Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Hi Alex,

a. But it was really exciting to try out these new recipes.

b. Thanks so much for the cooking videos you shared with me last week.

c. You know, we should cook together sometime. What do you think?

d. Thanks also for the suggestion about the free recipe websites - they have much better ideas than the ones I usually use.

e. Cooking is a great skill to learn, but I'm quite busy right now, so I'm just sticking to quick meals. Write back soon.

Jamie

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:784791
Phương pháp giải

Sắp xếp câu thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh

Giải chi tiết

Hi Alex,

a. But it was really exciting to try out these new recipes. (a. Nhưng thật sự rất thú vị khi thử những công thức mới này.)

b. Thanks so much for the cooking videos you shared with me last week. (b. Cảm ơn bạn rất nhiều vì những video nấu ăn mà bạn đã chia sẻ với tôi tuần trước.)

c. You know, we should cook together sometime. What do you think? (c. Bạn biết đấy, đôi khi chúng ta nên nấu ăn cùng nhau. Bạn nghĩ sao?)

d. Thanks also for the suggestion about the free recipe websites - they have much better ideas than the ones I usually use. (d. Cảm ơn bạn đã gợi ý về các trang web công thức nấu ăn miễn phí - chúng có nhiều ý tưởng hay hơn nhiều so với những trang tôi thường sử dụng.)

e. Cooking is a great skill to learn, but I'm quite busy right now, so I'm just sticking to quick meals. (e. Nấu ăn là một kỹ năng tuyệt vời để học, nhưng hiện tại tôi khá bận rộn, vì vậy tôi chỉ làm những bữa ăn nhanh.)

Write back soon. (Hãy viết thư lại sớm nhé.)

Jamie

Sắp xếp: Hi Alex, (Chào Alex,)

b. Thanks so much for the cooking videos you shared with me last week. (b. Cảm ơn bạn rất nhiều vì những video nấu ăn mà bạn đã chia sẻ với tôi tuần trước.)

e. Cooking is a great skill to learn, but I'm quite busy right now, so I'm just sticking to quick meals. (e. Nấu ăn là một kỹ năng tuyệt vời để học, nhưng hiện tại tôi khá bận rộn, vì vậy tôi chỉ làm những bữa ăn nhanh. Hãy viết thư lại sớm nhé.)

a. But it was really exciting to try out these new recipes. (a. Nhưng thật sự rất thú vị khi thử những công thức mới này.)

d. Thanks also for the suggestion about the free recipe websites - they have much better ideas than the ones I usually use. (d. Cảm ơn bạn đã gợi ý về các trang web công thức nấu ăn miễn phí - chúng có nhiều ý tưởng hay hơn nhiều so với những trang tôi thường sử dụng.)

c. You know, we should cook together sometime. What do you think? (c. Bạn biết đấy, đôi khi chúng ta nên nấu ăn cùng nhau. Bạn nghĩ sao?)

Write back soon. (Hãy viết thư lại sớm nhé.)

Jamie

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

a. More people are moving to cities to find better jobs, education, and healthcare.

b. However, urbanization also brings challenges such as traffic congestion, pollution, and higher living costs.

c. As a result, cities are growing quickly, and new buildings and roads are being constructed.

d. Urbanization is changing the way people live and work around the world.

e. To solve these problems, governments need to improve public transportation and create more green spaces.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:784792
Phương pháp giải

Sắp xếp câu thành đoạn văn hoàn chỉnh

Giải chi tiết

a. More people are moving to cities to find better jobs, education, and healthcare. (a. Ngày càng có nhiều người chuyển đến các thành phố để tìm kiếm công việc, giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)

b. However, urbanization also brings challenges such as traffic congestion, pollution, and higher living costs. (b. Tuy nhiên, đô thị hóa cũng mang đến những thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm và chi phí sinh hoạt cao hơn.)

c. As a result, cities are growing quickly, and new buildings and roads are being constructed. (c. Do đó, các thành phố đang phát triển nhanh chóng và các tòa nhà và đường sá mới đang được xây dựng.)

d. Urbanization is changing the way people live and work around the world. (d. Đô thị hóa đang thay đổi cách mọi người sống và làm việc trên khắp thế giới.)

e. To solve these problems, governments need to improve public transportation and create more green spaces. (e. Để giải quyết những vấn đề này, chính phủ cần cải thiện giao thông công cộng và tạo ra nhiều không gian xanh hơn.)

