Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Trả lời cho các câu 572922, 572923, 572924, 572925, 572926, 572927, 572928, 572929, 572930, 572931, 572932, 572933, 572934, 572935, 572936, 572937, 572938, 572939, 572940, 572941, 572942, 572943, 572944, 572945, 572946, 572947, 572948, 572949, 572950, 572951, 572952, 572953, 572954, 572955, 572956, 572957 dưới đây:
It's the variety that makes my job so enjoyable.
Đáp án đúng là: D
Từ đồng nghĩa
Variety (n) sự đa dạng
A. attractiveness (n) sự thu hút
B. development (n) sự phát triển
C. decision (n) quyết định
D. diversity (n) sự đa dạng
Tạm dịch: Chính sự đa dạng đã làm cho công việc của tôi trở nên thú vị.
He’s more concerned with what people think of him than anything else.
Đáp án đúng là: C
Từ đồng nghĩa
Concerned with = interested in: quan tâm đến
A. excited about: hào hứng về điều gì
B. worried about: lo lắng về điều gì
D. keen on: thích thú, say mê điều gì
Tạm dịch: Anh ấy quan tâm đến những gì mọi người nghĩ về mình hơn bất cứ điều gì khác.
There was nothing unusual about her physical appearance.
Đáp án đúng là: A
Từ đồng nghĩa
Physical (adj) = bodily (adj): thuộc về hình thể
B. attractive (adj) tính thu hút
C. wise (adj) khôn ngoan
D. significant (adj) lớn lao, đáng kể
Tạm dịch: Không có gì bất thường về ngoại hình của cô ấy.
The meeting will give people the opportunity to express their views about the issue.
Đáp án đúng là: B
Từ đồng nghĩa
View (n) quan điểm
A. scenes (n) cảnh quan
B. opinions (n) quan điểm
C. sights (n) cảnh đẹp, thắng cảnh
D. surveys (n) cuộc khảo sát
Tạm dịch: Cuộc họp sẽ cho mọi người cơ hội bày tỏ quan điểm của mình về vấn đề này.
The committee will suggest ways to preserve historically important buildings in the downtown area.
Đáp án đúng là: A
Từ đồng nghĩa
Preserve (v) giữ gìn, bảo quản
A. maintain (v) duy trì
B. sacrifice (v) hi sinh
C. oblige (v) bắt buộc
D. follow (v) theo dõi, tuân theo
Tạm dịch: Ủy ban sẽ đề THuất các cách để bảo tồn các tòa nhà lịch sử quan trọng trong khu vực trung tâm thành phố.
An arranged marriage is a marriage in which the parents choose who their son or daughter will marry.
Đáp án đúng là: C
Từ đồng nghĩa
Arranged (V-ed) được sắp THếp, sắp đặt
A. physical (adj) thuộc về thể chất, cơ thể
B. independent (adj) độc lập
C. contractual (adj) có khế ước, giao kèo
D. similar (adj) tương tự
Tạm dịch: Hôn nhân sắp đặt là cuộc hôn nhân trong đó cha mẹ chọn người con trai hoặc con gái của họ sẽ kết hôn.
It is considered wise to keep silent when one is angry because saying anything then may make matters worse.
Đáp án đúng là: A
Từ đồng nghĩa
Wise (adj): khôn ngoan
A. sensible (adj) có lý trí, sáng suốt
B. generous (adj) rộng lượng, hào phóng
C. modest (adj) khiêm tốn
D. careles (adj) bất cẩn
Tạm dịch: Việc giữ im lặng khi một người đang tức giận được coi là khôn ngoan vì nói bất cứ điều gì sau đó có thể làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn.
He wanted a conventional marriage with a wife and kids.
Đáp án đúng là: B
Từ đồng nghĩa
conventional (adj): cổ truyền, truyền thống
A. polite (adj) lịch sự
B. traditional (adj) thuộc về truyền thống
C. public (adj) công cộng, công khai
D. different (adj) khác biệt
Tạm dịch: Anh ấy muốn một cuộc hôn nhân thông thường với một người vợ và những đứa trẻ.
The bank has the option of accepting or rejecting this offer.
