Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about coffee and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best

Read the following passage about coffee and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Volunteering in Vietnam offers a unique opportunity to immerse oneself in a rich culture while contributing to meaningful projects. The country boasts diverse landscapes, from bustling cities to serene countryside, providing volunteers with varied experiences. Engaging in volunteer work here allows individuals to make a positive impact on local communities and gain a deeper understanding of Vietnamese traditions and way of life.

One of the primary areas where volunteers can contribute is education. Many programs focus on teaching English to children and young adults, aiming to enhance their language skills and future employment prospects. By assisting in classrooms or offering extracurricular activities, volunteers help bridge educational gaps and provide students with valuable opportunities for personal growth.

Another significant field for volunteering is healthcare. Volunteers with medical backgrounds can participate in programs that support local clinics and hospitals, offering care to underserved populations. These initiatives often involve health education, basic medical services, and assistance in public health campaigns. Such contributions are vital in enhancing the overall well-being of communities, especially in rural areas where access to healthcare may be limited.

Environmental conservation is also a growing focus in Vietnam. Volunteers can engage in projects aimed at protecting the country's natural resources and biodiversity. Activities may include reforestation efforts, wildlife conservation, and promoting sustainable practices among local populations. By participating in these programs, they play a crucial role in preserving Vietnam's environment for future generations.

In conclusion, volunteering in Vietnam provides a platform to contribute to various sectors, including education, healthcare, and environmental conservation. These experiences not only benefit local communities but also offer volunteers personal growth and a deeper appreciation of Vietnamese culture. Engaging in such meaningful work fosters cross-cultural understanding and leaves a lasting impact on both volunteers and the communities they serve.

(Adapted from https://www.volunteerworld.com)

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

The word “diverse” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to __________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:783548
Phương pháp giải

Đọc - từ trái nghĩa

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Từ “diverse” trong đoạn 1 TRÁI NGHĨA với ___________.

A. vibrant /ˈvaɪ.brənt/ (adj): sống động, rực rỡ

B. uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ (adj): đồng nhất, đồng đều

C. varied /ˈveə.rɪd/ (adj): đa dạng, phong phú

D. dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ (adj): năng động

diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): đa dạng, khác biệt >< uniform (adj)

Thông tin:

The country boasts diverse landscapes, from bustling cities to serene countryside, providing volunteers with varied experiences.

(Đất nước tự hào có cảnh quan đa dạng, từ những thành phố nhộn nhịp đến vùng nông thôn thanh bình, mang đến cho các tình nguyện viên những trải nghiệm đa dạng.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word “enhance” in paragraph 2 could best be replaced by __________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:783549
Phương pháp giải

Đọc - từ thay thế

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Từ “enhance” ở đoạn 2 có thể được thay thế bằng ___________.

A. improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện

B. diminish /dɪˈmɪn.ɪʃ/ (v): giảm bớt, thu nhỏ

C. evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): đánh giá

D. ignore /ɪɡˈnɔːr/ (v): phớt lờ, bỏ qua

enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): nâng cao, tăng cường = improve (v)

Thông tin:

Many programs focus on teaching English to children and young adults, aiming to enhance their language skills and future employment prospects.

(Nhiều chương trình tập trung vào việc dạy tiếng Anh cho trẻ em và thanh thiếu niên nhằm nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và triển vọng việc làm trong tương lai.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

In which part of the text does the author discuss the benefits of volunteering for the volunteers themselves?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:783550
Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Trong phần nào của bài đọc tác giả thảo luận về lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với bản thân các tình nguyện viên?

A. Đoạn 1 B. Đoạn 5 C. Đoạn 2 D. Đoạn 4

Tác giả thảo luận về lợi ích của hoạt động tình nguyện đối với bản thân các tình nguyện viên ở đoạn 5.

Thông tin:

These experiences not only benefit local communities but also offer volunteers personal growth and a deeper appreciation of Vietnamese culture.

