Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of

Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.

Can Computers Catch Criminals?

Have you ever seen a security camera staring at you in a shop? Well, it’s not just sitting there for decoration. Thanks to clever computer technology, some cameras can now spot bad behavior! These “smart cameras” use something called computer vision algorithms to analyze what’s happening in real time. Sounds like something from a spy movie, right? But don’t worry! They’re not watching you just for fun (unless you’re making silly faces at them).

[I] Here’s how it works. Smart cameras are programmed to notice unusual actions, like someone grabbing something off a shelf and running out the door. [II] The computer “learns” what normal behavior looks like – walking, shopping, chatting – and then flags anything strange. [III] So, if you’re doing cartwheels in a supermarket or dancing in the frozen food aisle, the camera might think, “Wait, what’s going on here?” [IV]

These smart cameras aren’t just for catching shoplifters. They’re also used in airports and train stations to keep people safe. For example, if someone leaves a bag unattended in a crowded area, the camera can detect it and alert security. Imagine someone suspiciously pacing back and forth near a gate at the airport. The smart camera might recognize this as unusual and send a message to human guards. It’s like giving cameras a sixth sense, though they still rely on humans to make the final call.

But, of course, these high-tech systems aren’t perfect. Sometimes they make mistakes. Imagine you’re in a store, juggling your phone, a bag of snacks, and a water bottle, and then you trip and drop everything. The camera might think you’re causing a scene or stealing. Oops! Or let’s say you’re at a bus stop doing yoga stretches (weird but possible), and the camera decides you’re acting “too strange.” Computers don’t understand everything – they’re smart, but they’re not genius-level yet.

So, what’s next for these super-smart cameras? Some scientists think they might one day predict crimes before they even happen – like in futuristic movies. Or maybe they’ll be used for more harmless tasks, like spotting lost pets in parks. Whatever happens, it’s clear that technology is getting smarter every day. Just remember: if you’re planning to do something goofy, you might end up confusing the camera. At least you’ll make the robot detective’s job a bit harder!

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Vận dụng

Where in paragraph does the following sentence best fit?

It’s like having a robot detective watching over everything!

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:813428
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ đoạn 3, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

[Đoạn 2] [I] Here’s how it works. Smart cameras are programmed to notice unusual actions, like someone grabbing something off a shelf and running out the door. [II] The computer “learns” what normal behavior looks like – walking, shopping, chatting – and then flags anything strange. [III] So, if you’re doing cartwheels in a supermarket or dancing in the frozen food aisle, the camera might think, “Wait, what’s going on here?” [IV] 

Tạm dịch:

[I] Đây là cách hoạt động. Camera thông minh được lập trình để phát hiện những hành động bất thường, chẳng hạn như ai đó lấy thứ gì đó trên kệ và chạy ra khỏi cửa. [II] Máy tính "học" được những hành vi bình thường trông như thế nào - đi bộ, mua sắm, trò chuyện - và sau đó đánh dấu bất kỳ điều gì bất thường. [III] Vì vậy, nếu bạn đang lộn nhào trong siêu thị hoặc nhảy múa ở quầy thực phẩm đông lạnh, camera có thể nghĩ, "Khoan đã, chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?" [IV]

Giải chi tiết

Where in paragraph does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn văn?)

It’s like having a robot detective watching over everything!

(Cứ như có một thám tử robot đang theo dõi mọi thứ!)

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Đoạn hoàn chỉnh: It’s like having a robot detective watching over everything! Here’s how it works. Smart cameras are programmed to notice unusual actions, like someone grabbing something off a shelf and running out the door. [II] The computer “learns” what normal behavior looks like – walking, shopping, chatting – and then flags anything strange. [III] So, if you’re doing cartwheels in a supermarket or dancing in the frozen food aisle, the camera might think, “Wait, what’s going on here?” [IV] 

Tạm dịch:

Cứ như có một thám tử robot đang theo dõi mọi thứ! Cách thức hoạt động của nó như sau. Camera thông minh được lập trình để phát hiện những hành động bất thường, chẳng hạn như ai đó lấy thứ gì đó trên kệ và chạy ra khỏi cửa. [II] Máy tính "học" được những hành vi bình thường trông như thế nào - đi bộ, mua sắm, trò chuyện - và sau đó đánh dấu bất kỳ điều gì bất thường. [III] Vì vậy, nếu bạn đang lộn nhào trong siêu thị hoặc nhảy múa ở quầy thực phẩm đông lạnh, camera có thể nghĩ, "Khoan đã, chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?" [IV]

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 2:
Nhận biết

The word “futuristic” could be best replaced by __________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:813429
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “futuristic” trong đoạn 5, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “futuristic” could be best replaced by __________.