Đáp án đúng là: A
Từ đồng nghĩa
Reject (v) = decline (v): bác bỏ, từ chối
B. approving (v) đồng ý
C. confiding (v) giãi bày
D. agreeing (v) đồng tình
Tạm dịch: Ngân hàng có quyền lựa chọn chấp nhận hoặc từ chối đề nghị này.
He suffered a serious injury that obliged him to give up work.
Đáp án đúng là: B
Từ đồng nghĩa
Oblige (v) bắt buộc
A. trusted (v) tin tưởng
B. forced (v) bắt buộc
C. suggested (v) gợi ý, đề xuất
D. attracted (v) thu hút
Tạm dịch: Anh ta bị một chấn thương nghiêm trọng buộc anh ta phải từ bỏ công việc.
We have asked for a meeting and we are awaiting for a response.
Đáp án đúng là: C
Từ đồng nghĩa
Reponse (n) phản hồi, sự trả lời
A. decision (n) sự quyết định
B. idea (n) ý tưởng
C. answer (n) câu trả lời
D. summary (n) sự tổng kết
Tạm dịch: Chúng tôi đã yêu cầu một cuộc họp và chúng tôi đang chờ phản hồi.
I remember little of the days that followed the accident.
Đáp án đúng là: A
Từ đồng nghĩa
Followed (v) theo sau
A. came after (v) theo sau
B. attracted to (v) thu hút
C. agreed with (v) đồng tình, đồng ý
D. obliged to (v) thuân theo
Tạm dịch: Tôi nhớ rất ít về những ngày sau vụ tai nạn.
This is the instance where bing, obvious non-verbal signals are appropriate.
Đáp án đúng là: A
Từ đồng nghĩa
Instance (n) = situation (n): tình huống, trường hợp
A. situation (n) tình huống
B. attention (n) sự chú ý
C. place (n) địa điểm
D. matter (n) vấn đề
Tạm dịch: Đây là trường hợp mà các tín hiệu phi ngôn ngữ bing, rõ ràng là thích hợp.
The lecturer explained the problem very clearly and is always attentive in response to questions.
Đáp án đúng là: C
Từ đồng nghĩa
Attentive (adj) ân cần
A. unhelpful (adj): không hữu ích
B. unwilling (adj) không sẵn lòng
C. thougthful (adj) ân cần
D. appropriate (adj) phù hợp
Tạm dịch: Giảng viên giải thích vấn đề rất rõ ràng và luôn chú ý trả lời các câu hỏi.
Dress is informal, and storage space often limited, so you’ll be more comfortable travelling light.
Đáp án đúng là: D
Từ đồng nghĩa
informal (adj): không trang trọng = casual
A. excited (adj) hào hứng
B. common (adj) phổ biến
C. impolite (adj) bất lịch sự
Tạm dịch: Trang phục không trang trọng và không gian lưu trữ thường có hạn, vì vậy bạn sẽ thoải mái hơn khi đi lại nhẹ nhàng.
They are demanding the release of all political prisoners.
Đáp án đúng là: A
Từ đồng nghĩa
Demand (v) yêu cầu
A. requesting (v) yêu cầu
B. maintaining (v) duy trì
C. leading (v) dẫn đến
D. choosing (v) chọn, lựa chọn
Tạm dịch: Họ đang đòi trả tự do cho tất cả các tù nhân chính trị.
Some people think it is impolite to ask someone's age.
Đáp án đúng là: B
Từ đồng nghĩa
Impolite (adj): bất lịch sự
A. unacceptable (adj) không thể chấp nhận được
B. rude (adj) thô lỗ
C. terrific (adj) tuyệt vời
D. perfect (adj) hoàn hảo
Tạm dịch: Một số người cho rằng việc hỏi tuổi của ai đó là bất lịch sự.
When you are in a restaurant, you can raise your hand slightly to show that you need assistance.
Đáp án đúng là: C
Từ đồng nghĩa
Assistance (n) sự hỗ trợ
A. bill (n) hóa đơn
B. menu (n) thực đơn
C. help (n) sự giúp đỡ
D. food (n) thức ăn
Tạm dịch: Khi ở trong nhà hàng, bạn có thể hơi giơ tay lên để thể hiện rằng bạn cần được hỗ trợ.
