Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the following passage about fairness in the workplace and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to

Read the following passage about fairness in the workplace and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.

Fairness in the workplace is a growing issue in today’s globalized economy, as businesses expand and the labor market becomes more interconnected. Employees are increasingly concerned about wage inequality, job security, and equal access to opportunities. While some progress has been made, many challenges still loom large, and fairness in the workplace continues to be hard to work out.

One of the most significant challenges is wage inequality. Despite efforts to reduce the gender pay gap and improve overall wage fairness, significant disparities persist. Women, ethnic minorities, and workers in lower-income countries often earn less than their counterparts in higher-income economies, even when performing similar work.

Workplace diversity and inclusion are also critical aspects of fairness. Many organizations have implemented policies to ensure equal opportunities for all employees. However, discrimination still exists in many workplaces, hindering the advancement of women and minorities. Studies show that individuals from underrepresented groups are often passed over for leadership roles or career advancement opportunities in their career route. Overcoming these barriers requires not just policy changes, but a cultural shift towards greater inclusion and respect for diversity at all organizational levels.

[I] The rise of automation and artificial intelligence (AI) presents a new challenge to fairness in the workplace. [II] While some argue that automation will create new, higher-skilled jobs, others fear that the pace of technological change may outstrip workers’ ability to adapt, especially in sectors like manufacturing, retail, and customer service. [III] In this context, policymakers must ensure that workers are equipped with the skills necessary to thrive in an increasingly automated economy. [IV]

In conclusion, while significant progress has been made in advancing fairness in the workplace, many challenges remain. Achieving true fairness requires addressing age equality, diversity, and workers’ ability to adapt to the modern economy. Employers, workers, and governments must collaborate to ensure equal access to opportunities, fair pay, and resources for success.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

The phrase work out in paragraph 1 could be best replaced by ______.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:789832
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Từ đồng nghĩa

Giải chi tiết

work out (phr.v): tìm ra giải pháp, giải quyết vấn đề

A. back down (phr.v): nhượng bộ, rút lui

B. settle down (phr.v): ổn định, an phận

C. give in (phr.v): nhượng bộ, đầu hàng

D. figure out (phr.v): tìm ra, giải quyết được

=> work out = figure out

Thông tin: While some progress has been made, many challenges still loom large, and fairness in the workplace continues to be hard to work out.

Tạm dịch: Mặc dù đã đạt được một số tiến bộ, nhưng vẫn còn nhiều thách thức lớn và sự công bằng tại nơi làm việc vẫn khó đạt được.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 2:
Vận dụng

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:789833
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Paraphrasing

Giải chi tiết

Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân ở đoạn 2 một cách tốt nhất?

Women, ethnic minorities, and workers in lower-income countries often earn less than their counterparts in higher-income economies, even when performing similar work.

(Phụ nữ, người dân tộc thiểu số và người lao động ở các quốc gia có thu nhập thấp thường kiếm được ít tiền hơn so với những người đồng cấp ở các nền kinh tế có thu nhập cao hơn, ngay cả khi làm công việc tương tự.)

A. Women, ethnic minorities, and workers in low-income countries are paid less than people from wealthier nations, even though they do the same jobs. (Phụ nữ, các nhóm thiểu số sắc tộc, và người lao động ở các nước thu nhập thấp được trả lương ít hơn những người từ các quốc gia giàu hơn, mặc dù họ làm cùng công việc.)

=> Diễn đạt chính xác nghĩa câu gốc. Ta có:

- Bao gồm đúng ba nhóm đối tượng trong câu gốc (Women, ethnic minorities, and workers in lower-income countries)

- earn less = are paid less

- their counterparts = wealthier nations

- even when performing similar work = even though they do the same jobs

B. Workers from low-income countries earn less money than those in high-income economies, despite having fewer responsibilities. (Người lao động từ các nước thu nhập thấp kiếm được ít tiền hơn so với những người ở các nền kinh tế thu nhập cao, mặc dù có ít trách nhiệm hơn.)

C. Women and ethnic minorities often receive lower wages compared to other workers, even when they perform better work. (Phụ nữ và các nhóm thiểu số sắc tộc thường nhận lương thấp hơn so với những người lao động khác, ngay cả khi họ thực hiện công việc tốt hơn.)

