Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 1 - Ngày 20-21/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a

Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

a. Nam: Yes, Mai and I did. The fair was great, and we got a lot of useful information.

b. Ms Hoa: I'm glad to hear that both of you attended the fair.

c. Ms Hoa: Good morning, class. There was an education fair last weekend. Did anyone go?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:790382
Phương pháp giải

Chủ đề: Hội thoại giữa Ms. Hoa và Nam về hội chợ giáo dục

>> Mẹo suy luận: Trình tự: Hỏi về sự kiện → Trả lời → Phản hồi tích cực.

1. Xác định câu mở đầu: Câu hỏi về sự kiện, có "Did anyone go".

2. Tìm câu phát triển ý: Câu trả lời, có "we got a lot of useful information".

3. Nhận diện câu kết: Câu phản hồi, có "I’m glad".

4. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo luân phiên người nói và ý nghĩa liền mạch.

Giải chi tiết

c. Ms Hoa: Good morning, class. There was an education fair last weekend. Did anyone go?

(Cô Hoa: Chào buổi sáng cả lớp. Cuối tuần trước có hội chợ giáo dục. Có ai tham gia không?)

→ Hỏi về sự kiện, mở đầu hội thoại.

a. Nam: Yes, Mai and I did. The fair was great, and we got a lot of useful information.

(Nam: Có ạ, em và Mai đã đi. Hội chợ rất tuyệt, và chúng em thu được nhiều thông tin hữu ích.)

→ Trả lời cụ thể, phát triển ý.

b. Ms Hoa: I’m glad to hear that both of you attended the fair.

(Cô Hoa: Cô rất vui khi nghe rằng cả hai em đã tham gia hội chợ.)

→ Phản hồi tích cực, kết thúc hội thoại.

Đáp án: B. c - a – b

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

a. Leo: I'm going to eat more fruits and vegetables.

b. Mia: I find it hard to give up junk food; it's so tempting!

c. Mia: What's the benefit of focusing on fruits and vegetables?

d. Mia: What changes are you making to your diet?

e. Leo: They provide essential vitamins and help maintain a healthy weight

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:790383
Phương pháp giải

Chủ đề: Hội thoại giữa Mia và Leo về thay đổi chế độ ăn uống.

>> Mẹo suy luận: Trình tự: Hỏi thay đổi → Trả lời → Hỏi lợi ích → Trả lời lợi ích → Bình luận.

1. Xác định câu mở đầu: Câu hỏi về chế độ ăn, có "What changes".

2. Tìm câu phát triển ý: Câu trả lời, có "eat more fruits".

3. Nhận diện câu ví dụ: Câu hỏi lợi ích, có "What’s the benefit".

4. Xác định câu kết: Câu bình luận, có "hard to give up".

5. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo luân phiên người nói và ý nghĩa liền mạch.

Giải chi tiết

d. Mia: What changes are you making to your diet?

(Mia: Cậu đang thay đổi gì trong chế độ ăn uống vậy?)

→ Hỏi thay đổi, mở đầu hội thoại.

a. Leo: I’m going to eat more fruits and vegetables.

(Leo: Mình sẽ ăn nhiều trái cây và rau củ hơn.)

→ Trả lời thay đổi, phát triển ý.

c. Mia: What’s the benefit of focusing on fruits and vegetables?

(Mia: Lợi ích của việc tập trung vào trái cây và rau củ là gì?)

→ Hỏi lợi ích, bổ sung ý.

e. Leo: They provide essential vitamins and help maintain a healthy weight.

(Leo: Chúng cung cấp các vitamin thiết yếu và giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh.)

→ Trả lời lợi ích, tiếp tục ý.

b. Mia: I find it hard to give up junk food; it’s so tempting!

(Mia: Mình thấy khó bỏ đồ ăn nhanh; nó hấp dẫn quá!)

→ Bình luận cá nhân, kết thúc hội thoại.

