Select the synonym of the following bold and underlined word in each sentence in the
Select the synonym of the following bold and underlined word in each sentence in the unit
Trả lời cho các câu 233625, 233626, 233627, 233628 dưới đây:
Đáp án đúng là: B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Good(adj): tốt
Fitting(adj): phù hợp
Famous(adj): nổi tiếng
Pretty(adj): đẹp
Suitable = Fitting: thích hợp
Tạm dịch: Thảo luận và kết hợp từng loại nhạc với phần mô tả phù hợp.
Đáp án: B
Đáp án đúng là: C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Strengthened(adj): được tăng cường
Bettered(adj): cải thiện
Refreshed(adj): làm tươi trẻ lại
Recovered(adj): hồi phục
Rejuvenated = Refreshed: làm trẻ lại
Tạm dịch: Âm nhạc cũng có thể giúp bạn thư giãn và cảm thấy trẻ ra.
Đáp án: C
Đáp án đúng là: D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Hold(v): giữ, nắm
Support(v): ủng hộ
Repair(v): sửa chữa
Continue(v): tiếp tục
Maintain = continue: duy trì
Tạm dịch: Âm nhạc có thể giúp bạn xóa bỏ một tâm trạng tồi tệ hoặc duy trì tâm trạng thoải mái.
Đáp án: D
Đáp án đúng là: A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Pleasant(adj): hài lòng
Cold(adj): lạnh lùng
Interesting(adj): thú vị
Wonderful(adj): tuyệt vời
Serene = Pleasant: thanh bình
Tạm dịch: Để cảm thấy trẻ trung, bạn nên bắt đầu với một cái gì đó nhẹ nhàng và thư giãn, sau đó dần dần thay đổi một thứ gì đó với nhịp độ nhanh hơn và nhịp mạnh hơn.
Đáp án: A
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com