D. Employees in lower-income countries are often paid more than workers in higher-income countries, even when their jobs are less demanding. (Người lao động ở các nước thu nhập thấp thường được trả lương cao hơn người lao động ở các nước thu nhập cao, ngay cả khi công việc của họ ít đòi hỏi hơn.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

Which of the following is NOT mentioned in the passage?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:789834
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Thông tin chi tiết

Giải chi tiết

Nội dung nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?

A. The initiatives to minimize wage disparities between workers

(Các sáng kiến nhằm giảm thiểu sự chênh lệch tiền lương giữa người lao động)

B. The importance of diversity and inclusion policies in the workplace

(Tầm quan trọng của các chính sách đa dạng và hòa nhập tại nơi làm việc)

C. The impact of automation on workers’ wages

(Tác động của tự động hóa đối với tiền lương của người lao động)

D. The benefits of high wages for workers in the higher-income countries

(Những lợi ích của mức lương cao đối với người lao động ở các nước thu nhập cao)

Thông tin:

- A: Despite efforts to reduce the gender pay gap and improve overall wage fairness, significant disparities persist.

- B: Workplace diversity and inclusion are also critical aspects of fairness. Many organizations have implemented policies to ensure equal opportunities for all employees.

- C: While some argue that automation will create new, higher-skilled jobs, others fear that the pace of technological change may outstrip workers’ ability to adapt, especially in sectors like manufacturing, retail, and customer service.

Tạm dịch:

- A: Mặc dù có những nỗ lực nhằm thu hẹp khoảng cách lương theo giới tính và cải thiện công bằng tiền lương nói chung, nhưng vẫn tồn tại sự chênh lệch đáng kể.

- B: Sự đa dạng và hòa nhập tại nơi làm việc cũng là những khía cạnh quan trọng của công bằng. Nhiều tổ chức đã thực hiện các chính sách để đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên.

- C: Trong khi một số người cho rằng tự động hóa sẽ tạo ra những công việc mới, có kỹ năng cao hơn, thì những người khác lại lo ngại rằng tốc độ thay đổi công nghệ có thể vượt quá khả năng thích ứng của người lao động, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sản xuất, bán lẻ và dịch vụ khách hàng.

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

The word critical in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ______.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:789835
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Từ trái nghĩa

Giải chi tiết

critical (adj): quan trọng, cốt yếu, then chốt

A. significant (adj): quan trọng

B. crucial (adj): quan trọng, cốt yếu

C. minor (adj): nhỏ, không quan trọng

D. pivotal (adj): then chốt, quan trọng

=> critical >< minor

Thông tin: Workplace diversity and inclusion are also critical aspects of fairness.

Tạm dịch: Sự đa dạng và hòa nhập tại nơi làm việc cũng là những khía cạnh quan trọng của sự công bằng.

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

The word their in paragraph 3 refers to ______.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:789836
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Từ thay thế

Giải chi tiết

Từ their trong đoạn 3 đề cập đến ______.

A. leadership roles: các vai trò lãnh đạo

B. individuals from underrepresented group: những cá nhân từ nhóm bị thiểu số

C. advancement of women and minorities: sự thăng tiến của phụ nữ và các nhóm thiểu số

D. career advancement opportunities: cơ hội thăng tiến nghề nghiệp

Thông tin: Studies show that individuals from underrepresented groups are often passed over for leadership roles or career advancement opportunities in their career route.

Tạm dịch: Các nghiên cứu cho thấy những cá nhân thuộc nhóm thiểu số thường bị bỏ qua các vai trò lãnh đạo hoặc cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Where in paragraph 4 does the following sentence best fit?

“As machines increasingly replace human workers, particularly in low-skilled roles, many workers face job displacement and reduced wages.”

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:789837
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Chèn câu vào đoạn văn

Giải chi tiết

Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào trong đoạn 4?

As machines increasingly replace human workers, particularly in low-skilled roles, many workers face job displacement and reduced wages.

(Khi máy móc ngày càng thay thế con người, đặc biệt là trong các vai trò có kỹ năng thấp, nhiều công nhân phải đối mặt với tình trạng mất việc và giảm lương.)

=> Đây là một chi tiết cụ thể hóa cho nỗi sợ hãi được nhắc đến trong câu thứ 2.