(Từ " futuristic" có thể được thay thế tốt nhất bằng __________.)

A. detective (trinh thám)

B. sci-fi (khoa học viễn tưởng)

C. romance (lãng mạn)

D. action (hành động)

Thông tin: Some scientists think they might one day predict crimes before they even happen – like in futuristic movies.

(Một số nhà khoa học nghĩ rằng một ngày nào đó họ có thể dự đoán được tội ác trước khi chúng xảy ra – giống như trong các bộ phim tương lai.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Nhận biết

The pronoun “they” refers to __________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:813430
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “they” trong đoạn 5, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The pronoun “they” refers to __________.

(Đại từ "they" dùng để chỉ __________.)

A. cameras (máy ảnh)

B. scientists (nhà khoa học)

C. crimes (tội phạm)

D. tasks (nhiệm vụ)

Thông tin: Some scientists think they might one day predict crimes before they even happen – like in futuristic movies.

(Một số nhà khoa học nghĩ rằng một ngày nào đó chúng có thể dự đoán được tội phạm trước khi chúng xảy ra – giống như trong các bộ phim viễn tưởng.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned about smart cameras?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:813431
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc và thông tin về “smart cameras” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned about smart cameras?

(Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến về camera thông minh?)

A. They are powered on solar energy. => không có thông tin nhắc đến

(Chúng hoạt động bằng năng lượng mặt trời.)

B. They analyse events in real time.

(Chúng phân tích các sự kiện theo thời gian thực.)

Thông tin: [Đoạn 1] These ‘smart cameras’ use something called computer vision algorithms to analyze what’s happening in real time.

(Những 'camera thông minh' này sử dụng thứ gọi là thuật toán thị giác máy tính để phân tích những gì đang diễn ra theo thời gian thực.)

C. They are associated with spy movies.

(Chúng gắn liền với phim gián điệp.)

Thông tin: [Đoạn 1] Sounds like something from a spy movie, right?

(Nghe giống như một bộ phim gián điệp phải không?)

D. They utilise computer vision algorithms.

(Chúng sử dụng thuật toán thị giác máy tính.)

Thông tin: [Đoạn 1] These ‘smart cameras’ use something called computer vision algorithms…

(Những 'camera thông minh' này sử dụng thứ gọi là thuật toán thị giác máy tính...)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 3?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:813432
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 3 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 3] These smart cameras aren’t just for catching shoplifters. They’re also used in airports and train stations to keep people safe. For example, if someone leaves a bag unattended in a crowded area, the camera can detect it and alert security. Imagine someone suspiciously pacing back and forth near a gate at the airport. The smart camera might recognize this as unusual and send a message to human guards. It’s like giving cameras a sixth sense, though they still rely on humans to make the final call.

Tạm dịch:

[Những camera thông minh này không chỉ dùng để bắt trộm vặt. Chúng còn được sử dụng tại sân bay và nhà ga để đảm bảo an toàn cho mọi người. Ví dụ, nếu ai đó để quên túi xách ở khu vực đông người, camera có thể phát hiện và báo động an ninh. Hãy tưởng tượng ai đó đi đi lại lại gần cổng sân bay một cách đáng ngờ. Camera thông minh có thể nhận ra điều này là bất thường và gửi tin nhắn đến nhân viên bảo vệ. Việc này giống như trao cho camera giác quan thứ sáu, mặc dù chúng vẫn phụ thuộc vào con người để đưa ra quyết định cuối cùng.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 3?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?)

A. Smart cameras detect unusual behavior to improve public safety.

(Camera thông minh phát hiện hành vi bất thường để cải thiện an toàn công cộng.)

B. Smart cameras identify unusual behavior without any errors.

(Camera thông minh phát hiện hành vi bất thường mà không có bất kỳ lỗi nào.)

C. Smart cameras detect unattended bags in crowded areas.

(Camera thông minh phát hiện túi xách không có người trông coi ở những nơi đông người.)

D. Smart cameras fully replace security guards in public spaces.

(Camera thông minh thay thế hoàn toàn nhân viên an ninh ở nơi công cộng.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 6:
Nhận biết

The word “suspiciously” is OPPOSITE in meaning to _________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:813433
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “suspiciously” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “suspiciously” is OPPOSITE in meaning to _________.

(Từ "suspiciously" trái nghĩa với _________.)

A. disapprovingly (không tán thành)

B. welcomingly (chào đón)

C. doubtfully (nghi ngờ)

D. mistrustfully (ngờ vực)

Thông tin: [Đoạn 3] Imagine someone suspiciously pacing back and forth near a gate at the airport.