Sắp xếp:

d. Urbanization is changing the way people live and work around the world. (d. Đô thị hóa đang thay đổi cách mọi người sống và làm việc trên khắp thế giới.)

a. More people are moving to cities to find better jobs, education, and healthcare. (a. Ngày càng có nhiều người chuyển đến các thành phố để tìm kiếm công việc, giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)

c. As a result, cities are growing quickly, and new buildings and roads are being constructed. (c. Do đó, các thành phố đang phát triển nhanh chóng và các tòa nhà và đường sá mới đang được xây dựng.)

b. However, urbanization also brings challenges such as traffic congestion, pollution, and higher living costs. (b. Tuy nhiên, đô thị hóa cũng mang đến những thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm và chi phí sinh hoạt cao hơn.)

e. To solve these problems, governments need to improve public transportation and create more green spaces. (e. Để giải quyết những vấn đề này, chính phủ cần cải thiện giao thông công cộng và tạo ra nhiều không gian xanh hơn.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

a. Tom: That's true. Also, people should stop hunting endangered animals.

b. Tom: Exactly! Even small actions, like reducing plastic waste, can protect animals.

c. Tom: Did you know that many animal species are in danger because of deforestation?

d. John: I agree! Instead, we can support wildlife conservation programs.

e. John: Yes! Cutting down trees destroys their homes. We should plant more trees to help.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:784793
Phương pháp giải

Sắp xếp câu thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh

Giải chi tiết

a. Tom: That's true. Also, people should stop hunting endangered animals. (a. Tom: Đúng vậy. Ngoài ra, mọi người nên ngừng săn bắt động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

b. Tom: Exactly! Even small actions, like reducing plastic waste, can protect animals. (b. Tom: Chính xác! Ngay cả những hành động nhỏ, như giảm rác thải nhựa, cũng có thể bảo vệ động vật.)

c. Tom: Did you know that many animal species are in danger because of deforestation? (c. Tom: Bạn có biết rằng nhiều loài động vật đang gặp nguy hiểm vì nạn phá rừng không?)

d. John: I agree! Instead, we can support wildlife conservation programs. (d. John: Tôi đồng ý! Thay vào đó, chúng ta có thể hỗ trợ các chương trình bảo tồn động vật hoang dã.)

e. John: Yes! Cutting down trees destroys their homes. We should plant more trees to help. (e. John: Đúng vậy! Việc chặt cây sẽ phá hủy nơi trú ngụ của chúng. Chúng ta nên trồng nhiều cây hơn để giúp đỡ.)

Sắp xếp: c. Tom: Did you know that many animal species are in danger because of deforestation? (c. Tom: Bạn có biết rằng nhiều loài động vật đang gặp nguy hiểm vì nạn phá rừng không?)

e. John: Yes! Cutting down trees destroys their homes. We should plant more trees to help. (e. John: Đúng vậy! Việc chặt cây sẽ phá hủy nơi trú ngụ của chúng. Chúng ta nên trồng nhiều cây hơn để giúp đỡ.)

a. Tom: That's true. Also, people should stop hunting endangered animals. (a. Tom: Đúng vậy. Ngoài ra, mọi người nên ngừng săn bắt động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

b. Tom: Exactly! Even small actions, like reducing plastic waste, can protect animals. (b. Tom: Chính xác! Ngay cả những hành động nhỏ, như giảm rác thải nhựa, cũng có thể bảo vệ động vật.)

d. John: I agree! Instead, we can support wildlife conservation programs. (d. John: Tôi đồng ý! Thay vào đó, chúng ta có thể hỗ trợ các chương trình bảo tồn động vật hoang dã.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 4:
Vận dụng

a. Jake: Hey, Anna! I had a long day. I woke up early, went to work, and then did some shopping. What about you?

b. Anna: Hi, Jake! You look tired. What have you been doing today?

c. Jake: I stayed at home most of the day, but I cleaned my room and cooked dinner. Do you want to join me for a walk later?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:784794
Phương pháp giải

