He was looking at his parents ___, waiting for recommendations.
He was looking at his parents ___, waiting for recommendations.
Đáp án đúng là: D
Quảng cáo
A. obey (v) vâng lời
B. obedience (n) sự vâng lời
C. obedient (adj): ngoan ngoãn, vâng lời
D. obediently (adv): một cách ngoan ngoãn, vâng lời
Chỗ trống cần điền là trạng từ theo cấu trúc: V+ adv
Tạm dịch: Anh đang ngoan ngoãn nhìn bố mẹ mình, chờ đợi những lời giới thiệu.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com