Because body language is so important, you’ll want to know what yours is saying and how to interpret other people’s, too.
Đáp án đúng là: A
Từ đồng nghĩa
Interpret (v) diễn giải
A. explain (v) giải thích
B. clap (v) vỗ tay
C. nod (v) gật đầu
D. shake (v) lắc
Tạm dịch: Vì ngôn ngữ cơ thể rất quan trọng nên bạn sẽ muốn biết mình đang nói gì và cách diễn giải của người khác.
There's been a slight delay, but we'll be landing in just a few minutes.
Đáp án đúng là: D
Từ đồng nghĩa
Slight (adj) hơi hơi, một chút = small
Tạm dịch: Có một chút chậm trễ, nhưng chúng tôi sẽ hạ cánh chỉ trong vài phút nữa.
John had studied hard for the final exams, so he passed them in a breeze.
Đáp án đúng là: C
Từ đồng nghĩa
in a breeze = easily: một cách dễ dàng
Tạm dịch: John đã học tập chăm chỉ cho các bài kiểm tra cuối cùng, vì vậy anh ấy đã vượt qua chúng một cách dễ dàng
It was rather amazing that the store let me return the sweater after I’d worn and even washed it.
Đáp án đúng là: B
Từ đồng nghĩa
Amazing (adj) đáng kinh ngạc
A. daunting (adj) dễ gây nản chí
B. surprising (adj) gây ngạc nhiên
C. scary (adj) hoảng sợ
D. lonely (adj) cô đơn
Tạm dịch: Thật là tuyệt vời khi cửa hàng cho phép tôi trả lại chiếc áo len sau khi tôi đã mặc và thậm chí đã giặt nó.
The purpose of the tests is to evaluate how much knowledge you have gained in a particular subject.
Đáp án đúng là: D
Từ đồng nghĩa
Knowledge (n) kiến thức
A. existence (n) sự tồn tại
B. challenge (n) thử thách
C. problem (n) vấn đề
D. understanding (n) sự hiểu biết
Tạm dịch: Mục đích của các bài kiểm tra là để đánh giá lượng kiến thức bạn đã thu được trong một môn học cụ thể.
We got some good advice from the vet about dealing with our dog’s habit of chasing cars.
Đáp án đúng là: D
Từ đồng nghĩa
Advice (n) lời khuyên
A. effort (n) nỗ lực
B. impressions (n) sự ấn tượng
C. position (n) vị trí
D. recommendation (n) sự đề xuất, sự khuyến nghị
Tạm dịch: Chúng tôi đã nhận được một số lời khuyên hữu ích từ bác sĩ thú y về cách đối phó với thói quen đuổi theo xe của con chó của chúng tôi.
Keep the kitchen neat so the cook doesn’t have to work around piles of dirty dishes.
Đáp án đúng là: B
Từ đồng nghĩa
Neat (adj) ngăn nấp
A. messy (adj) bừa bộn
B. tidy (adj) gọn gàng
C. stressful (adj) căng thẳng
D. willing (adj) sự sẵn lòng
Tạm dịch: Giữ nhà bếp gọn gàng để người nấu ăn không phải làm việc với đống bát đĩa bẩn.
I admire his enthusiam and keenness to experiment.
Đáp án đúng là: D
Từ đồng nghĩa
Keenness (n) sự say mê
A. responsibility (n) trách nhiệm
B. pressure (n) sự áp lực
C. feeling (n) cảm giác
D. eagerness (n) sự háo hức
Tạm dịch: Tôi ngưỡng mộ sự nhiệt tình và ham muốn thử nghiệm của anh ấy.
Always show your sense of responsibilty when you work for a company.
Đáp án đúng là: B
Từ đồng nghĩa
Responsibilty (n) trách nhiệm
A. suggestion (n) sự đề xuất
B. commitment (n) sự cam kết
C. aspect (n) khía cạnh
D. certificate (n) chứng chỉ
Tạm dịch: Luôn thể hiện tinh thần trách nhiệm của bạn khi bạn làm việc cho một công ty.
You should concentrate on what the interviewer is saying and make a real effort to answer all the questions the interviewer asks.
