Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the words OPPOSITE in meaning to the underlined word(s)
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the words OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Trả lời cho các câu 420658, 420659 dưới đây:
With price increases on most necessities, many people have to tighten their bell for fear of getting into financial difficulties.
Đáp án đúng là: B
Kiến thức: Thành ngữ
tighten their bell: thắt lưng buộc bụng (tiết kiệm)
A. dress in loose clothes: mặc quần áo rộng rãi
B. spend money freely: tiêu tiền thoải mái
C. put on tighter belts: đeo thắt lưng chặt hơn
D. save on daily expenses: tiết kiệm chi phí hàng ngày
=> tighten their bell: thắt lưng buộc bụng (tiết kiệm) >< spend money freely: tiêu tiền thoải mái
Tạm dịch: Với việc hầu hết các nhu yếu phẩm tăng giá, nhiều người phải thắt lưng buộc bụng vì sợ đối mặt với khó khăn về tài chính.
He revealed his intention of leaving the company to the manager during the office dinner party.
Đáp án đúng là: D
Kiến thức: Từ vựng
reveal (v): bày tỏ, bộc lộ
A. disclosed (v): tiết lộ
B. influenced (v): ảnh hưởng
C. misled (v): làm cho mê muội
D. concealed (v): che giấu
=> reveal (v): bày tỏ, bộc lộ >< concealed (v): che giấu
Tạm dịch: Anh bày tỏ ý định rời công ty cho người quản lý trong bữa tiệc tối ở văn phòng.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com