Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Giỏ hàng của tôi

Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau: thật thà; giỏi giang; cứng cỏi; hiền lành; nhỏ bé; nông cạn; sáng sủa; thuận lợi; vui vẻ; cao thượng; cẩn thận; siêng năng; nhanh nhảu; đoàn kết.

Câu 285005: Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau: thật thà; giỏi giang; cứng cỏi; hiền lành; nhỏ bé; nông cạn; sáng sủa; thuận lợi; vui vẻ; cao thượng; cẩn thận; siêng năng; nhanh nhảu; đoàn kết.

Câu hỏi : 285005
Phương pháp giải:

căn cứ bài Từ trái nghĩa

  • (0) bình luận (0) lời giải
    ** Viết lời giải để bạn bè cùng tham khảo ngay tại đây

    Giải chi tiết:

    thật thà – dối trá;

    giỏi giang – kém cỏi;

    cứng cỏi – yếu ớt;

    hiền lành – độc ác;

    nhỏ bé – to lớn;

    nông cạn – sâu sắc;

    sáng sủa – tối tăm;

    thuận lợi – khó khăn;

    vui vẻ - buồn bã;

    cao thượng – thấp hèn;

    cẩn thận – cẩu thả;

    siêng năng – lười biếng;

    nhanh nhảu – chậm chạp;

    đoàn kết – chia rẽ.

    Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Xem bình luận

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 6 chương trình mới trên Tuyensinh247.com. Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 6 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com