Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Trả lời cho các câu 472323, 472324, 472325, 472326, 472327, 472328, 472329, 472330, 472331, 472332, 472333, 472334, 472335, 472336 dưới đây:
I chose to submit my application in writing, but I ______ do it that way.
Đáp án đúng là: B
Động từ khuyết thiếu
have to + V(nguyên thể): phải làm gì
=> had to + V(nguyên thể): đã phải làm gì; phủ định: didn’t have to + V(nguyên thể): đã không phải làm gì
should + V(nguyên thể): nên làm gì
=> should have Ved/V3: đáng lẽ nên làm nhưng đã không làm
mustn’t + V(nguyên thể): cấm làm gì
C, D sai vì “do” trong câu đang ở dạng nguyên thể
A sai => didn’t have to
Tạm dịch: Tôi đã chọn gửi đơn đăng ký của mình bằng văn bản, nhưng tôi không phải làm theo cách đó.
Before each game, the coach would give the team a ______ talk.
Đáp án đúng là: C
Từ loại/ Từ vựng
A. motivator (n): động lực
B. motivated (adj): hăng hái, nhiệt tình
C. motivational (adj): đầy tính động lực
D. motivate (v): thúc đẩy
Dấu hiệu: trước danh từ “talk” (cuộc nói chuyện) cần một tính từ.
Tạm dịch: Trước mỗi trận đấu, huấn luyện viên sẽ nói chuyện tạo động lực cho cả đội.
Ben started to shiver with cold, ______ we decided to go home.
Đáp án đúng là: B
Liên từ
A. why at that point: tại sao vào thời điểm đó
B. at that time: tại thời điểm đó
C. by this time: đến lúc đó
D. at which point: cụm từ không có nghĩa
Tạm dịch: Ben bắt đầu rùng mình vì lạnh, vào lúc đó chúng tôi quyết định về nhà.
The mayor's recommendation that ______ was approved by the city council.
Đáp án đúng là: A
to V/Ving
Ving được dùng như một chủ ngữ, đóng vai trò là danh từ số ít.
Tạm dịch: Khuyến nghị của thị trưởng về việc xây dựng một hồ bơi đã được hội đồng thành phố chấp thuận.
I remember ______ about the management course.
Đáp án đúng là: D
to V/Ving
remember + to V: nhớ phải làm gì
remember + Ving: nhớ đã làm gì => remember + being Ved/V3: nhớ là đã được làm gì
inform sb about sth: thông báo với ai về điều gì => A, B, C sai thì thiếu tân ngữ chỉ người
Tạm dịch: Tôi nhớ đã được thông báo về khóa học quản lý.
Mocha is a tasty ______ of chocolate, coffee and milk.
Đáp án đúng là: C
Từ vựng
A. congestion (n): sự đông nghịt, sự tắc nghẽn
B. brand (n): nhãn, loại hàng
C. flavor (n): vị ngon, mùi thơm, mùi vị
D. blend (n): hỗn hợp pha trộn
Tạm dịch: Mocha là một loại bánh có hương vị thơm ngon của sô cô la, cà phê và sữa.
After it had been ______ the air for only two months, the series was cancelled.
Đáp án đúng là: C
Giới từ
on the air: đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô
in the air: hão huyền, viễn vông, ở đâu đâu
Tạm dịch: Sau khi phát sóng chỉ được hai tháng, loạt phim đã bị hủy bỏ.
I wish my daughter ______ while she was doing her homework.
Đáp án đúng là: B
Câu ước
Dấu hiệu: động từ ở vế sau chia thì quá khứ => vế trước ước trái với quá khứ.
Cấu trúc “wish” ở quá khứ có thể được sử dụng để thể hiện mong ước, thường là nuối tiếc về một việc không có thật ở quá khứ hoặc giả định điều gì đó trái ngược với quá khứ.
Cấu trúc: wish + S + V-quá khứ hoàn thành (had P2)
Tạm dịch: Tôi ước gì con gái tôi đã không bật nhạc quá to khi đang làm bài tập.
I was happy to ______ her suggestions.
Đáp án đúng là: D
Cụm động từ
A. fall out: tranh cãi, có quan hệ xấu với ai đó, rụng tóc
B. fall for: say mê ai đó, tin vào một lời nói dối
C. fall through: không thành công, thất bại
D. fall in with: đồng ý, hòa vào
Tạm dịch: Tôi rất vui khi đồng ý với đề nghị của cô ấy.
My neighbor is driving me mad! It seems that ______ it is at night, ______ he plays his music!
Đáp án đúng là: B
So sánh
Công thức so sánh kép: The adj-er/more adj S1 + V1, the adj-er/more adj S2 + V2: càng… càng
late => later
loud => louder
Tạm dịch: Hàng xóm của tôi đang làm tôi phát điên! Có vẻ như càng về khuya, anh ta bật nhạc càng to!
Some people feel it's their moral ______ to help the poor.
Đáp án đúng là: B
Từ vựng
A. period (n): giai đoạn
B. duty (n): nhiệm vụ, bổn phận
C. arrangement (n): sự sắp xếp
D. activity (n): hoạt động
Tạm dịch: Một số người cảm thấy đó là bổn phận đạo đức của họ khi giúp đỡ người nghèo.
Scarcely had the eagle been released ______ from view.
Đáp án đúng là: C
Đảo ngữ
Đảo ngữ: Scarcely + had + S + Ved/V3 whenS + Ved: Vừa mới… thì
Tạm dịch: Con đại bàng vừa mới được thả thì nó biến mất khỏi tầm nhìn.
A new TV show has sparked ______ by showing the positive side of dropping out of college.
Đáp án đúng là: C
Từ vựng/ Cụm từ
A. argument (n): lập luận, lí lẽ, luận cứ
B. discussion (n): thảo luận
C. controversy (n): cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi (cuộc tranh luận công khai bằng miệng hoặc bút chiến, trong đó các cá nhân hay phe phái, đoàn thể)
D. debate (n): cuộc tranh luận, cuộc thảo luận (giữa 2 hoặc hơn 2 người nói bày tỏ các quan điểm đối lập nhau)
=> spark controversy: gây ra tranh cãi
Tạm dịch: Một chương trình truyền hình mới đã gây ra tranh cãi bằng cách cho thấy mặt tích cực của việc bỏ học đại học.
______ we leave at three o’clock, we should get to the airport on time.
Đáp án đúng là: A
Câu điều kiện/Các từ thay thế cho “if”
Assuming (that) S + V: giả sử (trong mệnh đề phụ thay thế cho “if”)
Tạm dịch: Giả sử chúng ta rời đi lúc 3 giờ đồng hồ, chúng ta nên đến sân bay đúng giờ.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com