Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau: thật thà; giỏi giang; cứng cỏi; hiền lành; nhỏ bé; nông cạn; sáng sủa; thuận lợi; vui vẻ; cao thượng; cẩn thận; siêng năng; nhanh nhảu; đoàn kết.
Câu 285005: Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau: thật thà; giỏi giang; cứng cỏi; hiền lành; nhỏ bé; nông cạn; sáng sủa; thuận lợi; vui vẻ; cao thượng; cẩn thận; siêng năng; nhanh nhảu; đoàn kết.
căn cứ bài Từ trái nghĩa
-
Giải chi tiết:
thật thà – dối trá;
giỏi giang – kém cỏi;
cứng cỏi – yếu ớt;
hiền lành – độc ác;
nhỏ bé – to lớn;
nông cạn – sâu sắc;
sáng sủa – tối tăm;
thuận lợi – khó khăn;
vui vẻ - buồn bã;
cao thượng – thấp hèn;
cẩn thận – cẩu thả;
siêng năng – lười biếng;
nhanh nhảu – chậm chạp;
đoàn kết – chia rẽ.
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com