Turtle enclosures save baby turtles from natural predators like birds, crabs, and lizards.
Câu 462700: Turtle enclosures save baby turtles from natural predators like birds, crabs, and lizards.
A. survivors
B. hunters
C. savers
D. protectors
Quảng cáo
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
-
Đáp án : B(0) bình luận (0) lời giải
Giải chi tiết:
Giải thích:
A. survivors (n) kẻ sống sót
B. hunters (n) kẻ đi săn
C. savers (v) người gửi tiền tiết kiệm
D. protectors (n) người bảo vệ, người che chở
Tạm dịch: Các thùng chứa rùa cứu rùa con khỏi những kẻ săn mồi tự nhiên như chim, cua và thằn lằn.
Lời giải sai Bình thường Khá hay Rất Hay
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com