Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau: thật thà; giỏi giang; cứng cỏi; hiền lành; nhỏ bé; nông
Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau: thật thà; giỏi giang; cứng cỏi; hiền lành; nhỏ bé; nông cạn; sáng sủa; thuận lợi; vui vẻ; cao thượng; cẩn thận; siêng năng; nhanh nhảu; đoàn kết.
Quảng cáo
căn cứ bài Từ trái nghĩa
>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 5 trên Tuyensinh247.com. Cam kết giúp con lớp 5 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link
![]() |
![]() |
![]() |
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com