Sắp xếp câu thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh

Giải chi tiết

a. Jake: Hey, Anna! I had a long day. I woke up early, went to work, and then did some shopping. What about you? (a. Jake: Này, Anna! Tôi đã có một ngày dài. Tôi thức dậy sớm, đi làm, và sau đó đi mua sắm. Còn bạn thì sao?)

b. Anna: Hi, Jake! You look tired. What have you been doing today? (b. Anna: Chào, Jake! Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Hôm nay bạn đã làm gì?)

c. Jake: I stayed at home most of the day, but I cleaned my room and cooked dinner. Do you want to join me for a walk later? (c. Jake: Tôi ở nhà hầu hết cả ngày, nhưng tôi đã dọn phòng và nấu bữa tối. Bạn có muốn đi dạo cùng tôi sau không?)

Sắp xếp:

b. Anna: Hi, Jake! You look tired. What have you been doing today? (b. Anna: Chào, Jake! Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Hôm nay bạn đã làm gì?)

a. Jake: Hey, Anna! I had a long day. I woke up early, went to work, and then did some shopping. What about you? (a. Jake: Này, Anna! Tôi đã có một ngày dài. Tôi thức dậy sớm, đi làm, và sau đó đi mua sắm. Còn bạn thì sao?)

c. Jake: I stayed at home most of the day, but I cleaned my room and cooked dinner. Do you want to join me for a walk later? (c. Jake: Tôi ở nhà hầu hết cả ngày, nhưng tôi đã dọn phòng và nấu bữa tối. Bạn có muốn đi dạo cùng tôi sau không?)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 5:
Vận dụng

a. For example, find out whether there are full-time or part-time jobs, and whether they require previous experience or training so that you can feel confident about applying.

b. Then you should plan to apply for jobs two to three months before the start of your summer break.

c. After that you need to learn about the types of jobs that are available.

d. Firstly, you should find out when your school will close for the summer.

e. This can help ensure that you have a job already lined up when summer arrives.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:784795
Phương pháp giải

Sắp xếp câu thành đoạn văn hoàn chỉnh

Giải chi tiết

a. For example, find out whether there are full-time or part-time jobs, and whether they require previous experience or training so that you can feel confident about applying. (a. Ví dụ, hãy tìm hiểu xem có công việc toàn thời gian hay bán thời gian không và liệu chúng có yêu cầu kinh nghiệm hoặc đào tạo trước đó để bạn có thể tự tin nộp đơn không.)

b. Then you should plan to apply for jobs two to three months before the start of your summer break. (b. Sau đó, bạn nên lên kế hoạch nộp đơn xin việc từ hai đến ba tháng trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.)

c. After that you need to learn about the types of jobs that are available. (c. Sau đó, bạn cần tìm hiểu về các loại công việc đang tuyển dụng.)

d. Firstly, you should find out when your school will close for the summer. (d. Trước tiên, bạn nên tìm hiểu xem trường học của bạn sẽ đóng cửa vào thời điểm nào trong mùa hè.)

e. This can help ensure that you have a job already lined up when summer arrives. (e. Điều này có thể giúp đảm bảo rằng bạn đã có một công việc khi mùa hè đến.)

Sắp xếp:

d. Firstly, you should find out when your school will close for the summer. (d. Trước tiên, bạn nên tìm hiểu xem trường học của bạn sẽ đóng cửa vào thời điểm nào trong mùa hè.)

b. Then you should plan to apply for jobs two to three months before the start of your summer break. (b. Sau đó, bạn nên lên kế hoạch nộp đơn xin việc từ hai đến ba tháng trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.)

c. After that you need to learn about the types of jobs that are available. (c. Sau đó, bạn cần tìm hiểu về các loại công việc đang tuyển dụng.)

a. For example, find out whether there are full-time or part-time jobs, and whether they require previous experience or training so that you can feel confident about applying. (a. Ví dụ, hãy tìm hiểu xem có công việc toàn thời gian hay bán thời gian không và liệu chúng có yêu cầu kinh nghiệm hoặc đào tạo trước đó để bạn có thể tự tin nộp đơn không.)

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com