Đáp án: D. d - a - c - e - b

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

What's up Lily? I hope you're doing well!

a. Do you have a favorite singer or band? Maybe we can share playlists with each other!

b. I really enjoy pop music, especially songs by Bruno Mars. They always make me feel happy.

c. I wanted to ask you about your favorite music. What kind of songs do you like to listen to?

d. Besides Bruno, I also like listening to Lofi music when I'm studying.

e. Let me know your favorites. See you soon! Sandra

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:790384
Phương pháp giải

Chủ đề: Thư của Sandra gửi Lily về sở thích âm nhạc

>> Mẹo suy luận: Trình tự: Hỏi sở thích → Chia sẻ sở thích → Sở thích bổ sung → Đề xuất → Kết thúc.

1. Xác định câu mở đầu: Câu hỏi về âm nhạc, có "What kind of songs".

2. Tìm câu phát triển ý: Câu chia sẻ sở thích, có "pop music".

3. Nhận diện câu ví dụ: Câu bổ sung sở thích, có "Lofi music".

4. Xác định câu kết: Câu đề xuất và chào tạm biệt, có "Let me know".

5. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo chia sẻ sở thích trước khi đề xuất.

Giải chi tiết

c. I wanted to ask you about your favorite music. What kind of songs do you like to listen to?

(Mình muốn hỏi cậu về sở thích âm nhạc. Cậu thích nghe loại nhạc gì?)

→ Hỏi sở thích, mở đầu thư. B. I really enjoy pop music, especially songs by Bruno Mars. They always make me feel happy.

(Mình rất thích nhạc pop, đặc biệt là các bài của Bruno Mars. Chúng luôn làm mình vui.)

→ Chia sẻ sở thích, phát triển ý.

d. Besides Bruno, I also like listening to Lofi music when I’m studying.

(Ngoài Bruno, mình còn thích nghe nhạc Lofi khi học bài.)

→ Bổ sung sở thích, bổ sung ý.

a. Do you have a favorite singer or band? Maybe we can share playlists with each other!

(Cậu có ca sĩ hay ban nhạc yêu thích không? Có lẽ chúng ta có thể chia sẻ danh sách nhạc với nhau!)

→ Đề xuất, tiếp tục ý.

e. Let me know your favorites. See you soon!

(Cho mình biết những bài cậu thích nhé. Gặp cậu sớm!)

→ Kết thúc thư, trước chữ ký.

Đáp án: A. c - b - d - a - e

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Thông hiểu

a. Lifelong learning, however, is not merely about acquiring qualifications but also about nurturing curiosity and adaptability.

b. Lifelong learning is an ongoing process that allows individuals to develop professionally and personally throughout their lives.

c. As technology continues to evolve rapidly, the ability to learn and relearn has become a critical skill in the modern world.

d. From formal education to self-directed learning, it provides countless opportunities for growth and improvement.

e. In conclusion, embracing lifelong learning enables us to remain relevant, adaptable, and open to new challenges in an ever-changing world.

(Adapted from Wider World)

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:790385
Phương pháp giải

Chủ đề: Đoạn văn về học tập suốt đời

>> Mẹo suy luận: Trình tự: Giới thiệu → Giải thích → Tầm quan trọng → Phương thức → Kết luận.

1. Xác định câu mở đầu: Câu giới thiệu học tập suốt đời, có "ongoing process".

2. Tìm câu phát triển ý: Câu giải thích, có "not merely about".

3. Nhận diện câu ví dụ: Câu về tầm quan trọng, có "critical skill".

4. Xác định câu kết: Câu kết luận, có "In conclusion".

5. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo giải thích đến trước kết luận.

Giải chi tiết

b. Lifelong learning is an ongoing process that allows individuals to develop professionally and personally throughout their lives.

(Học tập suốt đời là một quá trình liên tục giúp cá nhân phát triển về mặt chuyên môn và cá nhân suốt cuộc đời.)

→ Giới thiệu học tập suốt đời, mở đầu đoạn văn.

a. Lifelong learning, however, is not merely about acquiring qualifications but also about nurturing curiosity and adaptability.

(Tuy nhiên, học tập suốt đời không chỉ là việc lấy bằng cấp mà còn là nuôi dưỡng sự tò mò và khả năng thích nghi.)

→ Giải thích, phát triển ý.

c. As technology continues to evolve rapidly, the ability to learn and relearn has become a critical skill in the modern world.