Đáp án đúng là: D
Từ đồng nghĩa
Concentrate on = focus on: tập trung vào
A. explain (v) giải thích
B. express (v) bảy tỏ
C. reduce (v) giảm thiểu
Tạm dịch: Bạn nên tập trung vào những gì người phỏng vấn đang nói và cố gắng thực sự để trả lời tất cả các câu hỏi mà người phỏng vấn yêu cầu.
Think about the interviewer’s comments because they may help you prepare better when you are called for the next job interview.
Đáp án đúng là: C
Từ đồng nghĩa
Comments (n) bình luận
A. jobs (n) công việc
B. qualifications (n) bằng cấp
C. remarks (n) nhận xét
D. shortcomings (n) sự thiếu xót
Tạm dịch: Hãy nghĩ về những nhận xét của người phỏng vấn vì chúng có thể giúp bạn chuẩn bị tốt hơn khi được gọi cho cuộc phỏng vấn xin việc tiếp theo.
Before the interview, you should find out as much as possible about the job and the vacancy.
Đáp án đúng là: B
Từ đồng nghĩa
Vacancy (n) vị trí còn trống
A. một phần của tờ báo nơi quảng cáo việc làm
B. một công việc có sẵn (đang cần tuyển)
C. một chỗ ngồi có sẵn
D. một lá thư giới thiệu
Tạm dịch: Trước khi phỏng vấn, bạn nên tìm hiểu càng nhiều càng tốt về công việc và vị trí tuyển dụng.
He pursued a rewarding career providing medical care to poor children in rural areas.
Đáp án đúng là: B
Từ đồng nghĩa
Rewarding (adj): xứng đáng được tuyên dương
A. discouraging (adj) thoái chí, nản lòng
B. encouraging (adj) đầy sự khích lệ
C. unkind (adj) không tử tế
D. boring (adj) nhàm chán
Tạm dịch: Anh theo đuổi một sự nghiệp đáng được tuyên dương là cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho trẻ em nghèo ở các vùng nông thôn.
We need English-speaking local guides who are fluent in English and are willing to work hard for long hours.
Đáp án đúng là: A
Từ đồng nghĩa
Fluent (adj) thành thạo
A. có thể nói, đọc hoặc viết một cách dễ dàng và tốt
B. không thể nói, đọc hoặc viết một cách dễ dàng và tốt
C. không muốn nói, đọc hoặc viết
D. không giỏi nói, đọc hoặc viết
Tạm dịch: Chúng tôi cần những hướng dẫn viên địa phương nói tiếng Anh thông thạo tiếng Anh và sẵn sàng làm việc chăm chỉ trong nhiều giờ.
We are constantly looking for ways to improve our products.
Đáp án đúng là: D
Từ đồng nghĩa
Constantly (adv) liên tục = repeatedly
A. occasionally (adv) thỉnh thoảng
B. seldom = C. rarely: hiếm khi
Tạm dịch: Chúng tôi không ngừng tìm cách cải tiến sản phẩm của mình.
The organization was formed with the aim of helping local people.
Đáp án đúng là: A
Từ đồng nghĩa
Aim = goal: mục tiêu
B. standard (n) tiêu chuẩn
C. difficulty (n) sự khó khăn
D. shortage (n) sự thiếu hụt
Tạm dịch: Tổ chức được thành lập với mục đích giúp đỡ người dân địa phương.
Before Doi Moi our company experienced a lot of difficulties.
Đáp án đúng là: B
Từ đồng nghĩa
Experience (v) trải qua
A. dominated (v) lấn át, chi phối
B. underwent (v) trải qua
C. produced (v) sản xuất, tạo ra
D. encouraged (v) khuyến khích, khích lệ
Tạm dịch: Trước khi Đổi mới, công ty chúng tôi đã trải qua rất nhiều khó khăn.
Schools should offer more schorlarships for disadvantaged students.
Đáp án đúng là: C
Từ đồng nghĩa
Disadvantaged (adj): thiếu thốn, khó khăn
A. lucky (adj) may mắn
B. rich (adj) giàu có
C. poor (adj) nghèo
D. wealthy (adj) giàu có
Tạm dịch: Các trường nên cung cấp nhiều schorlarship hơn cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com