=> Đặt ở vị trí [III]

Thông tin: [I] The rise of automation and artificial intelligence (AI) presents a new challenge to fairness in the workplace. [II] While some argue that automation will create new, higher-skilled jobs, others fear that the pace of technological change may outstrip workers’ ability to adapt, especially in sectors like manufacturing, retail, and customer service. [III] As machines increasingly replace human workers, particularly in low-skilled roles, many workers face job displacement and reduced wages. In this context, policymakers must ensure that workers are equipped with the skills necessary to thrive in an increasingly automated economy. [IV]

Tạm dịch: [I] Sự trỗi dậy của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) đặt ra một thách thức mới đối với sự công bằng tại nơi làm việc. [II] Trong khi một số người cho rằng tự động hóa sẽ tạo ra những công việc mới, đòi hỏi kỹ năng cao hơn, những người khác lại lo ngại rằng tốc độ thay đổi công nghệ có thể vượt quá khả năng thích ứng của người lao động, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sản xuất, bán lẻ và dịch vụ khách hàng. [III] Khi máy móc ngày càng thay thế người lao động, đặc biệt là trong các vai trò đòi hỏi kỹ năng thấp, nhiều người lao động phải đối mặt với tình trạng mất việc làm và giảm lương. Trong bối cảnh này, các nhà hoạch định chính sách phải đảm bảo rằng người lao động được trang bị các kỹ năng cần thiết để phát triển trong một nền kinh tế ngày càng tự động hóa. [IV]

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to the passage?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:789838
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Thông tin chi tiết

Giải chi tiết

Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?

A. Considerable advancements have been achieved in promoting workplace fairness, yet numerous challenges persist. (Những tiến bộ đáng kể đã đạt được trong việc thúc đẩy sự công bằng nơi làm việc, nhưng nhiều thách thức vẫn còn tồn tại.)

B. Automation and artificial intelligence are leading to an increase in low-skilled job opportunities for workers. (Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo đang dẫn đến sự gia tăng các cơ hội việc làm kỹ năng thấp cho người lao động.)

C. Women and ethnic minorities receive higher earnings than workers in wealthier economies, even when engaged in similar work. (Phụ nữ và các nhóm thiểu số sắc tộc nhận được thu nhập cao hơn người lao động ở các nền kinh tế giàu hơn, ngay cả khi làm công việc tương tự.)

D. Workplace diversity policies have completely eliminated discrimination in many organizations. (Các chính sách đa dạng nơi làm việc đã loại bỏ hoàn toàn sự phân biệt đối xử trong nhiều tổ chức.)

Thông tin: In conclusion, while significant progress has been made in advancing fairness in the workplace, many challenges remain.

Tạm dịch: Tóm lại, mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong việc thúc đẩy sự công bằng tại nơi làm việc nhưng vẫn còn nhiều thách thức.

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

Which of the following best summarizes paragraph 4?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:789839
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Tóm tắt

Giải chi tiết

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 4?

Cả đoạn 4 nói về: sự phát triển của AI → lo ngại về mất việc → nhu cầu nâng cao kỹ năng.

A. Automation and AI are likely to have no significant impact on the job market, as workers in low-skilled sectors will easily adapt to the changes. (Tự động hóa và AI có thể sẽ không có tác động đáng kể đến thị trường việc làm, vì người lao động ở các ngành kỹ năng thấp sẽ dễ dàng thích nghi với những thay đổi.)

=> Sai nghĩa

B. Policymakers are focusing on reducing the gender pay gap and improving diversity policies in response to the rise of automation and AI. (Các nhà hoạch định chính sách đang tập trung vào việc giảm khoảng cách lương theo giới tính và cải thiện các chính sách đa dạng để đối phó với sự gia tăng của tự động hóa và AI.)

=> Không đúng nội dung đoạn 4

C. Automation and AI are creating new, higher-skilled jobs for workers, particularly in low-skilled sectors like manufacturing and retail. (Tự động hóa và AI đang tạo ra những công việc mới, yêu cầu kỹ năng cao hơn cho người lao động, đặc biệt là trong các ngành kỹ năng thấp như sản xuất và bán lẻ.)

=> Chỉ là một phần của đoạn

D. Automation and AI may lead to job displacement and wage reductions, making it essential for workers to acquire new skills to adapt. (Tự động hóa và AI có thể dẫn đến mất việc làm và giảm lương, khiến việc người lao động cần trang bị các kỹ năng mới để thích nghi trở nên thiết yếu.)