(Khi công nghệ tiếp tục phát triển nhanh chóng, khả năng học và học lại đã trở thành một kỹ năng quan trọng trong thế giới hiện đại.)

→ Tầm quan trọng, bổ sung ý.

d. From formal education to self-directed learning, it provides countless opportunities for growth and improvement.

(Từ giáo dục chính quy đến tự học, nó mang lại vô số cơ hội cho sự phát triển và cải thiện.)

→ Phương thức, tiếp tục ý.

e. In conclusion, embracing lifelong learning enables us to remain relevant, adaptable, and open to new challenges in an ever-changing world.

(Kết luận, việc đón nhận học tập suốt đời giúp chúng ta luôn phù hợp, thích nghi và cởi mở với những thách thức mới trong một thế giới không ngừng thay đổi.)

→ Kết luận, kết thúc đoạn văn.

Đáp án: C. b - a - c - d - e

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

a. For example, behaviors that are acceptable in one culture, such as direct eye contact, may be considered impolite in another.

b. At first, people may feel excited about exploring a new culture, but this initial enthusiasm often fades as they begin to notice differences in language, customs, and social norms.

c. Culture shock, which occurs when individuals struggle to adapt to a foreign culture, is a common experience for travelers and expatriates.

d. This period of adjustment can be challenging, but it ultimately helps individuals develop a deeper understanding of and respect for cultural diversity.

e. Such differences can lead to feelings of frustration, confusion, or even isolation for newcomers.

(Adapted from Life Vision)

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:790386
Phương pháp giải

Chủ đề: Đoạn văn về sốc văn hóa

>> Mẹo suy luận: Trình tự: Giới thiệu → Giai đoạn → Ví dụ → Hậu quả → Kết luận.

1. Xác định câu mở đầu: Câu giới thiệu sốc văn hóa, có "Culture shock".

2. Tìm câu phát triển ý: Câu về giai đoạn, có "at first".

3. Nhận diện câu ví dụ: Câu về ví dụ hoặc hậu quả, có "For example" hoặc "feelings of frustration".

4. Xác định câu kết: Câu về kết quả tích cực, có "deeper understanding".

5. Đọc lướt để kiểm tra tính logic: Đảm bảo ví dụ đến trước kết luận.

Giải chi tiết

c. Culture shock, which occurs when individuals struggle to adapt to a foreign culture, is a common experience for travelers and expatriates.

(Sốc văn hóa, xảy ra khi cá nhân gặp khó khăn trong việc thích nghi với một nền văn hóa xa lạ, là trải nghiệm phổ biến đối với khách du lịch và người định cư.)

→ Giới thiệu sốc văn hóa, mở đầu đoạn văn.

b. At first, people may feel excited about exploring a new culture, but this initial enthusiasm often fades as they begin to notice differences in language, customs, and social norms.

(Lúc đầu, mọi người có thể cảm thấy hào hứng khi khám phá một nền văn hóa mới, nhưng sự nhiệt tình ban đầu thường phai nhạt khi họ nhận ra sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục và chuẩn mực xã hội.)

→ Giai đoạn sốc văn hóa, phát triển ý.

e. Such differences can lead to feelings of frustration, confusion, or even isolation for newcomers.

(Những khác biệt này có thể dẫn đến cảm giác thất vọng, bối rối hoặc thậm chí cô lập đối với người mới.)

→ Hậu quả, bổ sung ý.

a. For example, behaviors that are acceptable in one culture, such as direct eye contact, may be considered impolite in another.

(Ví dụ, hành vi được chấp nhận ở một nền văn hóa, như giao tiếp bằng mắt trực tiếp, có thể bị coi là bất lịch sự ở nền văn hóa khác.)

→ Ví dụ cụ thể, tiếp tục ý.

d. This period of adjustment can be challenging, but it ultimately helps individuals develop a deeper understanding of and respect for cultural diversity.

(Giai đoạn điều chỉnh này có thể đầy thách thức, nhưng cuối cùng nó giúp cá nhân phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn và tôn trọng sự đa dạng văn hóa.)

→ Kết luận tích cực, kết thúc đoạn văn.

Đáp án: B. c - b - e - a – d

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com