(Hãy tưởng tượng ai đó đang đi đi lại lại một cách đáng ngờ gần cổng ra vào ở sân bay.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 7:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:813434
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to the passage?

(Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?)

A. These cameras are unable to function in crowded environments due to excessive movement.

(Những camera này không thể hoạt động trong môi trường đông đúc do di chuyển quá mức.)

Thông tin: [Đoạn 3] They’re also used in airports and train stations to keep people safe.

(Chúng cũng được sử dụng tại các sân bay và nhà ga để đảm bảo an toàn cho mọi người.)

B. Smart cameras analyze behavior patterns to flag actions that deviate from the norm. => ĐÚNG

(Camera thông minh phân tích các kiểu hành vi để đánh dấu các hành động khác thường.)

Thông tin: [Đoạn 2] The computer ‘learns’ what normal behavior looks like – walking, shopping, chatting – and then flags anything strange.

(Máy tính 'học' được hành vi bình thường trông như thế nào - đi bộ, mua sắm, trò chuyện - và sau đó đánh dấu bất kỳ hành vi nào bất thường.)

C. Smart cameras can read people’s minds to determine their intentions before they act.

(Camera thông minh có thể đọc được suy nghĩ của mọi người để xác định ý định của họ trước khi họ hành động.)

Thông tin: [Đoạn 5] Some scientists think they might one day predict crimes before they even happen – like in futuristic movies.

(Một số nhà khoa học cho rằng một ngày nào đó chúng có thể dự đoán tội phạm trước khi chúng xảy ra - giống như trong các bộ phim viễn tưởng.)

D. Smart cameras are programmed to classify all running as suspicious activity. => không có thông tin đề cập

(Camera thông minh được lập trình để phân loại tất cả các hoạt động chạy là hoạt động đáng ngờ.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:813435
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 5 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân?)

A. No matter what happens, technology is getting clearer and cleverer over time.

(Dù có chuyện gì xảy ra, công nghệ vẫn ngày càng trở nên rõ ràng và thông minh hơn theo thời gian.)

B. Whatever the circumstances, clear technology is smarter in time.

(Dù trong hoàn cảnh nào, công nghệ thông minh vẫn ngày càng thông minh hơn.)

C. Regardless of the outcomes, smart technology is becoming clearer every day.

(Bất kể kết quả ra sao, công nghệ thông minh vẫn ngày càng rõ ràng hơn.)

D. Irrespective of what may unfold, technology is evidently advancing day by day.

(Bất kể điều gì xảy ra, công nghệ rõ ràng đang tiến bộ từng ngày.)

Thông tin: Whatever happens, it’s clear that technology is getting smarter every day.

(Dù có chuyện gì xảy ra, rõ ràng công nghệ đang ngày càng thông minh hơn.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which of the following can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:813436
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following can be inferred from the passage?

(Từ đoạn văn, có thể suy ra điều nào sau đây?)

A. Security technology is aiming at being independent of human oversight.

(Công nghệ an ninh hướng đến việc hoạt động độc lập, không phụ thuộc vào sự giám sát của con người.)

Thông tin: [Đoạn 3] It’s like giving cameras a sixth sense, though they still rely on humans to make the final call.

(Giống như việc trang bị cho máy ảnh giác quan thứ sáu, mặc dù chúng vẫn phụ thuộc vào con người để đưa ra quyết định cuối cùng.)

B. There have been advances in security technology such as smart cameras.

(Đã có những tiến bộ trong công nghệ an ninh, chẳng hạn như camera thông minh.)

Thông tin: [Đoạn 1] These ‘smart cameras’ use… computer vision algorithms to analyze what’s happening in real time.; [Đoạn 3] They’re also used in airports and train stations to keep people safe.

(Những 'camera thông minh' này sử dụng... thuật toán thị giác máy tính để phân tích những gì đang diễn ra theo thời gian thực.; [Bài 3] Chúng cũng được sử dụng tại các sân bay và nhà ga để đảm bảo an toàn cho mọi người.)

C. Though mistakes are inevitable, they help improve the technology. => không có thông tin đề cập về cải thiện công nghệ

(Mặc dù sai sót là không thể tránh khỏi, nhưng chúng giúp cải tiến công nghệ.)

D. Applications of smart cameras primarily centre on theft prevention.

(Ứng dụng của camera thông minh chủ yếu tập trung vào việc phòng chống trộm cắp.)

Thông tin: [Đoạn 2] Smart cameras are programmed to notice unusual actions, like someone grabbing something off a shelf and running out the door; [Đoạn 3] They’re also used in airports and train stations to keep people safe.

