Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate correct answers to each of the following
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate correct answers to each of the following sentences.
Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:
While they __________ a movie in the living room, their neighbors suddenly knocked on the door.
Đáp án đúng là: C
- Dịch câu để nắm được ngữ cảnh:
While they __________ a movie in the living room, their neighbors suddenly knocked on the door.
(Trong khi họ _________ một bộ phim ở phòng khách, những người hàng xóm của họ đột nhiên gõ cửa.)
- Dựa vào nghĩa và vế câu phía sau dấu phẩy để xác định được thì của động từ cần điền vào chỗ trống.
Đáp án cần chọn là: C
Jane finds travelling by train more relaxing _________ flying as she enjoys watching the scenery go by.
Đáp án đúng là: A
Dựa vào “more relaxing” để xác định loại câu.
Đáp án cần chọn là: A
If you ___________ to the gym regularly, you ___________ stronger and healthier in a few weeks.
Đáp án đúng là: A
- Dịch nghĩa của câu để hiểu ngữ cảnh:
If you ___________ to the gym regularly, you ___________ stronger and feel healthier in a few weeks.
(Nếu bạn ___________ phòng tập gym thường xuyên, bạn ___________ khoẻ khoắn và cảm thấy khoẻ mạnh hơn sau vài tuần.)
- Dựa vào “if” và nghĩa của câu để xác định được loại câu điều kiện.
Đáp án cần chọn là: A
Ezreal and Lux are talking about their plan for this weekend.
Ezreal: “How about going camping?”
Lux: “_______________”
Đáp án đúng là: D
- Dịch nghĩa của câu để hiểu được ngữ cảnh.
- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành Ezreal and Lux are talking about their plan for this weekend.
(Ezreal và Lux đang nói về kế hoạch của họ cuối tuần này.
Ezreal: “How about going camping?”
(Cậu nghĩ sao về việc tụi mình đi cắm trại?)
Lux: “_______________”
Lời giải chi tiết:
A. No problem. => Không hợp về nghĩa
(Không vấn đề gì.)
B. Please, help yourself! => Không hợp về nghĩa
(Bạn cứ tự nhiên!)
C. What should I do? => Không hợp về nghĩa
(Tôi nên làm gì đây?)
D. Yes, let’s do that. => Hợp lý
(Được đó, cùng đi đi.)
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Ezreal and Lux are talking about their plan for this weekend.
(Ezreal và Lux đang nói về kế hoạch của họ cuối tuần này.
Ezreal: “How about going camping?”
(Cậu nghĩ sao về việc tụi mình đi cắm trại?)
Lux: “Yes, let’s do that.”
(Được đó, cùng đi đi.)
Đáp án cần chọn là: D
Although we couldn’t understand Chinese, the locals were still able to communicate with us using ___________ language.
Đáp án đúng là: B
- Đây là câu hỏi về từ vựng.
- Dịch nghĩa của câu để hiểu được ngữ cảnh.
Although we couldn’t understand Chinese, the locals were still able to communicate with us using ___________ language.
(Mặc dù chúng tôi không hiểu tiếng Trung, những những người dân bản địa vẫn có thể giao tiếp được với chúng tôi bằng cách sử dụng ngôn ngữ __________.)
- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu hợp lí về nghĩa.
Đáp án cần chọn là: B
No one can ___________ the impact of the Internet on our lives. It has changed the way we communicate, learn, work, and entertain ourselves.
Đáp án đúng là: A
- Đây là câu hỏi về từ vựng.
- Dịch nghĩa của câu để hiểu ngữ cảnh:
No one can ___________ the impact of the Internet on our lives. It has changed the way we communicate, learn, work, and entertain ourselves.
(Không ai có thể ___________ ảnh hưởng của mạng Internet đến cuộc sống của chúng ta. Nó đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp, học, làm việc và giải trí.)
- Dịch nghĩa các đáp án và lần lượt điền các đáp án vào chỗ trống để chọn được đáp án phù hợp nhất tạo thành câu hợp lí về nghĩa.
