Ngành bảo tồn biển bị ảnh hưởng khi các chương trình tình nguyện cung cấp dịch vụ lặn miễn phí, làm giảm cơ hội việc làm và thu nhập của các thợ lặn địa phương chuyên nghiệp.

Đoạn 4: Các chương trình tình nguyện viên đã ảnh hưởng đến thu nhập và chất lượng của các hội thảo thủ công truyền thống. Bên cạnh đó, các kỹ thuật truyền thống bị đơn giản hóa trong các buổi học của các tình nguyện viên có nguy cơ làm mai một nghề thủ công.

Đoạn 5: Ngành giáo dục được hưởng lợi từ giáo viên tình nguyện khi điểm số tiếng Anh tăng, nhưng việc thay đổi giáo viên, phương pháp giảng dạy thường xuyên làm ảnh hưởng đến tính ổn định trong kết quả học tập và gây khó khăn cho các trung tâm ngôn ngữ.

Đoạn 6: Chính quyền địa phương đang cố gắng kiểm soát sự thay đổi này bằng các khuôn khổ pháp lý khi kinh tế truyền thống suy giảm và lo ngại về tác động không thể thay đổi đối với tập quán văn hóa trên đảo.

→ Bài đọc đề cập đến du lịch tình nguyện đang thay đổi nền kinh tế truyền thống của Koh Rong về nhiều mặt, mang lại lợi ích nhưng cũng tạo ra nhiều thách thức. Vì vậy đòi hỏi các chính quyền địa phương phải tìm cách điều chỉnh bằng các biện pháp pháp lý để bảo vệ nền kinh tế và tập quán văn hóa truyền thống.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

According to the passage, which of the following is TRUE?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:783543
Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Theo bài đọc, điều nào sau đây là ĐÚNG?

A. Các nhà tình nguyện cung cấp bữa ăn đầy đủ cùng với địa điểm lưu trú của họ B. Các hội thảo thủ công truyền thống giữ nguyên cơ cấu phí tham gia ban đầu

C. Các nhà điều hành lặn chuyên nghiệp chỉ thuê người từ các cộng đồng xung quanh

D. Các nhà hàng địa phương vẫn duy trì thực đơn truyền thống dù sở thích của khách du lịch thay đổi

Thông tin:

- Traditional craft workshops, which once hosted 200 weekly visitors at 25 dollars per session, now average 80 participants despite reducing fees to 15 dollars.

(Các hội thảo thủ công truyền thống, nơi từng đón 200 khách tham quan hàng tuần với mức phí 25 USD/buổi, giờ đây có trung bình 80 người tham gia mặc dù đã giảm phí xuống còn 15 USD.)

- B sai vì thông tin đề cập các hội thảo thủ công truyền thống đã giảm phí từ 25 USD xuống còn 15 USD.

- Professional dive operators previously employed 45 local guides, paying certification fees exceeding 2,000 dollars per person.

(Các nhà điều hành lặn chuyên nghiệp trước đây đã tuyển dụng 45 hướng dẫn viên địa phương, trả phí chứng nhận vượt quá 2.000 USD mỗi người.)

→ C sai ở “exclusively” vì thông tin đề cập các nhà điều hành lặn thuê các hướng dẫn viên địa phương nhưng không khẳng định rằng họ là nguồn lao động duy nhất.

- Local restaurants have adapted by offering international menus, though many struggle to attract volunteer residents who receive meals within their compounds.

(Các nhà hàng địa phương đã thích nghi bằng cách cung cấp thực đơn quốc tế, mặc dù nhiều nhà hàng gặp khó khăn trong việc thu hút cư dân tình nguyện nhận bữa ăn trong khu vực của họ.)

→ D sai ở “maintain” vì thông tin đề cập các nhà hàng địa phương đã thay đổi thực đơn để thu hút các tình nguyện viên.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

According to paragraph 3, which of the following is NOT mentioned regarding marine conservation programs?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:783544
Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Theo đoạn 3, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập liên quan đến các chương trình bảo tồn biển?

A. mức độ hài lòng của khách du lịch

B. số lượng loài sinh vật biển được ghi nhận

C. phí dịch vụ lặn

D. thay đổi trong việc tuyển dụng hướng dẫn viên

Thông tin:

- These programs contribute valuable reef monitoring data, collecting over 1,000 marine species records annually.

(Các chương trình này đóng góp dữ liệu giám sát rạn san hô có giá trị, thu thập hơn 1.000 hồ sơ loài sinh vật biển hàng năm.)

→ B được đề cập.

- Local dive masters, having invested years in certification and training, find their expertise commanding lower wages - dropping from 60 dollars to 35 dollars per dive session in areas with high volunteer presence.

(Các bậc thầy lặn địa phương, sau nhiều năm đầu tư vào chứng chỉ và đào tạo, nhận thấy chuyên môn của họ khiến mức lương thấp hơn - giảm từ 60 USD xuống 35 USD mỗi lần lặn ở những khu vực có nhiều tình nguyện viên.)

→ C được đề cập.

- Professional dive operators previously employed 45 local guides, paying certification fees exceeding 2,000 dollars per person. Currently, they maintain only 15 positions as volunteer programs offer free diving services.

(Các nhà điều hành lặn chuyên nghiệp trước đây đã tuyển dụng 45 hướng dẫn viên địa phương, trả phí chứng nhận vượt quá 2.000 USD mỗi người. Hiện tại, họ chỉ duy trì 15 vị trí do các chương trình tình nguyện cung cấp dịch vụ lặn miễn phí.)