(Những trải nghiệm này không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương mà còn mang đến cho các tình nguyện viên sự phát triển cá nhân và sự đánh giá sâu sắc hơn về văn hóa Việt Nam.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

In which part of the text does the author highlight the role of volunteers in healthcare?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:783551
Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Trong phần nào của bài đọc tác giả nêu bật vai trò của tình nguyện viên trong chăm sóc sức khỏe?

A. Đoạn 2 B. Đoạn 3 C. Đoạn 4 D. Đoạn 1

Tác giả nêu bật vai trò của tình nguyện viên trong chăm sóc sức khỏe ở đoạn 3.

Thông tin:

Another significant field for volunteering is healthcare. Volunteers with medical backgrounds can participate in programs that support local clinics and hospitals, offering care to underserved populations.

(Một lĩnh vực quan trọng khác cho hoạt động tình nguyện là chăm sóc sức khỏe. Các tình nguyện viên có kiến thức về y tế có thể tham gia vào các chương trình hỗ trợ các phòng khám và bệnh viện địa phương, cung cấp dịch vụ chăm sóc cho những nhóm dân cư chưa được phục vụ đầy đủ.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:783552
Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Điều nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?

A. Các chương trình giảng dạy tiếng Anh chỉ giới hạn ở các khu vực thành thị ở Việt Nam. B. Các tình nguyện viên với kỹ năng y tế có thể hỗ trợ các chiến dịch y tế công cộng.

C. Các sáng kiến chăm sóc sức khỏe chỉ tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ y tế tiên tiến.

D. Bảo tồn môi trường không phải là ưu tiên hàng đầu ở Việt Nam.

Thông tin:

- Many programs focus on teaching English to children and young adults, aiming to enhance their language skills and future employment prospects.

(Nhiều chương trình tập trung vào việc dạy tiếng Anh cho trẻ em và thanh thiếu niên nhằm nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và triển vọng việc làm trong tương lai.)

→ A sai ở “are limited to urban areas” vì không có thông tin đề cập trong bài đọc.

- Environmental conservation is also a growing focus in Vietnam.

(Bảo vệ môi trường cũng là một trọng tâm ngày càng tăng ở Việt Nam.)

→ D sai ở “not”’ vì trái với thông tin đề cập trong bài đọc rằng bảo vệ môi trường đang là một trọng tâm ngày càng tăng ở Việt Nam.

- These initiatives often involve health education, basic medical services, and assistance in public health campaigns.

(Những sáng kiến này thường liên quan đến giáo dục sức khỏe, dịch vụ y tế cơ bản và hỗ trợ trong các chiến dịch y tế công cộng.)

→ C sai ở “only” và “advanced medical services” vì thông tin trong bài đọc đề cập các sáng kiến chăm sóc sức khỏe bao gồm giáo dục sức khỏe, dịch vụ y tế cơ bản và hỗ trợ trong các chiến dịch y tế công cộng.

→ B đúng.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned as a focus area for volunteers in Vietnam?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:783553
Phương pháp giải

Đọc - chi tiết

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là lĩnh vực trọng tâm dành cho tình nguyện viên ở Việt Nam?

A. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở những khu vực chưa được phục vụ đầy đủ

B. Phát triển các dự án hạ tầng đô thị.

C. Dạy tiếng Anh để nâng cao triển vọng việc làm.

D. Bảo vệ môi trường thông qua bảo tồn

Thông tin:

- Volunteers with medical backgrounds can participate in programs that support local clinics and hospitals, offering care to underserved populations.

(Các tình nguyện viên có kiến thức về y tế có thể tham gia vào các chương trình hỗ trợ các phòng khám và bệnh viện địa phương, cung cấp dịch vụ chăm sóc cho những nhóm dân cư chưa được phục vụ đầy đủ.)

→ A được đề cập.