Lời giải chi tiết:
A. deny (v): phủ nhận => hợp lý về nghĩa
B. refuse (v): từ chối => không phù hợp về nghĩa
C. avoid (v): tránh né => không phù hợp về nghĩa
D. prevent (v): ngăn chặn => không phù hợp về nghĩa
Câu hoàn chỉnh: No one can deny the impact of the Internet on our lives. It has changed the way we communicate, learn, work, and entertain ourselves.
(Không ai có thể phủ nhận ảnh hưởng của mạng Internet đến cuộc sống của chúng ta. Nó đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp, học, làm việc và giải trí.)
Đáp án cần chọn là: A
The environmental group planted ____________ trees in the park to help improve air quality.
Đáp án đúng là: D
- Dịch câu để nắm được ngữ cảnh:
The environmental group planted ____________ trees in the park to help improve air quality.
(Những nhóm hoạt động vì môi trường đã trồng __________ cây trong công viên để giúp cải thiện chất lượng không khí.)
- Dựa vào danh từ “trees” sau chỗ trống để xác định được lượng từ phù hợp.
Lời giải chi tiết:
“Trees” là một danh từ đếm được số nhiều => cần điền một lượng từ dùng được với danh từ đếm được số nhiều.
A. few: ít => dùng được với danh từ đếm được số nhiều, nhưng không phù hợp về nghĩa
B. some: một vài => dùng được với danh từ đếm được số nhiều, nhưng không phù hợp về nghĩa
C. little: một chút => sai, vì chỉ dùng được với danh từ không đếm được
D. a lot of: rất nhiều => hợp lí về nghĩa, dùng được cho danh từ đếm được số nhiều
Câu hoàn chỉnh: The environmental group planted a lot of trees in the park to help improve air quality.
(Những nhóm hoạt động vì môi trường đã trồng rất nhiều cây trong công viên để giúp cải thiện chất lượng không khí.)
Đáp án cần chọn là: D
The Pacific Ocean, __________ covers more than 63 million square miles, is the largest ocean on Earth.
Đáp án đúng là: B
- Dịch câu để nắm được ngữ cảnh:
The Pacific Ocean, __________ covers more than 63 million square miles, is the largest ocean on Earth.
(Thái Bình Dương, __________ bao phủ hơn 63 triệu dặm vuông, là đại dương lớn nhất trên Trái Đất.)
- Dựa vào cụm “The Pacific Ocean” để xác định được đại từ quan hệ phù hợp.
Lời giải chi tiết:
“The Pacific Ocean” là một danh từ riêng, tên của vật, có thể dựa vào điều này để xác định đại từ quan hệ thích hợp, thay thế được cho vật, và có thể làm chủ ngữ.
Xét các phương án:
A. whose: của => không phù hợp vì đại từ này chỉ thay thế được các tín từ sở hữu, cũng không thể làm chủ ngữ
B. which: cái mà => hợp lí
C. whom: người mà => không hợp lí vì đại từ này chỉ có thể làm tân ngữ
D. when: khi mà => không hợp lí vì không thay thế được cho danh từ chỉ vật, cũng không thể làm chủ ngữ
Câu hoàn chỉnh: The Pacific Ocean, covers more than 63 million square miles, is the largest ocean on Earth.
(Thái Bình Dương, cái mà mà bao phủ hơn 63 triệu dặm vuông, là đại dương lớn nhất trên Trái Đất.)
Đáp án cần chọn là: B
Quảng cáo
>> Học trực tuyến lớp 9 và Lộ trình UP10 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều. Lộ trình học tập 3 giai đoạn: Học nền tảng lớp 9, Ôn thi vào lớp 10, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. PH/HS tham khảo chi tiết khoá học tại: Link
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hỗ trợ - Hướng dẫn
-
024.7300.7989
-
1800.6947
(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com