→ D được đề cập, A không được đề cập.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:783545
Phương pháp giải

Đọc - suy luận

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài đọc?

A. Các chương trình tình nguyện vô tình làm suy yếu các tiêu chuẩn chứng nhận chuyên môn đã được thiết lập

B. Các doanh nghiệp truyền thống thay đổi dịch vụ của họ một cách có hệ thống để đáp ứng nhu cầu mới

C. Các sáng kiến bảo tồn văn hóa vô thức làm tổn hại đến truyền thống lâu đời

D. Giảng viên địa phương dần mất quyền quyền lực do các phương pháp giảng dạy tạm thời chiếm ưu thế

Thông tin:

- Local restaurants have adapted by offering international menus, though many struggle to attract volunteer residents who receive meals within their compounds.

(Các nhà hàng địa phương đã thích nghi bằng cách cung cấp thực đơn quốc tế, mặc dù nhiều nhà hàng gặp khó khăn trong việc thu hút cư dân tình nguyện nhận bữa ăn trong khu vực của họ.)

- Traditional craft workshops, which once hosted 200 weekly visitors at 25 dollars per session, now average 80 participants despite reducing fees to 15 dollars.

(Các hội thảo thủ công truyền thống, nơi từng đón 200 khách tham quan hàng tuần với mức phí 25 USD/buổi, giờ đây có trung bình 80 người tham gia mặc dù đã giảm phí xuống còn 15 USD.)

→ B không thể suy ra từ bài đọc vì thông tin đề cập các doanh nghiệp truyền thống có thay đổi dịch vụ nhưng không phải là có hệ thống và nhiều doanh nghiệp đã không thích nghi thành công dù có sự thay đổi này.

- While volunteer programs record 300 weekly participants in craft activities, their standardized sessions run 30 minutes compared to traditional three-hour workshops. Master craftsmen, whose techniques typically require two years to master, observe volunteers teaching simplified versions learned in two-week orientations.

(Trong khi các chương trình tình nguyện ghi nhận 300 người tham gia các hoạt động thủ công hàng tuần, các buổi học tiêu chuẩn của họ kéo dài 30 phút so với các buổi hội thảo truyền thống kéo dài ba giờ. Những người thợ thủ công bậc thầy, những người có kỹ thuật thường cần hai năm để thành thạo, quan sát các tình nguyện viên dạy các phiên bản đơn giản hóa đã học trong buổi định hướng kéo dài hai tuần.)

→ C không thể suy ra từ bài đọc vì có thông tin đề cập các truyền thống bị ảnh hưởng nhưng “unconsciously” không được đề cập trong bài đọc.

- Established language centers have reduced staff from twenty to twelve instructors, as enrollment declined by 35% following the introduction of free volunteer-taught classes.

(Các trung tâm ngôn ngữ được thành lập đã giảm số lượng nhân viên từ 20 xuống còn 12 giảng viên, do số lượng tuyển sinh giảm 35% sau khi triển khai các lớp học miễn phí do tình nguyện viên dạy.)

→ D không thể suy ra từ bài đọc vì chỉ có thông tin đề cập giảng viên địa phương bị ảnh hưởng nhưng “lose authority” không được đề cập trong bài đọc.

- Professional dive operators previously employed 45 local guides, paying certification fees

exceeding 2,000 dollars per person. Currently, they maintain only 15 positions as volunteer programs offer free diving services.

(Các nhà điều hành lặn chuyên nghiệp trước đây đã tuyển dụng 45 hướng dẫn viên địa phương, trả phí chứng nhận vượt quá 2.000 USD mỗi người. Hiện tại, họ chỉ duy trì 15 vị trí do các chương trình tình nguyện cung cấp dịch vụ lặn miễn phí.)

- Local dive masters, having invested years in certification and training, find their expertise commanding lower wages - dropping from 60 dollars to 35 dollars per dive session in areas with high volunteer presence.

(Các bậc thầy lặn địa phương, sau nhiều năm đầu tư vào chứng chỉ và đào tạo, nhận thấy chuyên môn của họ khiến mức lương thấp hơn - giảm từ 60 USD xuống 35 USD mỗi lần lặn ở những khu vực có nhiều tình nguyện viên.)

- A có thể được suy ra từ bài đọc.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

The word "irrevocable" in paragraph 6 is closest in meaning to ______.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:783546
Phương pháp giải

Đọc - từ đồng nghĩa

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Từ “irrevocable” ở đoạn 6 gần nghĩa nhất với _________.

A. undeniable /ˌʌn.dɪˈnaɪ.ə.bəl/ (adj): không thể phủ nhận

B. detrimental /ˌdet.rɪˈmen.təl/ (adj): có hại, gây bất lợi

C. inevitable /ɪˈnev.ɪ.tə.bəl/ (adj): không thể tránh khỏi

D. permanent /permanent/ (adj): vĩnh viễn, lâu dài

irrevocable /ɪˈrev.ə.kə.bəl/ (adj): không thể thay đổi, không thể thu hồi = permanent (adj)

Thông tin:

Local leaders fear the shift may cause irrevocable damage to the traditional economy and cultural practices on the island.

(Lãnh đạo địa phương lo ngại sự thay đổi này có thể gây ra thiệt hại không thể thay đổi đối với nền kinh tế truyền thống và tập quán văn hóa trên đảo.)

Đáp án cần chọn là: D

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com