How many ___ were there in all?
How many ___ were there in all?
Đáp án đúng là: B
A. compete (v) tranh đấu, tranh tài
B. competitions (n) sự thi đấu
C. competitive (adj): có tính ganh đua, cạnh tranh
D. competitor (n) người tham gia thi đấu, tranh tài
Chỗ trống cần điề là danh từ theo cấu trúc: How many + N số nhiều + be + there?
Tạm dịch: Có bao nhiêu cuộc thi tất cả?
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com