([Đoạn 2] Camera thông minh được lập trình để phát hiện các hành động bất thường, chẳng hạn như ai đó lấy thứ gì đó trên kệ và chạy ra khỏi cửa; [Bài 3] Chúng cũng được sử dụng tại các sân bay và nhà ga để đảm bảo an toàn cho mọi người.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:813437
Phương pháp giải

Đọc lướt lại cả bài để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?)

A. Smart cameras spot unusual behavior for security but aren't perfect.

(Camera thông minh phát hiện hành vi bất thường để đảm bảo an ninh nhưng không hoàn hảo.)

B. Smart cameras are only effective in small, controlled environments like stores.

(Camera thông minh chỉ hiệu quả trong các môi trường nhỏ, được kiểm soát chặt chẽ như cửa hàng.)

C. Smart cameras alert authorities for every suspicious action without needing human input.

(Camera thông minh cảnh báo chính quyền về mọi hành vi đáng ngờ mà không cần sự can thiệp của con người.)

D. Smart cameras in airports predict and prevent all security threats by analyzing behavior.

(Camera thông minh tại sân bay dự đoán và ngăn chặn mọi mối đe dọa an ninh bằng cách phân tích hành vi.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Máy tính có thể bắt tội phạm không?

Bạn đã bao giờ thấy một chiếc camera an ninh nhìn chằm chằm vào mình trong cửa hàng chưa? Thật ra, nó không chỉ ở đó để trang trí đâu. Nhờ công nghệ máy tính thông minh, một số camera giờ đây có thể phát hiện hành vi xấu! Những “camera thông minh” này sử dụng cái gọi là thuật toán thị giác máy tính để phân tích những gì đang diễn ra theo thời gian thực. Nghe giống phim điệp viên quá phải không? Nhưng đừng lo! Chúng không theo dõi bạn chỉ để giải trí đâu (trừ khi bạn đang làm mặt xấu trước ống kính).

[I] Giống như có một thám tử robot theo dõi mọi thứ vậy! Đây là cách nó hoạt động: camera thông minh được lập trình để nhận ra các hành động bất thường, chẳng hạn như ai đó lấy đồ trên kệ rồi chạy ra cửa. [II] Máy tính “học” xem hành vi bình thường trông như thế nào – đi lại, mua sắm, trò chuyện – rồi đánh dấu bất kỳ điều gì lạ lùng. [III] Vì vậy, nếu bạn nhào lộn trong siêu thị hoặc nhảy múa trong khu thực phẩm đông lạnh, camera có thể sẽ nghĩ: “Khoan, chuyện gì đang xảy ra thế nhỉ?” [IV]

Những chiếc camera thông minh này không chỉ dùng để bắt kẻ trộm trong cửa hàng. Chúng còn được sử dụng ở sân bay và nhà ga để giữ an toàn cho mọi người. Ví dụ, nếu ai đó để quên một chiếc túi ở khu vực đông người, camera có thể phát hiện và báo cho an ninh. Hãy tưởng tượng có người khả nghi cứ đi tới đi lui gần cổng sân bay – camera thông minh có thể nhận ra điều đó là bất thường và gửi cảnh báo cho nhân viên bảo vệ. Nó giống như trao cho camera một giác quan thứ sáu, dù cuối cùng thì vẫn cần con người đưa ra quyết định.

Tất nhiên, những hệ thống công nghệ cao này không hoàn hảo. Đôi khi chúng mắc lỗi. Hãy tưởng tượng bạn đang ở cửa hàng, vừa cầm điện thoại, vừa ôm túi đồ ăn vặt và chai nước, rồi bạn vấp ngã làm rơi tất cả. Camera có thể nghĩ rằng bạn đang gây rối hoặc ăn cắp. Oops! Hoặc giả sử bạn đang ở trạm xe buýt tập yoga (nghe lạ nhưng có thể mà), và camera quyết định rằng bạn đang hành động “quá kỳ lạ.” Máy tính không hiểu hết mọi thứ – chúng thông minh, nhưng chưa đạt đến mức thiên tài đâu.

Vậy thì tương lai của những chiếc camera siêu thông minh này sẽ ra sao? Một số nhà khoa học cho rằng một ngày nào đó chúng có thể dự đoán tội phạm trước khi xảy ra, giống như trong những bộ phim viễn tưởng. Hoặc có thể chúng sẽ được dùng cho những việc vô hại hơn, như tìm thú cưng bị lạc trong công viên. Dù thế nào đi nữa, rõ ràng công nghệ đang trở nên thông minh hơn mỗi ngày. Chỉ cần nhớ: nếu bạn định làm điều gì đó ngớ ngẩn, bạn có thể sẽ khiến camera bị bối rối đấy. Ít nhất thì bạn cũng làm công việc của “thám tử robot” khó khăn hơn một chút!

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com