- Many programs focus on teaching English to children and young adults, aiming to enhance their language skills and future employment prospects.

(Nhiều chương trình tập trung vào việc dạy tiếng Anh cho trẻ em và thanh thiếu niên nhằm nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và triển vọng việc làm trong tương lai.)

→ C được đề cập.

- Volunteers can engage in projects aimed at protecting the country's natural resources and biodiversity. Activities may include reforestation efforts, wildlife conservation, and promoting sustainable practices among local populations.

(Tình nguyện viên có thể tham gia vào các dự án nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học của đất nước. Các hoạt động có thể bao gồm các nỗ lực trồng lại rừng, bảo tồn động vật hoang dã và thúc đẩy các hoạt động bền vững của người dân địa phương.)

→ D được đề cập.

→ B không được đề cập.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

The word "they" in paragraph 4 refers to _________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:783554
Phương pháp giải

Đọc - từ thay thế

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Từ “they” trong đoạn 4 đề cập đến __________.

A. các nguồn tài nguyên thiên nhiên B. các hoạt động bền vững

C. các tình nguyện viên D. dân số địa phương

- Từ “they” trong đoạn 4 đề cập đến “volunteers”. Thông tin:

Volunteers can engage in projects aimed at protecting the country's natural resources and biodiversity. Activities may include reforestation efforts, wildlife conservation, and promoting sustainable practices among local populations. By participating in these programs, they play a crucial role in preserving Vietnam's environment for future generations. (Tình nguyện viên có thể tham gia vào các dự án nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học của đất nước. Các

hoạt động có thể bao gồm các nỗ lực trồng lại rừng, bảo tồn động vật hoang dã và thúc đẩy các hoạt động bền vững của người dân địa phương. Bằng cách tham gia vào các chương trình này, họ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường Việt Nam cho các thế hệ tương lai.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?

“By assisting in classrooms or offering extracurricular activities, volunteers help bridge educational gaps and provide students with valuable opportunities for personal growth.”

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:783555
Phương pháp giải

Đọc - câu đồng nghĩa

Giải chi tiết

Tạm dịch:

Câu nào sau đây diễn giải tốt nhất câu được gạch chân ở đoạn 2?

“Bằng cách hỗ trợ trong lớp học hoặc cung cấp các hoạt động ngoại khóa, các tình nguyện viên giúp thu hẹp khoảng cách giáo dục và mang đến cho học sinh những cơ hội quý giá để phát triển cá nhân.”

A. Mục tiêu chính của hoạt động tình nguyện ở Việt Nam là giới thiệu hệ thống giáo dục phương Tây. - Sai ở “to introduce Western education systems" vì không được đề cập trong câu gốc.

B. Tình nguyện viên chủ yếu tập trung vào việc cung cấp các bài học mang tính học thuật hơn là các hoạt động khác. - Sai ở “mainly” và “rather than other activities" vì câu gốc đề cập rằng các tình nguyện viên không những hỗ trợ trong lớp học mà còn tổ chức các hoạt động ngoại khóa.

C. Tình nguyện viên hỗ trợ học sinh bằng cách giảng dạy trong trường học và tổ chức các hoạt động bổ sung. - Diễn đạt đúng nhất ý nghĩa của câu gốc.

D. Học sinh ở Việt Nam thiếu sự tiếp cận với nền giáo dục có chất lượng do hạn chế về hoạt động ngoại khóa. - Sai vì toàn bộ ý của câu không được đẻ trong câu gốc.

Thông tin:

“By assisting in classrooms or offering extracurricular activities, volunteers help bridge educational gaps and provide students with valuable opportunities for personal growth.”

(Bảng cách hỗ trợ trong lớp học hoặc cung cấp các hoạt động ngoại khóa, các tình nguyện viên giúp thu hẹp khoảng cách giáo dục và mang đến cho học sinh những cơ hội quý giá để phát triển cá nhân.)

Đáp án cần chọn là: C

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com