Tìm từ Hán Việt có nghĩa sau: Gian (lừa dối, xảo trá) Gian (giữa, khoảng giữa) Gian (khó khăn,
Tìm từ Hán Việt có nghĩa sau:
Gian (lừa dối, xảo trá)
Gian (giữa, khoảng giữa)
Gian (khó khăn, vất vả)
Lưu ý: Mỗi loại tìm ít nhất 3 từ.
Căn cứ bài từ Hán Việt, phân tích.
Gian (lừa dối, xảo trá): Gian ác, gian giảo, gian hiểm, gian hùng, gian lận, gian manh, gian phi, gian phú, gian tà, ….
Gian (giữa, khoảng giữa): Trung gian, dân gian, dương gian, không gian, nhân gian, ….
Gian (khó khăn, vất vả): Gian khổ, gian nan, gian nguy, gian truân, …
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com