=> Tổng hợp được các ý chính của đoạn 4: khả năng mất việc/giảm lương do tự động hóa/AI, và sự cần thiết của việc trang bị kỹ năng để thích nghi

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 9:
Vận dụng

Which can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:789840
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Suy luận

Giải chi tiết

Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn?

A. Addressing issues of wage equality and diversity alone is enough to ensure fairness in the workplace. (Chỉ giải quyết các vấn đề bình đẳng tiền lương và đa dạng là đủ để đảm bảo sự công bằng nơi làm việc.)

B. Policymakers need to focus on equipping workers with new skills to cope with automation and AI in the workplace. (Các nhà hoạch định chính sách cần tập trung vào việc trang bị cho người lao động những kỹ năng mới để đối phó với tự động hóa và AI tại nơi làm việc.)

=> Suy ra từ đoạn 4

C. The pace of technological change is likely to be slow, allowing workers to adjust gradually to automation and AI. (Tốc độ thay đổi công nghệ có thể sẽ chậm, cho phép người lao động điều chỉnh dần dần đối với tự động hóa và AI.)

D. Workers in low-skilled sectors will transition smoothly to automation, as the demand for higher-skilled jobs continues to grow. (Người lao động trong các ngành kỹ năng thấp sẽ chuyển đổi suôn sẻ sang tự động hóa, vì nhu cầu về các công việc có kỹ năng cao hơn tiếp tục tăng.)

Thông tin: In this context, policymakers must ensure that workers are equipped with the skills necessary to thrive in an increasingly automated economy.

Tạm dịch: Trong bối cảnh này, các nhà hoạch định chính sách phải đảm bảo rằng người lao động được trang bị các kỹ năng cần thiết để phát triển trong nền kinh tế ngày càng tự động hóa.

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 10:

Which of the following best summarizes the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:789841
Phương pháp giải

Kiến thức: Đọc hiểu – Tóm tắt

Giải chi tiết

Phân tích nội dung tổng thể của bài:

- Bài giới thiệu vấn đề công bằng nơi làm việc (đoạn 1).

- Sau đó đi sâu vào các thách thức chính:

+ Bất bình đẳng tiền lương (đoạn 2).

+ Phân biệt đối xử và hòa nhập (đoạn 3).

+ Tự động hóa và AI (đoạn 4).

- Cuối cùng, đoạn kết luận tóm tắt các thách thức và kêu gọi sự hợp tác của các bên liên quan.

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?

A. Achieving workplace fairness involves addressing the ongoing issue of diversity, while also preparing workers for the impacts of automation and technological change. (Đạt được sự công bằng nơi làm việc liên quan đến việc giải quyết vấn đề đa dạng đang diễn ra, đồng thời chuẩn bị cho người lao động đối phó với tác động của tự động hóa và thay đổi công nghệ.)

=> Chưa đầy đủ nội dung bài

B. While workplace fairness has made progress, challenges related to wage equality, diversity, and automation remain and require joint efforts from employers, workers and governments. (Trong khi sự công bằng nơi làm việc đã có tiến bộ, các thách thức liên quan đến bình đẳng tiền lương, đa dạng, và tự động hóa vẫn còn và đòi hỏi nỗ lực chung từ các nhà tuyển dụng, người lao động và chính phủ.)

=> Bao quát đầy đủ các ý chính

C. Despite efforts to ensure fairness, workers continue to face challenges such as wage inequality and discrimination, while automation introduces new obstacles to job security and fairness. (Mặc dù có những nỗ lực để đảm bảo sự công bằng, người lao động vẫn tiếp tục đối mặt với những thách thức như bất bình đẳng tiền lương và phân biệt đối xử, trong khi tự động hóa đưa ra những trở ngại mới đối với an ninh việc làm và sự công bằng.)

=> Thiếu khía cạnh "tiến bộ đã đạt được" và chưa bao quát hoàn toàn phần giải pháp

D. Fairness in the workplace is improving, but issues like wage inequality and job security remain unresolved, requiring significant changes in policies and norms. (Sự công bằng nơi làm việc đang được cải thiện, nhưng các vấn đề như bất bình đẳng tiền lương và an ninh việc làm vẫn chưa được giải quyết, đòi hỏi những thay đổi đáng kể trong chính sách và chuẩn mực.)

=> Không đề cập đầy đủ các thách thức cụ thể và vai trò của các bên liên quan.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com