Mark the letter A, B, C or D on your sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each
Mark the letter A, B, C or D on your sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each o f the following sentences.
Trả lời cho các câu 220844, 220845 dưới đây:
Đáp án đúng là: A
Giải thích:
well-behaved (cư xử tốt, phải phép) >< behaving improperly (cư xử không nghiêm túc);
behaving nice - cư xử lễ độ;
behaving cleverly - cư xử khôn khéo;
good behaviour - hành vi tốt.
Tạm dịch: "Đó là một cậu bé hành xử tốt mà hành vi của cậu ta không có gì để phàn nàn"
Đáp án: A
Đáp án đúng là: C
Giải thích:
innocent (adj): vô tội >< guilty (adj) /ˈɡɪlti/: có tội
benevolent (adj): nhân từ
innovative (adj): mang tính sáng tạo, đổi mới
naive(adj): ngây thơ
Tạm dịch: Sau năm ngày xét xử, tòa án đã thấy rằng anh ta vô tội và anh ta đã được thả.
Đáp án: C
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com